0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
banner
avatar

Lục Thị Tuyến

Điểm thưởng: 200
Tìm kiếm công ty Luật/ Doanh nghiệp

Người theo dõi

0 người
Xem tất cả

Đang theo dõi

2 người
Xem tất cả
avatar
Lục Thị Tuyến
6 giờ trước
XIN GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI – NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG DOANH NGHIỆP CẦN BIẾT
Việt Nam ngày càng thu hút nhiều lao động nước ngoài đến làm việc. Tuy nhiên, việc xin giấy phép lao động vẫn là một vấn đề pháp lý mà không phải doanh nghiệp nào cũng nắm rõ. Có trường hợp không cần xin giấy phép lao động không? Nếu không có giấy phép thì mức phạt là bao nhiêu? Làm sao để xin xác nhận miễn giấy phép lao động? Hãy cùng tìm hiểu ngay!1. Khi nào không cần xin giấy phép lao động?Bạn có biết không, không phải người nước ngoài nào vào Việt Nam làm việc cũng cần có giấy phép lao động! Theo Điều 154 Bộ luật Lao động 2019 và Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, có 20 trường hợp không thuộc diện cấp giấy phép lao động, bao gồm:✅ Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam (Lấy vợ/chồng Việt Nam thì không cần giấy phép!)✅ Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên (Làm chủ doanh nghiệp thì khỏi cần lo về giấy phép lao động!)✅ Luật sư nước ngoài có Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam✅ Giảng viên, nhà nghiên cứu theo chương trình hợp tác quốc tế✅ Thân nhân của thành viên cơ quan đại diện ngoại giao tại Việt Nam✅ Người vào Việt Nam dưới 03 tháng để chào bán dịch vụ hoặc xử lý sự cố kỹ thuật⚠ Lưu ý: Dù thuộc diện miễn giấy phép lao động, nhưng nhiều trường hợp vẫn cần xin xác nhận từ Sở Lao động - Thương binh và Xã hội để tránh rủi ro pháp lý.2. Những ai không phải đăng ký nhu cầu sử dụng lao động?Thông thường, khi muốn tuyển dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải đăng ký nhu cầu sử dụng với cơ quan quản lý. Tuy nhiên, theo Điểm b Khoản 1 Điều 4 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, có 11 trường hợp ngoại lệ không cần thực hiện thủ tục này, bao gồm: Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia làm việc dưới 30 ngày và không quá 03 lần/năm Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên Người vào Việt Nam thực hiện thỏa thuận quốc tế Sinh viên, học sinh thực tập tại doanh nghiệp Việt NamViệc không cần đăng ký nhu cầu sử dụng lao động giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc tuyển dụng người nước ngoài. Nhưng nếu không thuộc diện miễn, hãy đảm bảo tuân thủ quy định để tránh bị phạt nặng!3. Nếu không có giấy phép lao động, doanh nghiệp bị phạt bao nhiêu?Nhiều doanh nghiệp nghĩ rằng không có giấy phép lao động chỉ là "lỗi nhỏ", nhưng thực tế mức phạt lên đến 75 triệu đồng, chưa kể nguy cơ bị đình chỉ hoạt động!???? Mức phạt theo Nghị định 28/2020/NĐ-CP:❌ 1 - 3 triệu đồng: Không báo cáo hoặc báo cáo sai về tình hình sử dụng lao động nước ngoài❌ 5 - 10 triệu đồng: Sử dụng lao động nước ngoài không đúng nội dung trong văn bản xác nhận miễn giấy phép❌ 15 - 25 triệu đồng: Người lao động nước ngoài làm việc mà không có giấy phép hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép❌ 30 - 75 triệu đồng: Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép hoặc xác nhận miễn giấy phépNgoài phạt tiền, người lao động còn có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam!4. Hướng dẫn xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao độngNếu người lao động thuộc diện miễn giấy phép, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục xác nhận với Sở Lao động - Thương binh và Xã hội để tránh bị phạt. Hồ sơ gồm:✔ Văn bản đề nghị xác nhận✔ Danh sách trích ngang người lao động nước ngoài✔ Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép (bản sao công chứng hoặc bản gốc để đối chiếu) Thời gian nộp: Ít nhất 07 ngày làm việc trước khi người lao động bắt đầu làm việc.⏳ Thời gian xử lý: Trong 03 ngày làm việc. Nếu bị từ chối, cơ quan chức năng phải có văn bản giải thích rõ lý do.⚠ Lưu ý quan trọng:✅ Nộp hồ sơ sớm để tránh bị phạt chậm trễ✅ Theo dõi tình trạng hồ sơ, tránh để quá thời hạn quy định✅ Luôn cập nhật các quy định mới nhất về lao động nước ngoài Kết luận:Việc sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam không hề đơn giản và có nhiều quy định khắt khe. Nếu không nắm rõ, doanh nghiệp có thể bị phạt nặng hoặc mất cơ hội tuyển dụng nhân sự nước ngoài giỏi. Vì vậy, hãy kiểm tra kỹ xem người lao động có cần giấy phép hay không, và nếu không cần, hãy làm thủ tục xác nhận miễn giấy phép để đảm bảo tuân thủ pháp luật.Bạn đã từng gặp khó khăn khi xin giấy phép lao động chưa? Hãy chia sẻ ý kiến hoặc đặt câu hỏi trong phần bình luận để cùng thảo luận nhé! ⬇⬇⬇
avatar
Lục Thị Tuyến
2 ngày trước
GÓP VỐN ĐIỀU LỆ – DOANH NGHIỆP CẦN BIẾT GÌ ĐỂ TRÁNH RỦI RO?
Khi thành lập doanh nghiệp, vốn điều lệ luôn là vấn đề quan trọng mà các thành viên/cổ đông phải cam kết góp đủ. Nhưng góp vốn như thế nào để đúng luật và tránh các rủi ro pháp lý? Hãy cùng tìm hiểu ngay!1️⃣ Góp vốn bằng những tài sản nào?Theo Điều 34 Luật Doanh nghiệp, các loại tài sản có thể dùng để góp vốn bao gồm:✅ Tiền mặt (VNĐ hoặc ngoại tệ tự do chuyển đổi)✅ Vàng✅ Quyền sử dụng đất✅ Quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật✅ Các tài sản khác có thể định giá được bằng VNĐ Lưu ý: Chỉ cá nhân/tổ chức có quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản mới có quyền dùng tài sản đó để góp vốn.2️⃣ Thời hạn góp vốn là bao lâu?⏳ Theo Luật Doanh nghiệp 2020, các doanh nghiệp có thời hạn 90 ngày để góp đủ vốn điều lệ sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu góp vốn bằng tài sản cần chuyển quyền sở hữu (đất, xe, cổ phần…), thời gian làm thủ tục không tính vào thời hạn 90 ngày.Quy định cho từng loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH một thành viên: Chủ sở hữu phải góp đủ vốn trong 90 ngày. Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Các thành viên phải góp đúng loại tài sản đã cam kết. Nếu muốn thay đổi loại tài sản, cần có sự đồng ý của trên 50% thành viên còn lại. Công ty cổ phần: Cổ đông phải thanh toán đủ số cổ phần đã đăng ký mua trong 90 ngày, trừ khi điều lệ công ty có quy định khác. Doanh nghiệp tư nhân: Phải góp đủ ngay khi đăng ký thành lập vì chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn với toàn bộ tài sản. Không góp đủ vốn điều lệ đúng hạn thì sao? Công ty buộc phải điều chỉnh vốn điều lệ theo số vốn thực góp. Bị phạt từ 20 - 50 triệu đồng nếu không thực hiện thủ tục thay đổi thành viên/cổ đông theo quy định.3️⃣ Chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn như thế nào? Nếu tài sản có đăng ký quyền sở hữu (như đất, xe ô tô…), cần làm thủ tục chuyển quyền sở hữu cho công ty. Không phải chịu lệ phí trước bạ. Nếu tài sản không có đăng ký sở hữu, việc góp vốn được thực hiện qua biên bản giao nhận tài sản góp vốn. Biên bản giao nhận tài sản góp vốn phải có các thông tin:✔️ Tên, địa chỉ công ty✔️ Họ tên, số CMND/CCCD của người góp vốn✔️ Loại tài sản góp vốn, số lượng, giá trị tài sản✔️ Ngày giao nhận và chữ ký các bên⚠️ Lưu ý: Việc góp vốn chỉ hoàn tất khi tài sản đã chuyển quyền sở hữu hợp pháp sang công ty.4️⃣ Có cần lập hợp đồng góp vốn không? Có! Một hợp đồng góp vốn rõ ràng sẽ giúp các thành viên/cổ đông tránh tranh chấp về sau. Nội dung quan trọng của hợp đồng góp vốn:✔️ Số vốn cam kết góp✔️ Loại tài sản góp vốn✔️ Thời hạn góp vốn✔️ Quyền và nghĩa vụ của các bên⚠️ Tránh rủi ro: Rất nhiều doanh nghiệp gặp tranh chấp vì không có hợp đồng góp vốn hoặc nội dung không chặt chẽ.5️⃣ Ai có thể làm người đại diện theo pháp luật? Người đại diện theo pháp luật là người thay mặt công ty thực hiện các quyền, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch, đại diện trước tòa án và cơ quan nhà nước. Công ty TNHH & công ty cổ phần có thể có một hoặc nhiều người đại diện theo pháp luật. Chức danh và quyền hạn của người đại diện theo pháp luật do điều lệ công ty quy định.6️⃣ Mức phạt khi góp không đủ vốn điều lệNếu không góp đủ vốn trong 90 ngày, doanh nghiệp có thể bị phạt: 20 - 30 triệu đồng nếu góp vốn sai hình thức hoặc không có quyền góp vốn nhưng vẫn thực hiện. 30 - 50 triệu đồng nếu không điều chỉnh vốn hoặc thay đổi thành viên/cổ đông khi góp vốn không đủ. Biện pháp khắc phục:✔️ Buộc thay đổi thành viên góp vốn nếu không đủ điều kiện.✔️ Buộc điều chỉnh vốn điều lệ theo số vốn thực góp. Doanh nghiệp cần gì để chứng minh đã góp vốn hợp lệ?✔️ Điều lệ công ty✔️ Biên bản giao nhận tài sản góp vốn✔️ Chứng từ ngân hàng nếu góp vốn bằng tiền✔️ Sổ đăng ký thành viên/cổ đông✔️ Giấy chứng nhận phần vốn góp7️⃣ Vốn điều lệ ảnh hưởng gì đến công ty? Quyết định mức lệ phí môn bài phải nộp: Doanh nghiệp có vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3 triệu đồng/năm Doanh nghiệp có vốn điều lệ dưới 10 tỷ đồng: 2 triệu đồng/năm Chi nhánh, VP đại diện: 1 triệu đồng/năm Tác động đến uy tín doanh nghiệp:✅ Vốn điều lệ cao giúp tạo lòng tin với đối tác, khách hàng, ngân hàng.✅ Tuy nhiên, nếu đăng ký vốn điều lệ cao nhưng không góp đủ, doanh nghiệp có thể bị xử phạt. Bạn đã góp đủ vốn điều lệ cho công ty mình chưa? Chia sẻ ý kiến của bạn ngay bên dưới! ⬇️⬇️⬇️
avatar
Lục Thị Tuyến
2 ngày trước
Lưu Trữ Tài Liệu Doanh Nghiệp – Đừng Để Mất Hàng Chục Triệu Đồng Vì Vi Phạm!
Bạn có biết rằng, chỉ vì không lưu giữ đúng tài liệu, doanh nghiệp có thể bị phạt đến 50 triệu đồng?Không ít doanh nghiệp coi nhẹ việc lưu trữ tài liệu, nhưng khi xảy ra tranh chấp, thanh tra hay kiểm toán, việc thiếu hồ sơ có thể gây thiệt hại lớn về tài chính và uy tín. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ doanh nghiệp cần lưu giữ tài liệu gì, trong bao lâu, và hậu quả khi không tuân thủ quy định!1. Chế Độ Lưu Giữ Tài Liệu Của Doanh Nghiệp Năm 2024Căn cứ Điều 11 Luật Doanh nghiệp 2020, chế độ lưu giữ tài liệu của doanh nghiệp trong năm 2024 được quy định như sau:Doanh nghiệp phải lưu giữ các tài liệu sau: Hồ sơ pháp lý và quản lý nội bộ:Điều lệ công ty; quy chế quản lý nội bộ của công ty.Sổ đăng ký thành viên hoặc sổ đăng ký cổ đông.Văn bằng bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp, giấy chứng nhận đăng ký chất lượng sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ; giấy phép và giấy chứng nhận khác.Tài liệu, giấy tờ xác nhận quyền sở hữu tài sản của công ty. Hồ sơ hoạt động của doanh nghiệp:Phiếu biểu quyết, biên bản kiểm phiếu, biên bản họp Hội đồng thành viên, Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị; các quyết định của doanh nghiệp.Bản cáo bạch để chào bán hoặc niêm yết chứng khoán.Báo cáo của Ban kiểm soát, kết luận của cơ quan thanh tra, kết luận của tổ chức kiểm toán. Hồ sơ tài chính – kế toán:Sổ kế toán, chứng từ kế toán.Báo cáo tài chính hàng năm.2. Quyền Và Nghĩa Vụ Khi Sử Dụng Tài Liệu Lưu TrữCăn cứ Điều 29 Luật Lưu trữ 2011, quyền và nghĩa vụ của cơ quan, tổ chức, cá nhân khi sử dụng tài liệu lưu trữ như sau:Quyền sử dụng tài liệu lưu trữ Cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền sử dụng tài liệu lưu trữ để phục vụ công tác, nghiên cứu khoa học, lịch sử và các nhu cầu chính đáng khác.Nghĩa vụ khi sử dụng tài liệu lưu trữ Khi sử dụng tài liệu lưu trữ, các cá nhân, tổ chức phải tuân thủ:✔ Chỉ dẫn số lưu trữ, độ gốc của tài liệu lưu trữ và cơ quan, tổ chức quản lý tài liệu.✔ Tôn trọng tính nguyên bản của tài liệu khi công bố, giới thiệu, trích dẫn.✔ Không xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.✔ Nộp phí sử dụng tài liệu lưu trữ theo quy định của pháp luật.✔ Thực hiện các quy định của Luật Lưu trữ 2011, nội quy, quy chế của cơ quan quản lý tài liệu và các quy định pháp luật khác.Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức có tài liệu lưu trữ Cơ quan, tổ chức có tài liệu lưu trữ phải:✔ Chủ động giới thiệu tài liệu và tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng tài liệu.✔ Hàng năm rà soát, thông báo tài liệu lưu trữ thuộc Danh mục tài liệu có đóng dấu mật đã được giải mật.3. Thời Hạn Lưu Trữ Tài Liệu Theo Quy Định⏳ Doanh nghiệp không thể tùy ý hủy tài liệu! Mỗi loại tài liệu đều có thời hạn lưu trữ theo quy định pháp luật:Loại tài liệuThời gian lưu trữĐiều lệ công ty, sổ đăng ký cổ đôngVĩnh viễnBiên bản họp Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị10 nămSổ kế toán, chứng từ kế toán quan trọng10 nămHợp đồng lao động, hồ sơ nhân sự5 nămHợp đồng kinh tế, hợp đồng thương mại5 nămHồ sơ chuyển nhượng nhà đất, tài sản cố địnhVĩnh viễnHồ sơ chuyển nhượng tài sản khác20 nămBáo cáo tài chính hàng nămVĩnh viễnBáo cáo quý, tháng5 nămLưu ý quan trọng: Nếu doanh nghiệp hủy tài liệu trước thời hạn quy định, có thể bị xử phạt hành chính hoặc chịu trách nhiệm pháp lý!4. Không Lưu Giữ Tài Liệu? Cẩn Thận Mức Phạt Đến 50 Triệu Đồng!Phạt vi phạm hành chính: 30 - 50 triệu đồng nếu không lưu giữ tài liệu tại trụ sở chính hoặc địa điểm theo quy định (Điểm d Khoản 2 Điều 52 Nghị định 122/2021/NĐ-CP). 10 - 20 triệu đồng nếu hủy tài liệu trước thời hạn quy định (Điều 15 Nghị định 41/2018/NĐ-CP).Rủi ro khi bị kiểm toán, thanh tra:❌ Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn khi thanh tra thuế, kiểm toán tài chính.❌ Thiếu giấy tờ chứng minh giao dịch kinh tế có thể bị coi là gian lận thuế.Rủi ro khi xảy ra tranh chấp:❌ Thiếu hợp đồng, biên bản họp, quyết định nội bộ có thể khiến doanh nghiệp thua kiện.❌ Không có chứng từ kế toán đầy đủ có thể dẫn đến truy thu thuế, bị phạt nặng.5. Doanh Nghiệp Cần Làm Gì Để Đảm Bảo Tuân Thủ Quy Định?✔ Phân loại tài liệu theo nhóm: Hành chính, tài chính, nhân sự, kinh doanh.✔ Sử dụng hệ thống lưu trữ khoa học: Quản lý tài liệu giấy và tài liệu số song song.✔ Kiểm tra định kỳ: Rà soát, bổ sung tài liệu theo từng quý để tránh thất lạc.✔ Phân quyền truy cập tài liệu: Đảm bảo an toàn, tránh thất thoát hoặc sử dụng sai mục đích.✔ Lập kế hoạch tiêu hủy đúng quy định: Thành lập hội đồng tiêu hủy khi cần hủy tài liệu hết thời hạn lưu trữ.Bạn đã từng gặp khó khăn khi lưu trữ tài liệu doanh nghiệp chưa?Doanh nghiệp của bạn có hệ thống lưu trữ tài liệu khoa học không?Chia sẻ ngay ý kiến của bạn dưới bài viết này! ⬇⬇⬇
avatar
Lục Thị Tuyến
3 ngày trước
Sổ Đăng Ký Cổ Đông: "Sổ Hộ Khẩu" Của Doanh Nghiệp Cổ Phần – Tại Sao Bắt Buộc Phải Có?
Sổ đăng ký cổ đông không đơn thuần là một danh sách, mà nó giống như "sổ hộ khẩu" của công ty cổ phần, ghi nhận ai là "thành viên gia đình", ai nắm giữ bao nhiêu quyền lợi và nghĩa vụ. Nếu không có sổ này, doanh nghiệp không chỉ đối mặt với mức phạt lên đến 50 triệu đồng, mà còn có thể rơi vào tranh chấp nội bộ không đáng có!Vậy sổ đăng ký cổ đông là gì? Nó có vai trò quan trọng như thế nào? Hãy cùng chúng tôi – [Tên công ty luật] – giải mã những bí ẩn pháp lý thú vị xoay quanh quyển sổ này!1. Sổ Đăng Ký Cổ Đông Là Gì?Sổ đăng ký cổ đông là tài liệu bắt buộc của công ty cổ phần, ghi nhận thông tin sở hữu cổ phần của từng cổ đông. Nó có thể tồn tại dưới dạng:✅ Văn bản giấy✅ Dữ liệu điện tử✅ Cả hai hình thức trênTại sao gọi là "sổ hộ khẩu" của công ty cổ phần?Giống như sổ hộ khẩu chứng minh quyền cư trú của cá nhân, sổ đăng ký cổ đông chứng minh quyền sở hữu cổ phần của cổ đông trong công ty.Nếu không có sổ này, cổ đông có thể gặp khó khăn khi chuyển nhượng cổ phần hoặc khi công ty chia cổ tức.Đây cũng là cơ sở để công ty xác định quyền biểu quyết, quyền tham gia họp Đại hội đồng cổ đông.Cảnh báo! Nếu công ty không lập và lưu giữ sổ đăng ký cổ đông, sẽ bị phạt từ 30 – 50 triệu đồng theo Điều 52 Nghị định 122/2021/NĐ-CP!2. Nội Dung Quan Trọng Của Sổ Đăng Ký Cổ ĐôngMột cuốn sổ đăng ký cổ đông hợp lệ phải có tối thiểu các thông tin sau:Tên, địa chỉ trụ sở chính của công tyTổng số cổ phần được quyền chào bánSố lượng cổ phần đã bán và giá trị vốn cổ phần đã gópThông tin của từng cổ đông:Nếu là cá nhân: Họ tên, số CMND/CCCD, quốc tịch, địa chỉNếu là tổ chức: Tên tổ chức, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chínhSố lượng cổ phần từng loại của mỗi cổ đông, ngày đăng ký cổ phần3. Khi Nào Cần Cập Nhật Sổ Đăng Ký Cổ Đông?Các trường hợp bắt buộc phải cập nhật:✅ Cổ đông thay đổi thông tin cá nhân (địa chỉ, quốc tịch, số CMND/CCCD...)✅ Cổ đông chuyển nhượng cổ phần✅ Công ty chào bán cổ phần cho cổ đông hiện hữu✅ Thay đổi thông tin cổ đông sáng lập hoặc cổ đông nước ngoàiLưu ý quan trọng:Công ty không chịu trách nhiệm nếu không liên lạc được với cổ đông do họ không cập nhật thông tin trong sổ đăng ký cổ đông. Vì vậy, nếu bạn là cổ đông, đừng quên thông báo với công ty khi có thay đổi nhé!4. Ai Được Kiểm Tra Sổ Đăng Ký Cổ Đông?Cổ đông có quyền:Kiểm tra, tra cứu thông tin sổ đăng ký cổ đôngTrích lục, sao chép nội dung sổ trong giờ làm việc của công ty hoặc Trung tâm lưu ký chứng khoánSổ đăng ký cổ đông được lưu giữ ở đâu?Tại trụ sở chính của công tyTại Trung tâm lưu ký chứng khoán hoặc đơn vị có chức năng lưu trữ5. Chuyển Nhượng Cổ Phần: Khi Nào Được Công Nhận?Bạn mua cổ phần từ người khác, nhưng nếu thông tin của bạn chưa được ghi vào sổ đăng ký cổ đông, về mặt pháp lý, bạn vẫn chưa phải cổ đông của công ty!⏳ Công ty có trách nhiệm cập nhật thông tin cổ đông trong vòng 10 ngày từ khi có thay đổi. Nếu doanh nghiệp chậm trễ hoặc làm sai quy trình, có thể dẫn đến tranh chấp cổ phần.Nếu bạn vừa chuyển nhượng cổ phần, hãy yêu cầu công ty cập nhật ngay vào sổ đăng ký cổ đông để tránh rủi ro pháp lý sau này!6. Ai Là Người Ký Xác Nhận Sổ Đăng Ký Cổ Đông?Sổ đăng ký cổ đông do công ty cổ phần lập và đại diện theo pháp luật của công ty sẽ là người ký xác nhận.Lưu ý: Hiện nay, pháp luật không có mẫu sổ đăng ký cổ đông bắt buộc, nhưng doanh nghiệp phải đảm bảo đầy đủ các nội dung theo quy định tại Điều 122 Luật Doanh nghiệp 2020.Kết Luận:Sổ đăng ký cổ đông không chỉ là một tài liệu bắt buộc theo quy định pháp luật, mà còn là công cụ bảo vệ quyền lợi cổ đông và đảm bảo sự minh bạch trong hoạt động doanh nghiệp.Bạn có bất cứ thắc mắc nào hãy bình luận ở bên dưới. 
avatar
Lục Thị Tuyến
4 ngày trước
Đừng Để Biển Hiệu Khiến Doanh Nghiệp Bạn Gặp Rắc Rối!
Biển hiệu không chỉ là bộ mặt của doanh nghiệp mà còn giúp khách hàng dễ dàng nhận diện thương hiệu. Tuy nhiên, việc lắp đặt biển hiệu cũng cần tuân thủ những quy định chặt chẽ để tránh bị xử phạt. Vậy bạn đã hiểu rõ về các quy định liên quan đến biển hiệu chưa? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay!1. Biển Hiệu Có Bắt Buộc Phải Viết Bằng Tiếng Việt Không?Theo Điều 18 Luật Quảng cáo 2012, biển hiệu phải thể hiện nội dung bằng tiếng Việt, ngoại trừ các trường hợp sau:Nhãn hiệu hàng hóa, khẩu hiệu, thương hiệu, tên riêng bằng tiếng nước ngoài hoặc các từ ngữ đã được quốc tế hóa không thể thay thế bằng tiếng Việt.Các sản phẩm sách, báo, chương trình phát thanh, truyền hình bằng tiếng dân tộc thiểu số hoặc tiếng nước ngoài.Ngoài ra, nếu sử dụng cả tiếng Việt và tiếng nước ngoài trên cùng một biển hiệu, cần lưu ý: ✅ Khổ chữ nước ngoài không được quá 3/4 khổ chữ tiếng Việt. ✅ Tiếng nước ngoài phải đặt dưới chữ tiếng Việt.2. Khi Nào Cần Xin Giấy Phép Xây Dựng Biển Hiệu?Không phải tất cả các loại biển hiệu đều cần xin giấy phép. Theo khoản 2 Điều 31 Luật Quảng cáo 2012, doanh nghiệp chỉ cần xin giấy phép xây dựng biển hiệu khi:Màn hình quảng cáo ngoài trời có diện tích một mặt từ 20m² trở lên.Biển hiệu gắn vào công trình xây dựng có diện tích một mặt trên 20m² và kết cấu khung kim loại hoặc vật liệu xây dựng tương tự.Bảng quảng cáo đứng độc lập có diện tích một mặt từ 40m² trở lên. Lưu ý: Nếu biển hiệu chỉ bao gồm tên doanh nghiệp, địa chỉ, số điện thoại và có kích thước hợp lệ, doanh nghiệp không cần xin phép.3. Quy Định Về Kích Thước Biển HiệuTheo Điều 34 Luật Quảng cáo 2012, kích thước biển hiệu được quy định như sau: ⚠️ Biển hiệu ngang:Chiều cao tối đa 2m.Chiều dài không vượt quá chiều ngang mặt tiền.⚠️ Biển hiệu dọc:Chiều ngang tối đa 1m.Chiều cao tối đa 4m, nhưng không vượt quá chiều cao của tầng nhà nơi đặt biển hiệu.⚠️ Biển hiệu không được: ❌ Che chắn không gian thoát hiểm, cứu hỏa. ❌ Lấn ra vỉa hè, lòng đường, ảnh hưởng giao thông.4. Mức Xử Phạt Khi Treo Biển Hiệu Sai Quy ĐịnhTheo Điều 48 Nghị định 38/2021/NĐ-CP, các vi phạm về biển hiệu sẽ bị xử phạt như sau: ✅ Phạt từ 5 - 10 triệu đồng nếu:Biển hiệu thiếu thông tin về tên cơ sở, địa chỉ, số điện thoại.Kích thước không đúng quy định.✅ Phạt từ 10 - 15 triệu đồng nếu:Viết không đúng hoặc không đầy đủ tên gọi bằng tiếng Việt.Sử dụng chỉ tiếng nước ngoài, không có tiếng Việt.Khổ chữ nước ngoài quá 3/4 khổ chữ tiếng Việt.✅ Phạt từ 15 - 20 triệu đồng nếu:Biển hiệu che chắn lối thoát hiểm, cứu hỏa.Lấn ra vỉa hè, lòng đường, gây cản trở giao thông.Làm mất mỹ quan đô thị.⚠️ Biện pháp khắc phục: Doanh nghiệp sẽ bị buộc tháo dỡ biển hiệu vi phạm.5. Vì Sao Cần Treo Biển Hiệu Đúng Quy Định?Việc lắp đặt biển hiệu đúng quy định không chỉ giúp doanh nghiệp tránh bị xử phạt mà còn đem lại nhiều lợi ích như: ✅ Khẳng định sự hiện diện hợp pháp của doanh nghiệp tại địa chỉ đăng ký. ✅ Tạo dựng niềm tin với khách hàng. ✅ Hỗ trợ cơ quan thuế xác minh doanh nghiệp hoạt động thực tế. ✅ Hợp pháp hóa việc sử dụng hóa đơn.Tóm lại: Khi treo biển hiệu, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định về nội dung, kích thước, ngôn ngữ và vị trí lắp đặt để tránh bị xử phạt. 
avatar
Lục Thị Tuyến
4 ngày trước
Doanh Nghiệp Chưa Dùng Chữ Ký Số? Bạn Đang Tự Đẩy Mình Vào Rủi Ro Pháp Lý! Bạn đã từng gặp khó khăn khi ký kết hợp đồng từ xa? Bạn lo lắng về rủi ro pháp lý khi giao dịch
Bạn đã từng gặp khó khăn khi ký kết hợp đồng từ xa? Bạn lo lắng về rủi ro pháp lý khi giao dịch điện tử? Giải pháp chính là chữ ký số – công cụ xác thực danh tính và bảo đảm an toàn cho mọi giao dịch.1. Chữ ký số – Xu hướng tất yếu trong kỷ nguyên sốChữ ký số là gì?Theo Khoản 12 Điều 3 Luật Giao dịch điện tử 2023, chữ ký số được định nghĩa là:"Chữ ký điện tử sử dụng thuật toán khóa không đối xứng, gồm khóa bí mật và khóa công khai, trong đó khóa bí mật được dùng để ký số và khóa công khai được dùng để kiểm tra chữ ký số."Chữ ký số giúp doanh nghiệp xác thực thông tin, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và đặc biệt chống chối bỏ – nghĩa là người ký không thể phủ nhận mình đã ký tài liệu.2. Chữ ký số có giá trị pháp lý như thế nào?Bạn có biết?Chữ ký số không chỉ đơn thuần là một dạng chữ ký điện tử mà còn có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay và con dấu truyền thống nếu đáp ứng điều kiện an toàn.Theo Điều 8 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, văn bản điện tử có chữ ký số được công nhận hợp lệ nếu:✅ Được ký bằng chữ ký số hợp pháp.✅ Được kiểm tra, xác minh tính chính xác qua khóa công khai.Vậy nên, đừng lo lắng khi sử dụng chữ ký số trong hợp đồng, giao dịch kinh doanh!3. Điều kiện để chữ ký số hợp lệĐể tránh rủi ro pháp lý, chữ ký số cần đáp ứng các điều kiện sau (Điều 9 Nghị định 130/2018/NĐ-CP):✔️ Tạo trong thời gian chứng thư số còn hiệu lực.✔️ Được xác minh bằng khóa công khai của tổ chức chứng thực.✔️ Khóa bí mật chỉ thuộc quyền kiểm soát của người ký tại thời điểm ký.Nếu doanh nghiệp tuân thủ các điều kiện này, chữ ký số sẽ có giá trị pháp lý tuyệt đối!4. Doanh nghiệp nào cần sử dụng chữ ký số?Theo Khoản 3 Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có thể chọn dùng chữ ký số khi đăng ký kinh doanh qua mạng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng chữ ký số là bắt buộc:Hóa đơn điện tử (Nghị định 123/2020/NĐ-CP): Hóa đơn điện tử phải có chữ ký số của người bán, người mua có thể ký số nếu có yêu cầu.Khai bảo hiểm xã hội điện tử (Quyết định 838/QĐ-BHXH): Các doanh nghiệp bắt buộc kê khai và nộp báo cáo bảo hiểm bằng chữ ký số.Kê khai và nộp thuế điện tử (Khoản 10 Điều 17 Luật Quản lý thuế 2019): Nếu doanh nghiệp ở địa bàn có hạ tầng công nghệ thông tin, bắt buộc phải kê khai và nộp thuế điện tử bằng chữ ký số.Chữ ký số không chỉ là công cụ tiện lợi mà còn là giải pháp tuân thủ pháp luật!5. Doanh nghiệp lấy chữ ký số ở đâu?Theo Điều 4 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, có 3 loại tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số:Tổ chức chứng thực chữ ký số quốc gia.Tổ chức chứng thực chữ ký số công cộng.Tổ chức chứng thực chữ ký số chuyên dùng.Các tổ chức này cung cấp dịch vụ cấp, gia hạn, tạm dừng, phục hồi và thu hồi chứng thư số.Doanh nghiệp nên chọn đơn vị uy tín, được Bộ Thông tin và Truyền thông cấp phép để đảm bảo an toàn khi sử dụng chữ ký số!6. Hướng dẫn đăng ký chữ ký số cho doanh nghiệpMuốn đăng ký chữ ký số? Hãy chuẩn bị ngay bộ hồ sơ sau:Bản sao công chứng Giấy phép đăng ký kinh doanh.Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký thuế.Bản sao công chứng Chứng minh nhân dân/Hộ chiếu của người đại diện pháp luật.Sau khi chuẩn bị xong hồ sơ, doanh nghiệp liên hệ với tổ chức chứng thực chữ ký số để đăng ký dịch vụ.Lưu ý: Chữ ký số có thời hạn, vì vậy doanh nghiệp cần gia hạn định kỳ để không gián đoạn công việc!Bạn có thắc mắc gì về con dấu doanh nghiệp không? Bình luận ngay bên dưới để được giải đáp!  
avatar
Lục Thị Tuyến
4 ngày trước
Mở Tài Khoản Ngân Hàng Cho Doanh Nghiệp: Lợi Ích & Quy Trình Mới Nhất 2025 1. Doanh Nghiệp Có Bắt Buộc Phải Mở Tài Khoản Ngân Hàng Không?
Mở tài khoản ngân hàng không phải là điều bắt buộc với doanh nghiệp, nhưng trong thời đại số hóa và giao dịch không dùng tiền mặt ngày càng phổ biến, sở hữu một tài khoản ngân hàng là gần như không thể thiếu.Lý do doanh nghiệp nên mở tài khoản ngân hàng ngay từ đầu:✔ An toàn tài chính: Giữ tiền tại ngân hàng giúp hạn chế rủi ro mất mát, trộm cắp.✔ Minh bạch giao dịch: Tất cả các khoản thu – chi đều có chứng từ rõ ràng, giúp doanh nghiệp kiểm soát tài chính dễ dàng hơn.✔ Thanh toán tiện lợi: Chuyển khoản nhanh chóng, có thể thực hiện ở bất cứ đâu, tiết kiệm thời gian xử lý giao dịch.Hạn chế rủi ro về gian lận tài chính✅ Theo Khoản 1 Điều 6 Nghị định 222/2013/NĐ-CP, mọi giao dịch có giá trị lớn của doanh nghiệp cần hạn chế dùng tiền mặt để tránh rủi ro về trốn thuế, rửa tiền.Dễ dàng vay vốn, chứng minh năng lực tài chính✅ Khi doanh nghiệp cần vay vốn, tài khoản ngân hàng thể hiện dòng tiền ra – vào, giúp ngân hàng dễ dàng đánh giá năng lực tài chính và cấp vốn.Hỗ trợ giao dịch quốc tế✅ Nếu doanh nghiệp có giao dịch với đối tác nước ngoài, việc có tài khoản ngân hàng là bắt buộc để thực hiện thanh toán quốc tế.⚠️ Lưu ý: Từ ngày 01/5/2021, doanh nghiệp không cần thông báo số tài khoản ngân hàng với Sở Kế hoạch & Đầu tư như trước đây. Theo Khoản 2 Điều 30 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp chỉ cần cập nhật thông tin tài khoản với cơ quan thuế.2. Quy Trình Mở Tài Khoản Ngân Hàng Cho Doanh NghiệpBước 1: Chọn Ngân Hàng Phù Hợp✅ Ngân hàng có chi nhánh gần trụ sở để thuận tiện giao dịch.✅ Phí duy trì tài khoản hợp lý, có ưu đãi dành cho doanh nghiệp.✅ Hệ thống giao dịch online tốt, hỗ trợ nộp thuế điện tử.Bước 2: Chuẩn Bị Hồ SơHồ sơ mở tài khoản có thể khác nhau tùy từng ngân hàng, nhưng thường bao gồm:Giấy đề nghị mở tài khoản ngân hàng (theo mẫu ngân hàng).Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản sao công chứng).Quyết định bổ nhiệm Giám đốc/Tổng Giám đốc hoặc Kế toán trưởng (nếu có).Giấy tờ tùy thân của người đại diện pháp luật và người được ủy quyền giao dịch (nếu có).Thông báo mẫu dấu doanh nghiệp (nếu ngân hàng yêu cầu).Mẹo nhỏ: Trước khi chuẩn bị hồ sơ, hãy liên hệ ngân hàng để kiểm tra chính xác các giấy tờ cần thiết, tránh mất thời gian đi lại nhiều lần.Bước 3: Nộp Hồ Sơ Tại Ngân HàngDoanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại quầy giao dịch hoặc đăng ký online (nếu ngân hàng hỗ trợ).Khi đi nộp hồ sơ, doanh nghiệp cần mang theo con dấu công ty và một khoản tiền để làm số dư tối thiểu trong tài khoản.Bước 4: Đăng Ký Dịch Vụ Đi Kèm (Nếu Cần)✅ Dịch vụ nộp thuế điện tử: Theo Điều 11 Thông tư 19/2021/TT-BTC, doanh nghiệp phải đăng ký tài khoản ngân hàng để thực hiện nộp thuế điện tử.✅ Mua Séc rút tiền: Nếu doanh nghiệp cần rút tiền mặt từ tài khoản, phải đăng ký mua Séc với ngân hàng.3. Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Mở Tài Khoản Ngân Hàng⚠ Phí duy trì tài khoản: Thường khoảng 500.000 – 1.000.000 đồng/năm, tùy ngân hàng.⚠ Một doanh nghiệp có thể mở nhiều tài khoản ngân hàng, nhưng mỗi tài khoản chỉ được sử dụng bởi một doanh nghiệp.⚠ Giao dịch trên 20 triệu đồng phải chuyển khoản: Theo Điều 6 Thông tư 78/2014/TT-BTC, doanh nghiệp không được khấu trừ thuế nếu thanh toán tiền mặt cho các khoản chi trên 20 triệu đồng.4. Doanh nghiệp nào cần báo cáo giao dịch với Ngân hàng Nhà nước?Theo Điều 4 Luật Phòng, chống rửa tiền 2022, một số tổ chức, cá nhân phải báo cáo giao dịch đáng ngờ hoặc giao dịch có giá trị từ 400 triệu đồng trở lên với Ngân hàng Nhà nước. Các đối tượng này bao gồm: Tổ chức tài chính (có giấy phép hoạt động):✅ Nhận tiền gửi, cho vay, cho thuê tài chính✅ Dịch vụ thanh toán, trung gian thanh toán✅ Phát hành thẻ ngân hàng, lệnh chuyển tiền✅ Bảo lãnh ngân hàng, cam kết tài chính✅ Môi giới chứng khoán, quản lý quỹ đầu tư✅ Kinh doanh bảo hiểm nhân thọ, đổi tiền Tổ chức, cá nhân kinh doanh ngành, nghề phi tài chính có liên quan:✅ Casino, trò chơi có thưởng, đặt cược, xổ số✅ Kinh doanh bất động sản (trừ cho thuê)✅ Kinh doanh kim khí quý, đá quý✅ Cung cấp dịch vụ kế toán, công chứng, pháp lý✅ Dịch vụ thành lập, quản lý doanh nghiệp, giám đốc thuê Lưu ý: Nếu doanh nghiệp của bạn hoạt động trong các lĩnh vực trên và có giao dịch từ 400 triệu đồng trở lên, cần báo cáo với Ngân hàng Nhà nước theo quy định. Kết LuậnMặc dù không bắt buộc, nhưng việc mở tài khoản ngân hàng là điều cần thiết để doanh nghiệp hoạt động chuyên nghiệp, minh bạch và thuận tiện hơn trong quản lý tài chính. Đừng để doanh nghiệp của bạn gặp rủi ro vì chưa có tài khoản ngân hàng! Hãy hành động ngay hôm nay! Bạn có thắc mắc gì về con dấu doanh nghiệp không? Bình luận ngay bên dưới để được giải đáp!
avatar
Lục Thị Tuyến
5 ngày trước
TẤT TẦN TẬT VỀ CON DẤU PHÁP NHÂN CỦA CÔNG TY – DOANH NGHIỆP NÊN BIẾT!
 Con dấu pháp nhân có bắt buộc không? Có bao nhiêu loại con dấu? Làm giả con dấu bị xử phạt như thế nào?Nếu bạn đang điều hành doanh nghiệp hoặc chuẩn bị thành lập công ty, đây là những thông tin bạn không thể bỏ qua!1. Các loại con dấu trong doanh nghiệp✅ Con dấu pháp nhân (Dấu tròn) ✔️ Bắt buộc với mọi doanh nghiệp. (Theo quy định tại Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020) ✔️ Dùng từ khi thành lập đến khi giải thể.✔️ Nội dung thường gồm: Mã số thuế, tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, loại hình doanh nghiệp, logo (nếu có). (Tham khảo Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020 và thực tiễn khắc dấu)✅ Con dấu chức danh ✔️ Dùng cho cá nhân giữ chức vụ quan trọng: Giám đốc, Chủ tịch HĐQT, Tổng Giám đốc... ✔️ Giúp ký kết, phê duyệt văn bản nhanh chóng mà không cần chữ ký tay.  Lưu ý: Ngoài Giám đốc, các vị trí như Trưởng phòng, Kế toán trưởng cũng có thể sở hữu con dấu chức danh để tăng tính chuyên nghiệp khi làm việc với đối tác. (Doanh nghiệp tự quyết định theo Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020)✅ Con dấu thông tin doanh nghiệp ✔️ Dấu vuông, khắc sẵn thông tin: Tên công ty, mã số thuế, địa chỉ trụ sở chính. ✔️ Tiện lợi khi gửi thư từ, giấy tờ hành chính. (Doanh nghiệp tự quyết định theo Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020)2. Doanh nghiệp có quyền quyết định con dấu như thế nào?Trước đây, doanh nghiệp phải đăng ký mẫu dấu với Sở Kế hoạch & Đầu tư (theo Luật Doanh nghiệp 2014 và các văn bản hướng dẫn). Từ khi Luật Doanh nghiệp 2020 có hiệu lực, doanh nghiệp tự quyết định nội dung, số lượng, hình thức con dấu (bao gồm cả hình tròn, hình vuông, màu sắc mực dấu) mà không cần thông báo với cơ quan nhà nước. (Căn cứ Khoản 1 Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020) Con dấu có thể có hình tròn, vuông, màu sắc tùy chọn nhưng phổ biến nhất vẫn là dấu tròn mực đỏ (theo thông lệ và để dễ nhận diện con dấu pháp nhân). Lưu ý: Doanh nghiệp có thể có nhiều con dấu pháp nhân, nhưng cần ban hành quy chế quản lý và sử dụng con dấu chặt chẽ để tránh mất mát hoặc bị làm giả (tham khảo Khoản 2 Điều 43 Luật Doanh nghiệp 2020).❌ 3. Quy định pháp lý về làm giả con dấuLàm giả con dấu là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng!Theo Điều 341 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017): ⚠️ Phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 02 năm nếu làm giả con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ khác của cơ quan, tổ chức hoặc sử dụng con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ giả thực hiện hành vi trái pháp luật (Khoản 1 Điều 341).⚠️ Phạt tù từ 02 năm đến 05 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp: có tổ chức; phạm tội 02 lần trở lên; làm từ 02 đến 05 con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ khác; sử dụng con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ khác thực hiện tội phạm ít nghiêm trọng hoặc tội phạm nghiêm trọng; thu lợi bất chính từ 10.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng; tái phạm nguy hiểm (Khoản 2 Điều 341). ⚠️ Phạt tù từ 03 năm đến 07 năm nếu phạm tội thuộc một trong các trường hợp: làm 06 con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ khác trở lên; sử dụng con dấu, tài liệu hoặc giấy tờ khác thực hiện tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng; thu lợi bất chính 50.000.000 đồng trở lên (Khoản 3 Điều 341). Ngoài ra, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng (Khoản 4 Điều 341) và chịu các hình phạt hành chính khác theo quy định.  4. Xử phạt hành chính khi vi phạm quy định về con dấu✅ Phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau (Căn cứ Điểm a, b Khoản 1 Điều 13 Nghị định 144/2021/NĐ-CP): ⏩ Không thực hiện thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu khi bị mất (nếu thuộc trường hợp phải đăng ký trước đây). ⏩ Không thực hiện thủ tục đổi lại Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu khi bị hỏng (nếu thuộc trường hợp phải đăng ký trước đây).✅ Phạt tiền từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau (Căn cứ Điểm a, c Khoản 2 Điều 13 Nghị định 144/2021/NĐ-CP): ⏩ Tự ý mang con dấu ra khỏi trụ sở cơ quan, tổ chức mà không được phép của chức danh nhà nước, người đứng đầu cơ quan, tổ chức. ⏩ Không chấp hành việc kiểm tra con dấu, không xuất trình con dấu, Giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu (nếu có) khi có yêu cầu kiểm tra của cơ quan đăng ký mẫu con dấu.  ✅ Phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau (Căn cứ Điểm c, đ Khoản 3 Điều 13 Nghị định 144/2021/NĐ-CP):⏩ Mượn, cho mượn, thuê, cho thuê, cầm cố, thế chấp, mua bán con dấu, tiêu hủy trái phép con dấu; sử dụng con dấu của cơ quan, tổ chức khác để hoạt động. ⏩ Sử dụng con dấu hết giá trị sử dụng.  ✅ Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với một trong những hành vi sau (Căn cứ Điểm a, b Khoản 4 Điều 13 Nghị định 144/2021/NĐ-CP): ⏩ Làm giả hồ sơ để làm thêm con dấu của cơ quan, tổ chức, chức danh nhà nước.⏩ Làm giả con dấu hoặc sử dụng con dấu giả. ⏩ Chiếm đoạt, mua bán trái phép con dấu. ⏩ Tiêu hủy trái phép con dấu.CẢNH BÁO: Làm giả con dấu thường đi kèm các hành vi lừa đảo như giả mạo giấy tờ để trục lợi. Vì vậy, các cơ quan chức năng cần xử lý nghiêm để bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp và duy trì trật tự pháp luật!Kết luận Con dấu pháp nhân đóng vai trò quan trọng trong hoạt động doanh nghiệp. Việc nắm rõ các quy định về con dấu và chế tài xử phạt giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý và hoạt động minh bạch hơn.Bạn có thắc mắc gì về con dấu doanh nghiệp không? Bình luận ngay bên dưới để được giải đáp!