
Hướng Dẫn Vay Vốn Ngân Hàng Cho Dự Án Đầu Tư: Đơn Giản – Nhanh Chóng – Hiệu Quả
Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng mở rộng quy mô sản xuất, đa dạng hóa ngành nghề, nhu cầu vay vốn ngân hàng để triển khai các dự án đầu tư, bổ sung vốn lưu động hay tái cấu trúc nợ trở nên cấp thiết.
I. Các hình thức vay vốn ngân hàng phổ biến hiện nay
1.1. Vay tín chấp
Vay không yêu cầu tài sản thế chấp, dựa trên uy tín và năng lực tài chính của doanh nghiệp.
- Lợi thế:
- Không yêu cầu tài sản đảm bảo: Giúp doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp mới thành lập dễ tiếp cận vốn.
- Thủ tục nhanh gọn: Chỉ cần hợp đồng mua bán, hợp đồng dài hạn, hợp đồng cho thuê, hợp đồng cam kết trả nợ.
- Thời hạn vay linh hoạt: Từ ngắn hạn (dưới 12 tháng) đến trung dài hạn (1–5 năm).
- Giải ngân nhanh: Có thể được duyệt trong vòng 1–2 giờ làm việc nếu hồ sơ đầy đủ và điểm tín dụng tốt.
- Không yêu cầu tài sản đảm bảo: Giúp doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp mới thành lập dễ tiếp cận vốn.
- Hạn chế:
- Lãi suất cao hơn so với vay thế chấp; doanh nghiệp cần cân nhắc chi phí tài chính.
- Hạn mức vay thấp: Thường dao động từ 500 triệu đến 5 tỷ VND, không phù hợp với dự án quy mô lớn.
- Điều kiện chặt chẽ về tín dụng: Doanh nghiệp cần có lịch sử nợ xấu tốt, báo cáo tài chính minh bạch.
- Lãi suất cao hơn so với vay thế chấp; doanh nghiệp cần cân nhắc chi phí tài chính.
1.2. Vay thế chấp
Vay thế chấp là hình thức vay mà doanh nghiệp cung cấp tài sản cố định (như bất động sản, nhà xưởng, máy móc thiết bị, xe ô tô) làm tài sản bảo đảm khoản vay.
Lợi thế:
- Hạn mức vay cao: Có thể lên đến 70–100% giá trị tài sản thế chấp, đáp ứng nhu cầu vốn lớn (dự án mở rộng nhà máy, đầu tư máy móc thiết bị, xây dựng hạ tầng).
- Lãi suất ưu đãi: Do tài sản đảm bảo, ngân hàng chịu ít rủi ro hơn, vì vậy áp dụng lãi suất thấp hơn vay tín chấp (khoảng 7–9%/năm, tùy ngân hàng và thời điểm).
- Thời gian vay linh hoạt: Từ ngắn hạn (dưới 1 năm) đến trung hạn (1–5 năm) hoặc dài hạn (5–20 năm). Hình thức này phù hợp với kế hoạch đầu tư vốn dài hạn.
- Phương thức trả gốc – lãi đa dạng:
- Trả gốc đều hàng tháng/quý/năm.
- Trả gốc theo linh hoạt (kỳ đầu miễn gốc, kỳ sau trả gốc và lãi).
- Trả gốc đều hàng tháng/quý/năm.
- Nhược điểm:
- Cần tài sản để thế chấp, khó khăn cho doanh nghiệp mới thành lập hoặc doanh nghiệp nhỏ.
- Thời gian thẩm định tài sản kéo dài: Yêu cầu định giá tài sản bởi đơn vị thẩm định giá độc lập, công chứng, đăng ký giao dịch bảo đảm.
- Cần tài sản để thế chấp, khó khăn cho doanh nghiệp mới thành lập hoặc doanh nghiệp nhỏ.

1.3. Tái tài trợ
Tái tài trợ là việc chuyển dư nợ của doanh nghiệp từ ngân hàng A sang ngân hàng B, nhằm tối ưu hóa lãi suất, thời hạn và điều kiện vay.
Lợi thế:
- Giảm áp lực tài chính: Doanh nghiệp có thể chuyển khoản vay sang ngân hàng mới với lãi suất ưu đãi hơn, giảm chi phí lãi vay.
- Khai thác giá trị tài sản tăng giá: Nếu tài sản thế chấp (bất động sản, máy móc) đã tăng giá trị, doanh nghiệp có thể vay thêm phần vốn gia tăng trên giá trị đó.
- Hạn mức vay linh hoạt: Từ 0 đến 25 tỷ VND (dư nợ ngắn hạn), 0 đến 20 tỷ VND (dư nợ trung – dài hạn).
- Lãi suất ưu đãi: Có thể chỉ từ 5.5%/năm (áp dụng đến 30/8/2024, tùy chính sách ngân hàng).
- Thủ tục đơn giản, thời gian rút ngắn: Do ngân hàng mới chỉ cần thẩm định lại tài sản và khả năng tài chính, không cần thu thập toàn bộ hồ sơ dự án từ đầu.
Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc:
- Phí tất toán khoản vay cũ: Có thể là 1–3% dư nợ gốc, cần tính toán so sánh với lợi ích lãi suất.
- Thời gian và chi phí chuyển thế chấp: Có thể phát sinh chi phí thẩm định, công chứng, đăng ký giao dịch bảo đảm lại.
1.4. Vay thấu chi
Vay thấu chi là hình thức cho phép doanh nghiệp chi tiêu vượt số dư tài khoản thanh toán trong một hạn mức nhất định (thời gian tối đa 12 tháng).
Lợi thế:
- Trả lãi trên số tiền thực tế sử dụng: Doanh nghiệp chỉ mất phí lãi khi thực sự dùng vốn, không phát sinh lãi khi không sử dụng hạn mức.
- Không yêu cầu tài sản đảm bảo (đối với vay thấu chi tín chấp) hoặc yêu cầu tài sản đảm bảo rất thấp (đối với vay thấu chi có bảo đảm).
- Đáp ứng nhu cầu đột xuất: Chi trả tiền hàng, lương nhân viên, thanh toán hàng hóa… trong thời gian ngắn.
- Thời gian xử lý nhanh chóng: Quá trình xét duyệt chỉ mất từ 1–2 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
Tuy nhiên, doanh nghiệp cần lưu ý:
- Lãi suất cao: Do tính linh hoạt và rủi ro của ngân hàng, lãi suất vay thấu chi thường cao hơn lãi suất vay thông thường.
- Hạn mức vay hạn chế: Thường chỉ từ vài trăm triệu đến 3–5 tỷ VND, không phù hợp với nhu cầu vốn lớn.
- Rủi ro nợ xấu: Nếu doanh nghiệp không hoàn trả kịp thời, ngân hàng có thể thu hồi tài khoản trước hạn, ảnh hưởng đến uy tín tín dụng.
II. Chiến lược vay vốn ngân hàng hiệu quả cho doanh nghiệp
Để tiếp cận nguồn vốn ngân hàng một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược bài bản từ khâu lựa chọn gói vay phù hợp, đánh giá năng lực tài chính đến soạn hồ sơ vay vốn đạt chuẩn Thông tư 39/2016/TT-NHNN.
2.1. Cách lựa chọn gói vay phù hợp
- Xác định mục đích vay vốn
- Mở rộng sản xuất: Vay thế chấp mua máy móc, mở rộng nhà xưởng.
- Đầu tư dự án mới: Vay trung – dài hạn theo tiêu chí dự án có khả năng hoàn vốn rõ ràng.
- Vốn lưu động đột xuất: Vay thấu chi chi trả nguyên liệu, lương, thanh toán tiền hàng.
- Tái cấu trúc nợ: Tái tài trợ để chuyển dư nợ sang ngân hàng có lãi suất ưu đãi hơn.
- Mở rộng sản xuất: Vay thế chấp mua máy móc, mở rộng nhà xưởng.
- Đánh giá khả năng trả nợ
- Chỉ số tài chính: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, hệ số thanh toán ngắn hạn, hệ số khả năng trả nợ lãi.
- Dòng tiền dự kiến: Báo cáo dòng tiền dự kiến từ hoạt động kinh doanh để đảm bảo trả nợ gốc – lãi đúng hạn.
- Lịch sử tín dụng: Doanh nghiệp cần có điểm tín dụng tốt (CIC), không có nợ xấu trên 90 ngày.
- Chỉ số tài chính: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, hệ số thanh toán ngắn hạn, hệ số khả năng trả nợ lãi.
- Lựa chọn ngân hàng uy tín
- Ngân hàng có lợi thế về lãi suất cạnh tranh, phí dịch vụ minh bạch.
- Hệ thống chi nhánh, phòng giao dịch rộng khắp, thuận tiện cho việc làm thủ tục.
- Chương trình ưu đãi dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), có sản phẩm tín dụng đặc thù.
- Ngân hàng có lợi thế về lãi suất cạnh tranh, phí dịch vụ minh bạch.
- Tài sản thế chấp

- Với vay thế chấp, doanh nghiệp dùng bất động sản, máy móc, xe ô tô làm tài sản bảo đảm.
- Nếu chưa có tài sản cố định, ưu tiên vay tín chấp, vay thấu chi với hạn mức vừa đủ.
- Với vay thế chấp, doanh nghiệp dùng bất động sản, máy móc, xe ô tô làm tài sản bảo đảm.
2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng duyệt vay
- Lịch sử tín dụng sạch
- Doanh nghiệp không có nợ xấu, nợ nhóm 3–5 tại Ngân hàng hoặc Trung tâm Thông tin Tín dụng (CIC).
- Lịch sử trả nợ tốt, tuân thủ hợp đồng tín dụng cũ.
- Doanh nghiệp không có nợ xấu, nợ nhóm 3–5 tại Ngân hàng hoặc Trung tâm Thông tin Tín dụng (CIC).
- Khả năng trả nợ rõ ràng
- Các chỉ số tài chính: Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu dưới 2, hệ số thanh toán ngắn hạn > 1, hệ số khả năng trả lãi > 1.2.
- Dự báo dòng tiền: Bán hàng, doanh thu, biên lợi nhuận trên từng sản phẩm dịch vụ.
- Các chỉ số tài chính: Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu dưới 2, hệ số thanh toán ngắn hạn > 1, hệ số khả năng trả lãi > 1.2.
- Báo cáo tài chính minh bạch
- Báo cáo tài chính hợp nhất: Soát xét gần nhất, có ký kiểm toán độc lập càng tốt.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Phản ánh dòng tiền vào – ra, đảm bảo dòng tiền dương.
- Sổ sách kế toán: Sổ chi tiết công nợ phải thu – phải trả, sổ hàng tồn kho, hóa đơn chứng từ mua bán rõ ràng.
- Báo cáo tài chính hợp nhất: Soát xét gần nhất, có ký kiểm toán độc lập càng tốt.
- Hồ sơ pháp lý đầy đủ
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/ giấy phép đầu tư, Điều lệ công ty.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ sở hữu tài sản thế chấp.
- Hợp đồng kinh tế: hợp đồng mua bán, hợp đồng cung ứng dịch vụ, hợp đồng hợp tác.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/ giấy phép đầu tư, Điều lệ công ty.
Những yếu tố trên đóng vai trò then chốt trong quá trình thẩm định tín dụng của ngân hàng, quyết định tỷ lệ duyệt hồ sơ, hạn mức và lãi suất vay.
III. Hồ sơ vay vốn ngân hàng
Theo Điều 9 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, hồ sơ vay vốn của doanh nghiệp bao gồm bốn nhóm chính: Hồ sơ pháp lý, hồ sơ tài chính, hồ sơ tài sản và hồ sơ vay vốn. Cụ thể:
3.1. Hồ sơ pháp lý
- Hồ sơ pháp nhân (giấy tờ xác thực thông tin doanh nghiệp):
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Giấy phép thành lập công ty) hoặc Giấy chứng nhận đầu tư (nếu là doanh nghiệp FDI, liên doanh).
- Điều lệ công ty (bản Điều lệ mới nhất, có chữ ký của người đại diện theo pháp luật).
- Danh sách cổ đông, thành viên góp vốn (có Giấy tờ chứng thực tư cách pháp lý: CMND/CCCD, hộ chiếu, sổ hộ khẩu).
- Giấy chứng nhận mã số thuế, giấy tờ chứng minh địa điểm kinh doanh, địa chỉ trụ sở chính.
- Chứng thư bảo lãnh cá nhân của chủ doanh nghiệp (nếu chủ doanh nghiệp xin vay cho doanh nghiệp).
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Giấy phép thành lập công ty) hoặc Giấy chứng nhận đầu tư (nếu là doanh nghiệp FDI, liên doanh).
- Hồ sơ pháp lý của người đại diện (người đại diện theo pháp luật, chủ tài khoản tiền vay):
- CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Sổ hộ khẩu hoặc KT3 (sổ tạm trú).
- Giấy ủy quyền (nếu người đại diện ủy quyền cho nhân viên khác thực hiện thủ tục).
- Giấy chứng nhận tố tụng (nếu có tranh chấp về tài sản cá nhân, doanh nghiệp).
- CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực.
3.2. Hồ sơ tài chính
- Báo cáo tài chính năm gần nhất (có kiểm toán hoặc soát xét):
- Bảng cân đối kế toán.
- Báo cáo kết quả kinh doanh.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Bảng cân đối kế toán.
- Tờ khai thuế năm gần nhất (thuế GTGT, thuế TNDN).
- Sổ sách kế toán phụ trợ:
- Sổ chi tiết công nợ phải thu – phải trả.
- Sổ chi tiết hàng tồn kho.
- Hóa đơn, chứng từ mua bán (đối với doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ, có thể cung cấp mẫu tiêu biểu 6 tháng – 1 năm gần nhất).
- Sổ chi tiết công nợ phải thu – phải trả.
- Báo cáo tài chính giữa niên độ (nếu vay vốn giữa năm) hoặc báo cáo dòng tiền dự kiến (nếu vay dự án mới chưa có báo cáo tài chính thực tế).
Những tài liệu này giúp ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ và tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó quyết định hạn mức, lãi suất phù hợp.
3.3. Hồ sơ tài sản
- Bất động sản (đối với vay thế chấp)
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) còn hiệu lực, không bị kê biên, cầm cố.
- Giấy chứng nhận sở hữu công trình xây dựng gắn liền với đất (nhà xưởng, kho bãi).
- Hợp đồng mua bán hoặc hợp đồng chuyển nhượng
- Giấy tờ thẩm định giá do đơn vị thẩm định độc lập thực hiện.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) còn hiệu lực, không bị kê biên, cầm cố.
- Phương tiện vận tải, máy móc thiết bị
- Giấy chứng nhận đăng ký xe (ô tô chở hàng, xe chuyên dụng).
- Giấy tờ chứng minh sở hữu máy móc (hóa đơn, chứng từ thanh toán).
- Giấy tờ thẩm định giá của tổ chức thẩm định độc lập.
- Giấy chứng nhận đăng ký xe (ô tô chở hàng, xe chuyên dụng).
- Tài sản tài chính khác
- Chứng chỉ tiền gửi, sổ tiết kiệm có kỳ hạn tối thiểu 06 tháng.
- Cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp hoặc chứng chỉ quỹ đầu tư (khi doanh nghiệp có danh mục đầu tư tài chính).
- Chứng chỉ tiền gửi, sổ tiết kiệm có kỳ hạn tối thiểu 06 tháng.
Nhóm hồ sơ tài sản giúp ngân hàng xác định giá trị bảo đảm và tính an toàn của khoản vay.
3.4. Hồ sơ vay vốn
- Nghị quyết/Biên bản họp/Hợp đồng liên quan
- Nghị quyết Hội đồng quản trị (công ty cổ phần) hoặc Quyết định của chủ sở hữu (công ty TNHH, DNTN) thông qua việc vay vốn với ngân hàng, xác định mục đích, hạn mức, thời hạn vay.
- Hợp đồng hợp tác đầu tư (nếu dự án đầu tư có nhiều thành viên liên doanh).
- Giấy ủy quyền (nếu người được ủy quyền ký hợp đồng tín dụng thay người đại diện theo pháp luật).
- Nghị quyết Hội đồng quản trị (công ty cổ phần) hoặc Quyết định của chủ sở hữu (công ty TNHH, DNTN) thông qua việc vay vốn với ngân hàng, xác định mục đích, hạn mức, thời hạn vay.
- Kế hoạch kinh doanh và sử dụng vốn
- Dự án đầu tư chi tiết: Mô tả mục đích vay (mua sắm máy móc, xây dựng nhà xưởng, bổ sung vốn lưu động), tiến độ, chi phí, phương án hoàn vốn.
- Phân tích thị trường: Nhu cầu hàng hóa, đối thủ cạnh tranh, dự báo doanh thu, tỷ suất lợi nhuận.
- Dự toán chi phí theo từng giai đoạn: chi phí xây dựng, chi phí nhân công, chi phí nguyên vật liệu, chi phí vận hành.
- Dự án đầu tư chi tiết: Mô tả mục đích vay (mua sắm máy móc, xây dựng nhà xưởng, bổ sung vốn lưu động), tiến độ, chi phí, phương án hoàn vốn.
- Đơn đề nghị cấp tín dụng
- Theo mẫu do ngân hàng phát hành (có đầy đủ thông tin về số tiền vay, thời hạn, kỳ trả nợ, tài sản bảo đảm, lãi suất dự kiến).
- Theo mẫu do ngân hàng phát hành (có đầy đủ thông tin về số tiền vay, thời hạn, kỳ trả nợ, tài sản bảo đảm, lãi suất dự kiến).
Lưu ý: Ngân hàng thường yêu cầu sao y chứng thực các giấy tờ gốc (bản photo có công chứng) để lưu trong hồ sơ. Đồng thời, hồ sơ phải được trình bày khoa học, logic, đi kèm phân tích dòng tiền và dự báo tài chính.
IV. Lưu ý quan trọng khi vay vốn theo
- Tuân thủ đúng quy định pháp luật
- Luật Doanh nghiệp 2020: đảm bảo tư cách pháp nhân, nội dung hoạt động kinh doanh đúng ngành nghề đăng ký.
- Luật Đất đai 2013 và Nghị định 43/2014/NĐ-CP: khi thế chấp quyền sử dụng đất, phải thực hiện “đăng ký giao dịch bảo đảm” tại Văn phòng đăng ký đất đai thuộc Sở Tài nguyên – Môi trường.
- Luật Công chứng 2014: mọi Hợp đồng thế chấp, cầm cố, bảo lãnh phải được công chứng, chứng thực.
- Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: tuân thủ giới hạn tỷ lệ cấp tín dụng, giữ an toàn vốn điều lệ.
- Luật Doanh nghiệp 2020: đảm bảo tư cách pháp nhân, nội dung hoạt động kinh doanh đúng ngành nghề đăng ký.
- Bảo đảm tính minh bạch tài chính
- Báo cáo tài chính phải được lập theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), có kiểm toán độc lập (với doanh nghiệp bắt buộc kiểm toán).
- Mọi giao dịch mua bán, giá trị tài sản thế chấp phải có hóa đơn, chứng từ, hợp đồng rõ ràng.
- Báo cáo tài chính phải được lập theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), có kiểm toán độc lập (với doanh nghiệp bắt buộc kiểm toán).
- Hạn chế rủi ro nợ xấu
- Thẳng thắn với ngân hàng về khó khăn tài chính nếu có; chủ động đề xuất tái cơ cấu nợ, gia hạn nợ khi thị trường biến động, v.v.
- Bảo đảm dòng tiền âm trên tài khoản thanh toán thấp nhất định, tránh để tài khoản bị âm quá hạn mức (vay thấu chi).
- Thẳng thắn với ngân hàng về khó khăn tài chính nếu có; chủ động đề xuất tái cơ cấu nợ, gia hạn nợ khi thị trường biến động, v.v.
- Bán tài sản thế chấp cần phải có sự đồng ý của ngân hàng
- Khi doanh nghiệp có nhu cầu bán hoặc chuyển nhượng tài sản kỹ thuật, máy móc, bất động sản đã thế chấp, phải báo trước ngân hàng và được phê duyệt bằng văn bản.
- Trường hợp doanh nghiệp tự ý chuyển nhượng, ngân hàng có quyền hủy hạn mức vay, yêu cầu trả nợ toàn bộ trước hạn.
- Khi doanh nghiệp có nhu cầu bán hoặc chuyển nhượng tài sản kỹ thuật, máy móc, bất động sản đã thế chấp, phải báo trước ngân hàng và được phê duyệt bằng văn bản.
- Chủ động cập nhật chính sách lãi suất
- Theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN, lãi suất tín dụng đối với nhóm ngành ưu tiên (nông nghiệp, nông thôn, doanh nghiệp vừa và nhỏ) được quy định thấp hơn lãi suất thương mại.
- Doanh nghiệp cần theo dõi công bố lãi suất của NHNN hoặc Văn bản điều chỉnh lãi suất của HĐQT, cập nhật lãi suất vay ngắn hạn, trung – dài hạn để tối ưu hóa chi phí vay.
- Theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN, lãi suất tín dụng đối với nhóm ngành ưu tiên (nông nghiệp, nông thôn, doanh nghiệp vừa và nhỏ) được quy định thấp hơn lãi suất thương mại.
V. Kết luận
Để tối ưu hiệu quả vay vốn và hạn chế rủi ro tín dụng, doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật liên quan (Luật Doanh nghiệp, Luật Đất đai, Luật Công chứng, Luật Ngân hàng Nhà nước), duy trì báo cáo tài chính minh bạch và lịch sử tín dụng sạch. Hy vọng bài viết giúp Quý doanh nghiệp xây dựng chiến lược vay vốn ngân hàng thành công, phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường. Trân trọng!
Câu hỏi pháp lý:
- Trong trường hợp dự án đầu tư chưa hoàn thiện Báo cáo đánh giá tác động môi trường, ngân hàng có được phép trì hoãn phê duyệt hồ sơ cho vay hay không?
- Ngân hàng có quyền yêu cầu khách hàng mua bảo hiểm bắt buộc cho tài sản hình thành từ vốn vay không. Nếu khách hàng không thực hiện, ngân hàng có quyền ngừng giải ngân hay không?