0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
banner
avatar

Nguyễn Thảo Vân

Điểm thưởng: 201
Tìm kiếm công ty Luật/ Doanh nghiệp

Người theo dõi

1 người
Xem tất cả

Đang theo dõi

0 người
Xem tất cả
avatar
Nguyễn Thảo Vân
16 giờ trước
Bài viết
Thủ tục khởi kiện đòi bồi thường thiệt hại chi tiết
Việc đòi bồi thường thiệt hại khi quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức bị xâm phạm là quyền dân sự được pháp luật bảo vệ. Vậy quy trình khởi kiện bồi thường thiệt hại thực hiện như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các bước cần thiết, căn cứ pháp lý liên quan và lưu ý quan trọng khi tiến hành khởi kiện.1. Quy định về nghĩa vụ bồi thường thiệt hại theo pháp luật mới nhất Căn cứ pháp lý:Điều 13 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:“Cá nhân, pháp nhân có quyền dân sự bị xâm phạm được bồi thường toàn bộ thiệt hại, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.” Như vậy, nếu bạn bị xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm, sức khỏe, tài sản… thì có quyền yêu cầu bồi thường toàn bộ thiệt hại. Trường hợp không phải bồi thường:Một số trường hợp pháp luật miễn trách nhiệm bồi thường, cụ thể:Tài sản tặng cho có khuyết tật mà bên tặng không biết (Điều 461). Tài sản bị mất, hư hỏng do sự kiện bất khả kháng trong quá trình vận chuyển (khoản 3 Điều 541) Thiệt hại xảy ra do lỗi của bên bị thiệt hại hoặc sự kiện bất khả kháng, nếu không có thỏa thuận khác (khoản 2 Điều 584).  2. Thủ tục khởi kiện đòi bồi thường thiệt hạiTrường hợp nên khởi kiện:Hai bên không thể thỏa thuận mức bồi thường.Hành vi xâm phạm gây thiệt hại đến quyền lợi cá nhân, tổ chức (ngoài hợp đồng).Căn cứ pháp lý:Khoản 6 Điều 26 và Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:Người bị thiệt hại có thể tự mình hoặc thông qua đại diện hợp pháp khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu bồi thường.Điều kiện khởi kiện:Có thiệt hại thực tế.Có hành vi trái pháp luật.Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.Có lỗi của bên gây thiệt hại.3. Hồ sơ khởi kiện bồi thường thiệt hại gồm những gì?Theo khoản 1 Điều 189 BLTTDS, hồ sơ khởi kiện gồm:Đơn khởi kiện, ghi rõ:Ngày, tháng, năm làm đơnTên Tòa án tiếp nhậnHọ tên, địa chỉ người khởi kiện, người bị kiện, người liên quanYêu cầu khởi kiệnCăn cứ pháp lý và chứng cứ kèm theoChứng cứ tài liệu liên quan:Giấy tờ cá nhân (CMND/CCCD, hộ khẩu)Bằng chứng thiệt hại: hóa đơn viện phí, chi phí đi lại, sửa chữa tài sản, kết luận thương tích...Biên bản vi phạm (nếu có)4. Nơi nộp hồ sơ khởi kiệnTòa án nhân dân cấp huyện nơi người bị kiện cư trú hoặc làm việc (Điều 35, điểm a khoản 1 Điều 39 BLTTDS).Với các tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc phức tạp hơn, có thể thuộc thẩm quyền của TAND cấp tỉnh. Lưu ý quan trọng khi khởi kiện Nên thu thập đầy đủ chứng cứ chứng minh thiệt hại và lỗi của đối phương.Có thể nhờ luật sư tư vấn để đảm bảo hồ sơ đầy đủ, tăng khả năng thắng kiện.Trong một số trường hợp cần hòa giải trước khi khởi kiện (ví dụ tranh chấp đất đai theo Luật Đất đai). Kết luậnThủ tục khởi kiện đòi bồi thường thiệt hại là quyền hợp pháp của người bị thiệt hại khi không đạt được thỏa thuận với bên gây thiệt hại. Việc nắm rõ quy trình và quy định pháp luật là điều kiện tiên quyết giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình hiệu quả và đúng luật.Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ soạn hồ sơ khởi kiện, đừng ngần ngại liên hệ với luật sư chuyên môn để được hỗ trợ chi tiết. Câu hỏi thường gặp:1. Người nước ngoài có quyền khởi kiện đòi bồi thường tại Việt Nam không? Trả lời:Có. Theo Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam hoặc có quyền và lợi ích bị xâm phạm tại Việt Nam có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân Việt Nam. Tuy nhiên, nếu vụ việc có yếu tố nước ngoài, thẩm quyền có thể thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh theo Điều 37 BLTTDS.2.Sau bao lâu kể từ ngày xảy ra thiệt hại thì người bị hại có thể khởi kiện?Trả lời:Thời hiệu khởi kiện đòi bồi thường thiệt hại là 03 năm kể từ ngày người bị thiệt hại biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm (theo Điều 588 Bộ luật Dân sự 2015). Nếu quá thời hiệu này, Tòa án có thể từ chối giải quyết, trừ một số trường hợp đặc biệt.3. Có bắt buộc phải hòa giải trước khi khởi kiện không? Trả lời:Không phải mọi vụ việc đều cần hòa giải. Theo Điều 202 Luật Tố tụng Dân sự 2015, hòa giải chỉ bắt buộc đối với một số loại tranh chấp như đất đai theo quy định của Luật Đất đai. Đối với bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, không bắt buộc phải hòa giải trước khi khởi kiện nhưng có thể tự nguyện thực hiện để tiết kiệm thời gian, chi phí.4. Trường hợp người gây thiệt hại không có khả năng chi trả thì sao?Trả lời:Nếu người gây thiệt hại không có khả năng tài chính để bồi thường ngay một lần, Tòa án có thể xem xét cho trả dần hoặc trả theo phương án phù hợp (theo thực tế khả năng tài chính và nguyên tắc thiện chí bồi thường). Tuy nhiên, quyền yêu cầu thi hành án của người bị thiệt hại vẫn được đảm bảo và có thể kê biên tài sản thi hành án theo Luật Thi hành án Dân sự.
avatar
Nguyễn Thảo Vân
16 giờ trước
Bài viết
Tổng hợp án phí, lệ phí dân sự cần biết
Trong quá trình giải quyết các vụ việc dân sự tại Tòa án, đương sự không chỉ cần chuẩn bị hồ sơ pháp lý đầy đủ mà còn phải nắm rõ các loại phí trong tố tụng dân sự. Việc hiểu đúng, hiểu đủ về án phí, lệ phí và các chi phí liên quan sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình khởi kiện, phòng tránh rủi ro tài chính và đảm bảo quyền lợi hợp pháp.  1. Phí và lệ phí trong tố tụng dân sự là gì?Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đây là các khoản tiền mà nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan cần nộp để thực hiện các thủ tục tố tụng. Gồm:Tiền tạm ứng án phí và lệ phí Án phí sơ thẩm, phúc thẩm Chi phí ủy thác tư pháp Chi phí xem xét, thẩm định tại chỗ Chi phí giám định, định giá tài sản Chi phí cho người làm chứng, người phiên dịch và luật sư 2. Các loại án phí, lệ phí cơ bản trong tố tụng dân sựTiền tạm ứng án phí và lệ phíĐây là khoản tiền đương sự phải tạm nộp trước khi Tòa thụ lý vụ án. Bao gồm:  *  Án phí sơ thẩm, phúc thẩm  *   Lệ phí giải quyết việc dân sự (ví dụ: nộp đơn yêu cầu tuyên bố mất tích)  Lưu ý: Theo Điều 143, 144 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các khoản này phải nộp vào Kho bạc Nhà nước, trừ trường hợp được hoàn lại nếu không phải chịu chi phí theo bản án, quyết định của Tòa.  3. Chi phí ủy thác tư pháp ra nước ngoàiÁp dụng khi Tòa cần gửi tài liệu, giấy tờ, triệu tập nhân chứng ở nước ngoài.Căn cứ pháp lý: Điều 151 và 154 BLTTDS 2015 Chi phí này thường khá cao do liên quan đến thủ tục quốc tế và được tạm ứng trước bởi người yêu cầu.  Điểm cộng: Nếu Tòa quyết định bạn không phải chịu, người chịu trách nhiệm sẽ hoàn trả lại số tiền bạn đã ứng. 4. Chi phí xem xét, thẩm định tại chỗDành cho những vụ án cần xác minh hiện trạng như: tranh chấp đất đai, tài sản gắn liền với đất...Theo Điều 155–156 BLTTDS, chi phí này do người yêu cầu chịu trước, nhưng có thể được hoàn lại nếu không phải chịu theo phán quyết của Tòa.  Mẹo hay: Nếu bạn chắc chắn quyền sử dụng hoặc sở hữu tài sản thuộc về mình, bạn nên yêu cầu xem xét tại chỗ để tăng tính thuyết phục cho Tòa.  5. Chi phí giám định, định giá tài sảnÁp dụng khi cần xác định giá trị tài sản, tình trạng sức khỏe, ADN... phục vụ giải quyết vụ án.Căn cứ: Điều 159 và 163 BLTTDS Do Hội đồng định giá hoặc đơn vị giám định chuyên môn thực hiện, và bạn cần tạm ứng chi phí.  Thực tiễn: Các vụ tranh chấp di sản thừa kế, chia tài sản vợ chồng sau ly hôn thường cần loại chi phí này.  6. Chi phí cho người làm chứngNgười đề nghị Tòa triệu tập nhân chứng phải chịu chi phí, trừ khi lời làm chứng đúng sự thật và trùng khớp với yêu cầu của người đề nghị (Điều 167).Gợi ý: Hãy thỏa thuận rõ ràng với nhân chứng trước về các khoản hỗ trợ để tránh hiểu nhầm, mâu thuẫn. 7. Chi phí thuê luật sư, người phiên dịchChi phí thuê luật sư: Thỏa thuận giữa đương sự và luật sư (Điều 168 BLTTDS) Chi phí phiên dịch: Do người yêu cầu chịu, trừ trường hợp Tòa yêu cầu thì chi phí do ngân sách chi trả.  Nên lựa chọn luật sư am hiểu chuyên môn tố tụng dân sự để bảo vệ quyền lợi tối đa cho mình. Tổng kếtViệc hiểu và chuẩn bị đúng các loại phí trong tố tụng dân sự không chỉ giúp bạn chủ động về tài chính, mà còn gia tăng cơ hội thắng kiện. Đừng để thiếu hiểu biết pháp lý khiến bạn rơi vào thế bị động!Nếu bạn đang cần tư vấn cụ thể cho vụ việc dân sự của mình, hãy liên hệ ngay với Luật sư chuyên trách để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác và hiệu quả.Tham khảo pháp lý:Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (cập nhật mới nhất đến năm 2025) Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định mức thu, miễn, giảm, thu, nộp, quản lý và sử dụng án phí, lệ phí Tòa án Câu hỏi thường gặp 1.Ai là người phải nộp án phí và lệ phí trong vụ án dân sự?➡ Theo quy định, người thua kiện là người phải chịu án phí dân sự sơ thẩm hoặc phúc thẩm. Trong một số trường hợp, các bên đương sự có thể thỏa thuận chia sẻ nghĩa vụ này hoặc được miễn/giảm nếu thuộc diện chính sách (người nghèo, người có công...).2.Tôi có thể yêu cầu hoàn lại tiền tạm ứng án phí không?➡ Có. Nếu bản án tuyên rằng bạn không phải chịu án phí, hoặc số tiền tạm ứng đã nộp nhiều hơn mức phí thực tế, bạn sẽ được Tòa án hoàn trả phần tiền thừa thông qua cơ quan thi hành án dân sự.3.Tôi có thể không nộp án phí nếu là người khởi kiện không?➡ Không hẳn. Khi nộp đơn khởi kiện, bạn vẫn phải nộp tiền tạm ứng án phí sơ thẩm, trừ trường hợp được Tòa án cho miễn hoặc hoãn nộp theo yêu cầu có lý do chính đáng (thuộc diện khó khăn, không có khả năng tài chính, v.v...). Án phí dân sự được tính theo giá trị tranh chấp thế nào?➡ Án phí được chia thành án phí có giá ngạch và không có giá ngạch:Với vụ án có giá ngạch (tranh chấp tài sản), án phí được tính theo % giá trị tài sản tranh chấp theo khung do Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định. Với vụ án không có giá ngạch (ly hôn không có tranh chấp tài sản), mức án phí được quy định cố định. 
avatar
Nguyễn Thảo Vân
17 giờ trước
Bài viết
Toàn Tập Thủ Tục Ly Hôn Đơn Phương Mới Nhất
 Ly hôn đơn phương là gì?Ly hôn đơn phương là hình thức chấm dứt hôn nhân do một bên vợ hoặc chồng yêu cầu, không có sự đồng thuận của người còn lại. Đây là quyền pháp lý hợp pháp được pháp luật Việt Nam bảo vệ, song cần thỏa mãn các điều kiện cụ thể. Căn cứ pháp lý:Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014;Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.Điều kiện được ly hôn đơn phươngTòa án chỉ giải quyết đơn phương ly hôn nếu có căn cứ rõ ràng, bao gồm:Bạo lực gia đình: Gây tổn hại nghiêm trọng về thể chất, tinh thần; Vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng: Bỏ bê, ngoại tình, xúc phạm, gây tổn thương kéo dài; Hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng, không thể kéo dài; Một bên bị Tòa án tuyên bố mất tích. Nếu bạn có đầy đủ bằng chứng cho các hành vi này, bạn có quyền ly hôn đơn phương mà không cần sự đồng thuận của người còn lại.  Hồ sơ ly hôn đơn phương gồm những gì? Khi đáp ứng điều kiện ly hôn đơn phương, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sau: * Đơn xin ly hôn đơn phương (theo mẫu của Tòa án); * Bản sao công chứng CMND/CCCD còn hiệu lực; *  Bản gốc Giấy đăng ký kết hôn; * Bản sao giấy khai sinh của con (nếu có con chung); *  Giấy tờ chứng minh tài sản chung nếu có tranh chấp (ví dụ: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ tiết kiệm,…);  Giấy tờ chứng minh nơi cư trú của bị đơn; Các giấy tờ khác: Đơn trình bày nguyện vọng nuôi con, tài liệu chứng minh vi phạm (tin nhắn, đơn từ, biên bản hòa giải,...). Lưu ý: Hồ sơ thiếu, sai lệch sẽ khiến Tòa trả lại đơn hoặc kéo dài thời gian xử lý. Thủ tục ly hôn đơn phương: 7 bước theo luậtDưới đây là quy trình xử lý đơn phương ly hôn Căn cứ theo các quy định tại Điều 191, 195, 196, 197, 203 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, trình từ đơn phương ly hôn thực hiện như sau: Bước 1: Nộp đơn khởi kiệnNộp đơn trực tiếp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú hoặc qua đường bưu điện. Bước 2: Nộp tạm ứng án phíTòa gửi thông báo tạm ứng án phí trong vòng 7 ngày kể từ ngày nhận đơn. Bạn phải nộp khoản phí này đúng hạn. Bước 3: Thụ lý vụ ánSau khi nộp án phí, Tòa sẽ ra thông báo thụ lý vụ án trong vòng 3 ngày làm việc. Bước 4: Chuẩn bị xét xửGiai đoạn này bao gồm:Hòa giải tại Tòa án (bắt buộc theo quy định); Cung cấp tài liệu, chứng cứ bổ sung.  Bước 5: Công khai chứng cứCác bên cung cấp chứng cứ, đối chất nếu có tranh chấp về con, tài sản, nợ nần,… Bước 6: Mở phiên tòa sơ thẩmTòa mở phiên xét xử sơ thẩm. Các bên được trình bày ý kiến, yêu cầu liên quan. Bước 7: Ra bản án ly hônNếu đủ điều kiện, Thẩm phán ra bản án chấp thuận yêu cầu ly hôn đơn phương.  Thời gian giải quyết ly hôn đơn phương bao lâu?Thông thường: 4 – 6 tháng; Nếu bị đơn cố tình vắng mặt, trì hoãn: Có thể kéo dài đến 9 – 12 tháng.  Lưu ý: Trường hợp tranh chấp tài sản hoặc quyền nuôi con phức tạp có thể kéo dài hơn. Quyền nuôi con và chia tài sản khi ly hôn đơn phương1. Quyền nuôi con:Tòa căn cứ vào: *Điều kiện kinh tế, thời gian chăm sóc con; *Độ tuổi của con (dưới 36 tháng tuổi ưu tiên mẹ);  * Nguyện vọng của con (trên 7 tuổi). 2. Chia tài sản:Tài sản chung được chia theo nguyên tắc công bằng, có tính đến:Công sức đóng góp; Lỗi của mỗi bên; Hoàn cảnh nuôi con. Tài sản riêng: Không chia. Câu hỏi thường gặp:1.Người còn lại không hợp tác, cố tình tránh mặt – có ly hôn đơn phương được không?Trả lời:Có. Theo pháp luật hiện hành (Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014), bạn hoàn toàn có quyền đơn phương ly hôn dù người còn lại không hợp tác, không ký đơn hoặc cố tình vắng mặt.Trong trường hợp này, bạn cần:Cung cấp địa chỉ cư trú chính xác của người kia; Nộp đơn ly hôn đơn phương và hồ sơ đầy đủ; Tòa án sẽ tiến hành triệu tập nhiều lần. Nếu bị đơn vẫn vắng mặt không lý do chính đáng, Tòa án vẫn có thể xét xử vắng mặt theo thủ tục đơn phương và ra phán quyết. Gợi ý: Bạn nên có luật sư hỗ trợ để tránh bị trả hồ sơ hoặc kéo dài thời gian xét xử.2. Không biết bắt đầu từ đâu để nộp đơn ly hôn đơn phương?Trả lời:Đừng lo! Dưới đây là hướng dẫn cụ thể để bạn bắt đầu: Bước 1: Soạn đơn ly hôn đơn phương theo mẫu và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết: CMND/CCCD, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh con, sổ hộ khẩu, tài liệu về tài sản chung,…Bước 2: Xác định Tòa án nhân dân có thẩm quyền (thường là nơi bị đơn cư trú) để nộp đơn trực tiếp hoặc qua bưu điện. Bước 3: Sau khi Tòa án nhận đơn và thông báo nộp án phí, bạn cần nộp đúng hạn để được thụ lý. Nếu bạn cảm thấy bối rối, chưa nắm rõ trình tự, hãy liên hệ với luật sư ly hôn chuyên nghiệp – chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn soạn hồ sơ chuẩn, nộp đơn đúng nơi, giúp mọi thủ tục diễn ra trơn tru. 3. Hồ sơ bị thiếu, bị Tòa trả lại – phải làm sao?Trả lời:Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ. Một số lỗi thường gặp gồm:Thiếu giấy đăng ký kết hôn bản gốc; Thiếu xác nhận nơi cư trú của bị đơn; Thiếu đơn trình bày lý do ly hôn rõ ràng; Đơn sai mẫu, không ký tên hoặc ký sai đối tượng. Nếu Tòa trả lại đơn:Bạn cần xem kỹ thông báo lý do; Bổ sung hoặc chỉnh sửa hồ sơ đúng yêu cầu; Sau đó nộp lại trong thời gian cho phép hoặc đúng thẩm quyền. Giải pháp tốt nhất: Nhờ luật sư soát hồ sơ và hỗ trợ nộp lại để tránh bị từ chối nhiều lần – vừa tiết kiệm thời gian, vừa bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn.
avatar
Nguyễn Thảo Vân
1 ngày trước
Bài viết
Ủy quyền hợp pháp khi người thân đang thi hành án
Câu hỏi phổ biến: Người đang chấp hành án tù có quyền ủy quyền không?Đây là thắc mắc phổ biến từ phía thân nhân hoặc chính người đang chấp hành hình phạt tù liên quan đến các quyền dân sự, tài sản hoặc thủ tục pháp lý khác bên ngoài trại giam. Theo pháp luật Việt Nam hiện hành, người đang chấp hành hình phạt tù vẫn có quyền thực hiện việc ủy quyền trong nhiều trường hợp nhất định. Bài viết này sẽ tư vấn đầy đủ, dễ hiểu và đúng quy định pháp luật giúp quý khách hàng có định hướng rõ ràng. 1. Người chấp hành hình phạt tù có được ủy quyền giải quyết vụ án dân sự?Câu trả lời là: CóTheo:Khoản 1, Điều 68 và khoản 1, 2 Điều 69 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015; Điều 27 Luật Thi hành án hình sự 2019,Không có quy định nào hạn chế người đang thi hành án tù khỏi việc thực hiện quyền ủy quyền trong các vụ án dân sự. Người này vẫn được công nhận là đương sự hợp pháp, có năng lực hành vi tố tụng, và được quyền:Tự mình hoặc ủy quyền cho người khác tham gia giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án; Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của mình theo quy định pháp luật.Ví dụ: Một người đang thi hành án tù vẫn có thể ủy quyền cho vợ/chồng hoặc luật sư đại diện trong vụ tranh chấp đất đai với hàng xóm.  2. Người chấp hành hình phạt tù có thể ủy quyền giải quyết việc dân sự?Câu trả lời là: Được ủy quyền, trừ một số trường hợp đặc biệt.Theo Điều 68 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người yêu cầu giải quyết việc dân sự vẫn được coi là đương sự. Pháp luật hiện hành không hạn chế người thi hành án tù khỏi việc tham gia giải quyết các “việc dân sự” thông qua hình thức ủy quyền hợp pháp.Tuy nhiên, theo quy định, một số trường hợp không được ủy quyền, bao gồm:Đăng ký kết hôn; Ly hôn; Nhận cha, mẹ, con; Lập di chúc cho bản thân; Giao dịch có xung đột quyền, lợi ích với người được ủy quyền; Đã được người khác ủy quyền trong vụ việc có quyền, lợi ích đối lập.Tóm lại: Hầu hết các thủ tục hành chính, dân sự đều có thể thực hiện qua ủy quyền, trừ các thủ tục liên quan đến nhân thân không thể thay thế. 3. Người đang chấp hành án tù có được ủy quyền mua bán tài sản không?Câu trả lời: Hoàn toàn được, nếu đúng theo quy định pháp luật.Theo:Điểm e Khoản 1 Điều 27 Luật Thi hành án hình sự 2019, Các điều từ 134 – 138 Bộ luật Dân sự 2015, Phạm nhân được phép:“Tự mình hoặc thông qua người đại diện để thực hiện giao dịch dân sự theo quy định của pháp luật.” Nghĩa là người đang thi hành án tù:Được phép ủy quyền cho người khác mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cầm cố, ký gửi tài sản,… Được phép lập giấy ủy quyền hoặc hợp đồng ủy quyền thông qua công chứng, chứng thực đúng quy trình.Lưu ý:Việc ủy quyền cần được lập thành văn bản, có chứng thực của trại giam hoặc cơ quan công chứng được ủy quyền theo quy định. Nếu liên quan đến bất động sản, tài sản lớn: Cần có công chứng viên xác thực và hồ sơ pháp lý đầy đủ.  Kết luận: Người chấp hành án tù vẫn có quyền ủy quyền – miễn là đúng pháp luật.Người đang chấp hành hình phạt tù không bị tước bỏ quyền dân sự, trừ những quyền bị giới hạn rõ ràng theo bản án. Do đó, việc ủy quyền để thực hiện các thủ tục pháp lý, dân sự, hoặc giao dịch tài sản là hoàn toàn hợp pháp, nếu tuân thủ trình tự và nội dung phù hợp pháp luật.  Câu hỏi thường gặp :1. Bạn đang gặp khó khăn khi làm giấy ủy quyền cho người thân đang chấp hành án tù?Trả lời:Việc làm giấy ủy quyền cho người đang thi hành án hoàn toàn hợp pháp, miễn là đúng trình tự. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý về nơi xác nhận giấy ủy quyền (có thể là trại giam hoặc cơ quan công chứng) và nội dung ủy quyền phải không trái quy định pháp luật. Luật sư có thể hỗ trợ bạn từ khâu soạn thảo đến làm việc với cơ quan liên quan.2.  Không rõ thủ tục ủy quyền thế nào khi người nhà đang thi hành án?Trả lời:Thủ tục bao gồm các bước cơ bản:Xác định nội dung cần ủy quyền (dân sự, tài sản, đại diện pháp lý...); Soạn giấy ủy quyền hoặc hợp đồng ủy quyền theo đúng mẫu pháp luật; Xin xác nhận từ trại giam (nơi người đang thi hành án bị giam giữ) hoặc đăng ký công chứng theo trường hợp cụ thể; Nộp hồ sơ đến cơ quan chức năng nếu thực hiện thủ tục hành chính, tố tụng, chuyển nhượng tài sản. Việc này sẽ nhanh và an toàn hơn nếu bạn có luật sư đồng hành.3. Bạn cần luật sư tư vấn soạn thảo giấy ủy quyền đúng quy định pháp luật?Trả lời:Đội ngũ luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ:Soạn thảo mẫu giấy ủy quyền chuẩn pháp lý, đúng loại vụ việc; Hướng dẫn làm việc với trại giam, công an, tòa án, công chứng; Đảm bảo giấy tờ được chấp nhận khi thực hiện thủ tục tại các cơ quan nhà nước.  
avatar
Nguyễn Thảo Vân
1 ngày trước
Bài viết
Ai Phải Đưa Ra Chứng Cứ Trong Tố Tụng Dân Sự?
Trong các vụ việc dân sự, việc chứng minh yêu cầu hoặc phản bác yêu cầu là một phần thiết yếu của quy trình tố tụng. Hiểu đúng về nghĩa vụ chứng minh giúp đương sự chủ động trong việc thu thập tài liệu, tăng khả năng bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trước Tòa án. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể theo quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam. Nghĩa Vụ Chứng Minh Trong Tố Tụng Dân Sự Thuộc Về Ai?Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, nghĩa vụ chứng minh thuộc về các đương sự, tức là những người có quyền và nghĩa vụ liên quan trong vụ án hoặc việc dân sự.Cụ thể:Người yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp phải thu thập và giao nộp tài liệu, chứng cứ để chứng minh cho yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp. Người phản đối yêu cầu của bên còn lại cũng phải có nghĩa vụ chứng minh sự phản đối đó. Cơ quan, tổ chức, cá nhân bảo vệ lợi ích công cộng, Nhà nước hoặc người khác cũng phải cung cấp tài liệu chứng minh yêu cầu của họ là chính đáng. Trong trường hợp không chứng minh hoặc chứng minh không đầy đủ, Tòa án sẽ căn cứ vào tài liệu, chứng cứ đã thu thập được để giải quyết vụ án.   Các Trường Hợp Miễn Nghĩa Vụ Chứng MinhKhông phải tất cả các bên đều bắt buộc phải chứng minh. Theo luật định, một số đối tượng được miễn nghĩa vụ chứng minh:Người tiêu dùng khi khởi kiện không cần chứng minh lỗi của tổ chức/cá nhân kinh doanh. Bên kinh doanh phải chứng minh họ không có lỗi. Người lao động, trong một số trường hợp, không phải cung cấp tài liệu nếu tài liệu đó do người sử dụng lao động giữ. Tổ chức xã hội bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng cũng không có nghĩa vụ chứng minh lỗi của doanh nghiệp bị kiện.  Những Tình Tiết Không Cần Chứng MinhTheo Điều 92 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các tình tiết, sự kiện sau không cần chứng minh:Những điều hiển nhiên, được tất cả mọi người biết và được Tòa án thừa nhận. Những nội dung đã được xác định trong bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật. Tình tiết được ghi trong văn bản có công chứng, chứng thực hợp pháp, trừ trường hợp có nghi vấn về tính khách quan. Những điều được bên kia thừa nhận hoặc không phản đối rõ ràng trước Tòa.  Câu Hỏi Thường Gặp:1.Nếu không có chứng cứ thì có được khởi kiện không?Trả lời: Có thể khởi kiện, nhưng nếu không nộp được chứng cứ hợp lệ, Tòa án có thể bác yêu cầu do thiếu căn cứ pháp lý. Trong một số trường hợp, Tòa sẽ hỗ trợ thu thập chứng cứ nếu phù hợp pháp luật.Trường hợp nào thì người lao động không cần cung cấp tài liệu chứng minh?Trả lời: Nếu tài liệu chứng cứ do người sử dụng lao động quản lý, người lao động không buộc phải nộp, và người sử dụng lao động sẽ phải giao nộp tài liệu đó.2.Tình tiết nào thì được coi là không cần chứng minh?Trả lời:Điều rõ ràng, ai cũng biết. Đã có trong bản án trước đó. Được thừa nhận bởi bên kia. Có trong văn bản công chứng hoặc chứng thực. 3.Người tiêu dùng kiện công ty có phải chứng minh lỗi không?Trả lời: Không. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng không có nghĩa vụ chứng minh lỗi của doanh nghiệp – doanh nghiệp phải chứng minh mình không có lỗi.4.Tòa án có thu thập chứng cứ thay cho đương sự không?Trả lời: Chỉ trong các trường hợp đặc biệt: khi đương sự không thể tiếp cận tài liệu chứng cứ hoặc khi chứng cứ đó thuộc về cơ quan, tổ chức có liên quan.