
Thủ tục khởi kiện đòi bồi thường thiệt hại chi tiết
Việc đòi bồi thường thiệt hại khi quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức bị xâm phạm là quyền dân sự được pháp luật bảo vệ. Vậy quy trình khởi kiện bồi thường thiệt hại thực hiện như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các bước cần thiết, căn cứ pháp lý liên quan và lưu ý quan trọng khi tiến hành khởi kiện.
1. Quy định về nghĩa vụ bồi thường thiệt hại theo pháp luật mới nhất
Căn cứ pháp lý:
Điều 13 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:
“Cá nhân, pháp nhân có quyền dân sự bị xâm phạm được bồi thường toàn bộ thiệt hại, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.”
Như vậy, nếu bạn bị xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm, sức khỏe, tài sản… thì có quyền yêu cầu bồi thường toàn bộ thiệt hại.
Trường hợp không phải bồi thường:
Một số trường hợp pháp luật miễn trách nhiệm bồi thường, cụ thể:
- Tài sản tặng cho có khuyết tật mà bên tặng không biết (Điều 461).
- Tài sản bị mất, hư hỏng do sự kiện bất khả kháng trong quá trình vận chuyển (khoản 3 Điều 541)
- Thiệt hại xảy ra do lỗi của bên bị thiệt hại hoặc sự kiện bất khả kháng, nếu không có thỏa thuận khác (khoản 2 Điều 584).
2. Thủ tục khởi kiện đòi bồi thường thiệt hại
Trường hợp nên khởi kiện:
Hai bên không thể thỏa thuận mức bồi thường.
Hành vi xâm phạm gây thiệt hại đến quyền lợi cá nhân, tổ chức (ngoài hợp đồng).
Căn cứ pháp lý:
Khoản 6 Điều 26 và Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:
Người bị thiệt hại có thể tự mình hoặc thông qua đại diện hợp pháp khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu bồi thường.
Điều kiện khởi kiện:
Có thiệt hại thực tế.
Có hành vi trái pháp luật.
Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
Có lỗi của bên gây thiệt hại.
3. Hồ sơ khởi kiện bồi thường thiệt hại gồm những gì?
Theo khoản 1 Điều 189 BLTTDS, hồ sơ khởi kiện gồm:
Đơn khởi kiện, ghi rõ:
Ngày, tháng, năm làm đơn
Tên Tòa án tiếp nhận
Họ tên, địa chỉ người khởi kiện, người bị kiện, người liên quan
Yêu cầu khởi kiện
Căn cứ pháp lý và chứng cứ kèm theo
Chứng cứ tài liệu liên quan:
Giấy tờ cá nhân (CMND/CCCD, hộ khẩu)
Bằng chứng thiệt hại: hóa đơn viện phí, chi phí đi lại, sửa chữa tài sản, kết luận thương tích...
Biên bản vi phạm (nếu có)
4. Nơi nộp hồ sơ khởi kiện
Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người bị kiện cư trú hoặc làm việc (Điều 35, điểm a khoản 1 Điều 39 BLTTDS).
Với các tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc phức tạp hơn, có thể thuộc thẩm quyền của TAND cấp tỉnh.
Lưu ý quan trọng khi khởi kiện
Nên thu thập đầy đủ chứng cứ chứng minh thiệt hại và lỗi của đối phương.
Có thể nhờ luật sư tư vấn để đảm bảo hồ sơ đầy đủ, tăng khả năng thắng kiện.
Trong một số trường hợp cần hòa giải trước khi khởi kiện (ví dụ tranh chấp đất đai theo Luật Đất đai).
Kết luận
Thủ tục khởi kiện đòi bồi thường thiệt hại là quyền hợp pháp của người bị thiệt hại khi không đạt được thỏa thuận với bên gây thiệt hại. Việc nắm rõ quy trình và quy định pháp luật là điều kiện tiên quyết giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình hiệu quả và đúng luật.
Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ soạn hồ sơ khởi kiện, đừng ngần ngại liên hệ với luật sư chuyên môn để được hỗ trợ chi tiết.
Câu hỏi thường gặp:
1. Người nước ngoài có quyền khởi kiện đòi bồi thường tại Việt Nam không?
Trả lời:
Có. Theo Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam hoặc có quyền và lợi ích bị xâm phạm tại Việt Nam có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân Việt Nam. Tuy nhiên, nếu vụ việc có yếu tố nước ngoài, thẩm quyền có thể thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh theo Điều 37 BLTTDS.
2.Sau bao lâu kể từ ngày xảy ra thiệt hại thì người bị hại có thể khởi kiện?
Trả lời:
Thời hiệu khởi kiện đòi bồi thường thiệt hại là 03 năm kể từ ngày người bị thiệt hại biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm (theo Điều 588 Bộ luật Dân sự 2015). Nếu quá thời hiệu này, Tòa án có thể từ chối giải quyết, trừ một số trường hợp đặc biệt.
3. Có bắt buộc phải hòa giải trước khi khởi kiện không?
Trả lời:
Không phải mọi vụ việc đều cần hòa giải. Theo Điều 202 Luật Tố tụng Dân sự 2015, hòa giải chỉ bắt buộc đối với một số loại tranh chấp như đất đai theo quy định của Luật Đất đai. Đối với bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, không bắt buộc phải hòa giải trước khi khởi kiện nhưng có thể tự nguyện thực hiện để tiết kiệm thời gian, chi phí.
4. Trường hợp người gây thiệt hại không có khả năng chi trả thì sao?
Trả lời:
Nếu người gây thiệt hại không có khả năng tài chính để bồi thường ngay một lần, Tòa án có thể xem xét cho trả dần hoặc trả theo phương án phù hợp (theo thực tế khả năng tài chính và nguyên tắc thiện chí bồi thường). Tuy nhiên, quyền yêu cầu thi hành án của người bị thiệt hại vẫn được đảm bảo và có thể kê biên tài sản thi hành án theo Luật Thi hành án Dân sự.