0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file682ff6ec46ba7-A-New-Design---Made-with-PosterMyWall.jpg

Tổng hợp án phí, lệ phí dân sự cần biết

Trong quá trình giải quyết các vụ việc dân sự tại Tòa án, đương sự không chỉ cần chuẩn bị hồ sơ pháp lý đầy đủ mà còn phải nắm rõ các loại phí trong tố tụng dân sự. Việc hiểu đúng, hiểu đủ về án phí, lệ phí và các chi phí liên quan sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình khởi kiện, phòng tránh rủi ro tài chính và đảm bảo quyền lợi hợp pháp.

 

 1. Phí và lệ phí trong tố tụng dân sự là gì?

Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đây là các khoản tiền mà nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan cần nộp để thực hiện các thủ tục tố tụng. Gồm:

  • Tiền tạm ứng án phí và lệ phí
     
  • Án phí sơ thẩm, phúc thẩm
     
  • Chi phí ủy thác tư pháp
     
  • Chi phí xem xét, thẩm định tại chỗ
     
  • Chi phí giám định, định giá tài sản
     
  • Chi phí cho người làm chứng, người phiên dịch và luật sư

 

2. Các loại án phí, lệ phí cơ bản trong tố tụng dân sự

Tiền tạm ứng án phí và lệ phí

Đây là khoản tiền đương sự phải tạm nộp trước khi Tòa thụ lý vụ án. Bao gồm:

  *  Án phí sơ thẩm, phúc thẩm

  *   Lệ phí giải quyết việc dân sự (ví dụ: nộp đơn yêu cầu tuyên bố mất tích)

  Lưu ý: Theo Điều 143, 144 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các khoản này phải nộp vào Kho bạc Nhà nước, trừ trường hợp được hoàn lại nếu không phải chịu chi phí theo bản án, quyết định của Tòa.

 

 3. Chi phí ủy thác tư pháp ra nước ngoài

Áp dụng khi Tòa cần gửi tài liệu, giấy tờ, triệu tập nhân chứng ở nước ngoài.

Căn cứ pháp lý: Điều 151 và 154 BLTTDS 2015

 Chi phí này thường khá cao do liên quan đến thủ tục quốc tế và được tạm ứng trước bởi người yêu cầu.

  Điểm cộng: Nếu Tòa quyết định bạn không phải chịu, người chịu trách nhiệm sẽ hoàn trả lại số tiền bạn đã ứng.

 

4. Chi phí xem xét, thẩm định tại chỗ

Dành cho những vụ án cần xác minh hiện trạng như: tranh chấp đất đai, tài sản gắn liền với đất...

Theo Điều 155–156 BLTTDS, chi phí này do người yêu cầu chịu trước, nhưng có thể được hoàn lại nếu không phải chịu theo phán quyết của Tòa.

  Mẹo hay: Nếu bạn chắc chắn quyền sử dụng hoặc sở hữu tài sản thuộc về mình, bạn nên yêu cầu xem xét tại chỗ để tăng tính thuyết phục cho Tòa.

 

 5. Chi phí giám định, định giá tài sản

Áp dụng khi cần xác định giá trị tài sản, tình trạng sức khỏe, ADN... phục vụ giải quyết vụ án.

Căn cứ: Điều 159 và 163 BLTTDS

 Do Hội đồng định giá hoặc đơn vị giám định chuyên môn thực hiện, và bạn cần tạm ứng chi phí.

  Thực tiễn: Các vụ tranh chấp di sản thừa kế, chia tài sản vợ chồng sau ly hôn thường cần loại chi phí này.

 

 6. Chi phí cho người làm chứng

Người đề nghị Tòa triệu tập nhân chứng phải chịu chi phí, trừ khi lời làm chứng đúng sự thật và trùng khớp với yêu cầu của người đề nghị (Điều 167).

Gợi ý: Hãy thỏa thuận rõ ràng với nhân chứng trước về các khoản hỗ trợ để tránh hiểu nhầm, mâu thuẫn.

 7. Chi phí thuê luật sư, người phiên dịch

  • Chi phí thuê luật sư: Thỏa thuận giữa đương sự và luật sư (Điều 168 BLTTDS)

     
  • Chi phí phiên dịch: Do người yêu cầu chịu, trừ trường hợp Tòa yêu cầu thì chi phí do ngân sách chi trả.

      Nên lựa chọn luật sư am hiểu chuyên môn tố tụng dân sự để bảo vệ quyền lợi tối đa cho mình.

 Tổng kết

Việc hiểu và chuẩn bị đúng các loại phí trong tố tụng dân sự không chỉ giúp bạn chủ động về tài chính, mà còn gia tăng cơ hội thắng kiện. Đừng để thiếu hiểu biết pháp lý khiến bạn rơi vào thế bị động!

Nếu bạn đang cần tư vấn cụ thể cho vụ việc dân sự của mình, hãy liên hệ ngay với Luật sư chuyên trách để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác và hiệu quả.

Tham khảo pháp lý:

Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (cập nhật mới nhất đến năm 2025)

 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định mức thu, miễn, giảm, thu, nộp, quản lý và sử dụng án phí, lệ phí Tòa án

 

Câu hỏi thường gặp 

1.Ai là người phải nộp án phí và lệ phí trong vụ án dân sự?

➡ Theo quy định, người thua kiện là người phải chịu án phí dân sự sơ thẩm hoặc phúc thẩm. Trong một số trường hợp, các bên đương sự có thể thỏa thuận chia sẻ nghĩa vụ này hoặc được miễn/giảm nếu thuộc diện chính sách (người nghèo, người có công...).

2.Tôi có thể yêu cầu hoàn lại tiền tạm ứng án phí không?

➡ Có. Nếu bản án tuyên rằng bạn không phải chịu án phí, hoặc số tiền tạm ứng đã nộp nhiều hơn mức phí thực tế, bạn sẽ được Tòa án hoàn trả phần tiền thừa thông qua cơ quan thi hành án dân sự.

3.Tôi có thể không nộp án phí nếu là người khởi kiện không?

➡ Không hẳn. Khi nộp đơn khởi kiện, bạn vẫn phải nộp tiền tạm ứng án phí sơ thẩm, trừ trường hợp được Tòa án cho miễn hoặc hoãn nộp theo yêu cầu có lý do chính đáng (thuộc diện khó khăn, không có khả năng tài chính, v.v...).

 Án phí dân sự được tính theo giá trị tranh chấp thế nào?

➡ Án phí được chia thành án phí có giá ngạchkhông có giá ngạch:

Với vụ án có giá ngạch (tranh chấp tài sản), án phí được tính theo % giá trị tài sản tranh chấp theo khung do Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định.

 Với vụ án không có giá ngạch (ly hôn không có tranh chấp tài sản), mức án phí được quy định cố định.

 

avatar
Nguyễn Thảo Vân
8 ngày trước
Tổng hợp án phí, lệ phí dân sự cần biết
Trong quá trình giải quyết các vụ việc dân sự tại Tòa án, đương sự không chỉ cần chuẩn bị hồ sơ pháp lý đầy đủ mà còn phải nắm rõ các loại phí trong tố tụng dân sự. Việc hiểu đúng, hiểu đủ về án phí, lệ phí và các chi phí liên quan sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình khởi kiện, phòng tránh rủi ro tài chính và đảm bảo quyền lợi hợp pháp.  1. Phí và lệ phí trong tố tụng dân sự là gì?Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đây là các khoản tiền mà nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan cần nộp để thực hiện các thủ tục tố tụng. Gồm:Tiền tạm ứng án phí và lệ phí Án phí sơ thẩm, phúc thẩm Chi phí ủy thác tư pháp Chi phí xem xét, thẩm định tại chỗ Chi phí giám định, định giá tài sản Chi phí cho người làm chứng, người phiên dịch và luật sư 2. Các loại án phí, lệ phí cơ bản trong tố tụng dân sựTiền tạm ứng án phí và lệ phíĐây là khoản tiền đương sự phải tạm nộp trước khi Tòa thụ lý vụ án. Bao gồm:  *  Án phí sơ thẩm, phúc thẩm  *   Lệ phí giải quyết việc dân sự (ví dụ: nộp đơn yêu cầu tuyên bố mất tích)  Lưu ý: Theo Điều 143, 144 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các khoản này phải nộp vào Kho bạc Nhà nước, trừ trường hợp được hoàn lại nếu không phải chịu chi phí theo bản án, quyết định của Tòa.  3. Chi phí ủy thác tư pháp ra nước ngoàiÁp dụng khi Tòa cần gửi tài liệu, giấy tờ, triệu tập nhân chứng ở nước ngoài.Căn cứ pháp lý: Điều 151 và 154 BLTTDS 2015 Chi phí này thường khá cao do liên quan đến thủ tục quốc tế và được tạm ứng trước bởi người yêu cầu.  Điểm cộng: Nếu Tòa quyết định bạn không phải chịu, người chịu trách nhiệm sẽ hoàn trả lại số tiền bạn đã ứng. 4. Chi phí xem xét, thẩm định tại chỗDành cho những vụ án cần xác minh hiện trạng như: tranh chấp đất đai, tài sản gắn liền với đất...Theo Điều 155–156 BLTTDS, chi phí này do người yêu cầu chịu trước, nhưng có thể được hoàn lại nếu không phải chịu theo phán quyết của Tòa.  Mẹo hay: Nếu bạn chắc chắn quyền sử dụng hoặc sở hữu tài sản thuộc về mình, bạn nên yêu cầu xem xét tại chỗ để tăng tính thuyết phục cho Tòa.  5. Chi phí giám định, định giá tài sảnÁp dụng khi cần xác định giá trị tài sản, tình trạng sức khỏe, ADN... phục vụ giải quyết vụ án.Căn cứ: Điều 159 và 163 BLTTDS Do Hội đồng định giá hoặc đơn vị giám định chuyên môn thực hiện, và bạn cần tạm ứng chi phí.  Thực tiễn: Các vụ tranh chấp di sản thừa kế, chia tài sản vợ chồng sau ly hôn thường cần loại chi phí này.  6. Chi phí cho người làm chứngNgười đề nghị Tòa triệu tập nhân chứng phải chịu chi phí, trừ khi lời làm chứng đúng sự thật và trùng khớp với yêu cầu của người đề nghị (Điều 167).Gợi ý: Hãy thỏa thuận rõ ràng với nhân chứng trước về các khoản hỗ trợ để tránh hiểu nhầm, mâu thuẫn. 7. Chi phí thuê luật sư, người phiên dịchChi phí thuê luật sư: Thỏa thuận giữa đương sự và luật sư (Điều 168 BLTTDS) Chi phí phiên dịch: Do người yêu cầu chịu, trừ trường hợp Tòa yêu cầu thì chi phí do ngân sách chi trả.  Nên lựa chọn luật sư am hiểu chuyên môn tố tụng dân sự để bảo vệ quyền lợi tối đa cho mình. Tổng kếtViệc hiểu và chuẩn bị đúng các loại phí trong tố tụng dân sự không chỉ giúp bạn chủ động về tài chính, mà còn gia tăng cơ hội thắng kiện. Đừng để thiếu hiểu biết pháp lý khiến bạn rơi vào thế bị động!Nếu bạn đang cần tư vấn cụ thể cho vụ việc dân sự của mình, hãy liên hệ ngay với Luật sư chuyên trách để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác và hiệu quả.Tham khảo pháp lý:Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (cập nhật mới nhất đến năm 2025) Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định mức thu, miễn, giảm, thu, nộp, quản lý và sử dụng án phí, lệ phí Tòa án Câu hỏi thường gặp 1.Ai là người phải nộp án phí và lệ phí trong vụ án dân sự?➡ Theo quy định, người thua kiện là người phải chịu án phí dân sự sơ thẩm hoặc phúc thẩm. Trong một số trường hợp, các bên đương sự có thể thỏa thuận chia sẻ nghĩa vụ này hoặc được miễn/giảm nếu thuộc diện chính sách (người nghèo, người có công...).2.Tôi có thể yêu cầu hoàn lại tiền tạm ứng án phí không?➡ Có. Nếu bản án tuyên rằng bạn không phải chịu án phí, hoặc số tiền tạm ứng đã nộp nhiều hơn mức phí thực tế, bạn sẽ được Tòa án hoàn trả phần tiền thừa thông qua cơ quan thi hành án dân sự.3.Tôi có thể không nộp án phí nếu là người khởi kiện không?➡ Không hẳn. Khi nộp đơn khởi kiện, bạn vẫn phải nộp tiền tạm ứng án phí sơ thẩm, trừ trường hợp được Tòa án cho miễn hoặc hoãn nộp theo yêu cầu có lý do chính đáng (thuộc diện khó khăn, không có khả năng tài chính, v.v...). Án phí dân sự được tính theo giá trị tranh chấp thế nào?➡ Án phí được chia thành án phí có giá ngạch và không có giá ngạch:Với vụ án có giá ngạch (tranh chấp tài sản), án phí được tính theo % giá trị tài sản tranh chấp theo khung do Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định. Với vụ án không có giá ngạch (ly hôn không có tranh chấp tài sản), mức án phí được quy định cố định.