0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65225fec4e86b-Doanh-nghiệp-nhà-nước-có-khả-năng-bị-giám-sát-tài-chính-đặc-biệt-khi-nào.jpg

Doanh nghiệp nhà nước có khả năng bị giám sát tài chính đặc biệt khi nào?

Hiện nay, vấn đề về an toàn tài chính của các doanh nghiệp nhà nước đang trở thành một trong những quan tâm hàng đầu của chính phủ và cộng đồng kinh doanh. Điều quan trọng là khi nào chúng ta có thể xem xét rằng một doanh nghiệp nhà nước đang đối diện với nguy cơ mất an toàn tài chính và cần phải thực hiện giám sát tài chính đặc biệt.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào để hiểu rõ hơn về những dấu hiệu và tình huống nào khiến một doanh nghiệp nhà nước trở nên không an toàn về mặt tài chính, cũng như xem xét quy trình và các yếu tố quyết định khi một doanh nghiệp có khả năng bị giám sát đặc biệt. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về việc quy định và áp dụng giám sát tài chính đặc biệt, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong bảo vệ lợi ích quốc gia và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.

 1. Doanh nghiệp mất an toàn tài chính có những dấu hiệu nào?

Dựa vào Điều 24, Khoản 1 của Nghị định 87/2015/NĐ-CP về việc xác định các dấu hiệu mất an toàn tài chính của doanh nghiệp, chúng ta có các điểm sau:

Thứ nhất, đối với các doanh nghiệp đang trong giai đoạn lỗ kế hoạch, dấu hiệu mất an toàn tài chính bao gồm:

  • Số lỗ phát sinh trong năm báo cáo lớn hơn 30% so với mức lỗ kế hoạch được cấp có thẩm quyền phê duyệt.

Thứ hai, đối với các doanh nghiệp sau giai đoạn lỗ kế hoạch, dấu hiệu mất an toàn tài chính bao gồm:

  • Số lỗ phát sinh trong năm báo cáo từ 30% vốn đầu tư của chủ sở hữu trở lên hoặc số lỗ lũy kế lớn hơn 50% vốn đầu tư của chủ sở hữu;
  • Hệ số nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu vượt quá mức an toàn theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất kinh doanh tại doanh nghiệp và quy định của cơ quan đại diện chủ sở hữu (nếu có);
  • Hệ số khả năng thanh toán nợ đến hạn nhỏ hơn 0,5.

Dựa trên các điểm này, nếu một doanh nghiệp có các dấu hiệu như trên, nó sẽ bị xem là đang mất an toàn tài chính và có thể phải đối mặt với quá trình giám sát tài chính đặc biệt.

2. Doanh nghiệp nhà nước có khả năng bị giám sát tài chính đặc biệt khi nào?

Theo Khoản 3 của Điều 24 trong Nghị định 87/2015/NĐ-CP, quy định về tình trạng tài chính của doanh nghiệp và quyền hạn của cơ quan chức năng, chúng ta có các dấu hiệu sau đây:

Các dấu hiệu được quy định tại Khoản 1 và Khoản 2 của Điều 24 trong Nghị định 87/2015/NĐ-CP đóng vai trò như một cảnh báo về khả năng mất an toàn tài chính của doanh nghiệp. Khi một doanh nghiệp hiện ra các dấu hiệu này, cơ quan đại diện của chủ sở hữu và cơ quan tài chính cùng cấp sẽ hợp tác để đánh giá tình hình tài chính, hoạt động sản xuất kinh doanh và đầu tư của doanh nghiệp. Dựa trên đánh giá này, họ sẽ quyết định liệu doanh nghiệp nên được đưa vào diện giám sát tài chính đặc biệt hay tiếp tục tuân theo quy định tại Mục 1 Chương III của Nghị định 87/2015/NĐ-CP.

    Như vậy, khi doanh nghiệp nhà nước có bất kỳ dấu hiệu nào tại Khoản 1 và Khoản 2 của Điều 24 trong Nghị định 87/2015/NĐ-CP, điều này đồng nghĩa với việc có nguy cơ đưa doanh nghiệp vào tình trạng giám sát tài chính đặc biệt.

3. Quy trình xử lý đối với doanh nghiệp khi được đưa vào diện giám sát tài chính. 

Dựa trên Điều 26 của Nghị định 87/2015/NĐ-CP, quy định về quy trình xử lý của cơ quan đại diện chủ sở hữu đối với doanh nghiệp khi được đưa vào diện giám sát tài chính đặc biệt, các bước thực hiện như sau:

  • Hợp tác với doanh nghiệp để thực hiện phân tích và đánh giá các nguyên nhân chính gây ra khả năng mất an toàn tài chính của doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng phương án khắc phục các khó khăn tài chính.Trong trường hợp cần cơ cấu lại tổ chức, hoạt động kinh doanh, tài chính, cơ quan đại diện chủ sở hữu phải phê duyệt phương án này trong vòng 30 ngày làm việc kể từ khi nhận được phương án từ doanh nghiệp. Phương án khắc phục hoặc cơ cấu lại phải chi tiết về người và đơn vị chịu trách nhiệm thực hiện, kết quả dự kiến, thời hạn triển khai, điều kiện cần và đủ, cũng như nhu cầu hỗ trợ (nếu có).
  • Quy định tần suất báo cáo, tiêu chí giám sát và cơ chế trao đổi thông tin giữa cơ quan đại diện chủ sở hữu, doanh nghiệp và các bên liên quan khác (nếu cần).
  • Theo dõi và giám sát doanh nghiệp trong việc thực hiện phương án đã được phê duyệt.
  • Cùng với cơ quan tài chính cùng cấp, tiến hành đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh, quản lý tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, sau đó đưa ra các chỉ đạo.
  • Trong trường hợp cần thiết, tổ chức kiểm tra hoặc hợp tác với cơ quan tài chính để đảm bảo tính trung thực và chính xác của các báo cáo của doanh nghiệp, quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của Ban điều hành doanh nghiệp, cũng như quản lý tài chính và nguồn lực khác của doanh nghiệp. Quy trình kiểm tra phải tuân theo quy định của pháp luật về thanh tra, kiểm tra, và cần phải có báo cáo và kết luận sau kiểm tra.
  • Trình Thủ tướng Chính phủ phương án xử lý nếu doanh nghiệp đã tuân thủ các yêu cầu của cơ quan đại diện chủ sở hữu và cơ quan tài chính mà tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh và tài chính vẫn không cải thiện.
  • Xem xét, đánh giá và quyết định khi nào đưa doanh nghiệp ra khỏi danh sách giám sát tài chính đặc biệt, sau khi doanh nghiệp đã phục hồi và không có dấu hiệu mất an toàn tài chính, và đã tuân theo đầy đủ các yêu cầu báo cáo giám sát theo quy định.
  • Đối với doanh nghiệp thuộc diện giám sát tài chính đặc biệt sau khi kết thúc thời hạn áp dụng phương án khắc phục hoặc cơ cấu lại mà tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh và tài chính vẫn không được cải thiện, doanh nghiệp phải báo cáo cho cơ quan có thẩm quyền để thực hiện các biện pháp chuyển đổi sở hữu hoặc sắp xếp lại theo quy định.

Với quy trình này, xử lý đối với doanh nghiệp khi được đưa vào diện giám sát tài chính đặc biệt sẽ được thực hiện một cách rõ ràng và tuân thủ các quy định của pháp luật.

Kết luận: Việc xác định và quản lý tài chính của doanh nghiệp nhà nước có khả năng bị giám sát tài chính đặc biệt là một phần quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia và đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính. Quy trình xử lý cụ thể đảm bảo rằng các doanh nghiệp nhà nước có cơ hội để khắc phục tình hình tài chính và tiếp tục đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.  Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.

 

 

 

avatar
Đặng Kim Nhàn
412 ngày trước
Doanh nghiệp nhà nước có khả năng bị giám sát tài chính đặc biệt khi nào?
Hiện nay, vấn đề về an toàn tài chính của các doanh nghiệp nhà nước đang trở thành một trong những quan tâm hàng đầu của chính phủ và cộng đồng kinh doanh. Điều quan trọng là khi nào chúng ta có thể xem xét rằng một doanh nghiệp nhà nước đang đối diện với nguy cơ mất an toàn tài chính và cần phải thực hiện giám sát tài chính đặc biệt.Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào để hiểu rõ hơn về những dấu hiệu và tình huống nào khiến một doanh nghiệp nhà nước trở nên không an toàn về mặt tài chính, cũng như xem xét quy trình và các yếu tố quyết định khi một doanh nghiệp có khả năng bị giám sát đặc biệt. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về việc quy định và áp dụng giám sát tài chính đặc biệt, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong bảo vệ lợi ích quốc gia và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính. 1. Doanh nghiệp mất an toàn tài chính có những dấu hiệu nào?Dựa vào Điều 24, Khoản 1 của Nghị định 87/2015/NĐ-CP về việc xác định các dấu hiệu mất an toàn tài chính của doanh nghiệp, chúng ta có các điểm sau:Thứ nhất, đối với các doanh nghiệp đang trong giai đoạn lỗ kế hoạch, dấu hiệu mất an toàn tài chính bao gồm:Số lỗ phát sinh trong năm báo cáo lớn hơn 30% so với mức lỗ kế hoạch được cấp có thẩm quyền phê duyệt.Thứ hai, đối với các doanh nghiệp sau giai đoạn lỗ kế hoạch, dấu hiệu mất an toàn tài chính bao gồm:Số lỗ phát sinh trong năm báo cáo từ 30% vốn đầu tư của chủ sở hữu trở lên hoặc số lỗ lũy kế lớn hơn 50% vốn đầu tư của chủ sở hữu;Hệ số nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu vượt quá mức an toàn theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất kinh doanh tại doanh nghiệp và quy định của cơ quan đại diện chủ sở hữu (nếu có);Hệ số khả năng thanh toán nợ đến hạn nhỏ hơn 0,5.Dựa trên các điểm này, nếu một doanh nghiệp có các dấu hiệu như trên, nó sẽ bị xem là đang mất an toàn tài chính và có thể phải đối mặt với quá trình giám sát tài chính đặc biệt.2. Doanh nghiệp nhà nước có khả năng bị giám sát tài chính đặc biệt khi nào?Theo Khoản 3 của Điều 24 trong Nghị định 87/2015/NĐ-CP, quy định về tình trạng tài chính của doanh nghiệp và quyền hạn của cơ quan chức năng, chúng ta có các dấu hiệu sau đây:Các dấu hiệu được quy định tại Khoản 1 và Khoản 2 của Điều 24 trong Nghị định 87/2015/NĐ-CP đóng vai trò như một cảnh báo về khả năng mất an toàn tài chính của doanh nghiệp. Khi một doanh nghiệp hiện ra các dấu hiệu này, cơ quan đại diện của chủ sở hữu và cơ quan tài chính cùng cấp sẽ hợp tác để đánh giá tình hình tài chính, hoạt động sản xuất kinh doanh và đầu tư của doanh nghiệp. Dựa trên đánh giá này, họ sẽ quyết định liệu doanh nghiệp nên được đưa vào diện giám sát tài chính đặc biệt hay tiếp tục tuân theo quy định tại Mục 1 Chương III của Nghị định 87/2015/NĐ-CP.    Như vậy, khi doanh nghiệp nhà nước có bất kỳ dấu hiệu nào tại Khoản 1 và Khoản 2 của Điều 24 trong Nghị định 87/2015/NĐ-CP, điều này đồng nghĩa với việc có nguy cơ đưa doanh nghiệp vào tình trạng giám sát tài chính đặc biệt.3. Quy trình xử lý đối với doanh nghiệp khi được đưa vào diện giám sát tài chính. Dựa trên Điều 26 của Nghị định 87/2015/NĐ-CP, quy định về quy trình xử lý của cơ quan đại diện chủ sở hữu đối với doanh nghiệp khi được đưa vào diện giám sát tài chính đặc biệt, các bước thực hiện như sau:Hợp tác với doanh nghiệp để thực hiện phân tích và đánh giá các nguyên nhân chính gây ra khả năng mất an toàn tài chính của doanh nghiệp.Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng phương án khắc phục các khó khăn tài chính.Trong trường hợp cần cơ cấu lại tổ chức, hoạt động kinh doanh, tài chính, cơ quan đại diện chủ sở hữu phải phê duyệt phương án này trong vòng 30 ngày làm việc kể từ khi nhận được phương án từ doanh nghiệp. Phương án khắc phục hoặc cơ cấu lại phải chi tiết về người và đơn vị chịu trách nhiệm thực hiện, kết quả dự kiến, thời hạn triển khai, điều kiện cần và đủ, cũng như nhu cầu hỗ trợ (nếu có).Quy định tần suất báo cáo, tiêu chí giám sát và cơ chế trao đổi thông tin giữa cơ quan đại diện chủ sở hữu, doanh nghiệp và các bên liên quan khác (nếu cần).Theo dõi và giám sát doanh nghiệp trong việc thực hiện phương án đã được phê duyệt.Cùng với cơ quan tài chính cùng cấp, tiến hành đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh, quản lý tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, sau đó đưa ra các chỉ đạo.Trong trường hợp cần thiết, tổ chức kiểm tra hoặc hợp tác với cơ quan tài chính để đảm bảo tính trung thực và chính xác của các báo cáo của doanh nghiệp, quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của Ban điều hành doanh nghiệp, cũng như quản lý tài chính và nguồn lực khác của doanh nghiệp. Quy trình kiểm tra phải tuân theo quy định của pháp luật về thanh tra, kiểm tra, và cần phải có báo cáo và kết luận sau kiểm tra.Trình Thủ tướng Chính phủ phương án xử lý nếu doanh nghiệp đã tuân thủ các yêu cầu của cơ quan đại diện chủ sở hữu và cơ quan tài chính mà tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh và tài chính vẫn không cải thiện.Xem xét, đánh giá và quyết định khi nào đưa doanh nghiệp ra khỏi danh sách giám sát tài chính đặc biệt, sau khi doanh nghiệp đã phục hồi và không có dấu hiệu mất an toàn tài chính, và đã tuân theo đầy đủ các yêu cầu báo cáo giám sát theo quy định.Đối với doanh nghiệp thuộc diện giám sát tài chính đặc biệt sau khi kết thúc thời hạn áp dụng phương án khắc phục hoặc cơ cấu lại mà tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh và tài chính vẫn không được cải thiện, doanh nghiệp phải báo cáo cho cơ quan có thẩm quyền để thực hiện các biện pháp chuyển đổi sở hữu hoặc sắp xếp lại theo quy định.Với quy trình này, xử lý đối với doanh nghiệp khi được đưa vào diện giám sát tài chính đặc biệt sẽ được thực hiện một cách rõ ràng và tuân thủ các quy định của pháp luật.Kết luận: Việc xác định và quản lý tài chính của doanh nghiệp nhà nước có khả năng bị giám sát tài chính đặc biệt là một phần quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia và đảm bảo tính ổn định của hệ thống tài chính. Quy trình xử lý cụ thể đảm bảo rằng các doanh nghiệp nhà nước có cơ hội để khắc phục tình hình tài chính và tiếp tục đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.  Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.