0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6520d9325ff7c-Điều-kiện-để-xóa-án-tích--35-.png

Chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Chia tài sản chung trong hôn nhân là một quy trình phức tạp có mục tiêu xác định quyền sở hữu và phân chia tài sản trong thời gian hôn nhân. Đây là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực pháp luật gia đình. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về quy định, hình thức, thời điểm có hiệu lực và tác động của việc chia tài sản chung trong hôn nhân. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về vấn đề này

Chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là gì?

Theo quy định tại Điều 38 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là việc phân định tài sản chung của vợ chồng trong khoảng thời gian hôn nhân đang diễn ra. Vợ chồng có quyền tự do thỏa thuận về việc phân chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung, trừ trường hợp được quy định tại Điều 42 của cùng luật. Trong trường hợp không đạt được thỏa thuận, vợ chồng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vấn đề này.

Để thực hiện thỏa thuận này thì phải được ghi thành văn bản và công chứng theo yêu cầu của vợ chồng hoặc tuân theo quy định của pháp luật.

Trong tình huống vợ chồng yêu cầu, Tòa án sẽ thực hiện quá trình giải quyết việc chia tài sản chung của họ dựa trên các quy định được nêu tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và gia đình này.

Như vây, Chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là hành động phân chia tài sản mà vợ chồng có trong thời gian hôn nhân vẫn đang tồn tại. Quyết định về việc này có thể được đưa ra thông qua thỏa thuận giữa vợ chồng hoặc thông qua quyết định của Tòa án trong trường hợp vợ chồng yêu cầu giải quyết tài sản chung theo quy định tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và gia đình.

Có thể chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân hay không?

Theo quy định tại Điều 38 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền thỏa thuận việc chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung của họ, trừ trường hợp quy định tại Điều 42 của cùng luật. Trong trường hợp không thể đạt được thỏa thuận, họ có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết.

Để thỏa thuận việc chia tài sản chung, thỏa thuận này phải được lập thành văn bản và công chứng theo yêu cầu của vợ chồng hoặc theo quy định của pháp luật.

Nếu vợ chồng yêu cầu, Tòa án sẽ giải quyết việc chia tài sản chung của họ theo quy định tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014.

Hình thức và thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

Hình thức của thỏa thuận chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là bắt buộc phải là văn bản và được công chứng theo yêu cầu của vợ chồng hoặc theo quy định của pháp luật.

Thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân được quy định như sau theo Điều 39 Luật hôn nhân và gia đình 2014:

  1. Trường hợp vợ chồng có thỏa thuận, thì thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản chung là thời điểm do vợ chồng thỏa thuận và được ghi nhận trong văn bản. Nếu trong văn bản không xác định thời điểm có hiệu lực, thì thời điểm có hiệu lực được tính từ ngày lập văn bản.
  2. Trường hợp tài sản được chia theo quy định của pháp luật, và giao dịch liên quan đến tài sản đó phải tuân theo hình thức nhất định, thì việc chia tài sản chung của vợ chồng có hiệu lực từ thời điểm việc thỏa thuận tuân thủ hình thức mà pháp luật quy định.
  3. Trường hợp Tòa án chia tài sản chung của vợ chồng, thì việc chia tài sản chung có hiệu lực kể từ ngày bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực.

Quyền và nghĩa vụ về tài sản giữa vợ, chồng và người thứ ba phát sinh trước thời điểm việc chia tài sản chung có hiệu lực vẫn được thừa nhận về giá trị pháp lý, trừ trường hợp có các thỏa thuận khác giữa các bên.

Hậu quả của việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kì hôn nhân

Hậu quả của việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, theo quy định tại Điều 14 của Nghị định 126/2014/ND-CP hướng dẫn thi hành Luật Hôn nhân và gia đình, được cụ thể hóa như sau:

  1. Việc chia tài sản không dẫn đến kết thúc chế độ tài sản chung của vợ chồng theo quy định của luật.
  2. Phần tài sản được chia, cũng như hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản được chia, sẽ thuộc về tài sản riêng của vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác giữa họ.
  3. Trong trường hợp thu nhập được từ việc khai thác tài sản riêng của vợ chồng không thể xác định liệu đó là thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, hay kinh doanh, thì thu nhập đó sẽ thuộc sở hữu chung của vợ chồng.
  4. Nếu vợ chồng chỉ chia một phần tài sản chung, phần còn lại không được chia và hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản đó sẽ thuộc về tài sản chung hợp nhất của vợ chồng.
  5. Quyền và nghĩa vụ về tài sản giữa vợ, chồng và người thứ ba phát sinh trước thời điểm chia tài sản chung vẫn có giá trị pháp lý, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên.

Chấm dứt hiệu lực của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân

Sau khi tài sản chung đã được chia trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền thỏa thuận chấm dứt hiệu lực của việc chia tài sản chung.

Thỏa thuận chấm dứt hiệu lực của việc chia tài sản phải được thực hiện dưới hình thức văn bản và phải được công chứng theo yêu cầu của vợ chồng hoặc theo quy định của pháp luật.

Khi thỏa thuận chấm dứt hiệu lực việc chia tài sản chung có hiệu lực, việc xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng sẽ được thực hiện theo quy định tại Điều 33 và Điều 43 của Luật hôn nhân và gia đình năm 2014. Phần tài sản đã được chia sẽ thuộc sở hữu riêng của vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác giữa họ.

Nếu việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân đã được thực hiện dưới sự giám sát và quyết định của Tòa án, thì để thỏa thuận chấm dứt hiệu lực của việc chia tài sản chung, thỏa thuận này phải được Tòa án công nhận và xác nhận.

Kết luận

Việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật gia đình và tác động trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của vợ chồng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thảo luận và thỏa thuận giữa vợ chồng trong việc quản lý tài sản chung và thể hiện tầm quyền lợi và trách nhiệm của họ trong hôn nhân. Tuy nhiên, trong trường hợp không thể thỏa thuận, hệ thống pháp luật cũng cung cấp sự hỗ trợ thông qua Tòa án để giải quyết các tranh chấp liên quan đến tài sản chung.

Phạm Diễm Thư
215 ngày trước
Chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân
Chia tài sản chung trong hôn nhân là một quy trình phức tạp có mục tiêu xác định quyền sở hữu và phân chia tài sản trong thời gian hôn nhân. Đây là một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực pháp luật gia đình. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về quy định, hình thức, thời điểm có hiệu lực và tác động của việc chia tài sản chung trong hôn nhân. Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về vấn đề nàyChia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là gì?Theo quy định tại Điều 38 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là việc phân định tài sản chung của vợ chồng trong khoảng thời gian hôn nhân đang diễn ra. Vợ chồng có quyền tự do thỏa thuận về việc phân chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung, trừ trường hợp được quy định tại Điều 42 của cùng luật. Trong trường hợp không đạt được thỏa thuận, vợ chồng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết vấn đề này.Để thực hiện thỏa thuận này thì phải được ghi thành văn bản và công chứng theo yêu cầu của vợ chồng hoặc tuân theo quy định của pháp luật.Trong tình huống vợ chồng yêu cầu, Tòa án sẽ thực hiện quá trình giải quyết việc chia tài sản chung của họ dựa trên các quy định được nêu tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và gia đình này.Như vây, Chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là hành động phân chia tài sản mà vợ chồng có trong thời gian hôn nhân vẫn đang tồn tại. Quyết định về việc này có thể được đưa ra thông qua thỏa thuận giữa vợ chồng hoặc thông qua quyết định của Tòa án trong trường hợp vợ chồng yêu cầu giải quyết tài sản chung theo quy định tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và gia đình.Có thể chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân hay không?Theo quy định tại Điều 38 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền thỏa thuận việc chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung của họ, trừ trường hợp quy định tại Điều 42 của cùng luật. Trong trường hợp không thể đạt được thỏa thuận, họ có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết.Để thỏa thuận việc chia tài sản chung, thỏa thuận này phải được lập thành văn bản và công chứng theo yêu cầu của vợ chồng hoặc theo quy định của pháp luật.Nếu vợ chồng yêu cầu, Tòa án sẽ giải quyết việc chia tài sản chung của họ theo quy định tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014.Hình thức và thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhânHình thức của thỏa thuận chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là bắt buộc phải là văn bản và được công chứng theo yêu cầu của vợ chồng hoặc theo quy định của pháp luật.Thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân được quy định như sau theo Điều 39 Luật hôn nhân và gia đình 2014:Trường hợp vợ chồng có thỏa thuận, thì thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản chung là thời điểm do vợ chồng thỏa thuận và được ghi nhận trong văn bản. Nếu trong văn bản không xác định thời điểm có hiệu lực, thì thời điểm có hiệu lực được tính từ ngày lập văn bản.Trường hợp tài sản được chia theo quy định của pháp luật, và giao dịch liên quan đến tài sản đó phải tuân theo hình thức nhất định, thì việc chia tài sản chung của vợ chồng có hiệu lực từ thời điểm việc thỏa thuận tuân thủ hình thức mà pháp luật quy định.Trường hợp Tòa án chia tài sản chung của vợ chồng, thì việc chia tài sản chung có hiệu lực kể từ ngày bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực.Quyền và nghĩa vụ về tài sản giữa vợ, chồng và người thứ ba phát sinh trước thời điểm việc chia tài sản chung có hiệu lực vẫn được thừa nhận về giá trị pháp lý, trừ trường hợp có các thỏa thuận khác giữa các bên.Hậu quả của việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kì hôn nhânHậu quả của việc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, theo quy định tại Điều 14 của Nghị định 126/2014/ND-CP hướng dẫn thi hành Luật Hôn nhân và gia đình, được cụ thể hóa như sau:Việc chia tài sản không dẫn đến kết thúc chế độ tài sản chung của vợ chồng theo quy định của luật.Phần tài sản được chia, cũng như hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản được chia, sẽ thuộc về tài sản riêng của vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác giữa họ.Trong trường hợp thu nhập được từ việc khai thác tài sản riêng của vợ chồng không thể xác định liệu đó là thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, hay kinh doanh, thì thu nhập đó sẽ thuộc sở hữu chung của vợ chồng.Nếu vợ chồng chỉ chia một phần tài sản chung, phần còn lại không được chia và hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản đó sẽ thuộc về tài sản chung hợp nhất của vợ chồng.Quyền và nghĩa vụ về tài sản giữa vợ, chồng và người thứ ba phát sinh trước thời điểm chia tài sản chung vẫn có giá trị pháp lý, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên.Chấm dứt hiệu lực của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhânSau khi tài sản chung đã được chia trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng có quyền thỏa thuận chấm dứt hiệu lực của việc chia tài sản chung.Thỏa thuận chấm dứt hiệu lực của việc chia tài sản phải được thực hiện dưới hình thức văn bản và phải được công chứng theo yêu cầu của vợ chồng hoặc theo quy định của pháp luật.Khi thỏa thuận chấm dứt hiệu lực việc chia tài sản chung có hiệu lực, việc xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng sẽ được thực hiện theo quy định tại Điều 33 và Điều 43 của Luật hôn nhân và gia đình năm 2014. Phần tài sản đã được chia sẽ thuộc sở hữu riêng của vợ chồng, trừ khi có thỏa thuận khác giữa họ.Nếu việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân đã được thực hiện dưới sự giám sát và quyết định của Tòa án, thì để thỏa thuận chấm dứt hiệu lực của việc chia tài sản chung, thỏa thuận này phải được Tòa án công nhận và xác nhận.Kết luậnViệc chia tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật gia đình và tác động trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của vợ chồng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thảo luận và thỏa thuận giữa vợ chồng trong việc quản lý tài sản chung và thể hiện tầm quyền lợi và trách nhiệm của họ trong hôn nhân. Tuy nhiên, trong trường hợp không thể thỏa thuận, hệ thống pháp luật cũng cung cấp sự hỗ trợ thông qua Tòa án để giải quyết các tranh chấp liên quan đến tài sản chung.