
Trách Nhiệm và Nghĩa Vụ Doanh Nghiệp Trong Công Tác Y Tế Lao Động
1. Báo cáo y tế lao động – Doanh nghiệp cần nộp khi nào?
Báo cáo y tế lao động là tài liệu quan trọng mà các doanh nghiệp cần nộp định kỳ cho cơ quan y tế có thẩm quyền. Báo cáo này phản ánh tình hình sức khỏe của người lao động tại cơ sở, đồng thời ghi nhận các biện pháp chăm sóc sức khỏe đã được thực hiện trong kỳ báo cáo. Đây là căn cứ để cơ quan chức năng theo dõi, đánh giá và hỗ trợ doanh nghiệp trong công tác bảo vệ sức khỏe người lao động.
Thời hạn nộp báo cáo y tế lao động
Theo quy định tại Điều 10 Thông tư 19/2016/TT-BYT, các doanh nghiệp thuộc tuyến cơ sở cần lưu ý:
- Mẫu báo cáo: Thực hiện theo mẫu Phụ lục 8 ban hành kèm theo Thông tư 19/2016/TT-BYT.
- Nơi nhận báo cáo:
- Gửi đến Trung tâm Y tế cấp huyện nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Trường hợp thuộc cơ quan, đơn vị trực thuộc bộ/ngành thì gửi về đơn vị quản lý y tế của bộ/ngành đó.
- Gửi đến Trung tâm Y tế cấp huyện nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Thời gian gửi báo cáo:
- Báo cáo 6 tháng đầu năm: Nộp trước ngày 05/7 hàng năm.
- Báo cáo cả năm: Nộp trước ngày 10/01 của năm tiếp theo.
- Báo cáo 6 tháng đầu năm: Nộp trước ngày 05/7 hàng năm.
2. Doanh nghiệp cần làm gì trong công tác y tế lao động?
Y tế lao động không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp. Theo Điều 14 Thông tư 19/2016/TT-BYT, người sử dụng lao động có trách nhiệm đảm bảo các nội dung sau:
(i) Quản lý hồ sơ sức khỏe người lao động
Doanh nghiệp cần lập và thường xuyên cập nhật các loại hồ sơ sau:
- Hồ sơ vệ sinh lao động.
- Hồ sơ sức khỏe cá nhân của người lao động.
- Hồ sơ theo dõi tình hình sức khỏe và bệnh nghề nghiệp (nếu có).
- Hồ sơ sơ cứu, cấp cứu tai nạn lao động (nếu có).
(ii) Sắp xếp công việc phù hợp với sức khỏe
Người lao động cần được bố trí vào các vị trí làm việc phù hợp với tình trạng sức khỏe, nhằm giảm thiểu nguy cơ phát sinh bệnh nghề nghiệp và đảm bảo hiệu quả lao động.
(iii) Cải thiện điều kiện làm việc
Doanh nghiệp phải đảm bảo nơi làm việc được trang bị đầy đủ các công trình vệ sinh và các tiện ích phúc lợi cơ bản, phục vụ nhu cầu thiết yếu của người lao động.
(iv) Trang bị và tổ chức sơ cứu, cấp cứu
- Trang bị đầy đủ thiết bị, phương tiện sơ cứu, cấp cứu tại nơi làm việc.
- Thành lập lực lượng sơ cứu, cấp cứu tại chỗ và phân công rõ ràng người phụ trách.
- Tổ chức huấn luyện sơ cứu, cấp cứu định kỳ cho lực lượng này để sẵn sàng ứng phó trong các tình huống khẩn cấp.
3. Quản lý sức khỏe người lao động – Những yêu cầu doanh nghiệp cần tuân thủ
Việc quản lý và chăm sóc sức khỏe cho người lao động không chỉ dừng lại ở các hoạt động khám sức khỏe định kỳ mà cần được triển khai xuyên suốt từ khi người lao động bắt đầu làm việc và trong toàn bộ quá trình công tác tại doanh nghiệp.
Theo Điều 2 Thông tư 19/2016/TT-BYT, công tác này cần đảm bảo các yêu cầu sau:
(i) Theo dõi sức khỏe người lao động từ khi tuyển dụng
Doanh nghiệp cần bắt đầu quản lý, chăm sóc sức khỏe và thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh nghề nghiệp ngay từ thời điểm người lao động được tuyển dụng, và duy trì liên tục trong suốt quá trình làm việc tại cơ sở.
(ii) Sắp xếp công việc phù hợp với tình trạng sức khỏe
Việc bố trí người lao động cần đảm bảo nguyên tắc phù hợp với sức khỏe từng cá nhân và tuân thủ các quy định sau:
- Không bố trí người mắc bệnh nghề nghiệp làm việc ở vị trí có yếu tố nguy cơ gây bệnh nghề nghiệp tương ứng, trừ khi các yếu tố có hại đã được kiểm soát hoặc loại bỏ.
- Hạn chế bố trí người bị bệnh mạn tính (như tim mạch, hô hấp, tiểu đường...) làm việc ở môi trường có yếu tố nguy cơ ảnh hưởng trực tiếp đến tình trạng bệnh của họ.
- Trường hợp đặc biệt: Nếu buộc phải bố trí người bị bệnh mạn tính làm việc tại vị trí có yếu tố nguy cơ, doanh nghiệp phải:
- Giải thích rõ ràng các rủi ro về sức khỏe cho người lao động.
- Chỉ thực hiện bố trí sau khi có sự đồng ý bằng văn bản của người lao động.
- Giải thích rõ ràng các rủi ro về sức khỏe cho người lao động.
4. Không nộp báo cáo y tế lao động – Doanh nghiệp có thể bị xử phạt như thế nào?
Việc không thực hiện đúng quy định về báo cáo y tế lao động không chỉ gây ảnh hưởng đến công tác quản lý sức khỏe người lao động, mà còn khiến doanh nghiệp đối mặt với các chế tài xử phạt theo quy định pháp luật.
Theo Điều 20 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, các mức phạt cụ thể như sau:
(i) Không báo cáo kịp thời nguy cơ mất an toàn lao động
Nếu doanh nghiệp phát hiện nguy cơ xảy ra sự cố kỹ thuật, tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp nhưng không báo cáo kịp thời sẽ bị xử phạt từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
(ii) Không nộp hoặc nộp chậm báo cáo về an toàn, vệ sinh lao động
Trường hợp doanh nghiệp không thực hiện báo cáo hoặc nộp báo cáo trễ hạn về công tác an toàn, vệ sinh lao động, sẽ bị phạt từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng.
(iii) . Không thống kê hoặc báo cáo sai sự cố lao động nghiêm trọng
Hành vi không thống kê, không báo cáo, báo cáo không đầy đủ, sai lệch hoặc chậm trễ về tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp hoặc các sự cố kỹ thuật nghiêm trọng sẽ bị phạt từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng.
⚠ Lưu ý: Các hành vi vi phạm dù có thể bị phạt ở mức thấp, nhưng hậu quả kéo dài về mặt pháp lý và uy tín doanh nghiệp là không nhỏ. Do đó, việc thực hiện đầy đủ và đúng hạn các báo cáo y tế lao động không chỉ là nghĩa vụ mà còn là trách nhiệm trong bảo vệ an toàn cho người lao động.
5. Mẫu báo cáo y tế lao động
Mẫu báo cáo y tế lao động định kỳ của cơ sở lao động hiện nay được thực hiện theo mẫu quy định tại Phụ lục 8 ban hành kèm theo Thông tư 19/2016/TT-BYT như sau:
Câu hỏi liên quan
1. Báo cáo y tế lao động có bắt buộc không?
Có.
Theo quy định tại Thông tư 19/2016/TT-BYT, tất cả các cơ sở lao động đều phải thực hiện báo cáo y tế lao động định kỳ để cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe của người lao động, các hoạt động chăm sóc sức khỏe và phòng chống bệnh nghề nghiệp tại đơn vị. Việc không thực hiện báo cáo đúng quy định có thể dẫn đến xử phạt hành chính theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP.
2. Báo cáo y tế lao động nộp ở đâu?
Tùy theo đơn vị quản lý, báo cáo y tế lao động được nộp đến một trong các cơ quan sau:
- Trung tâm y tế huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh nơi cơ sở đặt trụ sở chính.
- Đơn vị quản lý y tế bộ, ngành nếu cơ sở thuộc quyền quản lý của bộ, ngành.
3. Thời hạn nộp báo cáo y tế lao động là khi nào?
Căn cứ Điều 10 Thông tư 19/2016/TT-BYT, thời hạn gửi báo cáo y tế lao động được quy định như sau:
- Trước ngày 05 tháng 7 hằng năm đối với báo cáo 6 tháng đầu năm.
- Trước ngày 10 tháng 01 năm sau đối với báo cáo cả năm.
4. Doanh nghiệp có bắt buộc tổ chức khám bệnh, khám sức khỏe định kỳ cho người lao động không?
Có.
Theo Điều 21 Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015, người sử dụng lao động phải tổ chức khám sức khỏe định kỳ ít nhất mỗi năm một lần cho người lao động, và ít nhất 6 tháng một lần đối với lao động làm công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hoặc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm.
Đồng thời, người sử dụng lao động cũng có trách nhiệm tổ chức khám bệnh nghề nghiệp cho người lao động làm việc trong môi trường có yếu tố nguy cơ gây bệnh nghề nghiệp.
5. Nếu doanh nghiệp không tổ chức khám sức khỏe định kỳ sẽ bị xử phạt như thế nào?
Căn cứ khoản 2 Điều 22 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, mức xử phạt như sau:
- Phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng đối với hành vi không tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động theo quy định.
- Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng nếu không tổ chức khám bệnh nghề nghiệp cho người lao động thuộc đối tượng phải khám.
⚠️ Lưu ý: Đây là mức phạt áp dụng cho mỗi lần vi phạm và có thể tăng nếu vi phạm nhiều người lao động hoặc vi phạm lặp lại.