0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng

Doanh Nghiệp Chưa Dùng Chữ Ký Số? Bạn Đang Tự Đẩy Mình Vào Rủi Ro Pháp Lý! Bạn đã từng gặp khó khăn khi ký kết hợp đồng từ xa? Bạn lo lắng về rủi ro pháp lý khi giao dịch

Bạn đã từng gặp khó khăn khi ký kết hợp đồng từ xa? Bạn lo lắng về rủi ro pháp lý khi giao dịch điện tử? Giải pháp chính là chữ ký số – công cụ xác thực danh tính và bảo đảm an toàn cho mọi giao dịch.

1. Chữ ký số – Xu hướng tất yếu trong kỷ nguyên số

Chữ ký số là gì?
Theo Khoản 12 Điều 3 Luật Giao dịch điện tử 2023, chữ ký số được định nghĩa là:

"Chữ ký điện tử sử dụng thuật toán khóa không đối xứng, gồm khóa bí mật và khóa công khai, trong đó khóa bí mật được dùng để ký số và khóa công khai được dùng để kiểm tra chữ ký số."

Chữ ký số giúp doanh nghiệp xác thực thông tin, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và đặc biệt chống chối bỏ – nghĩa là người ký không thể phủ nhận mình đã ký tài liệu.

2. Chữ ký số có giá trị pháp lý như thế nào?

Bạn có biết?
Chữ ký số không chỉ đơn thuần là một dạng chữ ký điện tử mà còn có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay và con dấu truyền thống nếu đáp ứng điều kiện an toàn.

Theo Điều 8 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, văn bản điện tử có chữ ký số được công nhận hợp lệ nếu:
✅ Được ký bằng chữ ký số hợp pháp.
✅ Được kiểm tra, xác minh tính chính xác qua khóa công khai.

Vậy nên, đừng lo lắng khi sử dụng chữ ký số trong hợp đồng, giao dịch kinh doanh!

3. Điều kiện để chữ ký số hợp lệ

Để tránh rủi ro pháp lý, chữ ký số cần đáp ứng các điều kiện sau (Điều 9 Nghị định 130/2018/NĐ-CP):
✔️ Tạo trong thời gian chứng thư số còn hiệu lực.
✔️ Được xác minh bằng khóa công khai của tổ chức chứng thực.
✔️ Khóa bí mật chỉ thuộc quyền kiểm soát của người ký tại thời điểm ký.

Nếu doanh nghiệp tuân thủ các điều kiện này, chữ ký số sẽ có giá trị pháp lý tuyệt đối!

4. Doanh nghiệp nào cần sử dụng chữ ký số?

Theo Khoản 3 Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có thể chọn dùng chữ ký số khi đăng ký kinh doanh qua mạng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng chữ ký số là bắt buộc:

Hóa đơn điện tử (Nghị định 123/2020/NĐ-CP): Hóa đơn điện tử phải có chữ ký số của người bán, người mua có thể ký số nếu có yêu cầu.

Khai bảo hiểm xã hội điện tử (Quyết định 838/QĐ-BHXH): Các doanh nghiệp bắt buộc kê khai và nộp báo cáo bảo hiểm bằng chữ ký số.

Kê khai và nộp thuế điện tử (Khoản 10 Điều 17 Luật Quản lý thuế 2019): Nếu doanh nghiệp ở địa bàn có hạ tầng công nghệ thông tin, bắt buộc phải kê khai và nộp thuế điện tử bằng chữ ký số.

Chữ ký số không chỉ là công cụ tiện lợi mà còn là giải pháp tuân thủ pháp luật!

5. Doanh nghiệp lấy chữ ký số ở đâu?

Theo Điều 4 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, có 3 loại tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số:

Tổ chức chứng thực chữ ký số quốc gia.
Tổ chức chứng thực chữ ký số công cộng.
Tổ chức chứng thực chữ ký số chuyên dùng.

Các tổ chức này cung cấp dịch vụ cấp, gia hạn, tạm dừng, phục hồi và thu hồi chứng thư số.

Doanh nghiệp nên chọn đơn vị uy tín, được Bộ Thông tin và Truyền thông cấp phép để đảm bảo an toàn khi sử dụng chữ ký số!

6. Hướng dẫn đăng ký chữ ký số cho doanh nghiệp

Muốn đăng ký chữ ký số? Hãy chuẩn bị ngay bộ hồ sơ sau:

Bản sao công chứng Giấy phép đăng ký kinh doanh.
Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký thuế.
Bản sao công chứng Chứng minh nhân dân/Hộ chiếu của người đại diện pháp luật.

Sau khi chuẩn bị xong hồ sơ, doanh nghiệp liên hệ với tổ chức chứng thực chữ ký số để đăng ký dịch vụ.

Lưu ý: Chữ ký số có thời hạn, vì vậy doanh nghiệp cần gia hạn định kỳ để không gián đoạn công việc!

Bạn có thắc mắc gì về con dấu doanh nghiệp không? Bình luận ngay bên dưới để được giải đáp!

 

 

avatar
Lục Thị Tuyến
4 ngày trước
Doanh Nghiệp Chưa Dùng Chữ Ký Số? Bạn Đang Tự Đẩy Mình Vào Rủi Ro Pháp Lý! Bạn đã từng gặp khó khăn khi ký kết hợp đồng từ xa? Bạn lo lắng về rủi ro pháp lý khi giao dịch
Bạn đã từng gặp khó khăn khi ký kết hợp đồng từ xa? Bạn lo lắng về rủi ro pháp lý khi giao dịch điện tử? Giải pháp chính là chữ ký số – công cụ xác thực danh tính và bảo đảm an toàn cho mọi giao dịch.1. Chữ ký số – Xu hướng tất yếu trong kỷ nguyên sốChữ ký số là gì?Theo Khoản 12 Điều 3 Luật Giao dịch điện tử 2023, chữ ký số được định nghĩa là:"Chữ ký điện tử sử dụng thuật toán khóa không đối xứng, gồm khóa bí mật và khóa công khai, trong đó khóa bí mật được dùng để ký số và khóa công khai được dùng để kiểm tra chữ ký số."Chữ ký số giúp doanh nghiệp xác thực thông tin, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và đặc biệt chống chối bỏ – nghĩa là người ký không thể phủ nhận mình đã ký tài liệu.2. Chữ ký số có giá trị pháp lý như thế nào?Bạn có biết?Chữ ký số không chỉ đơn thuần là một dạng chữ ký điện tử mà còn có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay và con dấu truyền thống nếu đáp ứng điều kiện an toàn.Theo Điều 8 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, văn bản điện tử có chữ ký số được công nhận hợp lệ nếu:✅ Được ký bằng chữ ký số hợp pháp.✅ Được kiểm tra, xác minh tính chính xác qua khóa công khai.Vậy nên, đừng lo lắng khi sử dụng chữ ký số trong hợp đồng, giao dịch kinh doanh!3. Điều kiện để chữ ký số hợp lệĐể tránh rủi ro pháp lý, chữ ký số cần đáp ứng các điều kiện sau (Điều 9 Nghị định 130/2018/NĐ-CP):✔️ Tạo trong thời gian chứng thư số còn hiệu lực.✔️ Được xác minh bằng khóa công khai của tổ chức chứng thực.✔️ Khóa bí mật chỉ thuộc quyền kiểm soát của người ký tại thời điểm ký.Nếu doanh nghiệp tuân thủ các điều kiện này, chữ ký số sẽ có giá trị pháp lý tuyệt đối!4. Doanh nghiệp nào cần sử dụng chữ ký số?Theo Khoản 3 Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có thể chọn dùng chữ ký số khi đăng ký kinh doanh qua mạng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng chữ ký số là bắt buộc:Hóa đơn điện tử (Nghị định 123/2020/NĐ-CP): Hóa đơn điện tử phải có chữ ký số của người bán, người mua có thể ký số nếu có yêu cầu.Khai bảo hiểm xã hội điện tử (Quyết định 838/QĐ-BHXH): Các doanh nghiệp bắt buộc kê khai và nộp báo cáo bảo hiểm bằng chữ ký số.Kê khai và nộp thuế điện tử (Khoản 10 Điều 17 Luật Quản lý thuế 2019): Nếu doanh nghiệp ở địa bàn có hạ tầng công nghệ thông tin, bắt buộc phải kê khai và nộp thuế điện tử bằng chữ ký số.Chữ ký số không chỉ là công cụ tiện lợi mà còn là giải pháp tuân thủ pháp luật!5. Doanh nghiệp lấy chữ ký số ở đâu?Theo Điều 4 Nghị định 130/2018/NĐ-CP, có 3 loại tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số:Tổ chức chứng thực chữ ký số quốc gia.Tổ chức chứng thực chữ ký số công cộng.Tổ chức chứng thực chữ ký số chuyên dùng.Các tổ chức này cung cấp dịch vụ cấp, gia hạn, tạm dừng, phục hồi và thu hồi chứng thư số.Doanh nghiệp nên chọn đơn vị uy tín, được Bộ Thông tin và Truyền thông cấp phép để đảm bảo an toàn khi sử dụng chữ ký số!6. Hướng dẫn đăng ký chữ ký số cho doanh nghiệpMuốn đăng ký chữ ký số? Hãy chuẩn bị ngay bộ hồ sơ sau:Bản sao công chứng Giấy phép đăng ký kinh doanh.Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký thuế.Bản sao công chứng Chứng minh nhân dân/Hộ chiếu của người đại diện pháp luật.Sau khi chuẩn bị xong hồ sơ, doanh nghiệp liên hệ với tổ chức chứng thực chữ ký số để đăng ký dịch vụ.Lưu ý: Chữ ký số có thời hạn, vì vậy doanh nghiệp cần gia hạn định kỳ để không gián đoạn công việc!Bạn có thắc mắc gì về con dấu doanh nghiệp không? Bình luận ngay bên dưới để được giải đáp!