Pháp lý đối với việc ngăn chặn bán phá giá
Chống bán phá giá là gì?
Chống bán phá giá là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thương mại quốc tế, chỉ việc áp dụng các biện pháp pháp lý nhằm ngăn chặn hành vi bán hàng hóa ra thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá thông thường tại thị trường nội địa của nhà xuất khẩu.
Điều này thường được thực hiện để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi sự cạnh tranh không công bằng từ các sản phẩm nhập khẩu có giá rẻ bất thường, gây hại cho ngành sản xuất trong nước.
Mục đích của việc chống bán phá giá là nhằm đảm bảo một môi trường thương mại công bằng, qua đó ngăn chặn hoặc giảm thiểu thiệt hại đối với ngành công nghiệp nội địa do giá bán thấp của hàng hóa nhập khẩu gây ra.
Các biện pháp chống bán phá giá thường bao gồm việc áp đặt thuế nhập khẩu bổ sung hoặc các hạn chế khác đối với hàng hóa bị cáo buộc bán phá giá, nhằm làm cho giá của chúng tăng lên và do đó giảm bớt lợi thế giá không công bằng.
Luật Quản lý ngoại thương 2017 của Việt Nam, cụ thể là tại khoản 1 Điều 77, quy định rõ ràng về việc áp dụng biện pháp chống bán phá giá. Biện pháp này được kích hoạt khi hàng hóa nhập khẩu được xác định bán phá giá vào Việt Nam, từ đó gây ra thiệt hại đáng kể hoặc đe dọa gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất nội địa, hoặc ngăn cản sự phát triển của ngành sản xuất nội địa.
Các biện pháp chống bán phá giá tại Việt Nam
Theo quy định tại khoản 2 Điều 77 của Luật Quản lý ngoại thương 2017, các biện pháp pháp lý nhằm ngăn chặn hành vi bán phá giá bao gồm:
Thuế Chống Bán Phá Giá: Đây là loại thuế nhập khẩu phụ thêm, áp dụng cho các sản phẩm nhập khẩu được bán với giá thấp đến mức gây hại hoặc có khả năng gây hại đáng kể cho ngành công nghiệp nội địa của Việt Nam hoặc cản trở sự phát triển của một ngành công nghiệp mới.
Để thuế này được kích hoạt, cần phải thỏa mãn hai điều kiện:
- Sản phẩm nhập khẩu đang được bán phá giá tại thị trường Việt Nam, với mức độ bán phá giá được xác định rõ ràng.
- Hành vi bán phá giá đó là nguyên nhân trực tiếp gây ra hoặc có nguy cơ gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa hoặc ngăn chặn việc hình thành của ngành công nghiệp mới.
Đây được quy định cụ thể trong Điều 4 và 12 của Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016.
Cam Kết Loại Trừ Bán Phá Giá: Các tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc xuất khẩu sản phẩm bị áp dụng biện pháp chống bán phá giá có thể đưa ra cam kết với Cơ quan điều tra của Việt Nam hoặc với các nhà sản xuất nội địa để loại bỏ hành vi bán phá giá. Cam kết này chỉ có hiệu lực khi được Cơ quan điều tra chấp thuận.
Áp dụng biện pháp chống bán phá giá
Điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá
Các điều kiện để áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam theo Điều 78 của Luật Quản lý ngoại thương 2017 bao gồm:
- Phải xác định rõ hàng hóa nhập khẩu bị bán phá giá tại Việt Nam, với biên độ bán phá giá cụ thể, ngoại trừ các trường hợp được miễn trừ theo khoản 2 của cùng Điều này;
- Ngành sản xuất nội địa phải chứng minh được rằng họ bị thiệt hại đáng kể, đang đứng trước nguy cơ bị thiệt hại đáng kể, hoặc việc phát triển của một ngành sản xuất mới bị cản trở;
- Cần thiết phải có mối liên hệ nhân quả giữa việc nhập khẩu hàng hóa bán phá giá và thiệt hại gặp phải bởi ngành sản xuất nội địa.
Ngoài ra, Điều 78 cũng nêu rõ các trường hợp không áp dụng biện pháp chống bán phá giá:
- Đối với hàng hóa nhập khẩu có biên độ bán phá giá không vượt quá 2% giá xuất khẩu hàng hóa vào Việt Nam;
- Trường hợp hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia chiếm dưới 3% tổng lượng hoặc số lượng hàng nhập khẩu tương tự vào Việt Nam và tổng số lượng hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia có tỷ lệ dưới mức này không vượt quá 7% tổng lượng hoặc số lượng, thì những quốc gia này sẽ không bị áp dụng biện pháp chống bán phá giá.
Trình tự áp dụng biện pháp chống bán phá giá
Theo quy định tại Điều 81 của Luật Quản lý ngoại thương 2017, quy trình áp dụng biện pháp chống bán phá giá được thực hiện như sau:
Bước 1: Áp dụng Thuế Chống Bán Phá Giá Tạm Thời
- Bộ trưởng Bộ Công Thương quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá tạm thời dựa trên kết luận sơ bộ từ Cơ quan điều tra. Mức thuế này không được vượt qua biên độ bán phá giá được xác định trong kết luận sơ bộ.
- Thời hạn của thuế chống bán phá giá tạm thời không được kéo dài quá 120 ngày từ ngày quyết định áp dụng có hiệu lực. Tuy nhiên, dựa trên yêu cầu từ các tổ chức hoặc cá nhân xuất khẩu hàng hóa tương tự vào Việt Nam, Bộ trưởng Bộ Công Thương có thể quyết định gia hạn thời hạn này nhưng không quá 60 ngày.
Bước 2: Áp dụng Biện Pháp Cam Kết
- Trong giai đoạn sau kết luận sơ bộ và trước khi kết thúc điều tra, nhà sản xuất hoặc xuất khẩu hàng hóa đang được điều tra có thể đề xuất cam kết với Cơ quan điều tra về việc tự giác điều chỉnh giá bán hoặc giới hạn khối lượng, số lượng hàng hóa xuất khẩu vào Việt Nam.
- Cơ quan điều tra sau đó có quyền chấp nhận, từ chối, hoặc yêu cầu điều chỉnh các cam kết này dựa vào ý kiến từ các tổ chức hoặc cá nhân đại diện cho ngành sản xuất nội địa.
Bước 3: Áp Dụng Thuế Chống Bán Phá Giá
- Nếu không thể đạt được một cam kết ở bước 2, và sau khi điều tra kết thúc, Cơ quan điều tra sẽ công bố kết luận cuối cùng liên quan đến điều tra theo quy định tại Điều 80 của Luật Quản lý ngoại thương 2017. Các thông tin về kết luận cuối cùng và lý do chính dẫn đến quyết định này phải được thông báo cho các bên liên quan qua các phương tiện thích hợp.
- Dựa trên kết luận cuối cùng này, Bộ trưởng Bộ Công Thương sẽ quyết định việc áp dụng hoặc không áp dụng thuế chống bán phá giá.
- Mức thuế áp dụng không được cao hơn biên độ bán phá giá được xác định trong kết luận cuối cùng.
- Thuế chống bán phá giá áp dụng có thời hạn tối đa là 5 năm kể từ ngày quyết định áp dụng có hiệu lực, có khả năng được gia hạn theo quy định tại khoản 2 Điều 82 của Luật.
Bước 4: Áp Dụng Thuế Chống Bán Phá Giá Có Hiệu Lực Trở Về Trước
- Trong trường hợp kết luận cuối cùng chứng minh ngành sản xuất nội địa bị thiệt hại đáng kể hoặc đứng trước nguy cơ thiệt hại đáng kể, Bộ trưởng Bộ Công Thương có quyền quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá có hiệu lực ngược dòng thời gian.
- Cụ thể, thuế này có thể được áp dụng ngược dòng cho hàng hóa nhập khẩu trong vòng 90 ngày trước khi thuế chống bán phá giá tạm thời được thiết lập, dựa trên điều kiện rằng hàng hóa này đã bị bán phá giá và lượng hàng hóa bán phá giá nhập khẩu vào Việt Nam tăng đột biến, gây ra thiệt hại nghiêm trọng và khó khắc phục cho ngành sản xuất nội địa.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi: Các biện pháp chống bán phá giá là gì?
Trả lời: Các biện pháp chống bán phá giá bao gồm một loạt các chính sách và quy định được thiết kế để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi ảnh hưởng tiêu cực của việc bán hàng hóa dưới giá thành. Điều này thường bao gồm việc áp dụng thuế nhập khẩu bổ sung lên hàng hóa nhập khẩu bán phá giá, cam kết giá từ các nhà xuất khẩu, và quy trình điều tra chính thức để xác định liệu hàng hóa nhập khẩu có được bán với giá bán phá giá hay không. Mục tiêu chính của các biện pháp này là ngăn chặn bất kỳ thiệt hại nào đối với ngành công nghiệp nội địa và tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng.
Câu hỏi: Biện pháp chống bán phá giá của WTO là gì?
Trả lời: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đưa ra một khuôn khổ pháp lý cho việc áp dụng biện pháp chống bán phá giá thông qua Hiệp định chống bán phá giá. Biện pháp chống bán phá giá của WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu được xác định là bán dưới giá thành và gây hại cho ngành công nghiệp nội địa. Điều quan trọng là các quốc gia phải tuân thủ một quy trình điều tra chặt chẽ, bao gồm cung cấp bằng chứng về bán phá giá và thiệt hại, cũng như mối liên hệ nhân quả giữa bán phá giá và thiệt hại đó. WTO nhấn mạnh sự cần thiết của việc duy trì tính minh bạch và công bằng trong quá trình điều tra.
Câu hỏi: Hiệp định chống bán phá giá là gì?
Trả lời: Hiệp định chống bán phá giá là một phần của kết quả của Vòng Uruguay, được tích hợp vào WTO, đặt ra quy tắc và quy định rõ ràng về cách thức và điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá bởi các quốc gia thành viên. Hiệp định này yêu cầu các quốc gia thực hiện các điều tra chính thức trước khi áp dụng thuế chống bán phá giá và đảm bảo rằng các biện pháp áp dụng không gây cản trở thương mại quốc tế không cần thiết. Nó cũng cung cấp một cơ chế giải quyết tranh chấp cho các trường hợp khi một quốc gia cảm thấy biện pháp chống bán phá giá của quốc gia khác vi phạm các quy định của hiệp định.
Câu hỏi: Luật chống bán phá giá là gì?
Trả lời: Luật chống bán phá giá là quy định pháp lý quốc gia được thiết kế để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa khỏi thiệt hại do việc nhập khẩu hàng hóa bán phá giá gây ra. Mỗi quốc gia có thể có bộ luật và quy định riêng, nhưng chúng thường tuân theo khuôn khổ và nguyên tắc chung của Hiệp định chống bán phá giá của WTO. Luật này bao gồm quy trình điều tra bán phá giá, cách xác định mức độ bán phá giá và thiệt hại, và cách áp dụng các biện pháp chống bán phá giá như thuế nhập khẩu bổ sung.
Câu hỏi: Điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá là gì?
Trả lời: Điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá yêu cầu chứng minh rằng hàng hóa nhập khẩu đang được bán dưới giá thành (bán phá giá), gây thiệt hại đáng kể cho ngành công nghiệp nội địa, và có mối quan hệ nhân quả giữa việc bán phá giá và thiệt hại gặp phải. Quy trình điều tra phải được thực hiện một cách minh bạch, công bằng, và theo thời gian biểu đã quy định, bao gồm cơ hội cho tất cả các bên liên quan được nghe và đưa ra bằng chứng. Thuế chống bán phá giá chỉ được áp dụng sau khi hoàn tất điều tra và chứng minh được sự cần thiết của biện pháp này.