0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65688ca2941a9-4.webp

Thủ tục kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy đối với khu dân cư

Khu dân cư có thuộc đối tượng phải kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy không?

Đối với khu dân cư, việc kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy là một yếu tố quan trọng để bảo đảm an ninh và tránh rủi ro. Theo quy định tại khoản 1 Điều 16 Nghị định 136/2020/NĐ-CP, đối tượng kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy bao gồm:

Cơ sở thuộc diện quản lý về phòng cháy và chữa cháy:

  • Các cơ sở sản xuất, kinh doanh cần tuân thủ các quy định về an toàn phòng cháy và chữa cháy.

Khu dân cư, hộ gia đình:

  • Đặc biệt, khu dân cư là một trong những đối tượng chính cần phải kiểm tra để đảm bảo an toàn cho cư dân và tài sản.

Rừng, phương tiện giao thông cơ giới, hạ tầng kỹ thuật:

  • Đối với các diện tích rừng, các phương tiện giao thông và hạ tầng kỹ thuật có liên quan, việc kiểm tra cũng được áp dụng để đề phòng nguy cơ cháy nổ.

Công trình xây dựng trong quá trình thi công:

  • Các công trình xây dựng đang trong quá trình thi công cũng thuộc đối tượng kiểm tra, trừ các cơ sở quốc phòng hoạt động phục vụ mục đích quân sự.

Cơ sở kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy:

  • Những cơ sở chuyên kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy cũng là một phần của đối tượng kiểm tra.

Với những quy định này, việc kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy trong khu dân cư trở nên quan trọng và đóng góp vào việc bảo vệ cộng đồng và tài sản khỏi nguy cơ cháy nổ.

Ai có quyền kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy đối với khu dân cư?

Theo khoản 3 Điều 16 Nghị định 136/2020/NĐ-CP về kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy, các quy định chi tiết về người và cơ quan có thẩm quyền kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy đối với khu dân cư được xác định như sau:

Người đứng đầu cơ sở, chủ phương tiện giao thông cơ giới, chủ hộ gia đình, chủ rừng:

  • Có trách nhiệm tổ chức kiểm tra thường xuyên về an toàn phòng cháy và chữa cháy trong phạm vi quản lý của họ.

Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã:

  • Có quyền chỉ đạo, tổ chức kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy định kỳ một năm một lần cho khu dân cư trong phạm vi quản lý của mình.

Cơ quan Công an:

  • Có trách nhiệm kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy định kỳ 06 tháng một lần đối với các cơ sở thuộc danh mục quy định.

Với những quy định này, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã được ủy quyền và có trách nhiệm đối với việc kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy đối với khu dân cư thuộc phạm vi quản lý của mình.

Thủ tục kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy đối với khu dân cư

Theo quy định tại điểm a khoản 5 Điều 16 Nghị định 136/2020/NĐ-CP, thủ tục kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy cho khu dân cư được thực hiện theo các quy định chi tiết sau:

Thông Báo Trước 03 Ngày Làm Việc:

  • Cơ quan, người có thẩm quyền kiểm tra phải thông báo trước 03 ngày làm việc cho đối tượng được kiểm tra. Thông báo này cần bao gồm thời gian, nội dung, và thành phần đoàn kiểm tra.

Thông Báo Cấp Quản Lý Cơ Sở:

  • Trong trường hợp kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy cho cơ sở do cấp dưới quản lý, cơ quan kiểm tra phải thông báo cho cấp quản lý cơ sở đó biết. Nếu cần thiết, có thể yêu cầu cấp quản lý cơ sở tham gia đoàn kiểm tra và cung cấp thông tin liên quan.

Tham Gia Cấp Quản Lý Cơ Sở:

  • Đối tượng được kiểm tra phải chuẩn bị đầy đủ nội dung kiểm tra đã được thông báo và bố trí người có thẩm quyền, trách nhiệm để làm việc với cơ quan, người có thẩm quyền kiểm tra.

Kiểm Tra Đột Xuất:

  • Trong trường hợp kiểm tra đột xuất, cơ quan kiểm tra cần thông báo rõ lý do kiểm tra cho đối tượng được kiểm tra. Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân khi thực hiện kiểm tra đột xuất phải xuất trình giấy giới thiệu của cơ quan trực tiếp quản lý.

Câu hỏi liên quan

1. Tự kiểm tra an toàn PCCC của cơ sở là gì?

Tự kiểm tra an toàn phòng cháy chữa cháy (PCCC) của cơ sở là quá trình mà các doanh nghiệp, tổ chức, hoặc cơ sở kinh doanh thực hiện để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về PCCC. Quá trình này bao gồm việc kiểm tra các hệ thống PCCC, thiết bị, tài liệu, cũng như đào tạo và ý thức của nhân viên về an toàn PCCC. Mục đích là để phát hiện và giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời chuẩn bị sẵn sàng ứng phó nếu có sự cố xảy ra.

2. Nội dung tự kiểm tra an toàn PCCC bao gồm những gì?

Nội dung tự kiểm tra an toàn PCCC thường bao gồm:

  • Kiểm tra hệ thống báo cháy và chữa cháy: Bao gồm bình chữa cháy, hệ thống phun nước tự động, còi báo động, v.v.
  • Kiểm tra cơ sở vật chất: Đánh giá tình trạng cửa thoát hiểm, lối đi lại, khu vực tụ tập an toàn, và các yếu tố cấu trúc khác liên quan đến PCCC.
  • Kiểm tra tài liệu và quy trình: Bao gồm kế hoạch thoát hiểm, hướng dẫn sử dụng thiết bị PCCC, biên bản kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị.
  • Đánh giá và đào tạo nhân viên: Kiểm tra mức độ nhận thức và kỹ năng của nhân viên trong việc phòng ngừa và ứng phó với hỏa hoạn.

3. Quy định kiểm tra PCCC định kỳ là gì?

Quy định kiểm tra PCCC định kỳ đề cập đến việc các cơ sở phải tổ chức kiểm tra, bảo dưỡng các hệ thống và thiết bị PCCC theo định kỳ nhất định (thường là hàng năm) theo quy định của pháp luật về PCCC. Quy định này nhằm đảm bảo các hệ thống PCCC luôn trong tình trạng sẵn sàng và hiệu quả, đồng thời phát hiện và khắc phục kịp thời các sự cố hoặc hư hỏng có thể.

4. Kiểm tra phòng cháy chữa cháy tại công ty là gì?

Kiểm tra phòng cháy chữa cháy tại công ty là quá trình đánh giá và kiểm tra định kỳ hoặc không định kỳ các yếu tố liên quan đến PCCC trong môi trường công ty. Bao gồm việc kiểm tra thiết bị, hệ thống báo cháy, đường lối thoát hiểm, cũng như tổ chức diễn tập và đào tạo nhân viên về kỹ năng và kiến thức PCCC. Mục đích là để đảm bảo môi trường làm việc an toàn và giảm thiểu rủi ro cháy nổ.

5. Hồ sơ kiểm tra phòng cháy chữa cháy bao gồm những gì?

Hồ sơ kiểm tra phòng cháy chữa cháy thường bao gồm:

  • Biên bản kiểm tra PCCC: Ghi lại tình trạng, kết quả của việc kiểm tra các thiết bị và hệ thống PCCC.
  • Giấy chứng nhận bảo dưỡng thiết bị: Chứng nhận từ nhà cung cấp dịch vụ bảo dưỡng định kỳ các thiết bị PCCC.
  • Kế hoạch PCCC của cơ sở: Bản kế hoạch chi tiết về cách thức quản lý, tổ chức và ứng phó với tình huống cháy nổ.
  • Tài liệu đào tạo và diễn tập: Ghi chép về việc tổ chức đào tạo và diễn tập PCCC cho nhân viên.

6. Kiểm tra phòng cháy chữa cháy hộ kinh doanh là gì?

Kiểm tra phòng cháy chữa cháy cho hộ kinh doanh đề cập đến việc hộ kinh doanh tự kiểm tra hoặc được cơ quan có thẩm quyền kiểm tra các yếu tố PCCC tại cơ sở kinh doanh của họ. Quá trình này bao gồm việc đảm bảo hệ thống báo cháy, thiết bị chữa cháy, lối thoát hiểm, và các biện pháp phòng ngừa cháy nổ khác tuân thủ quy định và đang hoạt động hiệu quả. Kiểm tra này quan trọng để bảo vệ tài sản, khách hàng và nhân viên, đồng thời tuân thủ quy định pháp luật.

 

avatar
Văn An
396 ngày trước
Thủ tục kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy đối với khu dân cư
Khu dân cư có thuộc đối tượng phải kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy không?Đối với khu dân cư, việc kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy là một yếu tố quan trọng để bảo đảm an ninh và tránh rủi ro. Theo quy định tại khoản 1 Điều 16 Nghị định 136/2020/NĐ-CP, đối tượng kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy bao gồm:Cơ sở thuộc diện quản lý về phòng cháy và chữa cháy:Các cơ sở sản xuất, kinh doanh cần tuân thủ các quy định về an toàn phòng cháy và chữa cháy.Khu dân cư, hộ gia đình:Đặc biệt, khu dân cư là một trong những đối tượng chính cần phải kiểm tra để đảm bảo an toàn cho cư dân và tài sản.Rừng, phương tiện giao thông cơ giới, hạ tầng kỹ thuật:Đối với các diện tích rừng, các phương tiện giao thông và hạ tầng kỹ thuật có liên quan, việc kiểm tra cũng được áp dụng để đề phòng nguy cơ cháy nổ.Công trình xây dựng trong quá trình thi công:Các công trình xây dựng đang trong quá trình thi công cũng thuộc đối tượng kiểm tra, trừ các cơ sở quốc phòng hoạt động phục vụ mục đích quân sự.Cơ sở kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy:Những cơ sở chuyên kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy cũng là một phần của đối tượng kiểm tra.Với những quy định này, việc kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy trong khu dân cư trở nên quan trọng và đóng góp vào việc bảo vệ cộng đồng và tài sản khỏi nguy cơ cháy nổ.Ai có quyền kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy đối với khu dân cư?Theo khoản 3 Điều 16 Nghị định 136/2020/NĐ-CP về kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy, các quy định chi tiết về người và cơ quan có thẩm quyền kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy đối với khu dân cư được xác định như sau:Người đứng đầu cơ sở, chủ phương tiện giao thông cơ giới, chủ hộ gia đình, chủ rừng:Có trách nhiệm tổ chức kiểm tra thường xuyên về an toàn phòng cháy và chữa cháy trong phạm vi quản lý của họ.Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã:Có quyền chỉ đạo, tổ chức kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy định kỳ một năm một lần cho khu dân cư trong phạm vi quản lý của mình.Cơ quan Công an:Có trách nhiệm kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy định kỳ 06 tháng một lần đối với các cơ sở thuộc danh mục quy định.Với những quy định này, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã được ủy quyền và có trách nhiệm đối với việc kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy đối với khu dân cư thuộc phạm vi quản lý của mình.Thủ tục kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy đối với khu dân cưTheo quy định tại điểm a khoản 5 Điều 16 Nghị định 136/2020/NĐ-CP, thủ tục kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy cho khu dân cư được thực hiện theo các quy định chi tiết sau:Thông Báo Trước 03 Ngày Làm Việc:Cơ quan, người có thẩm quyền kiểm tra phải thông báo trước 03 ngày làm việc cho đối tượng được kiểm tra. Thông báo này cần bao gồm thời gian, nội dung, và thành phần đoàn kiểm tra.Thông Báo Cấp Quản Lý Cơ Sở:Trong trường hợp kiểm tra an toàn về phòng cháy và chữa cháy cho cơ sở do cấp dưới quản lý, cơ quan kiểm tra phải thông báo cho cấp quản lý cơ sở đó biết. Nếu cần thiết, có thể yêu cầu cấp quản lý cơ sở tham gia đoàn kiểm tra và cung cấp thông tin liên quan.Tham Gia Cấp Quản Lý Cơ Sở:Đối tượng được kiểm tra phải chuẩn bị đầy đủ nội dung kiểm tra đã được thông báo và bố trí người có thẩm quyền, trách nhiệm để làm việc với cơ quan, người có thẩm quyền kiểm tra.Kiểm Tra Đột Xuất:Trong trường hợp kiểm tra đột xuất, cơ quan kiểm tra cần thông báo rõ lý do kiểm tra cho đối tượng được kiểm tra. Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân khi thực hiện kiểm tra đột xuất phải xuất trình giấy giới thiệu của cơ quan trực tiếp quản lý.Câu hỏi liên quan1. Tự kiểm tra an toàn PCCC của cơ sở là gì?Tự kiểm tra an toàn phòng cháy chữa cháy (PCCC) của cơ sở là quá trình mà các doanh nghiệp, tổ chức, hoặc cơ sở kinh doanh thực hiện để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về PCCC. Quá trình này bao gồm việc kiểm tra các hệ thống PCCC, thiết bị, tài liệu, cũng như đào tạo và ý thức của nhân viên về an toàn PCCC. Mục đích là để phát hiện và giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời chuẩn bị sẵn sàng ứng phó nếu có sự cố xảy ra.2. Nội dung tự kiểm tra an toàn PCCC bao gồm những gì?Nội dung tự kiểm tra an toàn PCCC thường bao gồm:Kiểm tra hệ thống báo cháy và chữa cháy: Bao gồm bình chữa cháy, hệ thống phun nước tự động, còi báo động, v.v.Kiểm tra cơ sở vật chất: Đánh giá tình trạng cửa thoát hiểm, lối đi lại, khu vực tụ tập an toàn, và các yếu tố cấu trúc khác liên quan đến PCCC.Kiểm tra tài liệu và quy trình: Bao gồm kế hoạch thoát hiểm, hướng dẫn sử dụng thiết bị PCCC, biên bản kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị.Đánh giá và đào tạo nhân viên: Kiểm tra mức độ nhận thức và kỹ năng của nhân viên trong việc phòng ngừa và ứng phó với hỏa hoạn.3. Quy định kiểm tra PCCC định kỳ là gì?Quy định kiểm tra PCCC định kỳ đề cập đến việc các cơ sở phải tổ chức kiểm tra, bảo dưỡng các hệ thống và thiết bị PCCC theo định kỳ nhất định (thường là hàng năm) theo quy định của pháp luật về PCCC. Quy định này nhằm đảm bảo các hệ thống PCCC luôn trong tình trạng sẵn sàng và hiệu quả, đồng thời phát hiện và khắc phục kịp thời các sự cố hoặc hư hỏng có thể.4. Kiểm tra phòng cháy chữa cháy tại công ty là gì?Kiểm tra phòng cháy chữa cháy tại công ty là quá trình đánh giá và kiểm tra định kỳ hoặc không định kỳ các yếu tố liên quan đến PCCC trong môi trường công ty. Bao gồm việc kiểm tra thiết bị, hệ thống báo cháy, đường lối thoát hiểm, cũng như tổ chức diễn tập và đào tạo nhân viên về kỹ năng và kiến thức PCCC. Mục đích là để đảm bảo môi trường làm việc an toàn và giảm thiểu rủi ro cháy nổ.5. Hồ sơ kiểm tra phòng cháy chữa cháy bao gồm những gì?Hồ sơ kiểm tra phòng cháy chữa cháy thường bao gồm:Biên bản kiểm tra PCCC: Ghi lại tình trạng, kết quả của việc kiểm tra các thiết bị và hệ thống PCCC.Giấy chứng nhận bảo dưỡng thiết bị: Chứng nhận từ nhà cung cấp dịch vụ bảo dưỡng định kỳ các thiết bị PCCC.Kế hoạch PCCC của cơ sở: Bản kế hoạch chi tiết về cách thức quản lý, tổ chức và ứng phó với tình huống cháy nổ.Tài liệu đào tạo và diễn tập: Ghi chép về việc tổ chức đào tạo và diễn tập PCCC cho nhân viên.6. Kiểm tra phòng cháy chữa cháy hộ kinh doanh là gì?Kiểm tra phòng cháy chữa cháy cho hộ kinh doanh đề cập đến việc hộ kinh doanh tự kiểm tra hoặc được cơ quan có thẩm quyền kiểm tra các yếu tố PCCC tại cơ sở kinh doanh của họ. Quá trình này bao gồm việc đảm bảo hệ thống báo cháy, thiết bị chữa cháy, lối thoát hiểm, và các biện pháp phòng ngừa cháy nổ khác tuân thủ quy định và đang hoạt động hiệu quả. Kiểm tra này quan trọng để bảo vệ tài sản, khách hàng và nhân viên, đồng thời tuân thủ quy định pháp luật.