0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file651fe0717107c-Điều-kiện-để-xóa-án-tích--28-.png

Hủy bỏ di chúc theo pháp luật dân sự Việt Nam

Hủy bỏ di chúc là một quá trình pháp lý quan trọng trong lĩnh vực di chúc và kế thừa tài sản, đòi hỏi sự nắm vững các quy định pháp luật và thực hiện đúng thủ tục. Chúng ta hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về các trường hợp hủy bỏ di chúc cũng như quyền và trách nhiệm của người lập di chúc trong quá trình này.

Các trường hợp hủy bỏ di chúc 

Căn cứ quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự 2015 như sau:

  1. Di chúc miệng: Nếu một người đang đối diện với sự đe dọa đến tính mạng và không thể lập di chúc bằng văn bản, anh ta có thể lập di chúc miệng. Tuy nhiên, sau 03 tháng kể từ thời điểm lập di chúc miệng và miễn là người lập di chúc vẫn còn sống, minh mẫn, và sáng suốt, di chúc miệng này mặc nhiên sẽ bị hủy bỏ.
  2. Sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ di chúc bằng văn bản: Người lập di chúc có quyền sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ di chúc đã lập vào bất cứ thời điểm nào. Trong trường hợp người lập di chúc thêm vào các điều khoản mới, thì cả phần đã lập và phần bổ sung đều có giá trị pháp lý như nhau. Tuy nhiên, nếu có xung đột giữa phần đã lập và phần bổ sung, thì chỉ phần bổ sung được coi là hiệu lực pháp luật.
  3. Thay thế di chúc bằng di chúc mới: Nếu người lập di chúc quyết định thay thế di chúc cũ bằng một di chúc mới, thì di chúc cũ sẽ bị hủy bỏ và thay thế hoàn toàn bởi di chúc mới.

Ngoài chủ thể lập di chúc, không ai đương nhiên có quyền hủy bỏ di chúc. Trường hợp sau khi người lập di chúc chết, các bên cho rằng di chúc không hợp pháp vẫn có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết. tranh chấp yêu cầu hủy bỏ di chúc không đồng nghãi với yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tuyên bố vô hiệu đối với di chúc đó.

Tóm lại, việc hủy bỏ di chúc có thể diễn ra trong nhiều tình huống khác nhau, tùy thuộc vào loại di chúc và quyết định của người lập di chúc. Điều này đảm bảo tính linh hoạt và thích nghi của quá trình di chúc trong hệ thống pháp luật Việt Nam.

Quyền thực hiện thủ tục hủy bỏ di chúc 

Theo quy định của Bộ luật dân sự năm 2015 về việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc, người lập di chúc có các quyền và trách nhiệm cụ thể:

  1. Quyền sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ di chúc: Người lập di chúc có toàn quyền sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc đã lập, và điều này có thể thực hiện vào bất kỳ thời điểm nào.
  2. Thủ tục thông báo với cơ quan công chứng: Nếu di chúc đã được công chứng, người lập di chúc có trách nhiệm thông báo cho cơ quan công chứng về việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc.
  3. Yêu cầu người có thẩm quyền hủy bỏ di chúc: Người lập di chúc, trong trường hợp muốn hủy bỏ di chúc đã công chứng, cần đến bất kỳ cơ quan có thẩm quyền công chứng nào và yêu cầu họ thực hiện thủ tục hủy bỏ di chúc.
  4. Trường hợp lưu giữ tại văn phòng công chứng: Nếu di chúc đang được lưu giữ tại văn phòng công chứng, người muốn hủy bỏ di chúc cần phải thông báo cho văn phòng công chứng đó về ý định hủy bỏ di chúc.

Tóm lại, việc thực hiện các thủ tục sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc là quyền và trách nhiệm của người lập di chúc, và họ phải tuân theo các quy định của pháp luật và thông báo cho cơ quan công chứng hoặc văn phòng công chứng liên quan tùy theo tình huống cụ thể.

Thủ tục hủy bỏ di chúc đã được công chứng được thực hiện theo trình tự như thế nào?

Thủ tục hủy bỏ di chúc đã được công chứng được thực hiện theo các quy định cụ thể như sau, dựa trên Điều 56 của Luật Công chứng 2014:

  1. Yêu cầu công chứng di chúc: Người lập di chúc phải tự mình yêu cầu công chứng di chúc, không được ủy quyền cho người khác để yêu cầu công chứng di chúc.
  2. Xác minh tình trạng tâm thần và sự nhận thức: Trong trường hợp công chứng viên nghi ngờ rằng người lập di chúc bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình hoặc có dấu hiệu bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép trong việc lập di chúc, công chứng viên phải yêu cầu người lập di chúc làm rõ vấn đề này. Trường hợp không làm rõ được, công chứng viên có quyền từ chối công chứng di chúc đó.
  3. Di chúc trong tình trạng đe dọa tính mạng: Nếu người lập di chúc đang bị đe dọa tính mạng, người yêu cầu công chứng không cần phải xuất trình đầy đủ giấy tờ quy định nhưng phải ghi rõ thông tin này trong văn bản công chứng.
  4. Sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc đã công chứng: Di chúc đã được công chứng nhưng sau đó người lập di chúc muốn sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ một phần hoặc toàn bộ di chúc, có quyền yêu cầu bất kỳ công chứng viên nào thực hiện việc này.
  5. Thông báo cho tổ chức hành nghề công chứng: Trong trường hợp di chúc trước đó đã được lưu giữ tại một tổ chức hành nghề công chứng, người lập di chúc phải thông báo cho tổ chức này biết về việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc đó.

Tóm lại, thủ tục hủy bỏ di chúc đã được công chứng bao gồm việc yêu cầu công chứng viên thực hiện việc này hoặc thông báo cho tổ chức công chứng nếu di chúc đang được lưu giữ tại đó, tùy thuộc vào tình huống cụ thể của người lập di chúc.

Kết luận

Trong quá trình di chúc và kế thừa tài sản, việc hủy bỏ di chúc là một khía cạnh quan trọng cần được xem xét một cách cẩn thận và tuân theo các quy định của pháp luật. Như đã trình bày, các trường hợp và quyền của người lập di chúc được quy định rõ ràng trong Bộ luật Dân sự 2015, đảm bảo tính linh hoạt và thích nghi trong hệ thống pháp luật của Việt Nam. Việc tuân thủ các quy định này là cách đảm bảo rằng quá trình di chúc và kế thừa tài sản diễn ra một cách công bằng và theo đúng quy định.

 

Phạm Diễm Thư
222 ngày trước
Hủy bỏ di chúc theo pháp luật dân sự Việt Nam
Hủy bỏ di chúc là một quá trình pháp lý quan trọng trong lĩnh vực di chúc và kế thừa tài sản, đòi hỏi sự nắm vững các quy định pháp luật và thực hiện đúng thủ tục. Chúng ta hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về các trường hợp hủy bỏ di chúc cũng như quyền và trách nhiệm của người lập di chúc trong quá trình này.Các trường hợp hủy bỏ di chúc Căn cứ quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự 2015 như sau:Di chúc miệng: Nếu một người đang đối diện với sự đe dọa đến tính mạng và không thể lập di chúc bằng văn bản, anh ta có thể lập di chúc miệng. Tuy nhiên, sau 03 tháng kể từ thời điểm lập di chúc miệng và miễn là người lập di chúc vẫn còn sống, minh mẫn, và sáng suốt, di chúc miệng này mặc nhiên sẽ bị hủy bỏ.Sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ di chúc bằng văn bản: Người lập di chúc có quyền sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc hủy bỏ di chúc đã lập vào bất cứ thời điểm nào. Trong trường hợp người lập di chúc thêm vào các điều khoản mới, thì cả phần đã lập và phần bổ sung đều có giá trị pháp lý như nhau. Tuy nhiên, nếu có xung đột giữa phần đã lập và phần bổ sung, thì chỉ phần bổ sung được coi là hiệu lực pháp luật.Thay thế di chúc bằng di chúc mới: Nếu người lập di chúc quyết định thay thế di chúc cũ bằng một di chúc mới, thì di chúc cũ sẽ bị hủy bỏ và thay thế hoàn toàn bởi di chúc mới.Ngoài chủ thể lập di chúc, không ai đương nhiên có quyền hủy bỏ di chúc. Trường hợp sau khi người lập di chúc chết, các bên cho rằng di chúc không hợp pháp vẫn có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết. tranh chấp yêu cầu hủy bỏ di chúc không đồng nghãi với yêu cầu cơ quan có thẩm quyền tuyên bố vô hiệu đối với di chúc đó.Tóm lại, việc hủy bỏ di chúc có thể diễn ra trong nhiều tình huống khác nhau, tùy thuộc vào loại di chúc và quyết định của người lập di chúc. Điều này đảm bảo tính linh hoạt và thích nghi của quá trình di chúc trong hệ thống pháp luật Việt Nam.Quyền thực hiện thủ tục hủy bỏ di chúc Theo quy định của Bộ luật dân sự năm 2015 về việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc, người lập di chúc có các quyền và trách nhiệm cụ thể:Quyền sửa đổi, bổ sung, thay thế, hủy bỏ di chúc: Người lập di chúc có toàn quyền sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc đã lập, và điều này có thể thực hiện vào bất kỳ thời điểm nào.Thủ tục thông báo với cơ quan công chứng: Nếu di chúc đã được công chứng, người lập di chúc có trách nhiệm thông báo cho cơ quan công chứng về việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc.Yêu cầu người có thẩm quyền hủy bỏ di chúc: Người lập di chúc, trong trường hợp muốn hủy bỏ di chúc đã công chứng, cần đến bất kỳ cơ quan có thẩm quyền công chứng nào và yêu cầu họ thực hiện thủ tục hủy bỏ di chúc.Trường hợp lưu giữ tại văn phòng công chứng: Nếu di chúc đang được lưu giữ tại văn phòng công chứng, người muốn hủy bỏ di chúc cần phải thông báo cho văn phòng công chứng đó về ý định hủy bỏ di chúc.Tóm lại, việc thực hiện các thủ tục sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc là quyền và trách nhiệm của người lập di chúc, và họ phải tuân theo các quy định của pháp luật và thông báo cho cơ quan công chứng hoặc văn phòng công chứng liên quan tùy theo tình huống cụ thể.Thủ tục hủy bỏ di chúc đã được công chứng được thực hiện theo trình tự như thế nào?Thủ tục hủy bỏ di chúc đã được công chứng được thực hiện theo các quy định cụ thể như sau, dựa trên Điều 56 của Luật Công chứng 2014:Yêu cầu công chứng di chúc: Người lập di chúc phải tự mình yêu cầu công chứng di chúc, không được ủy quyền cho người khác để yêu cầu công chứng di chúc.Xác minh tình trạng tâm thần và sự nhận thức: Trong trường hợp công chứng viên nghi ngờ rằng người lập di chúc bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác làm mất khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của mình hoặc có dấu hiệu bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép trong việc lập di chúc, công chứng viên phải yêu cầu người lập di chúc làm rõ vấn đề này. Trường hợp không làm rõ được, công chứng viên có quyền từ chối công chứng di chúc đó.Di chúc trong tình trạng đe dọa tính mạng: Nếu người lập di chúc đang bị đe dọa tính mạng, người yêu cầu công chứng không cần phải xuất trình đầy đủ giấy tờ quy định nhưng phải ghi rõ thông tin này trong văn bản công chứng.Sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc đã công chứng: Di chúc đã được công chứng nhưng sau đó người lập di chúc muốn sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ một phần hoặc toàn bộ di chúc, có quyền yêu cầu bất kỳ công chứng viên nào thực hiện việc này.Thông báo cho tổ chức hành nghề công chứng: Trong trường hợp di chúc trước đó đã được lưu giữ tại một tổ chức hành nghề công chứng, người lập di chúc phải thông báo cho tổ chức này biết về việc sửa đổi, bổ sung, thay thế, hoặc hủy bỏ di chúc đó.Tóm lại, thủ tục hủy bỏ di chúc đã được công chứng bao gồm việc yêu cầu công chứng viên thực hiện việc này hoặc thông báo cho tổ chức công chứng nếu di chúc đang được lưu giữ tại đó, tùy thuộc vào tình huống cụ thể của người lập di chúc.Kết luậnTrong quá trình di chúc và kế thừa tài sản, việc hủy bỏ di chúc là một khía cạnh quan trọng cần được xem xét một cách cẩn thận và tuân theo các quy định của pháp luật. Như đã trình bày, các trường hợp và quyền của người lập di chúc được quy định rõ ràng trong Bộ luật Dân sự 2015, đảm bảo tính linh hoạt và thích nghi trong hệ thống pháp luật của Việt Nam. Việc tuân thủ các quy định này là cách đảm bảo rằng quá trình di chúc và kế thừa tài sản diễn ra một cách công bằng và theo đúng quy định.