Quy định pháp luật về thừa kế
Di chúc đại diện cho ý nguyện của người lập di chúc về cách phân chia tài sản của mình, trong khi di sản thừa kế liên quan đến việc chia tài sản khi không có di chúc hoặc di chúc không có hiệu lực. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về hai khái niệm này và quyền lợi của các bên liên quan theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Di chúc và Di sản thừa kế là gì?
Di chúc là tài liệu viết hoặc tài liệu khác theo quy định của pháp luật, trong đó người lập di chúc (người có tài sản) quyết định việc phân chia tài sản của mình sau khi qua đời và giao quyền cho người được chỉ định trong di chúc để thực hiện việc đó. Di chúc có tác dụng sau khi người lập di chúc qua đời.
Một di chúc thường bao gồm các quyết định về việc phân chia tài sản, quyền lợi, nghĩa vụ, và các điều khoản khác liên quan đến tài sản của người lập di chúc. Di chúc có thể chỉ định người thừa kế cụ thể và cách phân chia tài sản, hoặc nó có thể đề cập đến việc ủy quyền cho một người khác để quyết định về việc này. Di chúc có tính bắt buộc đối với người lập di chúc và phải tuân theo quy định của pháp luật về di chúc.
Trong trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không có hiệu lực, luật pháp Việt Nam sẽ quy định cách chia tài sản trong di sản thừa kế theo quy tắc và quy định định sẵn.
Di sản thừa kế là gì? Hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu ở bài viết sau đây.
Cha mẹ có thể để lại di chúc đem toàn bộ di sản thừa kế cho một mình con trai, không cho con gái hay không?
Cha mẹ có quyền lập di chúc để quyết định việc chia tài sản trong di sản thừa kế cho con trai một mình, không cần phải chia cho con gái. Tuy nhiên, quyền này được quy định trong Bộ luật Dân sự của năm 2015, cụ thể là Điều 625 và Điều 644.
Theo Điều 625 của Bộ luật Dân sự:
- Người thành niên có đủ điều kiện theo quy định tại điểm khoản 1 Điều 630 của Bộ luật này có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình.
- Người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi được lập di chúc, nếu được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc.
Tuy nhiên, theo Điều 644 của Bộ luật Dân sự:
- Người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung của di chúc. Điều này áp dụng cho những người sau đây: a) Con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng; b) Con thành niên mà không có khả năng lao động.
Như vậy, cá nhân có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình cho ai mà muốn. Việc cha mẹ bạn lập di chúc chỉ để lại tài sản cho người con trai mà không cho bạn không vi phạm pháp luật.
Tuy nhiên nếu bạn thuộc vào nhóm người được liệt kê ở Điều 644 (như là con chưa thành niên hoặc đã thành niên nhưng không có khả năng lao động), bạn vẫn sẽ được hưởng một phần di sản bằng hai phần ba suất của một người thừa kế theo quy định của pháp luật, ngay cả khi di chúc không cho bạn hưởng hoặc chỉ cho hưởng phần ít hơn.
Tóm lại, trong trường hợp cha mẹ lập di chúc chỉ để lại tài sản cho con trai mà không cho con gái, điều này không vi phạm pháp luật, nhưng quyền của con gái vẫn được bảo vệ bởi quy định của Điều 644 nếu cô ấy thuộc vào những người được đề cập trong đó.
Nếu trường hợp bạn chưa thành niên hoặc đã thành niên nhưng không có khả năng lao động thì sẽ được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một người thừa kế theo pháp luật nếu di sản được chia theo pháp luật.
Điều kiện để di chúc hợp pháp
Di chúc được coi là hợp pháp khi nó tuân theo các điều kiện sau đây, theo quy định tại Điều 630 của Bộ luật Dân sự năm 2015:
- Tình trạng tinh thần của người lập di chúc: Người lập di chúc phải ở trong tình trạng minh mẫn và sáng suốt khi lập di chúc. Họ không được lừa dối, đe dọa hoặc bị cưỡng ép trong quá trình lập di chúc.
- Nội dung và hình thức di chúc: Nội dung của di chúc không được vi phạm bất kỳ quy định nào của luật pháp, không trái đạo đức xã hội và phải tuân thủ hình thức di chúc theo quy định của luật.
- Di chúc của người từ 15 đến chưa đủ 18 tuổi: Di chúc của người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi phải được lập thành văn bản và cần có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ.
- Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ: Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ phải được lập thành văn bản và phải được công chứng hoặc chứng thực.
- Di chúc bằng văn bản không có công chứng hoặc chứng thực: Di chúc bằng văn bản không có công chứng hoặc chứng thực chỉ được xem là hợp pháp nếu nó đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại khoản 1 của Điều này.
- Di chúc miệng: Di chúc miệng có thể được coi là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng trước mặt ít nhất hai người làm chứng. Ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng phải ghi chép lại và cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong vòng 05 ngày làm việc, tính từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc miệng phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.
Tóm lại, để di chúc được coi là hợp pháp tại Việt Nam, nó phải tuân theo các điều kiện và quy định được quy định tại Điều 630 của Bộ luật Dân sự năm 2015.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về di chúc và di sản thừa kế trong pháp luật Việt Nam. Di chúc là tài liệu mà người lập di chúc sử dụng để quyết định cách phân chia tài sản của mình sau khi qua đời, và nó có tính bắt buộc đối với người lập di chúc. Di chúc phải tuân theo các điều kiện quy định trong pháp luật, bao gồm tình trạng tinh thần của người lập, nội dung và hình thức di chúc.