0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64ff40ee4c478-Có-được-chia-tài-sản-khi-không-có-tên-trong-di-chúc-không-.jpg

Có được chia tài sản khi không có tên trong di chúc không ?

Di chúc là một phần quan trọng của việc quản lý tài sản và chia sẻ thừa kế sau khi một người qua đời. Tuy nhiên, có trường hợp người thừa kế không được đề cập tên trong di chúc. Vậy liệu họ có được chia tài sản hay không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về luật pháp và quy định tại Việt Nam về di chúc cũng như  việc chia tài sản khi không có tên trong di chúc. 

1. Quy Định Về Sự Công Nhận Của Di Chúc Tại Việt Nam. 

Theo quy định tại Điều 630 Bộ Luật Dân Sự 2015, Việt Nam đã thiết lập một khung pháp lý chặt chẽ để xác định tính hợp pháp của di chúc. Dưới đây là một số điều quan trọng về quy định về di chúc tại Việt Nam:

  • Người lập di chúc phải ở trong tình trạng minh mẫn và sáng suốt khi lập di chúc. Họ không được bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép.
  • Nội dung của di chúc phải tuân thủ luật pháp và không vi phạm điều cấm của luật. Di chúc cũng không được trái đạo đức xã hội và hình thức di chúc phải tuân theo quy định của luật.
  • Người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi có thể lập di chúc, nhưng phải có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ.
  • Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.
  • Di Chúc Bằng Văn Bản: Di chúc bằng văn bản không có công chứng hoặc chứng thực chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đủ các điều kiện được quy định tại khoản 1 của Điều 630 Bộ Luật Dân Sự 2015.
  • Di Chúc Miệng: Di chúc miệng được xem là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng. Ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng phải ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.

Quy định về di chúc tại Việt Nam là một phần quan trọng của luật pháp dân sự, và tuân thủ các quy định này rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp của di chúc và quyền lợi của các bên liên quan.

2. Di chúc có hiệu lực khi nào?

Để di chúc có giá trị và hiệu lực, cần tuân theo những quy định cụ thể. quy định về hiệu lực của di chúc dựa trên Bộ Luật Dân Sự 2015 của Việt Nam.

 Hiệu Lực Của Di Chúc: 

Theo quy định tại Điều 643 Bộ Luật Dân Sự 2015, di chúc có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế. Điều này có nghĩa là di chúc chỉ bắt đầu có giá trị sau khi người lập di chúc qua đời và quá trình thừa kế bắt đầu.

Trường Hợp Di Chúc Không Có Hiệu Lực

  • Người Thừa Kế Theo Di Chúc Chết Trước Hoặc Cùng Thời Điểm Với Người Lập Di Chúc: Nếu người thừa kế theo di chúc qua đời trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc, di chúc đó sẽ không có hiệu lực.
  • Cơ Quan, Tổ Chức Được Chỉ Định Là Người Thừa Kế Không Còn Tồn Tại: Nếu cơ quan hoặc tổ chức được chỉ định là người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế, di chúc cũng không có hiệu lực.
  • Trường Hợp Có Nhiều Người Thừa Kế Theo Di Chúc Chết Trước Hoặc Cùng Thời Điểm Với Người Lập Di Chúc: Trong trường hợp này, nếu một trong những cơ quan hoặc tổ chức được chỉ định trong di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế, chỉ phần di chúc liên quan đến cá nhân, cơ quan, tổ chức này sẽ không có hiệu lực.
  • Di Sản Để Lại Cho Người Thừa Kế Không Còn Tồn Tại: Nếu di sản để lại cho người thừa kế không còn vào thời điểm mở thừa kế, di chúc sẽ không có hiệu lực đối với họ. Tuy nhiên, nếu di sản để lại cho người thừa kế chỉ còn một phần, phần di chúc về phần di sản còn lại vẫn có hiệu lực.

Hiệu Lực Của Phần Di Chúc Không Hợp Pháp

Khi một phần di chúc được xem xét là không hợp pháp, nhưng không ảnh hưởng đến hiệu lực của các phần còn lại, chỉ phần đó sẽ không có hiệu lực. Điều này đảm bảo rằng những phần hợp pháp của di chúc vẫn được thực thi.

 Trường Hợp Nhiều Bản Di Chúc

Khi một người để lại nhiều bản di chúc đối với cùng một tài sản, chỉ bản di chúc sau cùng có hiệu lực. Điều này giúp xác định rõ ý chí của người lập di chúc và tránh sự nhầm lẫn trong việc thực hiện di chúc.

Quy định về hiệu lực của di chúc tại Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng ý chí của người để lại di chúc được thể hiện đúng đắn và công bằng. Việc áp dụng đúng các quy định này là cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và xác đáng của việc phân chia tài sản theo di chúc.

3. Có được chia tài sản khi không có tên trong di chúc không ?

Trong lĩnh vực di chúc tại Việt Nam, có trường hợp người thừa kế không được đề cập tên trong di chúc. Điều này gợi ra câu hỏi: liệu họ có được chia tài sản hay không? 

Người Thừa Kế Không Được Đề Cập Tên Trong Di Chúc

Theo quy định tại Điều 644 Bộ Luật Dân Sự 2015, trong trường hợp di chúc không chỉ định tên cụ thể của người thừa kế hoặc chỉ cho họ một phần tài sản nhỏ hơn hai phần ba suất, những người sau đây vẫn được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một người thừa kế theo quy định của pháp luật:

  • Con Chưa Thành Niên: Trong danh sách này, con chưa thành niên có quyền được thừa hưởng di sản dù không được đề cập tên trong di chúc. Điều này bảo vệ quyền lợi của trẻ em.
  • Cha, Mẹ, Vợ, Chồng: Cha mẹ, vợ, và chồng của người để lại di chúc cũng được xem xét trong việc phân chia di sản, bất kể họ có được đề cập tên trong di chúc hay không.

Tuy nhiên, quy định này không áp dụng đối với những người từ chối nhận di sản theo quy định tại Điều 620 hoặc những người không được quyền hưởng di sản theo quy định tại Điều 621 của Bộ Luật Dân Sự 2015.

Người Không Được Quyền Hưởng Di Sản

Theo Điều 621 Bộ Luật Dân Sự 2015, có những trường hợp người thừa kế không được quyền hưởng di sản:

  • Người Bị Kết Án: Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, hoặc hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng danh dự và nhân phẩm của họ sẽ bị loại trừ khỏi danh sách người thừa kế.
  • Người Vi Phạm Nghĩa Vụ Nuôi Dưỡng: Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản cũng không được hưởng di sản.
  • Người Gây Thất Thoát Cho Di Chúc: Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản mà người thừa kế đó có quyền hưởng cũng sẽ bị loại trừ.
  • Người Gây Mất Đi Di Chúc: Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc, giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, hủy di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản sẽ không được hưởng di sản.

Trường Hợp Con Thành Niên Mà Không Có Khả Năng Lao Động:

Ngoài những quy định đã nêu trên, Bộ Luật Dân Sự 2015 còn quy định rằng con thành niên mà không có khả năng lao động sẽ được hưởng di sản theo quy định tại Điều 644. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo rằng những người có năng lực lao động hợp pháp được xem xét trước.

   Việc thực thi các quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của cả người để lại di chúc và những người thừa kế. Cơ quan chức năng có trách nhiệm xác minh tình huống và đảm bảo tính hợp pháp trong việc phân chia tài sản.

Kết luận: Dù không được đề cập tên trong di chúc hay không, người thừa kế vẫn có quyền được thừa kế một phần của tài sản theo quy định của pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng vẫn phụ thuộc vào những quy định cụ thể trong di chúc và quyền quyết định của người viết di chúc. Việc tư vấn với một luật sư chuyên về di chúc là cách tốt nhất để đảm bảo quyền lợi của mọi bên được bảo vệ.Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.

 

 

avatar
Đặng Kim Nhàn
471 ngày trước
Có được chia tài sản khi không có tên trong di chúc không ?
Di chúc là một phần quan trọng của việc quản lý tài sản và chia sẻ thừa kế sau khi một người qua đời. Tuy nhiên, có trường hợp người thừa kế không được đề cập tên trong di chúc. Vậy liệu họ có được chia tài sản hay không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về luật pháp và quy định tại Việt Nam về di chúc cũng như  việc chia tài sản khi không có tên trong di chúc. 1. Quy Định Về Sự Công Nhận Của Di Chúc Tại Việt Nam. Theo quy định tại Điều 630 Bộ Luật Dân Sự 2015, Việt Nam đã thiết lập một khung pháp lý chặt chẽ để xác định tính hợp pháp của di chúc. Dưới đây là một số điều quan trọng về quy định về di chúc tại Việt Nam:Người lập di chúc phải ở trong tình trạng minh mẫn và sáng suốt khi lập di chúc. Họ không được bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép.Nội dung của di chúc phải tuân thủ luật pháp và không vi phạm điều cấm của luật. Di chúc cũng không được trái đạo đức xã hội và hình thức di chúc phải tuân theo quy định của luật.Người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi có thể lập di chúc, nhưng phải có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ.Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.Di Chúc Bằng Văn Bản: Di chúc bằng văn bản không có công chứng hoặc chứng thực chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đủ các điều kiện được quy định tại khoản 1 của Điều 630 Bộ Luật Dân Sự 2015.Di Chúc Miệng: Di chúc miệng được xem là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng. Ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng phải ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.Quy định về di chúc tại Việt Nam là một phần quan trọng của luật pháp dân sự, và tuân thủ các quy định này rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp của di chúc và quyền lợi của các bên liên quan.2. Di chúc có hiệu lực khi nào?Để di chúc có giá trị và hiệu lực, cần tuân theo những quy định cụ thể. quy định về hiệu lực của di chúc dựa trên Bộ Luật Dân Sự 2015 của Việt Nam. Hiệu Lực Của Di Chúc: Theo quy định tại Điều 643 Bộ Luật Dân Sự 2015, di chúc có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế. Điều này có nghĩa là di chúc chỉ bắt đầu có giá trị sau khi người lập di chúc qua đời và quá trình thừa kế bắt đầu.Trường Hợp Di Chúc Không Có Hiệu LựcNgười Thừa Kế Theo Di Chúc Chết Trước Hoặc Cùng Thời Điểm Với Người Lập Di Chúc: Nếu người thừa kế theo di chúc qua đời trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc, di chúc đó sẽ không có hiệu lực.Cơ Quan, Tổ Chức Được Chỉ Định Là Người Thừa Kế Không Còn Tồn Tại: Nếu cơ quan hoặc tổ chức được chỉ định là người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế, di chúc cũng không có hiệu lực.Trường Hợp Có Nhiều Người Thừa Kế Theo Di Chúc Chết Trước Hoặc Cùng Thời Điểm Với Người Lập Di Chúc: Trong trường hợp này, nếu một trong những cơ quan hoặc tổ chức được chỉ định trong di chúc không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế, chỉ phần di chúc liên quan đến cá nhân, cơ quan, tổ chức này sẽ không có hiệu lực.Di Sản Để Lại Cho Người Thừa Kế Không Còn Tồn Tại: Nếu di sản để lại cho người thừa kế không còn vào thời điểm mở thừa kế, di chúc sẽ không có hiệu lực đối với họ. Tuy nhiên, nếu di sản để lại cho người thừa kế chỉ còn một phần, phần di chúc về phần di sản còn lại vẫn có hiệu lực.Hiệu Lực Của Phần Di Chúc Không Hợp PhápKhi một phần di chúc được xem xét là không hợp pháp, nhưng không ảnh hưởng đến hiệu lực của các phần còn lại, chỉ phần đó sẽ không có hiệu lực. Điều này đảm bảo rằng những phần hợp pháp của di chúc vẫn được thực thi. Trường Hợp Nhiều Bản Di ChúcKhi một người để lại nhiều bản di chúc đối với cùng một tài sản, chỉ bản di chúc sau cùng có hiệu lực. Điều này giúp xác định rõ ý chí của người lập di chúc và tránh sự nhầm lẫn trong việc thực hiện di chúc.Quy định về hiệu lực của di chúc tại Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng ý chí của người để lại di chúc được thể hiện đúng đắn và công bằng. Việc áp dụng đúng các quy định này là cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và xác đáng của việc phân chia tài sản theo di chúc.3. Có được chia tài sản khi không có tên trong di chúc không ?Trong lĩnh vực di chúc tại Việt Nam, có trường hợp người thừa kế không được đề cập tên trong di chúc. Điều này gợi ra câu hỏi: liệu họ có được chia tài sản hay không? Người Thừa Kế Không Được Đề Cập Tên Trong Di ChúcTheo quy định tại Điều 644 Bộ Luật Dân Sự 2015, trong trường hợp di chúc không chỉ định tên cụ thể của người thừa kế hoặc chỉ cho họ một phần tài sản nhỏ hơn hai phần ba suất, những người sau đây vẫn được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một người thừa kế theo quy định của pháp luật:Con Chưa Thành Niên: Trong danh sách này, con chưa thành niên có quyền được thừa hưởng di sản dù không được đề cập tên trong di chúc. Điều này bảo vệ quyền lợi của trẻ em.Cha, Mẹ, Vợ, Chồng: Cha mẹ, vợ, và chồng của người để lại di chúc cũng được xem xét trong việc phân chia di sản, bất kể họ có được đề cập tên trong di chúc hay không.Tuy nhiên, quy định này không áp dụng đối với những người từ chối nhận di sản theo quy định tại Điều 620 hoặc những người không được quyền hưởng di sản theo quy định tại Điều 621 của Bộ Luật Dân Sự 2015.Người Không Được Quyền Hưởng Di SảnTheo Điều 621 Bộ Luật Dân Sự 2015, có những trường hợp người thừa kế không được quyền hưởng di sản:Người Bị Kết Án: Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, hoặc hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng danh dự và nhân phẩm của họ sẽ bị loại trừ khỏi danh sách người thừa kế.Người Vi Phạm Nghĩa Vụ Nuôi Dưỡng: Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản cũng không được hưởng di sản.Người Gây Thất Thoát Cho Di Chúc: Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản mà người thừa kế đó có quyền hưởng cũng sẽ bị loại trừ.Người Gây Mất Đi Di Chúc: Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc, giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, hủy di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản sẽ không được hưởng di sản.Trường Hợp Con Thành Niên Mà Không Có Khả Năng Lao Động:Ngoài những quy định đã nêu trên, Bộ Luật Dân Sự 2015 còn quy định rằng con thành niên mà không có khả năng lao động sẽ được hưởng di sản theo quy định tại Điều 644. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo rằng những người có năng lực lao động hợp pháp được xem xét trước.   Việc thực thi các quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của cả người để lại di chúc và những người thừa kế. Cơ quan chức năng có trách nhiệm xác minh tình huống và đảm bảo tính hợp pháp trong việc phân chia tài sản.Kết luận: Dù không được đề cập tên trong di chúc hay không, người thừa kế vẫn có quyền được thừa kế một phần của tài sản theo quy định của pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng vẫn phụ thuộc vào những quy định cụ thể trong di chúc và quyền quyết định của người viết di chúc. Việc tư vấn với một luật sư chuyên về di chúc là cách tốt nhất để đảm bảo quyền lợi của mọi bên được bảo vệ.Để tìm hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan truy cập tại thủ tục pháp luật.