
Trình tự thủ tục xử lý kỷ luật sa thải theo quy định 2023?
Khi quản lý một doanh nghiệp hoặc tổ chức, việc đối diện với các vấn đề liên quan đến nhân viên là điều không tránh khỏi. Trong số đó, việc sa thải nhân viên đôi khi trở thành một quyết định cần thiết. Tuy nhiên, quá trình này phải tuân thủ đúng quy định pháp luật để tránh các rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên.
I. Khái niệm "sa thải" trong lao động?
Trong lĩnh vực lao động, việc hiểu rõ và phân biệt giữa các khái niệm liên quan đến quyền lợi, nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động là vô cùng quan trọng. Một trong những khái niệm quan trọng mà mọi người thường hay nhắc đến là "sa thải". Vậy sa thải là gì và nó được hiểu như thế nào trong Bộ luật Lao động 2019?
1.1. Khái niệm kỷ luật lao động:
Theo Điều 117 Bộ luật Lao động 2019, kỷ luật lao động được định nghĩa là những quy định về việc tuân thủ thời gian, công nghệ và điều hành sản xuất, kinh doanh. Những quy định này được người sử dụng lao động ban hành trong nội quy lao động và cũng được pháp luật quy định.
1.2. Sa thải - hình thức kỷ luật cao nhất:
Điều 124 của Bộ luật nêu rõ các hình thức kỷ luật lao động, trong đó "sa thải" được coi là mức kỷ luật nghiêm trọng nhất. Khi một người lao động bị sa thải, điều này có nghĩa là quan hệ lao động giữa họ và người sử dụng lao động bị chấm dứt hoàn toàn.
Dựa trên quy định của Bộ luật Lao động, "sa thải" được hiểu là việc chấm dứt hoàn toàn quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động dưới hình thức kỷ luật nghiêm trọng nhất. Việc sa thải cần được thực hiện dựa trên các căn cứ pháp lý rõ ràng và tuân thủ đúng thủ tục, để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.
II. Trình tự xử lý kỷ luật sa thải 2023
Sự xuất hiện của Nghị định 145/2020/NĐ-CP đã đưa ra hướng dẫn chi tiết về trình tự và thủ tục xử lý kỷ luật, trong đó có quá trình sa thải người lao động. Để tuân thủ đúng quy định, các doanh nghiệp cần chú ý đến những điểm quan trọng sau:
Bước 1: Xác nhận hành vi vi phạm của người lao động
Khi hành vi vi phạm được phát hiện ngay khi xảy ra:
- Lập biên bản vi phạm.
- Thông báo cho tổ chức đại diện người lao động tại nơi người lao động công tác và người đại diện theo pháp luật (nếu người lao động chưa đủ 15 tuổi).
Khi hành vi vi phạm được phát hiện sau khi đã xảy ra:
- Thu thập chứng cứ để chứng minh sai phạm của người lao động.
Bước 2: Tổ chức họp xử lý kỷ luật lao động
Trước cuộc họp:
- Thông báo trước ít nhất 05 ngày về thời gian, địa điểm và nội dung cuộc họp.
- Mô tả chi tiết hành vi vi phạm và danh tính người lao động.
Quá trình họp:
- Đảm bảo sự hiện diện đầy đủ của tất cả các bên liên quan.
- Lập biên bản cuộc họp, đưa ra quyết định và thu thập chữ ký từ tất cả mọi người tham dự.
Bước 3: Ban hành quyết định xử lý kỷ luật
- Người có thẩm quyền xử lý kỷ luật (được quy định tại Điểm i khoản 2 Điều 69 Nghị định 145/2020/NĐ-CP) sẽ ban hành quyết định trong thời hiệu qui định.
- Người này thường là người có thẩm quyền ký kết hợp đồng lao động hoặc người được chỉ định trong nội quy lao động của doanh nghiệp.
Bước 4: Thông báo công khai quyết định xử lý kỷ luật
- Quyết định sa thải hoặc kỷ luật khác phải được chuyển đến người lao động bị ảnh hưởng, người đại diện theo pháp luật (đối với người lao động dưới 15 tuổi) và tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở.
Với hướng dẫn trên, doanh nghiệp có thể tuân thủ chặt chẽ quy định của pháp luật khi thực hiện quá trình xử lý kỷ luật và sa thải người lao động.
Để đảm bảo sa thải người lao động một cách hợp pháp và công bằng, doanh nghiệp cần phải nắm vững và tuân thủ đúng trình tự, thủ tục được quy định. Đối với doanh nghiệp muốn tìm hiểu kỹ hơn về cách thực hiện sa thải đúng quy định, hãy tham khảo bài viết Làm thế nào công ty sa thải nhân viên đúng luật? và truy cập Thủ tục pháp luật để có thông tin đầy đủ và chi tiết hơn.
III. Thời hiệu xử lý kỷ luật sa thải người lao động?
Trong quá trình hoạt động, nếu người lao động có hành vi vi phạm kỷ luật, doanh nghiệp cần nắm bắt rõ ràng thời hiệu xử lý kỷ luật để đảm bảo mọi quyết định đều tuân thủ pháp luật. Theo Điều 123 Bộ luật Lao động 2019, thời hiệu xử lý kỷ luật sa thải người lao động được quy định cụ thể như sau:
3.1. Thời hiệu cơ bản:
Trường hợp thông thường: 06 tháng kể từ ngày phát hiện hành vi vi phạm.
Trường hợp liên quan đến tài chính, tài sản, tiết lộ bí mật: Nếu hành vi vi phạm liên quan trực tiếp đến tài chính, tài sản của công ty hoặc tiết lộ bí mật công nghệ, bí mật kinh doanh thì thời hiệu là 12 tháng.
3.2. Kéo dài thời hiệu:
- Khi đến thời hạn quy định tại khoản 4 Điều 122 Bộ luật Lao động 2019, nếu hết thời hiệu hoặc còn thời hiệu nhưng không đủ 60 ngày, thời gian sẽ được kéo dài. Tuy nhiên, việc kéo dài này không được quá 60 ngày kể từ ngày hết thời gian ban đầu.
3.3. Ban hành quyết định kỷ luật:
- Cần lưu ý, trong thời hạn đã quy định tại mục (1) và (2) trên, người sử dụng lao động phải ban hành và thông báo quyết định xử lý kỷ luật đến người lao động.
Kết luận:
Doanh nghiệp cần chú ý đến thời hiệu xử lý kỷ luật sa thải để đảm bảo mọi quyết định đều hợp pháp. Điều này giúp tránh những tranh chấp không cần thiết và đồng thời giữ vững uy tín của công ty trước pháp luật và người lao động.
