
Làm thế nào công ty sa thải nhân viên đúng luật?
Trong quá trình hoạt động, các doanh nghiệp đôi khi phải đối mặt với việc cần chấm dứt hợp đồng lao động với nhân viên. Việc này phải được thực hiện dựa trên cơ sở pháp lý rõ ràng, nhằm tránh những rủi ro và tranh chấp không cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào quá trình và cách thức sa thải nhân viên một cách đúng luật.
1. Trường hợp nào công ty có quyền sa thải nhân viên theo Bộ luật Lao động 2019?
Điều 125 của Bộ luật Lao động 2019 cung cấp rõ ràng về các trường hợp mà người sử dụng lao động có quyền áp dụng biện pháp kỷ luật sa thải:
- Khi nhân viên tham gia vào các hành vi như trộm cắp, tham ô, đánh bạc, cố ý gây thương tích hoặc sử dụng ma túy tại nơi làm việc.
- Trong trường hợp nhân viên tiết lộ thông tin bí mật của công ty, bao gồm bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ, hoặc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ. Cũng như hành vi gây thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản hoặc lợi ích của công ty, hoặc có hành vi quấy rối tình dục được quy định trong nội quy lao động.
- Nhân viên tái phạm trong thời gian chưa xóa kỷ luật, sau khi đã bị áp dụng biện pháp kỷ luật kéo dài thời hạn nâng lương hoặc bị cách chức.
- Người lao động tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng, cụ thể là bỏ việc 05 ngày liên tiếp trong khoảng 30 ngày hoặc 20 ngày trong thời hạn 365 ngày.
Cần chú ý, các trường hợp như thiên tai, hỏa hoạn, bản thân hoặc thân nhân của nhân viên mắc bệnh (với xác nhận từ cơ sở y tế uy tín) được xem là lý do chính đáng để nhân viên vắng mặt và không bị coi là bỏ việc. Một số trường hợp khác có thể được xác định trong nội quy lao động của công ty.
2. Thẩm quyền và trách nhiệm trong việc sa thải nhân viên
Sa thải là một hình thức xử lý kỷ luật lao động và khi tiến hành, người sử dụng lao động phải tuân thủ đúng theo quy định pháp luật về xử lý kỷ luật lao động.
* Người có thẩm quyền xử lý kỷ luật lao động:
Người có thẩm quyền xử lý kỷ luật lao động đối với nhân viên phải được quy định trong nội quy lao động của doanh nghiệp. Theo hướng dẫn tại điểm i khoản 2 Điều 69 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, người có thẩm quyền xử lý sa thải nhân viên có thể là một trong những người sau đây:
- Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền ký hợp đồng lao động.
- Người đứng đầu cơ quan, tổ chức có tư cách pháp nhân hoặc người được ủy quyền ký hợp đồng lao động tại cơ quan, tổ chức này.
- Người đại diện của hộ gia đình, tổ hợp tác, tổ chức khác không có tư cách pháp nhân hoặc người được ủy quyền hợp pháp.
- Cá nhân mà trực tiếp sử dụng lao động.
* Trách nhiệm của người xử lý kỷ luật lao động và người ký quyết định sa thải:
Người được chỉ định có quyền xử lý kỷ luật lao động trong nội quy lao động cũng là người ký quyết định sa thải nhân viên sau khi doanh nghiệp đã thực hiện các thủ tục xử lý kỷ luật lao động. Điều này đảm bảo tính minh bạch và đúng quy định trong quá trình sa thải.
* Hậu quả khi vi phạm thẩm quyền sa thải:
Trong trường hợp người xử lý kỷ luật sa thải hoặc người ký quyết định sa thải không đúng thẩm quyền, việc xử lý kỷ luật sa thải của doanh nghiệp đối với nhân viên sẽ không đúng quy định. Doanh nghiệp có thể bị coi là đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với nhân viên và phải chịu trách nhiệm bồi thường cho nhân viên.
Việc xử lý kỷ luật sa thải nhân viên là một quá trình phức tạp và quan trọng. Để đảm bảo tính công bằng và hợp pháp, doanh nghiệp cần nắm rõ quy định của pháp luật về thẩm quyền xử lý kỷ luật và đảm bảo thực hiện đúng quy trình trong việc sa thải nhân viên.
3. Làm thế nào công ty sa thải nhân viên đúng luật?
Để sa thải nhân viên đúng luật, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định của Bộ Luật Lao động năm 2019, bao gồm Điều 122, Điều 123 và Điều 125, cùng với hướng dẫn tại Nghị định 145/2020/NĐ-CP. Dưới đây là những yêu cầu cần được đảm bảo trong quá trình sa thải nhân viên:
3.1. Chỉ sa thải đối với các hành vi vi phạm được liệt kê:
Công ty chỉ có quyền sa thải nhân viên trong các trường hợp vi phạm được liệt kê rõ ràng tại Bộ Luật Lao động và hướng dẫn điều chỉnh. Các hành vi vi phạm bao gồm trộm cắp, tham ô, đánh bạc, cố ý gây thương tích tại nơi làm việc, tiết lộ bí mật kinh doanh, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của người sử dụng lao động, quấy rối tình dục tại nơi làm việc và các hành vi vi phạm khác được quy định.
3.2. Xử lý sa thải theo đúng nguyên tắc:
Quá trình xử lý sa thải cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Chứng minh được lỗi của người lao động: Doanh nghiệp cần có đủ bằng chứng về hành vi vi phạm của nhân viên.
- Sự tham gia của người lao động và các bên liên quan: Người lao động cần được tham gia và có quyền bào chữa trong quá trình xử lý sa thải.
- Không áp dụng nhiều hình thức xử lý kỷ luật lao động đối với một hành vi vi phạm: Trong trường hợp có nhiều hành vi vi phạm, chỉ áp dụng hình thức kỷ luật cao nhất tương ứng với hành vi vi phạm nặng nhất.
3.3. Không xử lý kỷ luật lao động đối với nhân viên trong các trường hợp sau:
- Người lao động đang nghỉ ốm đau, điều dưỡng, hoặc nghỉ việc có sự đồng ý của người sử dụng lao động.
- Người lao động đang bị tạm giữ, tạm giam.
- Người lao động đang chờ kết quả của cơ quan điều tra xác minh và kết luận đối với hành vi vi phạm nghiêm trọng như trộm cắp, tham ô, đánh bạc, cố ý gây thương tích tại nơi làm việc, tiết lộ bí mật kinh doanh, bí mật công nghệ của doanh nghiệp và các hành vi vi phạm khác nghiêm trọng.
- Người lao động nữ mang thai, đang nghỉ thai sản, hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
- Người lao động thực hiện hành vi vi phạm trong khi mắc bệnh tâm thần hoặc một bệnh khác làm mất nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi.
3.4. Xử lý sa thải đúng thẩm quyền ghi nhận trong nội quy lao động:
Để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định, việc xử lý sa thải cần phải đúng thẩm quyền đã được ghi nhận trong nội quy lao động của doanh nghiệp.
Như vậy, để sa thải nhân viên đúng luật, doanh nghiệp cần tuân thủ các yêu cầu và quy định tại Điều 122, Điều 123 và Điều 125 Bộ Luật Lao động năm 2019 cùng với hướng dẫn tại Nghị định 145/2020/NĐ-CP. Từ việc chứng minh lỗi, xử lý theo đúng nguyên tắc, không xử lý kỷ luật trong các trường hợp đặc biệt, cho đến việc xử lý đúng thẩm quyền ghi nhận trong nội quy lao động, đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình sa thải nhân viên một cách hợp pháp và minh bạch.
Đối với những tình huống phức tạp, như khi người lao động không đồng ý giảm lương, việc hiểu rõ thủ tục pháp luật giúp doanh nghiệp xử lý một cách minh bạch và hợp pháp.
