Tìm kiếm công ty Luật/ Doanh nghiệp

Thông tin liên hệ

Điện thoại: 0329773668
Di động:
Địa chỉ:
avatar
CÔNG TY TNHH HRVN
20 giờ trước
Bài viết
Tìm hiểu về luật hình sự
Luật hình sự được định nghĩa là một tập hợp có hệ thống các quy phạm pháp luật xác định rõ những hành vi nguy hiểm cho xã hội được coi là tội phạm, đồng thời quy định hình phạt có thể áp dụng đối với những người đã thực hiện các tội phạm đó. Với tư cách là một ngành luật độc lập trong hệ thống pháp luật Việt Nam, luật hình sự có đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh riêng, đồng thời tuân theo một hệ thống các nguyên tắc riêng biệt và có những nhiệm vụ cụ thể. Đối tượng điều chỉnh của luật hình sự là quan hệ xã hội phát sinh giữa Nhà nước và người phạm tội khi tội phạm xảy ra. Ngành luật hình sự điều chỉnh mối quan hệ này bằng việc xác định rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý của hai chủ thể, đó là Nhà nước và người phạm tội.Khái niệm luật hình sựLuật hình sự là một ngành luật trong hệ thống pháp luật của Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, bao gồm hệ thống các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành, nhằm xác định những hành vi nào được coi là nguy hiểm cho xã hội và bị coi là tội phạm, đồng thời quy định các hình phạt áp dụng đối với những tội phạm đó.Các quy phạm pháp luật hình sự được chia thành hai loại:Loại quy phạm quy định về các nguyên tắc, nhiệm vụ của luật hình sự, và những vấn đề chung liên quan đến tội phạm và hình phạt. Những quy phạm này tạo thành phần chung của luật hình sự.Loại quy phạm quy định cụ thể về các tội phạm, loại và mức hình phạt áp dụng cho từng loại tội phạm. Những quy phạm này tạo thành phần các tội phạm của luật hình sự.Đối tượng điều chỉnhĐối tượng điều chỉnh của luật hình sự là những quan hệ xã hội phát sinh giữa Nhà nước và người phạm tội khi người này thực hiện một hành vi mà Nhà nước đã quy định là tội phạm.Phương pháp điều chỉnh của luật hình sựPhương pháp điều chỉnh của luật hình sự là phương pháp quyền uy. Đây là phương pháp sử dụng quyền lực của Nhà nước trong việc điều chỉnh các quan hệ pháp luật hình sự giữa Nhà nước và người phạm tội. Nhà nước có quyền tối cao trong việc định đoạt số phận của người phạm tội, buộc họ phải chịu trách nhiệm hình sự về tội phạm mà họ đã gây ra.Tội phạmKhái niệm tội phạm trong luật hình sựa. Định nghĩa:Theo Điều 8 Bộ luật Hình sự nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam, tội phạm được định nghĩa là hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định trong Bộ luật hình sự, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý, xâm phạm đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc; xâm phạm chế độ chính trị, chế độ kinh tế, nền văn hóa, quốc phòng an ninh, trật tự an toàn xã hội; quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức; xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tự do, tài sản và các quyền, lợi ích hợp pháp khác của công dân; xâm phạm đến những lĩnh vực khác của trật tự pháp luật xã hội chủ nghĩa.b. Những dấu hiệu cơ bản của tội phạm:Theo luật hình sự Việt Nam, hành vi được coi là tội phạm được phân biệt với những hành vi khác không phải là tội phạm thông qua bốn dấu hiệu sau:Tính nguy hiểm cho xã hội:Đây là dấu hiệu cơ bản và quan trọng nhất, quyết định đến các dấu hiệu khác của tội phạm. Một hành vi được quy định trong luật hình sự và phải chịu hình phạt vì nó có tính nguy hiểm cho xã hội. Tính nguy hiểm cho xã hội là thuộc tính khách quan và là dấu hiệu vật chất của tội phạm. Hành vi nguy hiểm cho xã hội phải là hành vi gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại đáng kể cho các quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ.Tính có lỗi của tội phạm:Lỗi là thái độ tâm lý của một người đối với hành vi nguy hiểm cho xã hội của mình và đối với hậu quả do hành vi đó gây ra. Trong Bộ luật Hình sự nước ta, tính có lỗi được nêu trong định nghĩa về tội phạm là một dấu hiệu độc lập với tính nguy hiểm cho xã hội, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc lỗi. Luật hình sự Việt Nam không chấp nhận sự buộc tội khách quan, tức là buộc tội một người mà không căn cứ vào lỗi của họ mà chỉ dựa vào hành vi khách quan mà họ đã thực hiện.Tính trái pháp luật hình sự:Hành vi nguy hiểm cho xã hội chỉ được coi là tội phạm nếu nó được quy định trong luật hình sự. Quy định của luật hình sự là cơ sở và đảm bảo quyền tự do dân chủ của công dân, đồng thời thúc đẩy cơ quan lập pháp kịp thời sửa đổi, bổ sung luật phù hợp với sự thay đổi của tình hình kinh tế, chính trị, văn hóa - xã hội.Tính phải chịu hình phạt:Tính phải chịu hình phạt có nghĩa là bất kỳ một hành vi phạm tội nào cũng đều bị đe dọa phải chịu một hình phạt. Chỉ có hành vi phạm tội mới phải chịu hình phạt, và tội càng nghiêm trọng thì hình phạt áp dụng càng nghiêm khắc.Bốn dấu hiệu của tội phạm nêu trên có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Tính nguy hiểm cho xã hội và tính có lỗi là những dấu hiệu thể hiện mặt nội dung, trong khi tính trái pháp luật hình sự và tính phải chịu hình phạt là những dấu hiệu thể hiện mặt hình thức của tội phạm.c. Phân loại tội phạm:Tội phạm tuy có những dấu hiệu chung, nhưng các hành vi phạm tội cụ thể lại có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội rất khác nhau.Luật hình sự đã phân loại tội phạm thành các loại sau:Tội phạm ít nghiêm trọng: Đây là loại tội phạm gây nguy hại không lớn cho xã hội, với mức phạt cao nhất trong khung hình phạt là đến 3 năm tù.Tội phạm nghiêm trọng: Tội phạm này gây nguy hại lớn cho xã hội, và mức phạt cao nhất trong khung hình phạt có thể lên đến 7 năm tù.Tội phạm rất nghiêm trọng: Đây là loại tội phạm gây nguy hại rất lớn cho xã hội, với mức phạt cao nhất trong khung hình phạt là đến 15 năm tù.Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng: Loại tội phạm này gây nguy hại đặc biệt lớn cho xã hội, và mức phạt cao nhất trong khung hình phạt là từ 15 năm tù trở lên, có thể là tù chung thân hoặc tử hình.Cấu thành tội phạma. Khái niệm:Cấu thành tội phạm là tổng thể những dấu hiệu chung có tính đặc trưng cho một loại tội phạm cụ thể được quy định trong luật hình sự. Đây là khái niệm pháp lý của một loại tội, mô tả khái quát một loại tội phạm trong luật hình sự. Cấu thành tội phạm không chỉ là cơ sở pháp lý cho trách nhiệm hình sự mà còn là căn cứ pháp lý để định tội danh.b. Các yếu tố cấu thành tội phạm:Mỗi trường hợp phạm tội cụ thể của một loại tội đều có những nội dung biểu hiện riêng biệt, được chia thành bốn yếu tố chính: khách thể, mặt khách quan, chủ thể và mặt chủ quan.Khách thể của tội phạm là quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ và bị tội phạm gây thiệt hại hoặc đe dọa gây thiệt hại ở mức độ đáng kể. Nếu không có sự xâm hại đến quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ, thì sẽ không có tội phạm.Mặt khách quan của tội phạm là những biểu hiện của tội phạm diễn ra hoặc tồn tại bên ngoài thế giới khách quan. Các biểu hiện (dấu hiệu) thuộc về khách quan của tội phạm bao gồm: hành vi nguy hiểm cho xã hội và hậu quả nguy hiểm cho xã hội. Ngoài ra, còn có các dấu hiệu khác như phương tiện, công cụ phạm tội, phương pháp, thủ đoạn, thời gian và địa điểm thực hiện tội phạm. Trong số các dấu hiệu nêu trên, hành vi (khách quan) của tội phạm là dấu hiệu bắt buộc, không thể thiếu đối với mọi loại tội phạm. Các dấu hiệu khác chỉ là yêu cầu bắt buộc nếu điều luật về tội phạm cụ thể có quy định.Chủ thể của tội phạm là con người cụ thể đã thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội, được luật hình sự quy định là tội phạm, có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi theo quy định của luật. Người từ đủ 14 tuổi đến chưa đủ 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự với những tội phạm nghiêm trọng do cố ý, trong khi người từ đủ 16 tuổi trở lên sẽ chịu trách nhiệm hình sự với mọi loại tội phạm. Ngoài ra, chủ thể của một số tội phạm còn yêu cầu có các dấu hiệu đặc biệt khác, vì chỉ khi có những dấu hiệu đó thì chủ thể mới có thể thực hiện hành vi phạm tội. Khoa học luật hình sự gọi chủ thể của những loại tội phạm này là chủ thể đặc biệt, ví dụ như quân nhân, người có chức vụ, v.v.Mặt chủ quan của tội phạm là những diễn biến tâm lý bên trong của tội phạm, bao gồm lỗi, mục đích và động cơ phạm tội. Bất cứ tội phạm cụ thể nào cũng phải được thực hiện một cách có lỗi (lỗi cố ý hoặc vô ý). Một người sẽ bị coi là có lỗi khi thực hiện một hành vi gây thiệt hại cho xã hội nếu hành vi đó là kết quả của sự tự lựa chọn và quyết định, trong khi người ấy hoàn toàn có đủ điều kiện khách quan và chủ quan để lựa chọn một cách xử sự khác phù hợp với xã hội. Động cơ và mục đích phạm tội cũng thuộc về mặt chủ quan của một số loại tội nhất định.Tóm lại, theo luật hình sự Việt Nam, bất kỳ một hành vi phạm tội nào cũng đều thể hiện sự thống nhất giữa mặt khách quan và mặt chủ quan, là hoạt động của con người cụ thể xâm hại hoặc đe dọa xâm hại những quan hệ xã hội được luật hình sự bảo vệ. Sự thống nhất của bốn yếu tố này tạo thành hình thức cấu trúc, thể hiện đầy đủ nội dung chính trị - xã hội của tội phạm.c. Phân loại cấu thành tội phạm:Theo mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội được cấu thành tội phạm phản ánh, cấu thành tội phạm được phân thành các loại như sau:Cấu thành tội phạm cơ bản: Đây là cấu thành tội phạm bao gồm các dấu hiệu bị tội.Cấu thành tội phạm tăng nặng: Loại cấu thành này bao gồm những dấu hiệu định tội và thêm dấu hiệu thể hiện mức độ nguy hiểm cho xã hội của tội phạm tăng đáng kể so với cấu thành cơ bản.Cấu thành tội phạm giảm nhẹ: Đây là cấu thành tội phạm bao gồm những dấu hiệu định tội và thêm dấu hiệu thể hiện mức độ nguy hiểm cho xã hội của tội phạm giảm đáng kể so với cấu thành cơ bản.Dựa vào đặc điểm cấu trúc của các dấu hiệu thuộc mặt khách quan, có thể phân loại cấu thành tội phạm thành hai loại:Cấu thành tội phạm vật chất: Đây là cấu thành tội phạm có các dấu hiệu của mặt khách quan là hành vi nguy hiểm cho xã hội, hậu quả nguy hiểm cho xã hội và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả.Cấu thành tội phạm hình thức: Đây là cấu thành tội phạm mà mặt khách quan chỉ có dấu hiệu hành vi nguy hiểm cho xã hội.Trách nhiệm hình sựa. Khái niệm:Trách nhiệm hình sự là sự phản ứng của nhà nước đối với người thực hiện tội phạm, thể hiện tập trung ở sự áp dụng hình phạt đối với chủ thể đó. Người phạm tội phải gánh chịu những hậu quả bất lợi nhất định, như việc phải chịu hình phạt tù, phạt tiền, hoặc các hình thức xử lý khác theo quy định của pháp luật.b. Đặc điểm của trách nhiệm hình sự:Trách nhiệm hình sự có những đặc điểm riêng khác với các dạng trách nhiệm pháp lý khác, bao gồm:Cơ sở của trách nhiệm hình sự là cấu thành tội phạm: Không có tội phạm thì không có trách nhiệm hình sự. Cụ thể, hành vi phải được quy định là tội phạm trong luật hình sự thì mới có thể bị xử lý.Trách nhiệm cá nhân: Theo luật hình sự Việt Nam, trách nhiệm hình sự là trách nhiệm cá nhân, nghĩa là chỉ có những người cụ thể thực hiện hành vi phạm tội mới phải chịu trách nhiệm.Dạng trách nhiệm pháp lý nghiêm khắc nhất: Trách nhiệm hình sự là dạng trách nhiệm pháp lý nghiêm khắc nhất, bởi vì phương tiện thực hiện trách nhiệm này là hình phạt. Các hình phạt có thể bao gồm án tù, phạt tiền, hoặc hình phạt bổ sung khác.c. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự:Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là thời hạn do Bộ luật hình sự quy định, trong đó khi hết thời hạn đó, người phạm tội không còn bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Cụ thể như sau:5 năm đối với tội phạm ít nghiêm trọng.10 năm đối với tội phạm nghiêm trọng.15 năm đối với tội phạm rất nghiêm trọng.20 năm đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.Nếu trong thời hạn nói trên, người phạm tội cố tình trốn tránh và có lệnh truy nã, thời gian trốn tránh sẽ không được tính vào thời hiệu.d. Những trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự:Luật hình sự Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam chỉ truy cứu trách nhiệm hình sự đối với những người đã thực hiện những hành vi nguy hiểm cho xã hội và bị coi là tội phạm. Trên thực tế, có nhiều trường hợp hành vi của một người về hình thức có đầy đủ dấu hiệu của tội phạm, nhưng do một số tình tiết nhất định, hành vi đó không bị coi là tội phạm. Những tình tiết này được gọi là những trường hợp loại trừ tính chất nguy hiểm cho xã hội của hành vi.Theo Điều 13 và Điều 14 của Bộ luật hình sự, phòng vệ chính đáng và tình thế cấp thiết là những trường hợp loại trừ tính chất nguy hiểm của hành vi. Cụ thể:Phòng vệ chính đáng: Là hành vi của người bảo vệ lợi ích của Nhà nước, của tập thể, bảo vệ lợi ích chính đáng của mình hoặc của người khác mà chống trả lại một cách tương xứng đối với người đang có hành vi xâm phạm. Hành vi này không phải là tội phạm.Tình thế cấp thiết: Là tình thế của một người vì muốn tránh một nguy cơ thực tế đe dọa lợi ích của nhà nước, tổ chức, hoặc quyền và lợi ích chính đáng của mình hoặc của người khác mà không còn cách nào khác, phải gây thiệt hại nhỏ hơn thiệt hại cần ngăn ngừa. Tuy nhiên, nếu thiệt hại gây ra rõ ràng vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết, người gây thiệt hại vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự.Ngoài hai trường hợp trên, còn có một số tình huống mà người thực hiện hành vi có dấu hiệu của tội phạm có thể được loại trừ trách nhiệm hình sự, như:Áp dụng vũ lực để bắt người phạm pháp trong những biện pháp cần thiết.Thi hành mệnh lệnh của cấp trên.Thực hiện các chức năng nghề nghiệp.Rủi ro trong sản xuất và nghiên cứu khoa học.Tóm lại, trách nhiệm hình sự là một cơ chế quan trọng trong hệ thống pháp luật, nhằm bảo vệ lợi ích xã hội, đảm bảo trật tự an toàn xã hội và xử lý nghiêm khắc đối với các hành vi phạm tội.Hình phạtKhái niệm và đặc điểm hình phạtKhái niệm: Hình phạt là biện pháp cưỡng chế nhà nước nghiêm khắc nhất được quy định trong luật hình sự, do Tòa án nhân danh Nhà nước áp dụng đối với người thực hiện tội phạm theo một trình tự riêng biệt, nhằm mục đích trừng trị, cải tạo, giáo dục người phạm tội và ngăn ngừa tội phạm.Hình phạt là một trong những chế định quan trọng nhất của luật hình sự và là công cụ thực hiện trách nhiệm hình sự.Đặc điểm của hình phạt:Biện pháp cưỡng chế nhà nước nghiêm khắc nhất: Hình phạt có thể tước bỏ những quyền và lợi ích thiết thân của người bị kết án, như quyền tự do, quyền tài sản, quyền chính trị, thậm chí cả quyền sống.Quy định trong luật hình sự: Hình phạt chỉ áp dụng cho chính cá nhân đã thực hiện tội phạm, theo quy định của pháp luật.Quyết định của Tòa án: Hình phạt do Tòa án nhân dân quyết định và phải được tuyên bố công khai bằng một bản án, là kết quả của phiên tòa hình sự với các thủ tục được quy định trong luật tố tụng hình sự.Bảo vệ và giáo dục: Hình phạt phải đảm bảo cho luật hình sự thực hiện nhiệm vụ bảo vệ xã hội, giáo dục người phạm tội, và ngăn ngừa tội phạm.Hệ thống hình phạtHệ thống hình phạt là tổng thể các hình phạt do Nhà nước quy định trong luật hình sự, được sắp xếp theo một trình tự nhất định tùy thuộc vào mức độ nghiêm khắc của mỗi hình phạt.Phân loại hình phạt:Theo Điều 21 Bộ luật hình sự, hệ thống hình phạt được chia thành hai nhóm:Hình phạt chính:Là hình phạt cơ bản được áp dụng cho một tội phạm và được tuyên độc lập.Mỗi tội phạm chỉ có thể áp dụng một hình phạt chính.Các hình phạt chính bao gồm:Cảnh cáoPhạt tiềnCải tạo không giam giữCải tạo ở đơn vị kỷ luật của quân độiTù có thời hạnTù chung thânTử hìnhHình phạt bổ sung:Là hình phạt không được tuyên độc lập mà chỉ có thể tuyên kèm theo hình phạt chính.Tòa án có thể tuyên một hoặc nhiều hình phạt bổ sung nếu điều luật về tội phạm có quy định.Các hình phạt bổ sung bao gồm:Cấm đảm nhiệm những chức vụ, làm những nghề hoặc công việc nhất địnhCấm cư trúQuản chếTước một số quyền công dânTước danh hiệu quân nhânTịch thu tài sảnPhạt tiền (khi không áp dụng hình phạt chính)Đặc điểm phân biệt hình phạt chính và hình phạt bổ sung:Hình phạt chính:Được tuyên độc lập cho mỗi tội phạm.Hình phạt bổ sung:Không thể được tuyên độc lập mà chỉ có thể được tuyên kèm theo một hình phạt chính.Trong hệ thống hình phạt Việt Nam, phạt tiền là loại hình phạt duy nhất có thể được áp dụng vừa là hình phạt chính, vừa là hình phạt bổ sung.Việc quy định các hình phạt bổ sung trong Bộ luật hình sự Việt Nam giúp Tòa án áp dụng những biện pháp xử lý triệt để và công bằng đối với người phạm tội, nhằm đạt được mục đích tối đa của hình phạt.Các biện pháp tư phápKhái niệm:Các biện pháp tư pháp không phải là hình phạt, mà là những biện pháp tư pháp hình sự được quy định trong Bộ luật hình sự, nhằm áp dụng đối với người có hành vi phạm tội.Sự cần thiết:Các biện pháp tư pháp hình sự có khả năng hỗ trợ hình phạt đối với người phạm tội và trong nhiều trường hợp có thể thay thế hình phạt, nhằm đảm bảo không bỏ sót việc xử lý người phạm tội.Mục đích:Quy định và áp dụng các biện pháp tư pháp trong luật hình sự Việt Nam nhằm mục đích xử công minh mọi hành vi phạm tội, giáo dục, cải tạo người phạm tội và phòng ngừa tội phạm.Các biện pháp tư pháp cụ thểTheo quy định tại các điều 33, 34, 35, 61, và 62 của Bộ luật hình sự, các biện pháp tư pháp bao gồm:Tịch thu vật và tiền bạc trực tiếp liên quan đến tội phạm (Điều 33):Biện pháp này áp dụng nhằm tước bỏ tài sản mà người phạm tội có được từ hành vi phạm tội, góp phần ngăn chặn tái phạm.Trả lại tài sản, sửa chữa hoặc bồi thường thiệt hại; buộc công khai xin lỗi (Điều 34):Biện pháp này nhằm đảm bảo quyền lợi cho người bị hại và khôi phục tình trạng ban đầu sau khi xảy ra hành vi phạm tội.Bắt buộc chữa bệnh (Điều 35):Áp dụng đối với người phạm tội có vấn đề về sức khỏe tâm thần hoặc cần điều trị để cải thiện tình trạng của họ.Buộc phải chịu thử thách (Điều 61):Đây là biện pháp áp dụng cho người chưa thành niên phạm tội, giúp họ có cơ hội cải tạo và tái hòa nhập cộng đồng dưới sự giám sát.Đưa vào trường giáo dưỡng (Điều 62):Biện pháp này cũng chỉ áp dụng đối với người chưa thành niên, nhằm giáo dục, cải tạo và phòng ngừa hành vi phạm tội trong tương lai.Đối tượng áp dụngHai biện pháp "buộc phải chịu thử thách" và "đưa vào trường giáo dưỡng" được quy định chỉ áp dụng đối với người chưa thành niên phạm tội, thể hiện tính nhân đạo và mục tiêu giáo dục đối với nhóm đối tượng này.Kết luậnCác biện pháp tư pháp là công cụ quan trọng trong hệ thống tư pháp hình sự Việt Nam, giúp thực hiện mục tiêu bảo vệ xã hội, giáo dục người phạm tội và phòng ngừa tội phạm một cách hiệu quả hơn.    
avatar
CÔNG TY TNHH HRVN
20 giờ trước
Bài viết
Cơ quan tiến hành tố tụng là gì?
 Cơ quan tiến hành tố tụng là các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công lý thông qua các giai đoạn khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án. Mục tiêu của họ là đảm bảo các vụ án được xử lý một cách công bằng và khách quan, bảo vệ quyền lợi của cá nhân và lợi ích xã hội, tuân thủ nghiêm ngặt pháp luật, đồng thời tránh bỏ lọt tội phạm hay oan sai, góp phần bảo vệ nền công lý.Cơ quan tiến hành tố tụng trong lĩnh vực dân sựTrong hệ thống pháp luật, các cơ quan này chịu trách nhiệm thực thi và duy trì quyền lực pháp lý trong lĩnh vực dân sự. Họ đảm bảo giải quyết và thi hành án dân sự, giám sát việc tuân thủ pháp luật trong quá trình tố tụng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân một cách công bằng và chính xác.Theo quy định tại Khoản 1 Điều 46 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các cơ quan tiến hành tố tụng dân sự bao gồm:Tòa ánViện kiểm sátTrách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng dân sựTòa án và Viện kiểm sát có trách nhiệm bảo vệ công lý, quyền con người, quyền công dân, lợi ích của Nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa. Theo Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, trách nhiệm của các cơ quan này bao gồm:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân.Bảo vệ bí mật nhà nước, công tác, kinh doanh, nghề nghiệp, gia đình và cá nhân.Chịu trách nhiệm pháp lý về các quyết định và hành vi của mình, và phải bồi thường nếu có vi phạm gây thiệt hại.Cơ quan tiến hành tố tụng trong lĩnh vực hình sựCác cơ quan này có vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vụ án hình sự một cách nhanh chóng, minh bạch và chính xác, góp phần phát hiện và xử lý tội phạm đúng đắn, ngăn ngừa oan sai.Theo Khoản 1 Điều 34 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, các cơ quan tiến hành tố tụng hình sự gồm:Cơ quan điều traViện kiểm sátTòa ánTrách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng hình sựTheo Điều 17 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, trong quá trình tố tụng, các cơ quan và người có thẩm quyền phải tuân thủ pháp luật và chịu trách nhiệm về mọi quyết định của mình. Nếu có hành vi vi phạm, sẽ bị xử lý kỷ luật hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy mức độ vi phạm.Kết luậnCơ quan tiến hành tố tụng không chỉ thực thi pháp luật mà còn bảo vệ quyền lợi của công dân và xã hội. Việc tuân thủ quy định của các cơ quan này là cần thiết để xây dựng một xã hội pháp quyền vững mạnh.Câu hỏi 1: Cơ quan tiến hành tố tụng dân sự gồm những cơ quan nào?Trả lời: Theo Khoản 1 Điều 46 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các cơ quan tiến hành tố tụng dân sự bao gồm Tòa án và Viện kiểm sát.Câu hỏi 2: Trách nhiệm của cơ quan tiến hành tố tụng hình sự được quy định như thế nào?Trả lời: Theo Điều 17 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, các cơ quan và người có thẩm quyền trong quá trình tố tụng phải tuân thủ pháp luật và chịu trách nhiệm về mọi quyết định và hành vi của mình. Nếu vi phạm pháp luật, sẽ bị xử lý kỷ luật hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự theo mức độ vi phạm.   
avatar
CÔNG TY TNHH HRVN
1 ngày trước
Bài viết
Công ty có bắt buộc tặng quà cho lao động nữ vào ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không?
Công ty có bắt buộc tặng quà cho lao động nữ vào ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không? Lao động nữ có được nghỉ và hưởng nguyên lương vào ngày này không?Công ty có bắt buộc tặng quà cho lao động nữ vào ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không?Theo khoản 2 Điều 6 Bộ luật Lao động 2019, các nghĩa vụ của người sử dụng lao động không bao gồm việc bắt buộc tặng quà cho lao động nữ vào ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10. Việc tặng quà chỉ mang tính tự nguyện và khuyến khích, không phải là quy định bắt buộc.Điều 104 Bộ luật Lao động 2019 quy định về việc thưởng, trong đó nêu rõ rằng thưởng là số tiền, tài sản, hoặc các hình thức khác mà người sử dụng lao động có thể trao dựa trên kết quả công việc và mức độ hoàn thành của người lao động. Quy chế thưởng do công ty tự quyết định sau khi tham khảo ý kiến của đại diện người lao động.Như vậy, việc tặng quà vào ngày 20/10 hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của công ty, không bắt buộc theo quy định pháp luật.Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 không được coi là ngày nghỉ lễ, tết theo quy định của Điều 112 Bộ luật Lao động 2019. Người lao động chỉ được nghỉ làm việc và hưởng nguyên lương vào 6 dịp lễ chính gồm Tết Dương lịch, Tết Âm lịch, Ngày Chiến thắng (30/04), Quốc tế Lao động (01/05), Quốc khánh (02/09), và Giỗ Tổ Hùng Vương (10/03 âm lịch).Vì vậy, vào ngày 20/10, lao động nữ sẽ không được nghỉ hưởng nguyên lương theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, nếu ngày 20/10 rơi vào Chủ nhật và Chủ nhật là ngày nghỉ hàng tuần, thì lao động nữ vẫn được nghỉ theo quy định thông thường của công ty.Công ty có thể sử dụng lao động nữ làm thêm giờ vào ngày 20 tháng 10 nếu đáp ứng các điều kiện sau:Được sự đồng ý của lao động nữ.Đảm bảo số giờ làm thêm không vượt quá 50% số giờ làm việc bình thường trong một ngày. Nếu công ty áp dụng thời giờ làm việc theo tuần, tổng số giờ làm việc bình thường và số giờ làm thêm không quá 12 giờ trong một ngày và không quá 40 giờ trong một tháng.Không vượt quá giới hạn 200 giờ làm thêm trong một năm, trừ một số ngành nghề đặc biệt có thể làm thêm đến 300 giờ theo quy định tại Điều 107 Bộ luật Lao động 2019.Nếu các điều kiện này được đáp ứng, công ty hoàn toàn có thể yêu cầu lao động nữ làm thêm giờ vào ngày này.    
avatar
CÔNG TY TNHH HRVN
4 ngày trước
Bài viết
Cập nhật quy trình và thủ tục đầu tư mới nhất
Bài viết này cung cấp thông tin mới nhất về trình tự thủ tục đầu tư, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành. Theo đó, các quy định pháp lý quan trọng liên quan đến thủ tục đầu tư bao gồm:1. Cập nhật quy trình và thủ tục đầu tư mới nhấtTheo quy định tại Điều 16 Nghị định 57/2018/NĐ-CP, trình tự thủ tục đầu tư bao gồm các bước sau:Liên thông và rút gọn thủ tục hành chính:Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành quyết định chủ trương đầu tư đối với danh mục dự án khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (theo Mẫu số 01 tại Phụ lục II kèm theo Nghị định 57/2018/NĐ-CP).Quyết định này được xem là quyết định chủ trương đầu tư theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 32 Luật Đầu tư 2020.Trong trường hợp có từ hai doanh nghiệp trở lên cùng đăng ký thực hiện dự án đầu tư tại một địa điểm, việc lựa chọn nhà đầu tư sẽ thực hiện theo quy định của pháp luật về đấu thầu.Doanh nghiệp có dự án thuộc danh mục quy định tại khoản 1 Điều 16 Nghị định 57/2018/NĐ-CP sẽ được cung cấp thông tin hoặc giấy phép quy hoạch để lập quy hoạch chi tiết 1/500. Thời gian cung cấp thông tin hoặc giấy phép quy hoạch tối đa là 15 ngày làm việc từ khi nhận đề nghị của doanh nghiệp.Việc thẩm định thiết kế cơ sở cho các dự án trong danh mục sẽ thực hiện theo quy định tại điểm b khoản 4 Điều 57 Luật Xây dựng 2014.Các công trình xây dựng ở nông thôn, khu vực chưa có quy hoạch phát triển đô thị hoặc nằm trong các khu công nghiệp, chế xuất, công nghệ cao, nông nghiệp công nghệ cao với quy hoạch 1/500 đã được duyệt sẽ được miễn giấy phép xây dựng theo quy định tại khoản 2 Điều 89 Luật Xây dựng 2014.Các dự án không cần thẩm tra công nghệ, trừ các trường hợp quy định tại Điều 30, Điều 31 và điểm b khoản 1 Điều 32 Luật Đầu tư 2020, cùng với Điều 13 Luật Chuyển giao công nghệ 2017.Cho phép thực hiện thủ tục song song: Nhà đầu tư được phép thực hiện đồng thời hoặc lồng ghép các thủ tục liên quan đến đất đai, môi trường, xây dựng, và hỗ trợ đầu tư.Thanh tra và kiểm tra dự án: Các dự án thuộc danh mục tại khoản 1 Điều 16 Nghị định 57/2018/NĐ-CP, nếu chưa đi vào hoạt động sản xuất kinh doanh, sẽ không bị thanh tra, kiểm tra, hoặc kiểm toán dưới bất kỳ hình thức nào, trừ khi có quy định của Luật hoặc có dấu hiệu vi phạm pháp luật rõ ràng.2. Quy định về việc nghiệm thu hạng mục đầu tư hoặc toàn bộ dự ánTheo khoản 2 Điều 17 Nghị định 57/2018/NĐ-CP, quy định về việc nghiệm thu hạng mục đầu tư hoặc toàn bộ dự án được thực hiện như sau:Thời gian tổ chức nghiệm thu: Sau khi doanh nghiệp có đề nghị nghiệm thu, trong vòng 05 ngày làm việc, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sẽ chủ trì và mời các cơ quan liên quan tham gia Hội đồng nghiệm thu.Nội dung nghiệm thu: Việc nghiệm thu bao gồm việc đánh giá hạng mục hoặc toàn bộ dự án theo các định mức hỗ trợ đối với từng loại hạng mục, công trình. Các định mức này được ban hành bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.Biên bản nghiệm thu: Biên bản nghiệm thu của Hội đồng nghiệm thu (theo Mẫu số 05 tại Phụ lục II Nghị định 57/2018/NĐ-CP) sẽ là căn cứ để doanh nghiệp được giải ngân vốn hỗ trợ. Cơ quan nhà nước không được yêu cầu doanh nghiệp bổ sung thêm các văn bản khác ngoài biên bản này.Câu hỏi 1: Khi doanh nghiệp đề nghị nghiệm thu hạng mục đầu tư, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cần thực hiện trong bao lâu?Trả lời: Sau khi doanh nghiệp có đề nghị nghiệm thu, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phải tổ chức Hội đồng nghiệm thu trong thời hạn 05 ngày làm việc.Câu hỏi 2: Biên bản nghiệm thu của Hội đồng nghiệm thu có vai trò gì trong quá trình giải ngân vốn hỗ trợ?Trả lời: Biên bản nghiệm thu của Hội đồng nghiệm thu (theo Mẫu số 05 tại Phụ lục II Nghị định 57/2018/NĐ-CP) là căn cứ để giải ngân vốn hỗ trợ cho doanh nghiệp. Cơ quan nhà nước không được yêu cầu doanh nghiệp bổ sung các văn bản khác ngoài biên bản này.     
avatar
CÔNG TY TNHH HRVN
4 ngày trước
Bài viết
Nguyên tắc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Những yếu tố cần thiết để phát triển bền vững.
Dưới đây là bài viết về các nguyên tắc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa theo Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa 20171. Các nguyên tắc trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừaTheo Điều 5 của Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017, các nguyên tắc chính trong công tác hỗ trợ DNNVV bao gồm:Việc hỗ trợ DNNVV phải tuân theo quy luật của thị trường và phù hợp với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.Đảm bảo tính công khai và minh bạch về mọi khía cạnh như nội dung, đối tượng, quy trình, thủ tục, nguồn lực, mức hỗ trợ và kết quả thực hiện.Sự hỗ trợ của Nhà nước dành cho DNNVV phải có trọng tâm, thời hạn cụ thể, và phù hợp với mục tiêu hỗ trợ cũng như khả năng cân đối nguồn lực.Các nguồn lực ngoài Nhà nước, từ các tổ chức và cá nhân tài trợ, có thể được sử dụng để hỗ trợ DNNVV nhưng phải tuân thủ các quy định của pháp luật.Trường hợp doanh nghiệp đáp ứng điều kiện cho nhiều mức hỗ trợ khác nhau trong cùng một nội dung, doanh nghiệp có quyền chọn mức hỗ trợ có lợi nhất.Nếu có nhiều doanh nghiệp đáp ứng điều kiện hỗ trợ, ưu tiên sẽ dành cho doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ hoặc doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động nữ hơn.Doanh nghiệp chỉ được nhận hỗ trợ khi đã tuân thủ đầy đủ các quy định của Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017 và các quy định pháp luật liên quan khác.2. Các nguyên tắc thực hiện hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừaCác nguyên tắc được quy định tại Điều 4 của Nghị định 80/2021/NĐ-CP như sau:Dựa trên khả năng cân đối nguồn lực và định hướng ưu tiên trong từng giai đoạn, các cơ quan và tổ chức hỗ trợ DNNVV sẽ quyết định số lượng doanh nghiệp đủ điều kiện nhận hỗ trợ, tuân thủ các nguyên tắc:Các DNNVV nộp hồ sơ trước sẽ được hỗ trợ trước;Ưu tiên hỗ trợ cho các DNNVV do phụ nữ làm chủ, doanh nghiệp có nhiều lao động nữ, và các doanh nghiệp xã hội theo quy định pháp luật.Trong trường hợp một doanh nghiệp đáp ứng nhiều điều kiện cho các mức hỗ trợ khác nhau trong cùng một nội dung, doanh nghiệp sẽ được quyền lựa chọn mức hỗ trợ có lợi nhất theo quy định tại Nghị định 80/2021/NĐ-CP và các quy định pháp luật liên quan.Bên cạnh các nội dung hỗ trợ riêng theo quy mô doanh nghiệp (siêu nhỏ, nhỏ và vừa), các nội dung hỗ trợ chung sẽ được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa nếu đáp ứng điều kiện hỗ trợ tại Nghị định 80/2021/NĐ-CP.DNNVV chuyển đổi từ hộ kinh doanh, DNNVV khởi nghiệp sáng tạo, và DNNVV tham gia cụm liên kết ngành hoặc chuỗi giá trị sẽ được hưởng các hỗ trợ quy định tại Chương IV, và các hỗ trợ không trùng lặp với Chương III của Nghị định 80/2021/NĐ-CP.Các cơ quan và tổ chức hỗ trợ DNNVV, dựa trên chức năng và nhiệm vụ của mình, có thể trực tiếp cung cấp dịch vụ hỗ trợ hoặc phối hợp với các cá nhân, tổ chức có năng lực để cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho các doanh nghiệp đủ điều kiện.Câu hỏi 1:Doanh nghiệp nhỏ và vừa nào được ưu tiên nhận hỗ trợ trước theo quy định của Nghị định 80/2021/NĐ-CP?Trả lời:Theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP, các DNNVV nộp hồ sơ trước sẽ được hỗ trợ trước. Ngoài ra, ưu tiên được dành cho các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ, doanh nghiệp có nhiều lao động nữ, và các doanh nghiệp xã hội theo quy định pháp luật.Câu hỏi 2:Nếu một doanh nghiệp đáp ứng nhiều mức hỗ trợ khác nhau, doanh nghiệp có quyền lựa chọn mức hỗ trợ như thế nào?Trả lời:Trong trường hợp doanh nghiệp đáp ứng nhiều điều kiện cho các mức hỗ trợ khác nhau trong cùng một nội dung hỗ trợ, doanh nghiệp sẽ được quyền lựa chọn mức hỗ trợ có lợi nhất theo quy định của Nghị định 80/2021/NĐ-CP và các quy định pháp luật liên quan.   
avatar
CÔNG TY TNHH HRVN
372 ngày trước
Bài viết
CÔNG TY TNHH HRVN
Giới thiệu về CÔNG TY TNHH HRVNCông ty TNHH HRVN, còn được biết đến với tên tiếng nước ngoài là HRVN COMPANY LIMITED và tên viết tắt là HRVN, hiện đang hoạt động với mã số doanh nghiệp 0318089627. Được thành lập vào ngày 09/10/2023, công ty này có trụ sở chính tại 58/25 Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.Công ty HRVN hoạt động dưới hình thức pháp lý là "Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên" và được đại diện bởi hai người đại diện theo pháp luật là TRẦN THỊ NGỌC THU và LÊ MINH HIẾU.Lĩnh vực hoạt động của HRVN:Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa.Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình, máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm, thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản.Sản xuất linh kiện điện tử.Dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà hàng, cung cấp dịch vụ ăn uống, dịch vụ phục vụ đồ uống.Hoạt động của các trung tâm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động.Đại lý du lịch, hoạt động bảo vệ tư nhân.Sửa chữa máy móc, thiết bị, thiết bị điện.Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính, đồ điện gia dụng, hàng may mặc, giày dép, thuốc, dụng cụ y tế và mỹ phẩm.Công ty HRVN luôn tuân thủ đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường và các quy định khác của pháp luật hiện hành.Với sự đa dạng trong lĩnh vực kinh doanh và sự chuyên nghiệp trong mỗi hoạt động, HRVN tự hào là một trong những công ty hàng đầu tại Việt Nam, mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao.