Điều kiện về tài chính để được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm
Khi một doanh nghiệp bảo hiểm muốn hoạt động trong lĩnh vực này, điều quan trọng đầu tiên mà họ phải thực hiện là đảm bảo rằng họ đáp ứng được các điều kiện về tài chính cần thiết để được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động. Điều này không chỉ đảm bảo tính bền vững của doanh nghiệp mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng và sự ổn định của thị trường bảo hiểm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét các điều kiện về tài chính mà một doanh nghiệp bảo hiểm cần phải đáp ứng để có thể đạt được Giấy phép thành lập và hoạt động.
1. Doanh nghiệp bảo hiểm là gì?
Theo Khoản 17 Điều 4 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, doanh nghiệp bảo hiểm được xác định như sau: Doanh nghiệp bảo hiểm là doanh nghiệp được thành lập, tổ chức, và hoạt động theo quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 và các luật khác có liên quan để thực hiện các hoạt động kinh doanh bảo hiểm, kinh doanh tái bảo hiểm, và nhượng tái bảo hiểm.
Doanh nghiệp bảo hiểm bao gồm các loại doanh nghiệp sau:
- Doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ.
- Doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ.
- Doanh nghiệp bảo hiểm sức khỏe.
2. Điều kiện về tài chính để được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm
Dưới đây là các quy định về điều kiện tài chính mà một doanh nghiệp bảo hiểm cần phải tuân theo để được cấp Giấy phép thành lập và hoạt động, theo khoản 1, Điều 11 Nghị định 46/2023/NĐ-CP:
– Tổ chức góp vốn từ 10% vốn điều lệ trở lên: Để thành lập doanh nghiệp bảo hiểm hoặc doanh nghiệp tái bảo hiểm, tổ chức góp vốn phải đáp ứng các điều kiện quy định tại các Điều 64, 65, 66 của Luật Kinh doanh bảo hiểm và điều kiện về tài chính sau đây.
– Điều kiện về vốn pháp định: Tổ chức góp vốn phải hoạt động trong ngành nghề kinh doanh có yêu cầu vốn pháp định hoặc vốn điều lệ tối thiểu. Vốn chủ sở hữu của tổ chức này phải trừ đi vốn pháp định hoặc vốn điều lệ tối thiểu và phải đảm bảo vốn tối thiểu lớn hơn hoặc bằng số vốn dự kiến góp vào doanh nghiệp bảo hiểm.
– Điều kiện đối với tổ chức góp vốn là tổ chức tín dụng, bảo hiểm, chứng khoán: Nếu tổ chức góp vốn là tổ chức được thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng, Luật Kinh doanh bảo hiểm, Luật Chứng khoán, thì tổ chức này phải đảm bảo duy trì và đáp ứng các điều kiện an toàn tài chính. Hơn nữa, nó phải được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận cho phép tham gia góp vốn theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp pháp luật không yêu cầu cơ quan có thẩm quyền phải có văn bản chấp thuận, tổ chức góp vốn phải có văn bản xác nhận việc này.
– Điều kiện đối với tổ chức góp vốn là doanh nghiệp bảo hiểm, tái bảo hiểm, tập đoàn tài chính, bảo hiểm nước ngoài: Đối với các tổ chức này, họ phải đảm bảo duy trì và đáp ứng các điều kiện an toàn tài chính. Đồng thời, cơ quan có thẩm quyền của nước nơi các tổ chức này đóng trụ sở chính phải cho phép họ thành lập doanh nghiệp bảo hiểm hoặc doanh nghiệp tái bảo hiểm tại Việt Nam. Nếu pháp luật của nước đó không yêu cầu cơ quan có thẩm quyền phải có văn bản chấp thuận, tổ chức góp vốn phải có văn bản xác nhận từ cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật nước đó.
– Báo cáo tài chính kiểm toán: Doanh nghiệp phải có báo cáo tài chính 03 năm liền kề trước năm nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép thành lập và hoạt động, và báo cáo này phải được kiểm toán với ý kiến chấp nhận toàn phần.
Những quy định về tài chính này là quan trọng để đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của doanh nghiệp bảo hiểm trong lĩnh vực đầy thách thức này. Chúng giúp bảo vệ lợi ích của khách hàng và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp bảo hiểm tại Việt Nam.
3. Trình tự, thủ tục đề nghị cấp Giấy phép thành lập và hoạt động doanh nghiệp bảo hiểm
Dưới đây là quy trình và thủ tục đề nghị cấp Giấy phép thành lập và hoạt động doanh nghiệp bảo hiểm, dựa trên Điều 16 Nghị định 46/2023/NĐ-CP:
– Chuẩn bị hồ sơ: Tổ chức hoặc cá nhân muốn thành lập doanh nghiệp bảo hiểm cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định tại Nghị định 46/2023/NĐ-CP.
– Nộp hồ sơ: Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp tại Bộ Tài chính hoặc gửi qua đường bưu điện, bạn cũng có thể nộp hồ sơ qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến.
– Kiểm tra hồ sơ: Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ, Bộ Tài chính sẽ kiểm tra hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ, Bộ Tài chính sẽ thông báo bằng văn bản yêu cầu bạn bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ. Thời hạn bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ tối đa là 06 tháng kể từ ngày nhận thông báo. Trong trường hợp bạn không thực hiện bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ đúng thời hạn, Bộ Tài chính có quyền từ chối xem xét cấp Giấy phép.
– Thời gian bổ sung hồ sơ: Tổng thời gian để tổ chức hoặc cá nhân bổ sung, sửa đổi hồ sơ tối đa là 12 tháng kể từ ngày Bộ Tài chính thông báo lần đầu. Nếu vượt quá thời hạn này mà bạn không hoàn thiện hồ sơ và tài liệu, Bộ Tài chính có quyền từ chối xem xét cấp Giấy phép.
– Cấp Giấy phép: Trong thời hạn 60 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Bộ Tài chính sẽ cấp Giấy phép thành lập và hoạt động cho doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm hoặc chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam theo quy định. Trong trường hợp từ chối cấp Giấy phép, Bộ Tài chính sẽ có văn bản giải thích rõ lý do. Bộ Tài chính chỉ được từ chối cấp Giấy phép khi tổ chức hoặc cá nhân tham gia góp vốn hoặc doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm, hoặc chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam không đáp ứng đủ các điều kiện và hồ sơ cấp Giấy phép theo quy định hoặc có hành vi gian lận, giả mạo các giấy tờ, tài liệu theo quy định.
Kết luận
Những quy định về tài chính và thủ tục này rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định và đáng tin cậy của doanh nghiệp bảo hiểm trong lĩnh vực này, góp phần vào việc bảo vệ lợi ích của khách hàng và sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp bảo hiểm tại Việt Nam. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến Giấy phép thành lập và hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.