0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6522a38c2c0fb-thur---2023-10-08T194128.620.png

CHO VAY TIỀN KHÔNG CÓ GIẤY TỜ CÓ ĐÒI ĐƯỢC HAY KHÔNG

Trong cuộc sống hàng ngày, việc cho mượn hoặc vay tiền là một phần không thể thiếu và thường xảy ra giữa bạn bè, người thân, hoặc đồng nghiệp. Tuy nhiên, đôi khi mọi thỏa thuận này diễn ra dưới hình thức không có giấy tờ chứng minh rõ ràng. Trong bối cảnh này, nhiều người đặt ra câu hỏi: liệu đòi nợ khi không có bằng chứng bằng văn bản có khả thi và hợp pháp không? Chúng ta hãy cùng xem xét về chủ đề này.

1. Cho vay tiền có bắt buộc phải viết giấy ghi nợ hay không?

Giao dịch cho vay tiền và tài sản là một trong những giao dịch dân sự phổ biến, và quy định về hình thức của giao dịch này có trong Điều 119 của Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này:

  • Giao dịch dân sự có thể được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.

Nếu giao dịch dân sự sử dụng phương tiện điện tử và tuân theo các quy định về giao dịch điện tử của pháp luật, thì nó được xem là giao dịch bằng văn bản.

Bên cạnh đó, Điều 463 của Bộ luật Dân sự cũng quy định về hợp đồng vay tài sản như sau:

Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên cho vay chuyển tài sản cho bên vay. Khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả tài sản cùng loại theo đúng số lượng và chất lượng, và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.

Do đó, hiện nay, pháp luật không yêu cầu hợp đồng vay tài sản phải được thể hiện bằng văn bản. Hợp đồng vay tiền và tài sản có thể được công nhận trong ba hình thức là bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.

2. Cho vay tiền không có giấy tờ có đòi được hay không?

Như đã phân tích, pháp luật hiện nay không buộc buộc phải sử dụng hình thức văn bản cho hợp đồng vay tài sản. Vì vậy, trong trường hợp cho vay tiền không được chứng nhận bằng tài liệu viết, mà thay vào đó được thể hiện qua lời nói, hành động, tin nhắn, email và các phương tiện khác, thì pháp luật vẫn công nhận và bảo vệ các thỏa thuận này.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các trường hợp vay tiền đều được coi là hợp pháp. Mặc dù không yêu cầu việc sử dụng tài liệu văn bản, nhưng thỏa thuận vay nợ vẫn phải tuân theo các điều kiện cần thiết theo quy định của giao dịch dân sự tại Điều 117 của Bộ luật Dân sự, bao gồm:

  • Các bên tham gia phải có đủ năng lực pháp lý để thực hiện hành vi dân sự.
  • Sự đồng tình của các bên vay và cho vay phải là tự nguyện.
  • Mục đích và nội dung thỏa thuận vay nợ không được vi phạm quy định cấm, không đụng vào nguyên tắc đạo đức xã hội, và không được xây dựng dựa trên sự lừa dối hoặc mục đích che giấu cho các giao dịch khác...

Theo quy định này, nếu thỏa thuận vay nợ tuân theo các điều kiện cần thiết của giao dịch dân sự, thì việc thỏa thuận này giữa các bên vẫn được xem là hợp pháp, và người cho vay có toàn quyền đòi lại số tiền vay từ người vay khi đến hạn.

3. Làm cách nào đòi được nợ khi không có giấy tờ cho vay?

Trước hết, bên cho vay nên tiến hành đàm phán và thỏa thuận với bên vay về việc thanh toán nợ trước hết. Trong trường hợp bên vay tiếp tục phớt lờ hoặc cố ý không thanh toán nợ, thì bên cho vay có quyền khởi kiện trước Tòa án theo quy trình tố tụng dân sự.

Cụ thể, khi chuẩn bị hồ sơ kiện đòi nợ, bên cho vay cần thu thập các tài liệu sau đây:

  • Đơn khởi kiện.
  • Bản sao chứng thực các giấy tờ tùy thân như Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, hộ chiếu...
  • Các tài liệu và chứng cứ để chứng minh việc cho vay.

Về việc thu thập chứng cứ chứng minh sự tồn tại của giao dịch vay tiền, Điều 94 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 đã quy định:

Chứng cứ có thể thu thập từ các nguồn sau đây:

  • Tài liệu có thể đọc, nghe, nhìn hoặc dữ liệu điện tử.
  • Vật chứng.
  • Lời khai của các đương sự.
  • Lời khai của các người làm chứng.
  • Kết luận từ các phương tiện thẩm định.
  • Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ.
  • Kết quả định giá tài sản hoặc thẩm định giá tài sản.
  • Văn bản ghi lại sự kiện hoặc hành vi pháp lý do người có chức năng lập.
  • Văn bản công chứng hoặc chứng thực.
  • Các nguồn khác mà pháp luật có quy định.

Do đó, để chứng minh việc cho vay tiền, người chủ nợ cần thu thập các bằng chứng như ghi âm lời nói hoặc có sự xác nhận từ bên vay thông qua email, tin nhắn điện thoại hoặc các phương tiện điện tử khác... Tất cả những bằng chứng này đều rất quan trọng để Tòa án có căn cứ để ra phán quyết.

Nên nhớ, bên cho vay nên tuân thủ các quy định hợp pháp và chỉ nên đòi nợ bằng cách thỏa thuận hoặc thông qua quy trình tố tụng dân sự. Sử dụng vũ lực, đe dọa hoặc bắt giữ trái với luật pháp và sẽ chịu hình phạt hành chính hoặc thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm.

4. Bên vay bỏ trốn để khất nợ thì có bị xử phạt hay không?

Trong trường hợp bên vay có khả năng thanh toán nợ nhưng chủ định không trả tiền, thay vào đó sử dụng các chiêu trò gian lận hoặc cố tình bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản, thì người này có thể bị khởi kiện về tội lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản.

Theo quy định tại Điều 30 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, việc giải quyết các tranh chấp dân sự trong vụ án hình sự sẽ được tiến hành cùng với việc giải quyết vụ án hình sự.

Tội lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 175 của Bộ luật Tố tụng Hình sự. Theo đó, người phạm tội có thể bị áp dụng mức án từ cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù có thời hạn lên đến 20 năm, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và tính chất của tội.

Kết luận:

Tổng kết lại, việc đòi nợ khi không có giấy tờ chứng minh có thể khả thi và hợp pháp, nhưng điều quan trọng là phải tuân thủ các quy định và nguyên tắc của pháp luật dân sự. Điều này bao gồm việc thỏa thuận một cách tự nguyện và tuân thủ các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự, và khi cần, thu thập các bằng chứng như lời nói, tin nhắn điện thoại, hoặc các phương tiện điện tử khác để chứng minh sự tồn tại của giao dịch vay nợ. Tuy nhiên, trong mọi trường hợp, tôn trọng và duy trì mối quan hệ là yếu tố quan trọng nhất để giữ gìn sự tin tưởng và thấu hiểu trong các mối quan hệ cá nhân và kinh doanh.

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
411 ngày trước
CHO VAY TIỀN KHÔNG CÓ GIẤY TỜ CÓ ĐÒI ĐƯỢC HAY KHÔNG
Trong cuộc sống hàng ngày, việc cho mượn hoặc vay tiền là một phần không thể thiếu và thường xảy ra giữa bạn bè, người thân, hoặc đồng nghiệp. Tuy nhiên, đôi khi mọi thỏa thuận này diễn ra dưới hình thức không có giấy tờ chứng minh rõ ràng. Trong bối cảnh này, nhiều người đặt ra câu hỏi: liệu đòi nợ khi không có bằng chứng bằng văn bản có khả thi và hợp pháp không? Chúng ta hãy cùng xem xét về chủ đề này.1. Cho vay tiền có bắt buộc phải viết giấy ghi nợ hay không?Giao dịch cho vay tiền và tài sản là một trong những giao dịch dân sự phổ biến, và quy định về hình thức của giao dịch này có trong Điều 119 của Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này:Giao dịch dân sự có thể được thể hiện bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.Nếu giao dịch dân sự sử dụng phương tiện điện tử và tuân theo các quy định về giao dịch điện tử của pháp luật, thì nó được xem là giao dịch bằng văn bản.Bên cạnh đó, Điều 463 của Bộ luật Dân sự cũng quy định về hợp đồng vay tài sản như sau:Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên cho vay chuyển tài sản cho bên vay. Khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả tài sản cùng loại theo đúng số lượng và chất lượng, và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật.Do đó, hiện nay, pháp luật không yêu cầu hợp đồng vay tài sản phải được thể hiện bằng văn bản. Hợp đồng vay tiền và tài sản có thể được công nhận trong ba hình thức là bằng lời nói, bằng văn bản hoặc bằng hành vi cụ thể.2. Cho vay tiền không có giấy tờ có đòi được hay không?Như đã phân tích, pháp luật hiện nay không buộc buộc phải sử dụng hình thức văn bản cho hợp đồng vay tài sản. Vì vậy, trong trường hợp cho vay tiền không được chứng nhận bằng tài liệu viết, mà thay vào đó được thể hiện qua lời nói, hành động, tin nhắn, email và các phương tiện khác, thì pháp luật vẫn công nhận và bảo vệ các thỏa thuận này.Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các trường hợp vay tiền đều được coi là hợp pháp. Mặc dù không yêu cầu việc sử dụng tài liệu văn bản, nhưng thỏa thuận vay nợ vẫn phải tuân theo các điều kiện cần thiết theo quy định của giao dịch dân sự tại Điều 117 của Bộ luật Dân sự, bao gồm:Các bên tham gia phải có đủ năng lực pháp lý để thực hiện hành vi dân sự.Sự đồng tình của các bên vay và cho vay phải là tự nguyện.Mục đích và nội dung thỏa thuận vay nợ không được vi phạm quy định cấm, không đụng vào nguyên tắc đạo đức xã hội, và không được xây dựng dựa trên sự lừa dối hoặc mục đích che giấu cho các giao dịch khác...Theo quy định này, nếu thỏa thuận vay nợ tuân theo các điều kiện cần thiết của giao dịch dân sự, thì việc thỏa thuận này giữa các bên vẫn được xem là hợp pháp, và người cho vay có toàn quyền đòi lại số tiền vay từ người vay khi đến hạn.3. Làm cách nào đòi được nợ khi không có giấy tờ cho vay?Trước hết, bên cho vay nên tiến hành đàm phán và thỏa thuận với bên vay về việc thanh toán nợ trước hết. Trong trường hợp bên vay tiếp tục phớt lờ hoặc cố ý không thanh toán nợ, thì bên cho vay có quyền khởi kiện trước Tòa án theo quy trình tố tụng dân sự.Cụ thể, khi chuẩn bị hồ sơ kiện đòi nợ, bên cho vay cần thu thập các tài liệu sau đây:Đơn khởi kiện.Bản sao chứng thực các giấy tờ tùy thân như Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, hộ chiếu...Các tài liệu và chứng cứ để chứng minh việc cho vay.Về việc thu thập chứng cứ chứng minh sự tồn tại của giao dịch vay tiền, Điều 94 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 đã quy định:Chứng cứ có thể thu thập từ các nguồn sau đây:Tài liệu có thể đọc, nghe, nhìn hoặc dữ liệu điện tử.Vật chứng.Lời khai của các đương sự.Lời khai của các người làm chứng.Kết luận từ các phương tiện thẩm định.Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ.Kết quả định giá tài sản hoặc thẩm định giá tài sản.Văn bản ghi lại sự kiện hoặc hành vi pháp lý do người có chức năng lập.Văn bản công chứng hoặc chứng thực.Các nguồn khác mà pháp luật có quy định.Do đó, để chứng minh việc cho vay tiền, người chủ nợ cần thu thập các bằng chứng như ghi âm lời nói hoặc có sự xác nhận từ bên vay thông qua email, tin nhắn điện thoại hoặc các phương tiện điện tử khác... Tất cả những bằng chứng này đều rất quan trọng để Tòa án có căn cứ để ra phán quyết.Nên nhớ, bên cho vay nên tuân thủ các quy định hợp pháp và chỉ nên đòi nợ bằng cách thỏa thuận hoặc thông qua quy trình tố tụng dân sự. Sử dụng vũ lực, đe dọa hoặc bắt giữ trái với luật pháp và sẽ chịu hình phạt hành chính hoặc thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm.4. Bên vay bỏ trốn để khất nợ thì có bị xử phạt hay không?Trong trường hợp bên vay có khả năng thanh toán nợ nhưng chủ định không trả tiền, thay vào đó sử dụng các chiêu trò gian lận hoặc cố tình bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản, thì người này có thể bị khởi kiện về tội lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản.Theo quy định tại Điều 30 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, việc giải quyết các tranh chấp dân sự trong vụ án hình sự sẽ được tiến hành cùng với việc giải quyết vụ án hình sự.Tội lạm dụng tín nhiệm để chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 175 của Bộ luật Tố tụng Hình sự. Theo đó, người phạm tội có thể bị áp dụng mức án từ cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù có thời hạn lên đến 20 năm, tùy thuộc vào mức độ vi phạm và tính chất của tội.Kết luận:Tổng kết lại, việc đòi nợ khi không có giấy tờ chứng minh có thể khả thi và hợp pháp, nhưng điều quan trọng là phải tuân thủ các quy định và nguyên tắc của pháp luật dân sự. Điều này bao gồm việc thỏa thuận một cách tự nguyện và tuân thủ các điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự, và khi cần, thu thập các bằng chứng như lời nói, tin nhắn điện thoại, hoặc các phương tiện điện tử khác để chứng minh sự tồn tại của giao dịch vay nợ. Tuy nhiên, trong mọi trường hợp, tôn trọng và duy trì mối quan hệ là yếu tố quan trọng nhất để giữ gìn sự tin tưởng và thấu hiểu trong các mối quan hệ cá nhân và kinh doanh.