MUA BÁN NỢ CÓ BỊ XỬ PHẠT HAY KHÔNG
Mua bán nợ là một trong những hoạt động tài chính phức tạp và đầy tranh cãi trong lĩnh vực tài chính và pháp lý. Được thực hiện trên thị trường tài chính và nguồn cung ứng vốn, mua bán nợ đã trở thành một công cụ quan trọng cho các tổ chức tài chính và những người có nợ. Tuy nhiên, liệu việc này có bị cấm theo luật pháp hay không là một vấn đề đáng quan tâm và thường xuyên nảy sinh tranh luận trong cộng đồng pháp luật và tài chính.
1. Thế nào là mua bán nợ?
Hoạt động mua bán nợ là sự kết hợp giữa việc mua bán tài sản và dịch vụ đòi nợ. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, chúng ta cần phân tích các thành phần chính bao gồm:
- Nợ: Đây là nghĩa vụ mà bên nợ phải trả tài sản cho chủ nợ, được thể hiện trong hợp đồng hoặc dựa trên quy định của pháp luật.
- Mua bán nợ: Đây là việc một bên, thường là bên bán nợ, chuyển giao một phần hoặc toàn bộ quyền đòi nợ và các quyền liên quan khác đối với khoản nợ cho bên mua nợ. Trong quá trình này, bên mua nợ trả tiền cho bên bán nợ để chuyển quyền sở hữu nợ.
- Kinh doanh dịch vụ mua bán nợ: Đây là việc thực hiện liên tục các hoạt động liên quan đến việc mua bán nợ với mục đích thu lợi nhuận. Các hoạt động này bao gồm: mua nợ, bán nợ, môi giới mua bán nợ, tư vấn mua bán nợ và cung cấp dịch vụ sàn giao dịch nợ.
Tổng hợp lại, hoạt động mua bán nợ là quá trình chuyển giao quyền đòi nợ và các quyền liên quan từ bên nợ cho bên mua nợ, trong đó bên mua nợ trả tiền, và được thực hiện với mục tiêu kinh doanh để sinh lợi nhuận.
2. Nợ có được xem là tài sản hay không?
Một người cho vay có thể gặp tình huống khi người nợ không muốn hoặc không thể trả tiền mà người cho vay không muốn tiến hành thủ tục kiện tụng vì sợ mất thời gian. Trong tình huống như vậy, để thu hồi số tiền nợ một cách nhanh chóng, họ có thể quyết định bán hợp đồng vay nợ cho một bên thứ ba, thường là các công ty mua bán nợ.
Theo Điều 105 của Bộ luật Dân sự 2015, tài sản bao gồm các thành phần sau:
- Tài sản có thể là vật, tiền, giấy tờ có giá trị và quyền tài sản.
- Tài sản còn được chia thành hai loại: bất động sản và động sản. Cả bất động sản và động sản có thể là tài sản hiện có và tài sản sẽ hình thành trong tương lai.
Dựa trên quy định trên, hợp đồng mượn nợ cũng được xem xét như một loại tài sản và việc bán lại hợp đồng vay nợ có thể được coi là một hoạt động buôn bán tài sản như bất kỳ giao dịch tài sản thông thường nào khác.
Tuy nhiên, quá trình mua bán nợ, mặc dù có thể giúp bảo vệ quyền lợi của chủ nợ, nhưng nếu không tuân thủ đúng các quy định của pháp luật, có thể gây ra nhiều vấn đề và hệ lụy trong xã hội.
3. Một số lưu ý khi lập hợp đồng mua bán nợ hiện nay
Để đảm bảo tính pháp lý và thực thi các quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng mua bán nợ và tránh mọi phiền phức, quý vị nên tuân thủ những quy định quan trọng sau đây về hợp đồng mua bán nợ:
Thứ nhất, liên quan đến quyền giao kết hợp đồng mua bán nợ:
Theo quy định tại khoản 2 của Điều 450 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền tài sản bao gồm quyền đòi nợ. Điều này có nghĩa là nợ trở thành một phần của hợp đồng, và những bên liên quan có thể chuyển giao nó giống như việc chuyển giao tài sản thông thường. Hợp đồng mua bán nợ cũng có mục tiêu chuyển quyền sở hữu đồng thời chuyển nghĩa vụ của bên bán nợ cho bên mua nợ.
Điểm quan trọng là việc này không ảnh hưởng đến quyền lợi của bên nợ. Do đó, các bên có thể thực hiện hợp đồng mua bán nợ mà không cần sự đồng ý của bên nợ.
Thứ hai, về hình thức của hợp đồng mua bán nợ:
Căn cứ vào quy định về mua bán nợ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, hợp đồng mua bán nợ là một thỏa thuận bằng văn bản về việc chuyển giao quyền đòi nợ đối với khoản nợ phát sinh từ các giao dịch cho vay hoặc trong nghiệp vụ bảo lãnh. Trong quá trình này, bên bán nợ chuyển quyền sở hữu khoản nợ cho bên mua nợ và nhận tiền thanh toán từ bên mua nợ. Hợp đồng mua bán nợ cần được ký bởi người đại diện theo pháp luật hoặc người đại diện theo ủy quyền của các bên mua và bán nợ.
Vì vậy, theo quy định này, hợp đồng mua bán nợ không đòi hỏi việc công chứng hoặc chứng thực. Tuy nhiên, nếu các bên cho rằng cần thiết, họ có thể tự đồng thuận về việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng mua bán nợ. Do đó, hợp đồng mua bán nợ phải được lập bằng văn bản và không yêu cầu bắt buộc công chứng.
4. Xử phạt vi phạm hoạt động mua bán nợ theo quy định
Theo Nghị định 88/2019/NĐ-CP, cá nhân hoặc tổ chức vi phạm quy định về hành vi mua, bán nợ của tổ chức tín dụng có thể bị xử phạt hành chính với các mức tiền phạt sau:
- Phạt từ 50 triệu đồng đến 80 triệu đồng cho trường hợp không thành lập Hội đồng mua, bán nợ khi thực hiện giao dịch mua, bán nợ.
- Phạt từ 80 triệu đồng đến 100 triệu đồng trong các tình huống sau đây:
- Bán khoản nợ đã được sử dụng để đảm bảo nghĩa vụ dân sự khác, trừ trường hợp bên nhận bảo đảm đã đồng ý bằng văn bản về việc bán nợ.
- Bên bán nợ mua lại các khoản nợ đã bán, trừ trường hợp quy định tại Điều 148đ của Luật Các tổ chức tín dụng đã được sửa đổi, bổ sung vào năm 2017.
Lưu ý rằng đối với tổ chức có hành vi vi phạm tương tự, mức phạt có thể gấp đôi so với cá nhân.
Ngoài ra, việc vi phạt có thể kèm theo đình chỉ hoạt động mua, bán nợ trong khoảng thời gian từ 3 tháng đến 6 tháng và yêu cầu khôi phục nguyên trạng khoản nợ về trạng thái trước khi thực hiện hoạt động mua, bán nợ.
Do đó, cá nhân và tổ chức tham gia vào các giao dịch mua bán nợ cần tuân thủ các quy định này để tránh vi phạm pháp luật và để không gây tác động xấu đến người vay nợ.
Kết luận:
Tổng hợp lại, câu hỏi về việc mua bán nợ có bị cấm hay không không có một câu trả lời duy nhất mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy định của quốc gia, loại nợ cụ thể, và mục đích của giao dịch. Các quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính hợp pháp của mua bán nợ. Do đó, trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch mua bán nợ nào, các bên cần nắm rõ quy định pháp luật hiện hành và tư vấn với chuyên gia pháp lý để đảm bảo tuân thủ luật và tránh các hậu quả pháp lý không mong muốn.