0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65222aeb97145-Điều-kiện-để-xóa-án-tích--49-.png

Cách đặt tên doanh nghiệp

Trong quá trình kinh doanh và thành lập doanh nghiệp, việc đặt tên cho công ty là một bước quan trọng và cần được thực hiện một cách cẩn thận. Tên của một doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là một văn bản trên giấy tờ pháp lý mà còn là một phần quan trọng của danh tiếng và thương hiệu của doanh nghiệp. Để đảm bảo tính duy nhất và tuân thủ các quy định pháp lý, việc biết rõ những điều cấm trong việc đặt tên công ty là điều hết sức quan trọng. Vì vậy hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về các quy định này.

Những điều bị cấm trong đặt tên doanh nghiệp

Các điều cấm liên quan đến việc đặt tên cho doanh nghiệp theo quy định tại Điều 38 của Luật Doanh nghiệp 2020 như sau:

Trong quá trình đặt tên cho doanh nghiệp, có một số quy định cụ thể về những điều cấm mà người kinh doanh cần tuân theo, được quy định tại Điều 38 của Luật Doanh nghiệp 2020. Cụ thể:

  1. Điều cấm đầu tiên liên quan đến việc đặt tên là không được sử dụng tên trùng hoặc tên gây nhầm lẫn với tên của một doanh nghiệp đã đăng ký theo quy định tại Điều 41 của Luật này. Điều này nhằm đảm bảo tính duy nhất của tên doanh nghiệp, tránh xảy ra nhầm lẫn trong giao dịch kinh doanh.
  2. Điều cấm thứ hai liên quan đến việc sử dụng tên cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân, tên của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp để làm toàn bộ hoặc một phần tên riêng của doanh nghiệp, trừ trường hợp có sự chấp thuận của cơ quan, đơn vị hoặc tổ chức đó. Điều này nhằm đảm bảo tính độc lập và không nhầm lẫn giữa doanh nghiệp và các cơ quan, tổ chức, hoặc lực lượng quan trọng trong xã hội.
  3. Điều cấm cuối cùng liên quan đến việc sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc. Điều này nhằm bảo vệ giá trị văn hóa và đạo đức của cộng đồng, đồng thời ngăn chặn việc sử dụng tên doanh nghiệp để xúc phạm hoặc lăng mạ các giá trị quan trọng của xã hội.

Tóm lại, Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rất cụ thể về những điều cấm trong việc đặt tên doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính duy nhất, độc lập và tôn trọng giá trị của cộng đồng và dân tộc.

Trường hợp nào được tiếp tục sử dụng tên trùng với tên doanh nghiệp đã đăng ký?

Theo quy định tại Điều 18 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP về việc đặt tên doanh nghiệp, có một số trường hợp được phép tiếp tục sử dụng tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký như sau:

  1. Doanh nghiệp đã giải thể hoặc đã có quyết định có hiệu lực của Tòa án tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản: Trong trường hợp này, doanh nghiệp mới được thành lập có thể sử dụng tên trùng hoặc tên gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký trước đó mà không bị hạn chế.
  2. Phòng Đăng ký kinh doanh có quyền chấp thuận hoặc từ chối tên dự kiến đăng ký của doanh nghiệp: Phòng Đăng ký kinh doanh là cơ quan có thẩm quyền quyết định về việc đặt tên doanh nghiệp. Để tránh tên doanh nghiệp bị trùng, nhầm và vi phạm quy định về đặt tên doanh nghiệp, ý kiến của Phòng Đăng ký kinh doanh được coi là quyết định cuối cùng. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với quyết định của Phòng Đăng ký kinh doanh, họ có quyền khởi kiện theo quy định của pháp luật về tố tụng hành chính.
  3. Doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương được cấp trước ngày 01/7/2015: Trong trường hợp này, các doanh nghiệp này được phép tiếp tục sử dụng tên doanh nghiệp đã đăng ký và không cần phải đăng ký đổi tên doanh nghiệp, ngay cả khi tên này trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Hơn nữa, quy định cũng khuyến khích các doanh nghiệp có tên trùng và tên gây nhầm lẫn tự thương lượng với nhau để đăng ký đổi tên doanh nghiệp, nhằm giảm thiểu sự rối loạn và tranh chấp trong quá trình kinh doanh.

Cách đặt tên công ty đúng

Cách đặt tên cho một công ty đúng theo quy định bao gồm các yếu tố cụ thể như sau:

  1. Thành phần của tên công ty: Tên của một công ty được hình thành bởi hai thành phần chính, đó là "Loại hình công ty" và "Tên riêng" được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể: Loại hình công ty + Tên riêng.
  2. Loại hình công ty: Loại hình công ty phản ánh cách mà doanh nghiệp được tổ chức pháp lý. Đối với các công ty trách nhiệm hữu hạn, bạn có thể viết "công ty trách nhiệm hữu hạn" hoặc viết tắt là "công ty TNHH". Đối với các công ty cổ phần, có thể viết "công ty cổ phần" hoặc viết tắt là "công ty CP". Các công ty hợp danh sử dụng "công ty hợp danh" hoặc "công ty HD". Doanh nghiệp tư nhân có thể sử dụng "doanh nghiệp tư nhân", "DNTN" hoặc "doanh nghiệp TN".
  3. Tên riêng của doanh nghiệp: Phần này là tên doanh nghiệp do chủ sở hữu tự lựa chọn. Tên này không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với bất kỳ công ty nào khác đang tồn tại.
  4. Ngôn ngữ và viết tắt: Tên riêng của doanh nghiệp có thể được viết bằng tiếng Việt và nếu là tiếng Việt, nó cần phải được viết bằng bộ chữ tiếng Việt, và có thể đi kèm với chữ số hoặc ký hiệu nhưng phải phát âm được. Nếu tên riêng được viết bằng tiếng nước ngoài, nó phải là tên dịch từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài. Khi dịch, có thể giữ nguyên hoặc dịch theo nghĩa tương ứng sang tiếng nước ngoài.
  5. Tên viết tắt (tùy chọn): Các công ty có thể sử dụng tên viết tắt từ tên bằng tiếng Việt hoặc từ tên viết bằng tiếng nước ngoài.

Tổng cộng, việc đặt tên công ty đúng đòi hỏi sự tuân thủ một số quy định cụ thể về loại hình công ty, tên riêng, ngôn ngữ và viết tắt, nhằm đảm bảo sự độc nhất và không gây nhầm lẫn giữa các doanh nghiệp.

Kết luận

Việc đặt tên cho một công ty là một quyết định quan trọng và nó không chỉ đơn giản là việc chọn một cái tên bất kỳ. Phải tuân thủ các quy định về loại hình công ty, tên riêng, ngôn ngữ và viết tắt là điều không thể bỏ qua. Những điều cấm trong việc đặt tên doanh nghiệp được quy định một cách cụ thể để đảm bảo sự duy nhất, độc lập và tôn trọng giá trị văn hóa, lịch sử, và đạo đức của cộng đồng. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những vấn đề pháp lý và góp phần xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ và đáng tin cậy trong thị trường kinh doanh.

 

Phạm Diễm Thư
217 ngày trước
Cách đặt tên doanh nghiệp
Trong quá trình kinh doanh và thành lập doanh nghiệp, việc đặt tên cho công ty là một bước quan trọng và cần được thực hiện một cách cẩn thận. Tên của một doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là một văn bản trên giấy tờ pháp lý mà còn là một phần quan trọng của danh tiếng và thương hiệu của doanh nghiệp. Để đảm bảo tính duy nhất và tuân thủ các quy định pháp lý, việc biết rõ những điều cấm trong việc đặt tên công ty là điều hết sức quan trọng. Vì vậy hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu về các quy định này.Những điều bị cấm trong đặt tên doanh nghiệpCác điều cấm liên quan đến việc đặt tên cho doanh nghiệp theo quy định tại Điều 38 của Luật Doanh nghiệp 2020 như sau:Trong quá trình đặt tên cho doanh nghiệp, có một số quy định cụ thể về những điều cấm mà người kinh doanh cần tuân theo, được quy định tại Điều 38 của Luật Doanh nghiệp 2020. Cụ thể:Điều cấm đầu tiên liên quan đến việc đặt tên là không được sử dụng tên trùng hoặc tên gây nhầm lẫn với tên của một doanh nghiệp đã đăng ký theo quy định tại Điều 41 của Luật này. Điều này nhằm đảm bảo tính duy nhất của tên doanh nghiệp, tránh xảy ra nhầm lẫn trong giao dịch kinh doanh.Điều cấm thứ hai liên quan đến việc sử dụng tên cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang nhân dân, tên của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp để làm toàn bộ hoặc một phần tên riêng của doanh nghiệp, trừ trường hợp có sự chấp thuận của cơ quan, đơn vị hoặc tổ chức đó. Điều này nhằm đảm bảo tính độc lập và không nhầm lẫn giữa doanh nghiệp và các cơ quan, tổ chức, hoặc lực lượng quan trọng trong xã hội.Điều cấm cuối cùng liên quan đến việc sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc. Điều này nhằm bảo vệ giá trị văn hóa và đạo đức của cộng đồng, đồng thời ngăn chặn việc sử dụng tên doanh nghiệp để xúc phạm hoặc lăng mạ các giá trị quan trọng của xã hội.Tóm lại, Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rất cụ thể về những điều cấm trong việc đặt tên doanh nghiệp nhằm đảm bảo tính duy nhất, độc lập và tôn trọng giá trị của cộng đồng và dân tộc.Trường hợp nào được tiếp tục sử dụng tên trùng với tên doanh nghiệp đã đăng ký?Theo quy định tại Điều 18 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP về việc đặt tên doanh nghiệp, có một số trường hợp được phép tiếp tục sử dụng tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký như sau:Doanh nghiệp đã giải thể hoặc đã có quyết định có hiệu lực của Tòa án tuyên bố doanh nghiệp bị phá sản: Trong trường hợp này, doanh nghiệp mới được thành lập có thể sử dụng tên trùng hoặc tên gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký trước đó mà không bị hạn chế.Phòng Đăng ký kinh doanh có quyền chấp thuận hoặc từ chối tên dự kiến đăng ký của doanh nghiệp: Phòng Đăng ký kinh doanh là cơ quan có thẩm quyền quyết định về việc đặt tên doanh nghiệp. Để tránh tên doanh nghiệp bị trùng, nhầm và vi phạm quy định về đặt tên doanh nghiệp, ý kiến của Phòng Đăng ký kinh doanh được coi là quyết định cuối cùng. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với quyết định của Phòng Đăng ký kinh doanh, họ có quyền khởi kiện theo quy định của pháp luật về tố tụng hành chính.Doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương được cấp trước ngày 01/7/2015: Trong trường hợp này, các doanh nghiệp này được phép tiếp tục sử dụng tên doanh nghiệp đã đăng ký và không cần phải đăng ký đổi tên doanh nghiệp, ngay cả khi tên này trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.Hơn nữa, quy định cũng khuyến khích các doanh nghiệp có tên trùng và tên gây nhầm lẫn tự thương lượng với nhau để đăng ký đổi tên doanh nghiệp, nhằm giảm thiểu sự rối loạn và tranh chấp trong quá trình kinh doanh.Cách đặt tên công ty đúngCách đặt tên cho một công ty đúng theo quy định bao gồm các yếu tố cụ thể như sau:Thành phần của tên công ty: Tên của một công ty được hình thành bởi hai thành phần chính, đó là "Loại hình công ty" và "Tên riêng" được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể: Loại hình công ty + Tên riêng.Loại hình công ty: Loại hình công ty phản ánh cách mà doanh nghiệp được tổ chức pháp lý. Đối với các công ty trách nhiệm hữu hạn, bạn có thể viết "công ty trách nhiệm hữu hạn" hoặc viết tắt là "công ty TNHH". Đối với các công ty cổ phần, có thể viết "công ty cổ phần" hoặc viết tắt là "công ty CP". Các công ty hợp danh sử dụng "công ty hợp danh" hoặc "công ty HD". Doanh nghiệp tư nhân có thể sử dụng "doanh nghiệp tư nhân", "DNTN" hoặc "doanh nghiệp TN".Tên riêng của doanh nghiệp: Phần này là tên doanh nghiệp do chủ sở hữu tự lựa chọn. Tên này không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với bất kỳ công ty nào khác đang tồn tại.Ngôn ngữ và viết tắt: Tên riêng của doanh nghiệp có thể được viết bằng tiếng Việt và nếu là tiếng Việt, nó cần phải được viết bằng bộ chữ tiếng Việt, và có thể đi kèm với chữ số hoặc ký hiệu nhưng phải phát âm được. Nếu tên riêng được viết bằng tiếng nước ngoài, nó phải là tên dịch từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài. Khi dịch, có thể giữ nguyên hoặc dịch theo nghĩa tương ứng sang tiếng nước ngoài.Tên viết tắt (tùy chọn): Các công ty có thể sử dụng tên viết tắt từ tên bằng tiếng Việt hoặc từ tên viết bằng tiếng nước ngoài.Tổng cộng, việc đặt tên công ty đúng đòi hỏi sự tuân thủ một số quy định cụ thể về loại hình công ty, tên riêng, ngôn ngữ và viết tắt, nhằm đảm bảo sự độc nhất và không gây nhầm lẫn giữa các doanh nghiệp.Kết luậnViệc đặt tên cho một công ty là một quyết định quan trọng và nó không chỉ đơn giản là việc chọn một cái tên bất kỳ. Phải tuân thủ các quy định về loại hình công ty, tên riêng, ngôn ngữ và viết tắt là điều không thể bỏ qua. Những điều cấm trong việc đặt tên doanh nghiệp được quy định một cách cụ thể để đảm bảo sự duy nhất, độc lập và tôn trọng giá trị văn hóa, lịch sử, và đạo đức của cộng đồng. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những vấn đề pháp lý và góp phần xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ và đáng tin cậy trong thị trường kinh doanh.