0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file651996281af71-Điều-kiện-để-xóa-án-tích--5-.png

Trường hợp không được hưởng chế độ thai sản

Chế độ thai sản (hoặc chế độ nghỉ thai sản) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và hỗ trợ phụ nữ trong giai đoạn mang bầu và sau khi sinh con. Chế độ này đã được thiết kế để đảm bảo sức khỏe và quyền lợi của phụ nữ mang thai, giúp họ có thời gian quý báu để chăm sóc con cái sau khi chào đời, mà không phải lo lắng về tài chính và công việc. Do đó, hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu các quy định của pháp luật về chế độ thai sản để biết được quyền lợi của bản thân.

Chế độ thai sản là gì?

Chế độ thai sản (hoặc chế độ nghỉ thai sản) là một hình thức chính trị xã hội được thiết kế để bảo vệ và hỗ trợ phụ nữ trong thời gian mang bầu và sau khi sinh con. Mục tiêu chính của chế độ thai sản là đảm bảo sức khỏe và quyền lợi của phụ nữ mang thai, cho phép họ có thời gian để chăm sóc và nuôi dưỡng con cái sau khi chúng ra đời mà không phải lo lắng về tài chính và công việc.

Mục tiêu của chế độ thai sản là tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ để họ có thể tận hưởng thời gian đầu của cuộc sống của con cái mình mà không phải lo lắng về nền kinh tế và công việc. Điều này giúp tăng cường sức khỏe và phát triển của trẻ sơ sinh và cải thiện chất lượng cuộc sống gia đình.

Trường hợp nào không được hưởng chế độ thai sản?

Các trường hợp không được hưởng chế độ thai sản được quy định trong Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014. Theo quy định này, người lao động tham gia bảo hiểm xã hội sẽ không được giải quyết hưởng chế độ thai sản khi sinh con nếu họ thuộc một trong các trường hợp sau đây:

Trường hợp 1: Không đủ thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy định

Theo Điều 31 của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, lao động nữ được hưởng chế độ thai sản khi đáp ứng một trong hai điều kiện sau đây:

Đã đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 06 tháng trở lên trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con; hoặc

Đã đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 12 tháng trở lên mà khi mang thai phải nghỉ việc để dưỡng thai theo chỉ định của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền thì phải đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 03 tháng trở lên trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con.

Nếu lao động nữ không đáp ứng đủ điều kiện về thời gian đóng bảo hiểm xã hội nêu trên thì không được giải quyết hưởng chế độ thai sản khi sinh con.

Trường hợp 2: Đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện

Người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện chỉ đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất theo quy định tại Điều 86 và Điều 87 của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014. Chế độ thai sản áp dụng chỉ đối với người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, bao gồm các chế độ như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí, và tử tuất.

Những người lao động tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện sẽ không được hưởng chế độ thai sản khi sinh con.

Ngoài ra, những nhóm đặc biệt như cán bộ, công chức, viên chức, và một số người làm công việc cụ thể cũng không được hưởng chế độ thai sản.

Tóm lại, những người lao động đáp ứng điều kiện về thời gian đóng bảo hiểm xã hội và thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc mới được hưởng chế độ thai sản khi mang thai và sinh con.

Trường hợp nào được hưởng thai sản ngay từ khi mới đóng?

Luật Bảo hiểm xã hội quy định một số quyền lợi thuộc chế độ thai sản có điều kiện là đang đóng bảo hiểm. Tuy nhiên, dù mới bắt đầu đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, những trường hợp sau đây vẫn sẽ được thanh toán tiền thai sản ngay lập tức:

  1. Người lao động đi khám thai: Theo Điều 32 của Luật Bảo hiểm xã hội, lao động nữ được nghỉ làm để đi khám thai và hưởng chế độ thai sản với số lần và thời gian cụ thể. Trường hợp ở xa nơi khám, chữa bệnh, hoặc mang thai bệnh lý hoặc thai không bình thường, họ được nghỉ thêm ngày.
  2. Người lao động bị sẩy thai, nạo, hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý: Theo Điều 33 của Luật Bảo hiểm xã hội, thời gian nghỉ và quyền lợi thai sản phụ thuộc vào tuổi thai của thai nhi. Người lao động sẽ được nghỉ hưởng chế độ thai sản trong khoảng thời gian từ 10 đến 50 ngày tùy thuộc vào tuổi thai nhi.
  3. Người lao động thực hiện biện pháp tránh thai: Theo Điều 37 của Luật Bảo hiểm xã hội, người lao động sẽ được hưởng chế độ thai sản theo chỉ định của cơ sở khám, chữa bệnh, với thời gian tối đa tùy thuộc vào biện pháp tránh thai cụ thể. Lao động nữ đặt vòng tránh thai được nghỉ 07 ngày, trong khi người lao động thực hiện biện pháp triệt sản được nghỉ 15 ngày.

Những trường hợp này được hưởng chế độ thai sản ngay cả khi họ mới bắt đầu đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc và không cần phải đáp ứng điều kiện thời gian đóng bảo hiểm xã hội.

Kết luận

Như vậy, chế độ thai sản là một biện pháp chính trị xã hội có tầm quan trọng không thể chối bỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, việc hưởng chế độ này phải tuân thủ các quy định và điều kiện được quy định trong Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014. Một số trường hợp, như không đủ thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy định hoặc tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, sẽ không được giải quyết hưởng chế độ thai sản. Tuy nhiên, còn có những trường hợp đặc biệt được hưởng chế độ thai sản ngay từ khi mới đóng bảo hiểm xã hội, đảm bảo rằng quyền lợi của phụ nữ mang thai được đảm bảo và thúc đẩy sự phát triển của gia đình và xã hội.

 

Phạm Diễm Thư
226 ngày trước
Trường hợp không được hưởng chế độ thai sản
Chế độ thai sản (hoặc chế độ nghỉ thai sản) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và hỗ trợ phụ nữ trong giai đoạn mang bầu và sau khi sinh con. Chế độ này đã được thiết kế để đảm bảo sức khỏe và quyền lợi của phụ nữ mang thai, giúp họ có thời gian quý báu để chăm sóc con cái sau khi chào đời, mà không phải lo lắng về tài chính và công việc. Do đó, hãy cùng Thủ tục pháp luật tìm hiểu các quy định của pháp luật về chế độ thai sản để biết được quyền lợi của bản thân.Chế độ thai sản là gì?Chế độ thai sản (hoặc chế độ nghỉ thai sản) là một hình thức chính trị xã hội được thiết kế để bảo vệ và hỗ trợ phụ nữ trong thời gian mang bầu và sau khi sinh con. Mục tiêu chính của chế độ thai sản là đảm bảo sức khỏe và quyền lợi của phụ nữ mang thai, cho phép họ có thời gian để chăm sóc và nuôi dưỡng con cái sau khi chúng ra đời mà không phải lo lắng về tài chính và công việc.Mục tiêu của chế độ thai sản là tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ để họ có thể tận hưởng thời gian đầu của cuộc sống của con cái mình mà không phải lo lắng về nền kinh tế và công việc. Điều này giúp tăng cường sức khỏe và phát triển của trẻ sơ sinh và cải thiện chất lượng cuộc sống gia đình.Trường hợp nào không được hưởng chế độ thai sản?Các trường hợp không được hưởng chế độ thai sản được quy định trong Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014. Theo quy định này, người lao động tham gia bảo hiểm xã hội sẽ không được giải quyết hưởng chế độ thai sản khi sinh con nếu họ thuộc một trong các trường hợp sau đây:Trường hợp 1: Không đủ thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy địnhTheo Điều 31 của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, lao động nữ được hưởng chế độ thai sản khi đáp ứng một trong hai điều kiện sau đây:Đã đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 06 tháng trở lên trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con; hoặcĐã đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 12 tháng trở lên mà khi mang thai phải nghỉ việc để dưỡng thai theo chỉ định của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh có thẩm quyền thì phải đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 03 tháng trở lên trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con.Nếu lao động nữ không đáp ứng đủ điều kiện về thời gian đóng bảo hiểm xã hội nêu trên thì không được giải quyết hưởng chế độ thai sản khi sinh con.Trường hợp 2: Đóng bảo hiểm xã hội tự nguyệnNgười tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện chỉ đóng vào quỹ hưu trí và tử tuất theo quy định tại Điều 86 và Điều 87 của Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014. Chế độ thai sản áp dụng chỉ đối với người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, bao gồm các chế độ như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí, và tử tuất.Những người lao động tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện sẽ không được hưởng chế độ thai sản khi sinh con.Ngoài ra, những nhóm đặc biệt như cán bộ, công chức, viên chức, và một số người làm công việc cụ thể cũng không được hưởng chế độ thai sản.Tóm lại, những người lao động đáp ứng điều kiện về thời gian đóng bảo hiểm xã hội và thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc mới được hưởng chế độ thai sản khi mang thai và sinh con.Trường hợp nào được hưởng thai sản ngay từ khi mới đóng?Luật Bảo hiểm xã hội quy định một số quyền lợi thuộc chế độ thai sản có điều kiện là đang đóng bảo hiểm. Tuy nhiên, dù mới bắt đầu đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, những trường hợp sau đây vẫn sẽ được thanh toán tiền thai sản ngay lập tức:Người lao động đi khám thai: Theo Điều 32 của Luật Bảo hiểm xã hội, lao động nữ được nghỉ làm để đi khám thai và hưởng chế độ thai sản với số lần và thời gian cụ thể. Trường hợp ở xa nơi khám, chữa bệnh, hoặc mang thai bệnh lý hoặc thai không bình thường, họ được nghỉ thêm ngày.Người lao động bị sẩy thai, nạo, hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý: Theo Điều 33 của Luật Bảo hiểm xã hội, thời gian nghỉ và quyền lợi thai sản phụ thuộc vào tuổi thai của thai nhi. Người lao động sẽ được nghỉ hưởng chế độ thai sản trong khoảng thời gian từ 10 đến 50 ngày tùy thuộc vào tuổi thai nhi.Người lao động thực hiện biện pháp tránh thai: Theo Điều 37 của Luật Bảo hiểm xã hội, người lao động sẽ được hưởng chế độ thai sản theo chỉ định của cơ sở khám, chữa bệnh, với thời gian tối đa tùy thuộc vào biện pháp tránh thai cụ thể. Lao động nữ đặt vòng tránh thai được nghỉ 07 ngày, trong khi người lao động thực hiện biện pháp triệt sản được nghỉ 15 ngày.Những trường hợp này được hưởng chế độ thai sản ngay cả khi họ mới bắt đầu đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc và không cần phải đáp ứng điều kiện thời gian đóng bảo hiểm xã hội.Kết luậnNhư vậy, chế độ thai sản là một biện pháp chính trị xã hội có tầm quan trọng không thể chối bỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và quyền lợi của phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, việc hưởng chế độ này phải tuân thủ các quy định và điều kiện được quy định trong Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014. Một số trường hợp, như không đủ thời gian đóng bảo hiểm xã hội theo quy định hoặc tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, sẽ không được giải quyết hưởng chế độ thai sản. Tuy nhiên, còn có những trường hợp đặc biệt được hưởng chế độ thai sản ngay từ khi mới đóng bảo hiểm xã hội, đảm bảo rằng quyền lợi của phụ nữ mang thai được đảm bảo và thúc đẩy sự phát triển của gia đình và xã hội.