
KHI NÀO XẢY RA VI PHẠM HỢP ĐỒNG VÀ ÁP DỤNG XỬ PHẠT VI PHẠM HỢP ĐỒNG
Trong cuộc sống kinh doanh và pháp lý, hợp đồng là yếu tố quan trọng duy trì sự hợp tác giữa các bên tham gia. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể duy trì một cách thuận lợi này. Khi một trong các bên không tuân theo nghĩa vụ của mình, vi phạm hợp đồng xuất hiện và một loạt câu hỏi về xử phạt vi phạm hợp đồng được đặt ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khi nào vi phạm hợp đồng xảy ra và cách xử phạt trong trường hợp này.
1.Thế nào là phạt vi phạm hợp đồng?
Phạt vi phạm hợp đồng là một hình thức chế tài phổ biến trong nhiều loại hợp đồng khác nhau, bao gồm hợp đồng dân sự, thương mại và xây dựng. Dưới đây là sự hiểu biết về ý nghĩa và mức phạt trong từng loại hợp đồng:
1.1. Hợp đồng dân sự
Trong hợp đồng dân sự, phạt vi phạm hợp đồng được xác định thông qua thỏa thuận giữa các bên. Theo Điều 418 Khoản 1 của Bộ luật Dân sự, phạt vi phạm được định nghĩa như sau:
"Phạt vi phạm là sự thoả thuận giữa các bên trong hợp đồng, theo đó bên vi phạm nghĩa vụ phải nộp một khoản tiền cho bên bị vi phạm."
Trong hợp đồng dân sự, mức phạt vi phạm hoàn toàn phụ thuộc vào thỏa thuận của các bên, trừ khi có quy định khác trong Luật. Ngoài ra, nếu phạt vi phạm kèm theo bồi thường thiệt hại, thì theo Khoản 3 Điều 418 Bộ luật Dân sự:
Nếu chỉ thỏa thuận phạt vi phạm mà không có bồi thường thiệt hại, hoặc cả hai đều được thỏa thuận, thì các bên phải tuân theo thỏa thuận này.
Nếu chỉ thỏa thuận phạt vi phạm mà không đề cập đến bồi thường thiệt hại, bên vi phạm sẽ chỉ chịu phạt vi phạm.
Do đó, trong hợp đồng dân sự, mức phạt vi phạm hợp đồng hoàn toàn phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên (trừ trường hợp có quy định khác trong Luật).
1.2. Hợp đồng thương mại
Theo Điều 300 của Luật Thương mại, phạt vi phạm hợp đồng thương mại được định nghĩa như sau:
"Phạt vi phạm là việc bên bị vi phạm yêu cầu bên vi phạm trả một khoản tiền phạt do vi phạm hợp đồng nếu trong hợp đồng có thoả thuận, trừ các trường hợp miễn trách nhiệm quy định tại Điều 294 của Luật này."
Mức phạt vi phạm hợp đồng thương mại được quy định cụ thể trong hợp đồng, trừ khi có các trường hợp miễn trách nhiệm. Các trường hợp miễn trách nhiệm bao gồm:
- Thỏa thuận miễn trách nhiệm giữa các bên.
- Sự kiện bất khả kháng.
- Vi phạm do lỗi của bên kia.
- Vi phạm do thực hiện quyết định của cơ quan quản lý Nhà nước mà các bên không thể biết tại thời điểm ký hợp đồng.
Lưu ý rằng để được miễn trách nhiệm, bên vi phạm phải chứng minh rằng họ thuộc các trường hợp nêu trên. Tuy nhiên, theo Điều 301 của Luật Thương mại, mức phạt tối đa không quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, trừ khi có chứng thư giám định sai do lỗi vô ý, trong trường hợp này mức phạt có thể cao hơn, nhưng không vượt quá 10 lần thù lao dịch vụ giám định.
1.3. Hợp đồng xây dựng
Trong hợp đồng xây dựng, việc phạt hợp đồng được quy định tại Điều 146 của Luật Xây dựng. Khoản 1 Điều 146 này nêu rõ:
"Thưởng, phạt hợp đồng xây dựng phải được các bên thỏa thuận và ghi trong hợp đồng."
Mức phạt trong hợp đồng xây dựng sử dụng vốn đầu tư công hoặc vốn Nhà nước ngoài đầu tư công tối đa là 12% giá trị phần hợp đồng bị vi phạm. Điểm k của Khoản 1 Điều 141 Luật Xây dựng nêu rõ rằng trách nhiệm do vi phạm hợp đồng, thưởng và phạt vi phạm hợp đồng là một trong các nội dung của hợp đồng xây dựng.
Do đó, trong hợp đồng xây dựng, các bên cần phải có điều khoản quy định về phạt vi phạm hợp đồng và mức phạt cụ thể, được ghi rõ trong hợp đồng.
2. Khi nào xảy ra vi phạm hợp đồng và áp dụng xử phạt?
Như đã trình bày ở phần trước, việc áp dụng phạt vi phạm hợp đồng phụ thuộc vào sự thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng. Dưới đây là các tình huống và điều kiện liên quan đến việc bị phạt vi phạm hợp đồng:
Thỏa thuận phạt trong hợp đồng: Phạt vi phạm hợp đồng chỉ được áp dụng khi có điều khoản hoặc thỏa thuận cụ thể về việc này trong hợp đồng. Nếu các bên đã thỏa thuận trước về việc phạt vi phạm và xác định mức phạt, thì mức phạt này sẽ áp dụng khi vi phạm xảy ra.
Thiếu thỏa thuận phạt trong hợp đồng: Trong trường hợp không có thỏa thuận cụ thể về việc phạt vi phạm hợp đồng trong hợp đồng, bên vi phạm hợp đồng thường sẽ không phải chịu phạt, trừ khi có các căn cứ pháp lý khác.
Yêu cầu bồi thường thiệt hại: Mặc dù không có thỏa thuận phạt vi phạm, bên bị thiệt hại do việc vi phạm hợp đồng có quyền yêu cầu bên vi phạm bồi thường thiệt hại. Điều này dựa trên các quy định của pháp luật, bao gồm Điều 13, Điều 360 và Điều 419 của Bộ luật Dân sự.
Điều 13 quy định về việc bên bị thiệt hại có quyền yêu cầu bên vi phạm bồi thường thiệt hại dựa trên nguyên tắc về bất công bất vị.
Điều 360 điều chỉnh về việc yêu cầu bên vi phạm hợp đồng bồi thường thiệt hại mà bên bị thiệt hại phải chịu do việc vi phạm hợp đồng.
Điều 419 quy định về việc bên vi phạm hợp đồng phải chi trả các chi phí phát sinh do không hoàn thành hợp đồng.
Tóm lại, phạt vi phạm hợp đồng chỉ được áp dụng khi có sự thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng. Trong trường hợp thiếu thỏa thuận này, bên bị thiệt hại vẫn có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại dựa trên các quy định pháp lý.
3. Mức xử phạt hành vi vi phạm hợp đồng?
Theo quy định của Luật Thương Mại, mức phạt cho vi phạm nghĩa vụ hợp đồng hoặc tổng mức phạt cho nhiều vi phạm do các bên thoả thuận trong hợp đồng không được vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm. Tuy nhiên, có một trường hợp đặc biệt quy định tại Điều 266 của Luật Thương Mại có thể áp dụng mức phạt cao hơn.
Đối tượng áp dụng của Luật Thương Mại bao gồm thương nhân hoạt động thương mại (các tổ chức kinh tế được hợp pháp hóa, cá nhân hoạt động thương mại một cách độc lập, thường xuyên và có đăng ký kinh doanh), cũng như tổ chức và cá nhân khác hoạt động liên quan đến thương mại. Điều này áp dụng trên lãnh thổ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Trong trường hợp một bên trong giao dịch không phải là thương nhân, quy định của Bộ luật Dân sự 2015 sẽ áp dụng. Tuy nhiên, nếu bên không phải là thương nhân lựa chọn áp dụng quy định của Luật Thương Mại, thì quy định của Luật Thương Mại sẽ được áp dụng.
Về việc xác định mức phạt vi phạm hợp đồng, nếu các bên đã thoả thuận mức phạt trong hợp đồng và mức phạt này vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, thì tòa án thường sẽ áp dụng mức phạt tối đa là 8% như quy định.
Ví dụ, nếu giá trị hợp đồng mà bạn ký với đối tác là 20 triệu và mức phạt vi phạm trong hợp đồng là 100 triệu, tuy nhiên, theo quy định của Luật Thương Mại, mức phạt tối đa mà tòa án có thể áp dụng là 8% của giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, tức là 8% của 20 triệu. Do đó, mức phạt tối đa trong trường hợp này là 1.6 triệu và không thể vượt quá 8 triệu.
Kết luận:
Trong thế giới pháp lý, vi phạm hợp đồng không chỉ đơn giản là việc một trong các bên không thực hiện nghĩa vụ của mình. Điều quan trọng là việc áp dụng xử phạt trong trường hợp này, và điều này thường phụ thuộc vào sự thỏa thuận trước đây giữa các bên trong hợp đồng. Việc thỏa thuận cụ thể về mức phạt và điều kiện áp dụng trong hợp đồng đóng vai trò quyết định. Nếu không có sự thỏa thuận, quy định của pháp luật sẽ áp dụng. Trong mọi tình huống, việc quản lý và bảo vệ hợp đồng là điều cần thiết để đảm bảo sự công bằng và tính xác đáng trong các giao dịch kinh doanh và pháp lý.
