0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file65143ed5777c7-1.png

Khái niệm thủ tục hành chính là gì?

1. Khái niệm thủ tục hành chính là gì?

Thủ tục hành chính là quá trình xác định các bước cụ thể, cách thức thực hiện, hồ sơ và tiêu chuẩn mà cơ quan nhà nước hoặc cá nhân có thẩm quyền quy định để hoàn thành một công việc liên quan đến cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh này:

  • Trình tự thực hiện là sự sắp xếp các bước mà cá nhân hoặc tổ chức cần tuân thủ và cơ quan thực hiện thủ tục hành chính cần thực hiện để giải quyết một công việc cụ thể.
  • Hồ sơ bao gồm các tài liệu và giấy tờ mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp hoặc cung cấp cho cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền để thực hiện thủ tục hành chính và hoàn thành công việc cụ thể.
  • Yêu cầu và điều kiện là các tiêu chuẩn và quy định mà cá nhân hoặc tổ chức phải tuân thủ hoặc thực hiện khi tiến hành thủ tục hành chính cụ thể.

(Căn cứ Điều 3 của Nghị định 63/2010/NĐ-CP)

2. Các nguyên tắc quy định thủ tục hành chính

Các nguyên tắc quy định thủ tục được thực hiện như sau:  

- Đơn giản, dễ hiểu và dễ thực hiện: Thủ tục hành chính cần được thiết kế sao cho người thực hiện dễ dàng hiểu và thực hiện mà không cần đòi hỏi sự phức tạp không cần thiết.

- Phù hợp với mục tiêu quản lý hành chính nhà nước: Các thủ tục hành chính phải đáp ứng mục tiêu tổ chức và quản lý của chính phủ và các cơ quan hành chính, đảm bảo rằng quá trình này hỗ trợ công việc của họ.

- Bảo đảm quyền bình đẳng của các đối tượng thực hiện thủ tục hành chính: Các thủ tục phải đối xử công bằng và bình đẳng với tất cả cá nhân và tổ chức tham gia, không được phân biệt đối xử không công bằng.

- Tiết kiệm thời gian và chi phí của cá nhân, tổ chức và cơ quan hành chính nhà nước: Quá trình thực hiện thủ tục hành chính cần tối ưu hóa thời gian và tài nguyên, đảm bảo rằng việc thực hiện không gây lãng phí.

- Đảm bảo tính hợp hiến, hợp pháp, thống nhất, đồng bộ, hiệu quả của các quy định về thủ tục hành chính: Các quy định về thủ tục hành chính phải tuân thủ các nguyên tắc pháp luật và phải được thiết kế sao cho chúng hoạt động một cách hiệu quả, đồng thời phải có sự liên thông giữa các thủ tục liên quan. Cơ quan nhà nước phải rõ ràng về việc phân công và phân cấp, và quá trình này phải được thực hiện một cách minh bạch và hợp lý. Các dự án và dự thảo văn bản quy phạm pháp luật cũng cần quy định rõ thẩm quyền của cơ quan hành chính nhà nước và cơ quan nào phải đảm bảo tính hoàn chỉnh của quy trình thủ tục hành chính.

3. Yêu cầu của việc quy định thủ tục hành chính

Việc quy định thủ tục hành chính đòi hỏi các điều kiện sau:

  • Quy định trong văn bản quy phạm pháp luật hợp pháp: Thủ tục hành chính phải được chỉ định và mô tả trong các văn bản quy phạm pháp luật theo quyền hạn được quy định tại Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
  • Các bộ phận tạo thành cơ bản: Một thủ tục hành chính chỉ được coi là hoàn chỉnh khi chúng đáp ứng đầy đủ các thành phần cơ bản sau đây:

- Tên thủ tục hành chính: Đây là tên gọi chính xác của thủ tục.

- Trình tự thực hiện: Sắp xếp các bước cần thiết để thực hiện thủ tục.

- Cách thức thực hiện: Mô tả cách thức thực hiện từng bước trong trình tự.

- Thành phần, số lượng hồ sơ: Xác định tài liệu và thông tin cần thiết cùng với số lượng bản sao hoặc hồ sơ liên quan.

- Thời hạn giải quyết: Đề xuất một khoảng thời gian tối đa để hoàn thành thủ tục.

- Đối tượng thực hiện thủ tục hành chính: Xác định ai có thẩm quyền thực hiện thủ tục này.

- Cơ quan giải quyết thủ tục hành chính: Chỉ định cơ quan chịu trách nhiệm giải quyết thủ tục.

- Mẫu đơn, mẫu tờ khai hành chính: Cung cấp mẫu đơn hoặc tờ khai cần sử dụng để yêu cầu thực hiện thủ tục.

- Kết quả thực hiện thủ tục hành chính: Mô tả các kết quả có thể xảy ra sau khi hoàn thành thủ tục.

- Yêu cầu, điều kiện: Chỉ định bất kỳ yêu cầu hoặc điều kiện nào mà người thực hiện thủ tục cần phải tuân thủ.

- Phí, lệ phí: Xác định bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí nào mà người thực hiện thủ tục phải trả.

- Khi Luật giao trách nhiệm quy định về thủ tục hành chính, cơ quan hoặc người có thẩm quyền chịu trách nhiệm ban hành văn bản quy phạm pháp luật và phải đảm bảo rằng các chi tiết cụ thể về các thành phần cơ bản của thủ tục hành chính như đã nêu trên được quy định đầy đủ và rõ ràng.

Các yếu tố này đảm bảo tính đầy đủ và minh bạch của thủ tục hành chính.

4. Công khai thủ tục hành chính

Căn cứ Điều 17 Nghị định 63/2010/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 1 Nghị định 92/2017/NĐ-CP quy định về công khai thủ tục hành chính như sau: 

Thông tin về thủ tục hành chính, mà người có thẩm quyền phải công bố theo quy định, cần được tiết lộ một cách đầy đủ, thường xuyên, dễ hiểu, và dễ tiếp cận. Thông tin này phải được đăng tải tại địa chỉ thích hợp để người dân dễ dàng truy cập và sử dụng, và cần phải được đưa vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính.

Cách thức công khai thủ tục hành chính được xác định như sau:

  • Công khai trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính: Thông tin về thủ tục hành chính cần phải được công khai trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính.
  • Công khai tại trụ sở cơ quan, đơn vị trực tiếp tiếp nhận, giải quyết thủ tục hành chính: Thông tin này có thể được công bố tại trụ sở của cơ quan hoặc đơn vị trực tiếp tiếp nhận và giải quyết thủ tục hành chính. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc niêm yết hoặc sử dụng các phương tiện điện tử phù hợp với tình hình cơ sở vật chất và kỹ thuật của cơ quan đó, dựa trên quyết định về công bố thủ tục hành chính hoặc thông qua việc kết xuất, kết nối và tích hợp dữ liệu thủ tục hành chính vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính.
  • Đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Chính phủ, Cổng thông tin điện tử của bộ, cơ quan ngang bộ, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương: Thông tin về thủ tục hành chính cần được đăng tải trên các Cổng thông tin điện tử chính của Chính phủ, bộ, cơ quan ngang bộ, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố thuộc trung ương. Điều này được thực hiện thông qua việc kết nối và tích hợp với Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính.

Ngoài những hình thức công khai bắt buộc này, việc công khai thông tin về thủ tục hành chính có thể được thực hiện theo các phương thức khác phù hợp với tình hình cụ thể của cơ quan, đơn vị và người thực hiện thủ tục hành chính.

5. Một số câu hỏi liên quan 

1. Ví dụ về thủ tục hành chính

Trả lời: Ví dụ về thủ tục hành chính như: Thủ tục đăng ký khai sinh, thủ tục đăng ký kết hôn, thủ tục bổ nhiệm cán bộ, thủ tục xin lý lịch tư pháp, thủ tục đăng ký hộ kinh doanh, thủ tục phá sản……

2. Đặc điểm của thủ tục hành chính

Trả lời: Nhìn chung, các thủ tục hành chính có những đặc điểm chung sau:

- Người thực hiện: Thường do các chủ thể quản lý hành chính nhà nước thực hiện, tức là các cơ quan hoặc tổ chức chính phủ có thẩm quyền.

- Tính mềm dẻo, linh hoạt: Có khả năng thay đổi và điều chỉnh theo tình hình cụ thể và nhu cầu của xã hội.

- Thẩm quyền: Chỉ có cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân được ủy quyền bởi pháp luật mới có quyền thực hiện thủ tục hành chính, và họ chỉ thực hiện trong phạm vi thẩm quyền được quy định bởi pháp luật.

- Tuân thủ pháp luật: Thủ tục hành chính phải được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật và phải tuân thủ các quy tắc và quyền của người tham gia.

avatar
Trần Thị Ngọc Mai
434 ngày trước
Khái niệm thủ tục hành chính là gì?
1. Khái niệm thủ tục hành chính là gì?Thủ tục hành chính là quá trình xác định các bước cụ thể, cách thức thực hiện, hồ sơ và tiêu chuẩn mà cơ quan nhà nước hoặc cá nhân có thẩm quyền quy định để hoàn thành một công việc liên quan đến cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh này:Trình tự thực hiện là sự sắp xếp các bước mà cá nhân hoặc tổ chức cần tuân thủ và cơ quan thực hiện thủ tục hành chính cần thực hiện để giải quyết một công việc cụ thể.Hồ sơ bao gồm các tài liệu và giấy tờ mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp hoặc cung cấp cho cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền để thực hiện thủ tục hành chính và hoàn thành công việc cụ thể.Yêu cầu và điều kiện là các tiêu chuẩn và quy định mà cá nhân hoặc tổ chức phải tuân thủ hoặc thực hiện khi tiến hành thủ tục hành chính cụ thể.(Căn cứ Điều 3 của Nghị định 63/2010/NĐ-CP)2. Các nguyên tắc quy định thủ tục hành chínhCác nguyên tắc quy định thủ tục được thực hiện như sau:  - Đơn giản, dễ hiểu và dễ thực hiện: Thủ tục hành chính cần được thiết kế sao cho người thực hiện dễ dàng hiểu và thực hiện mà không cần đòi hỏi sự phức tạp không cần thiết.- Phù hợp với mục tiêu quản lý hành chính nhà nước: Các thủ tục hành chính phải đáp ứng mục tiêu tổ chức và quản lý của chính phủ và các cơ quan hành chính, đảm bảo rằng quá trình này hỗ trợ công việc của họ.- Bảo đảm quyền bình đẳng của các đối tượng thực hiện thủ tục hành chính: Các thủ tục phải đối xử công bằng và bình đẳng với tất cả cá nhân và tổ chức tham gia, không được phân biệt đối xử không công bằng.- Tiết kiệm thời gian và chi phí của cá nhân, tổ chức và cơ quan hành chính nhà nước: Quá trình thực hiện thủ tục hành chính cần tối ưu hóa thời gian và tài nguyên, đảm bảo rằng việc thực hiện không gây lãng phí.- Đảm bảo tính hợp hiến, hợp pháp, thống nhất, đồng bộ, hiệu quả của các quy định về thủ tục hành chính: Các quy định về thủ tục hành chính phải tuân thủ các nguyên tắc pháp luật và phải được thiết kế sao cho chúng hoạt động một cách hiệu quả, đồng thời phải có sự liên thông giữa các thủ tục liên quan. Cơ quan nhà nước phải rõ ràng về việc phân công và phân cấp, và quá trình này phải được thực hiện một cách minh bạch và hợp lý. Các dự án và dự thảo văn bản quy phạm pháp luật cũng cần quy định rõ thẩm quyền của cơ quan hành chính nhà nước và cơ quan nào phải đảm bảo tính hoàn chỉnh của quy trình thủ tục hành chính.3. Yêu cầu của việc quy định thủ tục hành chínhViệc quy định thủ tục hành chính đòi hỏi các điều kiện sau:Quy định trong văn bản quy phạm pháp luật hợp pháp: Thủ tục hành chính phải được chỉ định và mô tả trong các văn bản quy phạm pháp luật theo quyền hạn được quy định tại Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật.Các bộ phận tạo thành cơ bản: Một thủ tục hành chính chỉ được coi là hoàn chỉnh khi chúng đáp ứng đầy đủ các thành phần cơ bản sau đây:- Tên thủ tục hành chính: Đây là tên gọi chính xác của thủ tục.- Trình tự thực hiện: Sắp xếp các bước cần thiết để thực hiện thủ tục.- Cách thức thực hiện: Mô tả cách thức thực hiện từng bước trong trình tự.- Thành phần, số lượng hồ sơ: Xác định tài liệu và thông tin cần thiết cùng với số lượng bản sao hoặc hồ sơ liên quan.- Thời hạn giải quyết: Đề xuất một khoảng thời gian tối đa để hoàn thành thủ tục.- Đối tượng thực hiện thủ tục hành chính: Xác định ai có thẩm quyền thực hiện thủ tục này.- Cơ quan giải quyết thủ tục hành chính: Chỉ định cơ quan chịu trách nhiệm giải quyết thủ tục.- Mẫu đơn, mẫu tờ khai hành chính: Cung cấp mẫu đơn hoặc tờ khai cần sử dụng để yêu cầu thực hiện thủ tục.- Kết quả thực hiện thủ tục hành chính: Mô tả các kết quả có thể xảy ra sau khi hoàn thành thủ tục.- Yêu cầu, điều kiện: Chỉ định bất kỳ yêu cầu hoặc điều kiện nào mà người thực hiện thủ tục cần phải tuân thủ.- Phí, lệ phí: Xác định bất kỳ khoản phí hoặc lệ phí nào mà người thực hiện thủ tục phải trả.- Khi Luật giao trách nhiệm quy định về thủ tục hành chính, cơ quan hoặc người có thẩm quyền chịu trách nhiệm ban hành văn bản quy phạm pháp luật và phải đảm bảo rằng các chi tiết cụ thể về các thành phần cơ bản của thủ tục hành chính như đã nêu trên được quy định đầy đủ và rõ ràng.Các yếu tố này đảm bảo tính đầy đủ và minh bạch của thủ tục hành chính.4. Công khai thủ tục hành chínhCăn cứ Điều 17 Nghị định 63/2010/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 1 Nghị định 92/2017/NĐ-CP quy định về công khai thủ tục hành chính như sau: Thông tin về thủ tục hành chính, mà người có thẩm quyền phải công bố theo quy định, cần được tiết lộ một cách đầy đủ, thường xuyên, dễ hiểu, và dễ tiếp cận. Thông tin này phải được đăng tải tại địa chỉ thích hợp để người dân dễ dàng truy cập và sử dụng, và cần phải được đưa vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính.Cách thức công khai thủ tục hành chính được xác định như sau:Công khai trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính: Thông tin về thủ tục hành chính cần phải được công khai trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính.Công khai tại trụ sở cơ quan, đơn vị trực tiếp tiếp nhận, giải quyết thủ tục hành chính: Thông tin này có thể được công bố tại trụ sở của cơ quan hoặc đơn vị trực tiếp tiếp nhận và giải quyết thủ tục hành chính. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc niêm yết hoặc sử dụng các phương tiện điện tử phù hợp với tình hình cơ sở vật chất và kỹ thuật của cơ quan đó, dựa trên quyết định về công bố thủ tục hành chính hoặc thông qua việc kết xuất, kết nối và tích hợp dữ liệu thủ tục hành chính vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính.Đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Chính phủ, Cổng thông tin điện tử của bộ, cơ quan ngang bộ, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương: Thông tin về thủ tục hành chính cần được đăng tải trên các Cổng thông tin điện tử chính của Chính phủ, bộ, cơ quan ngang bộ, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố thuộc trung ương. Điều này được thực hiện thông qua việc kết nối và tích hợp với Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính.Ngoài những hình thức công khai bắt buộc này, việc công khai thông tin về thủ tục hành chính có thể được thực hiện theo các phương thức khác phù hợp với tình hình cụ thể của cơ quan, đơn vị và người thực hiện thủ tục hành chính.5. Một số câu hỏi liên quan 1. Ví dụ về thủ tục hành chínhTrả lời: Ví dụ về thủ tục hành chính như: Thủ tục đăng ký khai sinh, thủ tục đăng ký kết hôn, thủ tục bổ nhiệm cán bộ, thủ tục xin lý lịch tư pháp, thủ tục đăng ký hộ kinh doanh, thủ tục phá sản……2. Đặc điểm của thủ tục hành chínhTrả lời: Nhìn chung, các thủ tục hành chính có những đặc điểm chung sau:- Người thực hiện: Thường do các chủ thể quản lý hành chính nhà nước thực hiện, tức là các cơ quan hoặc tổ chức chính phủ có thẩm quyền.- Tính mềm dẻo, linh hoạt: Có khả năng thay đổi và điều chỉnh theo tình hình cụ thể và nhu cầu của xã hội.- Thẩm quyền: Chỉ có cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân được ủy quyền bởi pháp luật mới có quyền thực hiện thủ tục hành chính, và họ chỉ thực hiện trong phạm vi thẩm quyền được quy định bởi pháp luật.- Tuân thủ pháp luật: Thủ tục hành chính phải được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật và phải tuân thủ các quy tắc và quyền của người tham gia.