0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file6509c61f01ca5-thur---2023-09-19T230032.380.png

PHÂN TÍCH CHI TIẾT ĐIỀU 389 BỘ LUẬT HÌNH SỰ 2015

Trong bộ khung pháp lý của một quốc gia, luật hình sự là trụ cột quan trọng để duy trì trật tự xã hội và đảm bảo tính công bằng trong xử lý tội phạm. Bộ Luật Hình sự 2015 của Việt Nam đặt ra nhiều quy định và điều khoản liên quan đến các tội phạm và hình phạt tương ứng. Trong đó, Điều 389 của Bộ Luật Hình sự 2015 điều chỉnh về tội che giấu tội phạm. Đây là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật, và chúng ta sẽ phân tích chi tiết điều này trong bài viết dưới đây.

1.Nội dung của Điều 389 Bộ luật Hình sự quy định về tội che giấu tội phạm

Nội dung của Điều 389 Bộ luật Hình sự về tội che giấu tội phạm được điều chỉnh và bổ sung bởi Luật sửa đổi năm 2017 đối với Bộ luật Hình sự 2015 như sau:

"Điều 389. Tội che giấu tội phạm

1.Người nào, không hứa hẹn trước, che giấu một trong các tội phạm được quy định tại các điều sau đây của Bộ luật này, trừ trường hợp quy định tại khoản 2 của Điều 18 của Bộ luật này, sẽ bị xem xét và áp dụng các biện pháp cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 5 năm:

a) Các điều 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120 và 121;

b) Điều 123, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 141, Điều 142, Điều 144, khoản 2 và khoản 3 của Điều 146, các khoản 1, 2 và 3 của Điều 150, các điều 151, 152, 153 và 154;

c) Điều 168, Điều 169, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 173, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 174, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 175, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 178;

d) Khoản 3 và khoản 4 của Điều 188, khoản 3 của Điều 189, khoản 2 và khoản 3 của Điều 190, khoản 2 và khoản 3 của Điều 191, khoản 2 và khoản 3 của Điều 192, các khoản 1, 2, 3 và 4 của Điều 193, các khoản 1, 2, 3 và 4 của Điều 194, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 195, khoản 2 và khoản 3 của Điều 196, khoản 3 của Điều 205, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 206, Điều 207, Điều 208, khoản 2 và khoản 3 của Điều 219, khoản 2 và khoản 3 của Điều 220, khoản 2 và khoản 3 của Điều 221, khoản 2 và khoản 3 của Điều 222, khoản 2 và khoản 3 của Điều 223, khoản 2 và khoản 3 của Điều 224;

đ) Khoản 2 và khoản 3 của Điều 243;

e) Các điều 248, 249, 250, 251, 252 và 253, khoản 2 của Điều 254, các điều 255, 256, 257 và 258, khoản 2 của Điều 259;

g) Các khoản 2, 3 và 4 của Điều 265, các điều 282, 299, 301, 302, 303 và 304, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 305, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 309, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 311, khoản 2 và khoản 3 của Điều 329;

h) Các khoản 2, 3 và 4 của Điều 353, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 354, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 355, khoản 2 và khoản 3 của Điều 356, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 357, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 358, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 359, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 364, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 365;

i) Khoản 3 và khoản 4 của Điều 373, khoản 3 và khoản 4 của Điều 374, khoản 2 của Điều 386;

k) Các điều 421, 422, 423, 424 và 425.

2. Nếu phạm tội trong trường hợp lợi dụng chức vụ, quyền hạn để cản trở việc phát hiện tội phạm hoặc có hành vi khác nhằm che giấu người phạm tội, thì sẽ bị phạt tù từ 2 năm đến 7 năm."

2. Phân tích yếu tố cấu thành tội che giấu tội phạm quy định điều 389 Bộ luật Hình sự

– Chủ thể của tội phạm: 

Trong trường hợp người thực hiện hành vi che giấu tội phạm, trách nhiệm hình sự sẽ áp dụng cho những chủ thể đáp ứng các dấu hiệu chung về độ tuổi, từ 16 tuổi trở lên. 

Người đủ 16 tuổi trở lên sẽ chịu trách nhiệm hình sự khi họ vi phạm luật, trừ trường hợp được quy định tại khoản 2 của Điều 18 Bộ luật Hình sự 2015, ví dụ như các thành viên trong gia đình của người phạm tội. 

Phạm vi chủ thể của tội phạm này hẹp hơn so với một số loại tội phạm khác, điều này phản ánh văn hóa của người Việt Nam về tính nhân văn trong việc xác định trách nhiệm tội danh.

– Mặt chủ quan của tội phạm: 

Chủ thể vi phạm tội che giấu tội phạm cần phải có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự, cố ý thực hiện hành vi vi phạm một cách trực tiếp. Họ biết rõ về việc phạm tội của mình và nhận thức được hành vi này đang cản trở cơ quan chức năng trong việc thi hành pháp luật.

Hành vi của họ tạo điều kiện thuận lợi cho người phạm tội trốn thoát khỏi sự truy bắt và trừng trị của pháp luật, và họ có ý thực vi phạm tội này.

– Khách thể của tội phạm: 

Hành vi vi phạm tội che giấu tội phạm ảnh hưởng đến các hoạt động, công việc và quá trình làm việc của cơ quan chức năng, đặc biệt là cơ quan tiến hành tố tụng trong việc phát hiện và xử lý các tội phạm. Điều này gây ra ảnh hưởng lớn đến an ninh và trật tự xã hội.

– Mặt khách quan của tội phạm: 

Hành vi che giấu tội phạm thường được thực hiện độc lập và không có sự hứa hẹn từ trước. Nếu có sự hứa hẹn từ trước, người thực hiện hành vi này sẽ bị coi là đồng phạm giúp đỡ người phạm tội, và họ cũng sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự. 

Do đó, người vi phạm tội che giấu tội phạm chỉ biết sau khi người phạm tội đã thực hiện hành vi phạm luật.

Người vi phạm tội che giấu tội phạm thường thực hiện các hành vi như cung cấp chỗ ẩn náu, giúp đỡ người phạm tội trốn tránh cơ quan chức năng và làm mất đi dấu vết phạm tội. 

Những hành vi này gây khó khăn cho cơ quan điều tra trong việc phát hiện và xử lý tội phạm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người phạm tội.

3. Đặc điểm của hành vi che giấu tội phạm

Mỗi tội phạm thường mang trong mình những đặc điểm riêng, và tội che giấu tội phạm cũng không ngoại lệ, điểm đặc biệt của nó bao gồm:

  • Hành vi này xảy ra sau khi người phạm tội đã thực hiện hành động phạm tội.
  • Không có sự hứa hẹn hay sắp xếp trước giữa người thực hiện hành vi che giấu và người được che giấu.
  • Đây là hành vi lỗi cố ý trực tiếp của tội phạm này.
  • Hình thức hành động phạm tội luôn được thực hiện.

Từ những đặc điểm này, ta có thể thấy rằng tính đặc thù của hành vi vi phạm tội che giấu tội phạm phản ánh từ các yếu tố chủ thể, khách thể, khách quan và chủ quan của tội phạm này.

4. Mức phạt tù cho tội che giấu tội phạm

Như đã trình bày trước đó, mức phạt tù áp dụng cho tội che giấu tội phạm phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể và được chia thành hai mức phạt tù khác nhau:

– Mức phạt tù thứ nhất

  • Từ 06 tháng đến 05 năm hoặc bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm. Đây là mức phạt áp dụng cho hành vi không được hứa hẹn trước nhưng vẫn che giấu tội phạm trong các tội phạm quy định từ khoản 1 của Điều 389 Bộ Luật Hình sự.
  • Điều này đặc biệt áp dụng cho những trường hợp khi sau khi biết tội phạm đã thực hiện, người chủ thể thường thực hiện các hành động như che giấu thông tin, xóa dấu vết, hoặc tiêu hủy bằng chứng.
  • Tuy nhiên, có một ngoại lệ, đó là khi người thân trong gia đình không phải chịu trách nhiệm hình sự, trừ khi họ gây ra tội đặc biệt nghiêm trọng ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.

– Mức phạt tù thứ hai

  • Nếu người vi phạm tội lợi dụng chức vụ hoặc quyền hạn để che giấu tội phạm, họ sẽ bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
  • Tổng quan, mức phạt tù cho tội phạm che giấu tội phạm luôn phải tuân theo quy định của pháp luật và phải phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

Kết luận:

Trong cuộc sống và xã hội, luật hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của công dân cũng như trong việc duy trì trật tự và an ninh. Điều 389 của Bộ Luật Hình sự 2015 là một trong những điều khoản quan trọng giúp xác định và xử lý các hành vi che giấu tội phạm. Quy định về tội che giấu tội phạm không chỉ đặt ra mức hình phạt tương ứng mà còn phản ánh tầm quan trọng của việc ngăn chặn hành vi che giấu tội phạm để đảm bảo sự công bằng và tính minh bạch trong xử lý tội phạm. Việc phân tích chi tiết Điều 389 Bộ Luật Hình sự 2015 giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hệ thống pháp luật hình sự của Việt Nam và cách mà nó đóng góp vào việc duy trì trật tự và an ninh xã hội.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
358 ngày trước
PHÂN TÍCH CHI TIẾT ĐIỀU 389 BỘ LUẬT HÌNH SỰ 2015
Trong bộ khung pháp lý của một quốc gia, luật hình sự là trụ cột quan trọng để duy trì trật tự xã hội và đảm bảo tính công bằng trong xử lý tội phạm. Bộ Luật Hình sự 2015 của Việt Nam đặt ra nhiều quy định và điều khoản liên quan đến các tội phạm và hình phạt tương ứng. Trong đó, Điều 389 của Bộ Luật Hình sự 2015 điều chỉnh về tội che giấu tội phạm. Đây là một khía cạnh quan trọng của hệ thống pháp luật, và chúng ta sẽ phân tích chi tiết điều này trong bài viết dưới đây.1.Nội dung của Điều 389 Bộ luật Hình sự quy định về tội che giấu tội phạmNội dung của Điều 389 Bộ luật Hình sự về tội che giấu tội phạm được điều chỉnh và bổ sung bởi Luật sửa đổi năm 2017 đối với Bộ luật Hình sự 2015 như sau:"Điều 389. Tội che giấu tội phạm1.Người nào, không hứa hẹn trước, che giấu một trong các tội phạm được quy định tại các điều sau đây của Bộ luật này, trừ trường hợp quy định tại khoản 2 của Điều 18 của Bộ luật này, sẽ bị xem xét và áp dụng các biện pháp cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 5 năm:a) Các điều 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120 và 121;b) Điều 123, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 141, Điều 142, Điều 144, khoản 2 và khoản 3 của Điều 146, các khoản 1, 2 và 3 của Điều 150, các điều 151, 152, 153 và 154;c) Điều 168, Điều 169, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 173, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 174, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 175, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 178;d) Khoản 3 và khoản 4 của Điều 188, khoản 3 của Điều 189, khoản 2 và khoản 3 của Điều 190, khoản 2 và khoản 3 của Điều 191, khoản 2 và khoản 3 của Điều 192, các khoản 1, 2, 3 và 4 của Điều 193, các khoản 1, 2, 3 và 4 của Điều 194, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 195, khoản 2 và khoản 3 của Điều 196, khoản 3 của Điều 205, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 206, Điều 207, Điều 208, khoản 2 và khoản 3 của Điều 219, khoản 2 và khoản 3 của Điều 220, khoản 2 và khoản 3 của Điều 221, khoản 2 và khoản 3 của Điều 222, khoản 2 và khoản 3 của Điều 223, khoản 2 và khoản 3 của Điều 224;đ) Khoản 2 và khoản 3 của Điều 243;e) Các điều 248, 249, 250, 251, 252 và 253, khoản 2 của Điều 254, các điều 255, 256, 257 và 258, khoản 2 của Điều 259;g) Các khoản 2, 3 và 4 của Điều 265, các điều 282, 299, 301, 302, 303 và 304, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 305, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 309, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 311, khoản 2 và khoản 3 của Điều 329;h) Các khoản 2, 3 và 4 của Điều 353, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 354, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 355, khoản 2 và khoản 3 của Điều 356, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 357, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 358, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 359, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 364, các khoản 2, 3 và 4 của Điều 365;i) Khoản 3 và khoản 4 của Điều 373, khoản 3 và khoản 4 của Điều 374, khoản 2 của Điều 386;k) Các điều 421, 422, 423, 424 và 425.2. Nếu phạm tội trong trường hợp lợi dụng chức vụ, quyền hạn để cản trở việc phát hiện tội phạm hoặc có hành vi khác nhằm che giấu người phạm tội, thì sẽ bị phạt tù từ 2 năm đến 7 năm."2. Phân tích yếu tố cấu thành tội che giấu tội phạm quy định điều 389 Bộ luật Hình sự– Chủ thể của tội phạm: Trong trường hợp người thực hiện hành vi che giấu tội phạm, trách nhiệm hình sự sẽ áp dụng cho những chủ thể đáp ứng các dấu hiệu chung về độ tuổi, từ 16 tuổi trở lên. Người đủ 16 tuổi trở lên sẽ chịu trách nhiệm hình sự khi họ vi phạm luật, trừ trường hợp được quy định tại khoản 2 của Điều 18 Bộ luật Hình sự 2015, ví dụ như các thành viên trong gia đình của người phạm tội. Phạm vi chủ thể của tội phạm này hẹp hơn so với một số loại tội phạm khác, điều này phản ánh văn hóa của người Việt Nam về tính nhân văn trong việc xác định trách nhiệm tội danh.– Mặt chủ quan của tội phạm: Chủ thể vi phạm tội che giấu tội phạm cần phải có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự, cố ý thực hiện hành vi vi phạm một cách trực tiếp. Họ biết rõ về việc phạm tội của mình và nhận thức được hành vi này đang cản trở cơ quan chức năng trong việc thi hành pháp luật.Hành vi của họ tạo điều kiện thuận lợi cho người phạm tội trốn thoát khỏi sự truy bắt và trừng trị của pháp luật, và họ có ý thực vi phạm tội này.– Khách thể của tội phạm: Hành vi vi phạm tội che giấu tội phạm ảnh hưởng đến các hoạt động, công việc và quá trình làm việc của cơ quan chức năng, đặc biệt là cơ quan tiến hành tố tụng trong việc phát hiện và xử lý các tội phạm. Điều này gây ra ảnh hưởng lớn đến an ninh và trật tự xã hội.– Mặt khách quan của tội phạm: Hành vi che giấu tội phạm thường được thực hiện độc lập và không có sự hứa hẹn từ trước. Nếu có sự hứa hẹn từ trước, người thực hiện hành vi này sẽ bị coi là đồng phạm giúp đỡ người phạm tội, và họ cũng sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự. Do đó, người vi phạm tội che giấu tội phạm chỉ biết sau khi người phạm tội đã thực hiện hành vi phạm luật.Người vi phạm tội che giấu tội phạm thường thực hiện các hành vi như cung cấp chỗ ẩn náu, giúp đỡ người phạm tội trốn tránh cơ quan chức năng và làm mất đi dấu vết phạm tội. Những hành vi này gây khó khăn cho cơ quan điều tra trong việc phát hiện và xử lý tội phạm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người phạm tội.3. Đặc điểm của hành vi che giấu tội phạmMỗi tội phạm thường mang trong mình những đặc điểm riêng, và tội che giấu tội phạm cũng không ngoại lệ, điểm đặc biệt của nó bao gồm:Hành vi này xảy ra sau khi người phạm tội đã thực hiện hành động phạm tội.Không có sự hứa hẹn hay sắp xếp trước giữa người thực hiện hành vi che giấu và người được che giấu.Đây là hành vi lỗi cố ý trực tiếp của tội phạm này.Hình thức hành động phạm tội luôn được thực hiện.Từ những đặc điểm này, ta có thể thấy rằng tính đặc thù của hành vi vi phạm tội che giấu tội phạm phản ánh từ các yếu tố chủ thể, khách thể, khách quan và chủ quan của tội phạm này.4. Mức phạt tù cho tội che giấu tội phạmNhư đã trình bày trước đó, mức phạt tù áp dụng cho tội che giấu tội phạm phụ thuộc vào từng tình huống cụ thể và được chia thành hai mức phạt tù khác nhau:– Mức phạt tù thứ nhất: Từ 06 tháng đến 05 năm hoặc bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm. Đây là mức phạt áp dụng cho hành vi không được hứa hẹn trước nhưng vẫn che giấu tội phạm trong các tội phạm quy định từ khoản 1 của Điều 389 Bộ Luật Hình sự.Điều này đặc biệt áp dụng cho những trường hợp khi sau khi biết tội phạm đã thực hiện, người chủ thể thường thực hiện các hành động như che giấu thông tin, xóa dấu vết, hoặc tiêu hủy bằng chứng.Tuy nhiên, có một ngoại lệ, đó là khi người thân trong gia đình không phải chịu trách nhiệm hình sự, trừ khi họ gây ra tội đặc biệt nghiêm trọng ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.– Mức phạt tù thứ hai: Nếu người vi phạm tội lợi dụng chức vụ hoặc quyền hạn để che giấu tội phạm, họ sẽ bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.Tổng quan, mức phạt tù cho tội phạm che giấu tội phạm luôn phải tuân theo quy định của pháp luật và phải phù hợp với từng trường hợp cụ thể.Kết luận:Trong cuộc sống và xã hội, luật hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích của công dân cũng như trong việc duy trì trật tự và an ninh. Điều 389 của Bộ Luật Hình sự 2015 là một trong những điều khoản quan trọng giúp xác định và xử lý các hành vi che giấu tội phạm. Quy định về tội che giấu tội phạm không chỉ đặt ra mức hình phạt tương ứng mà còn phản ánh tầm quan trọng của việc ngăn chặn hành vi che giấu tội phạm để đảm bảo sự công bằng và tính minh bạch trong xử lý tội phạm. Việc phân tích chi tiết Điều 389 Bộ Luật Hình sự 2015 giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hệ thống pháp luật hình sự của Việt Nam và cách mà nó đóng góp vào việc duy trì trật tự và an ninh xã hội.