0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file650970b6ef54c-thur---2023-09-19T165711.638.png

XỬ LÝ HÀNH VI BUÔN BÁN HÀNG GIẢ THEO QUY ĐỊNH BỘ LUẬT HÌNH SỰ

Trong thời đại của thị trường mở cửa và sự phát triển không ngừng của ngành sản xuất và thương mại, vấn nạn hàng giả đã trở thành một trong những thách thức nghiêm trọng và phức tạp nhất đối với cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Hàng giả không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn đe dọa đến sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng. Vì vậy, việc xử lý hành vi buôn bán hàng giả theo quy định của Bộ Luật Hình sự trở thành một nhiệm vụ cấp bách trong việc bảo vệ lợi ích cộng đồng và thúc đẩy môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng.

1.Thế nào là hàng giả?

Hàng giả là các sản phẩm hoặc hàng hóa mà theo Điều 3 của Nghị định 98/2020/NĐ-CP, có các đặc điểm sau đây:

– Không phù hợp với nguồn gốc tự nhiên và tên gọi: Đây là các sản phẩm hoặc hàng hóa có giá trị sử dụng hoặc công dụng không tương ứng với nguồn gốc tự nhiên của chúng hoặc không phù hợp với tên gọi của sản phẩm. Các sản phẩm này có thể không có giá trị sử dụng hoặc công dụng, hoặc có giá trị sử dụng hoặc công dụng không tương ứng với giá trị đã công bố hoặc đăng ký.

– Chất lượng hoặc đặc tính kỹ thuật không đạt yêu cầu: Đây là các sản phẩm mà ít nhất một trong các chỉ tiêu chất lượng hoặc đặc tính kỹ thuật cơ bản hoặc định lượng chất chính tạo nên giá trị sử dụng hoặc công dụng của sản phẩm chỉ đạt mức dưới 70% so với mức tối thiểu quy định tại quy chuẩn kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký, công bố áp dụng hoặc ghi trên nhãn, bao bì của sản phẩm.

– Thuốc giả và dược liệu giả: Bao gồm thuốc giả theo quy định tại khoản 33 Điều 2 của Luật Dược 2016 và dược liệu giả theo quy định tại khoản 34 Điều 2 của Luật Dược 2016.

– Thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật không đạt yêu cầu: Bao gồm thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật không có hoạt chất, không đủ loại hoạt chất đã đăng ký, hoặc có hoạt chất khác với hoạt chất ghi trên nhãn, bao bì của sản phẩm. Ngoài ra, nếu hàm lượng hoạt chất trong sản phẩm chỉ đạt từ 70% trở xuống so với mức tối thiểu quy định tại quy chuẩn kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký, công bố áp dụng, sản phẩm cũng được coi là hàng giả.

– Sản phẩm có nhãn hàng giả: Bao gồm sản phẩm có nhãn hàng giả hoặc bao bì hàng giả. Điều này bao hàm:

  • Giả mạo thông tin về tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc nhập khẩu, phân phối sản phẩm.
  • Giả mạo mã số đăng ký lưu hành, mã số công bố, mã số mã vạch của sản phẩm hoặc giả mạo bao bì của sản phẩm từ tổ chức hoặc cá nhân khác.
  • Giả mạo về nguồn gốc của sản phẩm, xuất xứ của sản phẩm, hoặc nơi sản xuất, đóng gói, lắp ráp sản phẩm.

2. Xử phạt hành vi buôn bán hàng giả theo quy định Bộ luật Hình sự

2.1. Đối với cá nhân

Hình phạt cho tội buôn bán hàng giả theo Điều 192 của Bộ Luật Hình sự được chia thành ba khung hình phạt tùy thuộc vào tính nghiêm trọng của tội và các yếu tố liên quan. Dưới đây là mô tả chi tiết về các khung hình phạt:

Khung 1:

– Phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 01 năm đến 05 năm đối với cá nhân buôn bán hàng giả trong các trường hợp sau đây:

  • Hàng giả có số lượng tương đương với hàng thật hoặc hàng hóa có cùng tính năng kỹ thuật, công dụng trị giá từ 30.000.000 đồng đến dưới 150.000.000 đồng, hoặc dưới 30.000.000 đồng nếu đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hàng giả hoặc các tội liên quan.
  • Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%.
  • Thu được lợi ích bất chính từ 50.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng.
  • Gây thiệt hại về tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.

Khung 2:

– Phạt tù từ 05 năm đến 10 năm đối với cá nhân buôn bán hàng giả trong các trường hợp sau đây:

  • Tham gia buôn bán hàng giả theo tổ chức hoặc tính chất chuyên nghiệp.
  • Lợi dụng chức vụ hoặc quyền hạn để buôn bán hàng giả.
  • Sử dụng danh nghĩa cơ quan hoặc tổ chức để buôn bán hàng giả.
  • Hàng giả có số lượng tương đương với hàng thật hoặc hàng hóa có cùng tính năng kỹ thuật, công dụng trị giá từ 150.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
  • Thu được lợi ích bất chính từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
  • Gây ra tử vong.
  • Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên.
  • Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của ít nhất 02 người với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% đến 121%.
  • Gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng.
  • Buôn bán hàng giả qua biên giới.
  • Tái phạm nguy hiểm.

Khung 3:

– Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm đối với cá nhân buôn bán hàng giả trong các trường hợp sau đây:

  • Hàng giả có số lượng tương đương với hàng thật hoặc hàng hóa có cùng tính năng kỹ thuật, công dụng trị giá từ 500.000.000 đồng trở lên.
  • Thu được lợi ích bất chính từ 500.000.000 đồng trở lên.
  • Gây ra tử vong cho ít nhất 02 người.
  • Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của ít nhất 02 người với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 122% trở lên.
  • Gây thiệt hại về tài sản từ 1.500.000.000 đồng trở lên.

Hình phạt bổ sung:

  • Ngoài các hình phạt trên, người phạm tội buôn bán hàng giả còn có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng từ 01 năm đến 05 năm, hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của họ.

2.2. Đối với pháp nhân thương mại

Khung hình phạt cho tội buôn bán hàng giả đối với các pháp nhân thương mại, theo quy định tại Điều 192 của Bộ Luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), được xác định như sau:

– Nếu pháp nhân thương mại phạm tội theo các trường hợp quy định tại Khung 1 của mục 2.1 nêu trên, họ sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000.000 đồng đến 3.000.000.000 đồng.

– Nếu pháp nhân thương mại phạm tội theo một trong các trường hợp quy định tại các điểm a, b, đ, e, g, h, i, k, l, m của khoản 2 của Điều 192 Bộ Luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), họ sẽ bị phạt tiền từ 3.000.000.000 đồng đến 6.000.000.000 đồng.

 – Trong trường hợp pháp nhân thương mại phạm tội theo Khung 3 của mục 2.1 nêu trên, họ sẽ bị phạt tiền từ 6.000.000.000 đồng đến 9.000.000.000 đồng hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn từ 06 tháng đến 03 năm.

– Nếu pháp nhân thương mại phạm tội theo quy định tại Điều 79 của Bộ Luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), họ sẽ bị đình chỉ hoạt động vĩnh viễn.

– Bên cạnh những hình phạt trên, pháp nhân thương mại cũng có thể bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực cụ thể hoặc cấm huy động vốn trong khoảng từ 01 năm đến 03 năm.

Như vậy, theo quy định tại Điều 192 của Bộ Luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), pháp nhân thương mại vi phạm tội buôn bán hàng giả có thể đối diện với những hình phạt nặng nề nhất lên đến 9.000.000.000 đồng hoặc đình chỉ hoạt động vĩnh viễn, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm.

3. Giải pháp trước vấn nạn hàng giả hiện nay

Giải pháp đối phó với vấn nạn hàng giả, hàng nhái, và hàng kém chất lượng đang trở nên ngày càng quan trọng trong thời điểm hiện tại. Để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp và quyền lợi của người tiêu dùng, có một số giải pháp mà các tổ chức và doanh nghiệp có thể thực hiện, trong đó việc sử dụng cơ chế pháp luật là một trong những biện pháp hiệu quả nhất.

Hiện tại, để đối phó với vấn đề này, doanh nghiệp cần tìm đến sự hỗ trợ từ các đơn vị pháp lý chuyên nghiệp như Luật Minh Khuê. Đây là một tổ chức có danh tiếng vượt trội và có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo vệ sở hữu trí tuệ và sở hữu công nghiệp.

Bằng cách tận dụng các cơ chế pháp luật và sự tư vấn chuyên nghiệp từ các đơn vị như Luật Minh Khuê, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp xử lý đối với các hành vi vi phạm, đảm bảo rằng sản phẩm của họ được bảo vệ và người tiêu dùng được đảm bảo chất lượng sản phẩm. Điều này đồng nghĩa với việc bảo vệ thương hiệu và danh tiếng của doanh nghiệp trước vấn nạn hàng giả và hàng kém chất lượng.

Kết luận:

Trong cuộc chiến chống lại hàng giả, việc áp dụng quy định của Bộ Luật Hình sự đóng một vai trò then chốt. Điều này giúp đảm bảo rằng những kẻ buôn bán hàng giả sẽ phải đối mặt với hình phạt xứng đáng và công lý. Tuy nhiên, việc xử lý hành vi này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa cơ quan thực thi pháp luật, doanh nghiệp, và cả cộng đồng người tiêu dùng. Chỉ thông qua sự đoàn kết và nhất quán trong xây dựng một hệ thống pháp luật hiệu quả và thực thi nghiêm minh, chúng ta mới có thể chấm dứt vấn nạn hàng giả và bảo vệ lợi ích của tất cả mọi người.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
636 ngày trước
XỬ LÝ HÀNH VI BUÔN BÁN HÀNG GIẢ THEO QUY ĐỊNH BỘ LUẬT HÌNH SỰ
Trong thời đại của thị trường mở cửa và sự phát triển không ngừng của ngành sản xuất và thương mại, vấn nạn hàng giả đã trở thành một trong những thách thức nghiêm trọng và phức tạp nhất đối với cả doanh nghiệp và người tiêu dùng. Hàng giả không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn đe dọa đến sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng. Vì vậy, việc xử lý hành vi buôn bán hàng giả theo quy định của Bộ Luật Hình sự trở thành một nhiệm vụ cấp bách trong việc bảo vệ lợi ích cộng đồng và thúc đẩy môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng.1.Thế nào là hàng giả?Hàng giả là các sản phẩm hoặc hàng hóa mà theo Điều 3 của Nghị định 98/2020/NĐ-CP, có các đặc điểm sau đây:– Không phù hợp với nguồn gốc tự nhiên và tên gọi: Đây là các sản phẩm hoặc hàng hóa có giá trị sử dụng hoặc công dụng không tương ứng với nguồn gốc tự nhiên của chúng hoặc không phù hợp với tên gọi của sản phẩm. Các sản phẩm này có thể không có giá trị sử dụng hoặc công dụng, hoặc có giá trị sử dụng hoặc công dụng không tương ứng với giá trị đã công bố hoặc đăng ký.– Chất lượng hoặc đặc tính kỹ thuật không đạt yêu cầu: Đây là các sản phẩm mà ít nhất một trong các chỉ tiêu chất lượng hoặc đặc tính kỹ thuật cơ bản hoặc định lượng chất chính tạo nên giá trị sử dụng hoặc công dụng của sản phẩm chỉ đạt mức dưới 70% so với mức tối thiểu quy định tại quy chuẩn kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký, công bố áp dụng hoặc ghi trên nhãn, bao bì của sản phẩm.– Thuốc giả và dược liệu giả: Bao gồm thuốc giả theo quy định tại khoản 33 Điều 2 của Luật Dược 2016 và dược liệu giả theo quy định tại khoản 34 Điều 2 của Luật Dược 2016.– Thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật không đạt yêu cầu: Bao gồm thuốc thú y và thuốc bảo vệ thực vật không có hoạt chất, không đủ loại hoạt chất đã đăng ký, hoặc có hoạt chất khác với hoạt chất ghi trên nhãn, bao bì của sản phẩm. Ngoài ra, nếu hàm lượng hoạt chất trong sản phẩm chỉ đạt từ 70% trở xuống so với mức tối thiểu quy định tại quy chuẩn kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký, công bố áp dụng, sản phẩm cũng được coi là hàng giả.– Sản phẩm có nhãn hàng giả: Bao gồm sản phẩm có nhãn hàng giả hoặc bao bì hàng giả. Điều này bao hàm:Giả mạo thông tin về tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc nhập khẩu, phân phối sản phẩm.Giả mạo mã số đăng ký lưu hành, mã số công bố, mã số mã vạch của sản phẩm hoặc giả mạo bao bì của sản phẩm từ tổ chức hoặc cá nhân khác.Giả mạo về nguồn gốc của sản phẩm, xuất xứ của sản phẩm, hoặc nơi sản xuất, đóng gói, lắp ráp sản phẩm.2. Xử phạt hành vi buôn bán hàng giả theo quy định Bộ luật Hình sự2.1. Đối với cá nhânHình phạt cho tội buôn bán hàng giả theo Điều 192 của Bộ Luật Hình sự được chia thành ba khung hình phạt tùy thuộc vào tính nghiêm trọng của tội và các yếu tố liên quan. Dưới đây là mô tả chi tiết về các khung hình phạt:Khung 1:– Phạt tiền từ 100.000.000 đồng đến 1.000.000.000 đồng hoặc phạt tù từ 01 năm đến 05 năm đối với cá nhân buôn bán hàng giả trong các trường hợp sau đây:Hàng giả có số lượng tương đương với hàng thật hoặc hàng hóa có cùng tính năng kỹ thuật, công dụng trị giá từ 30.000.000 đồng đến dưới 150.000.000 đồng, hoặc dưới 30.000.000 đồng nếu đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hàng giả hoặc các tội liên quan.Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%.Thu được lợi ích bất chính từ 50.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng.Gây thiệt hại về tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.Khung 2:– Phạt tù từ 05 năm đến 10 năm đối với cá nhân buôn bán hàng giả trong các trường hợp sau đây:Tham gia buôn bán hàng giả theo tổ chức hoặc tính chất chuyên nghiệp.Lợi dụng chức vụ hoặc quyền hạn để buôn bán hàng giả.Sử dụng danh nghĩa cơ quan hoặc tổ chức để buôn bán hàng giả.Hàng giả có số lượng tương đương với hàng thật hoặc hàng hóa có cùng tính năng kỹ thuật, công dụng trị giá từ 150.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.Thu được lợi ích bất chính từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.Gây ra tử vong.Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên.Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của ít nhất 02 người với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% đến 121%.Gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng.Buôn bán hàng giả qua biên giới.Tái phạm nguy hiểm.Khung 3:– Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm đối với cá nhân buôn bán hàng giả trong các trường hợp sau đây:Hàng giả có số lượng tương đương với hàng thật hoặc hàng hóa có cùng tính năng kỹ thuật, công dụng trị giá từ 500.000.000 đồng trở lên.Thu được lợi ích bất chính từ 500.000.000 đồng trở lên.Gây ra tử vong cho ít nhất 02 người.Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của ít nhất 02 người với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 122% trở lên.Gây thiệt hại về tài sản từ 1.500.000.000 đồng trở lên.Hình phạt bổ sung:Ngoài các hình phạt trên, người phạm tội buôn bán hàng giả còn có thể bị phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng từ 01 năm đến 05 năm, hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản của họ.2.2. Đối với pháp nhân thương mạiKhung hình phạt cho tội buôn bán hàng giả đối với các pháp nhân thương mại, theo quy định tại Điều 192 của Bộ Luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), được xác định như sau:– Nếu pháp nhân thương mại phạm tội theo các trường hợp quy định tại Khung 1 của mục 2.1 nêu trên, họ sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000.000 đồng đến 3.000.000.000 đồng.– Nếu pháp nhân thương mại phạm tội theo một trong các trường hợp quy định tại các điểm a, b, đ, e, g, h, i, k, l, m của khoản 2 của Điều 192 Bộ Luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), họ sẽ bị phạt tiền từ 3.000.000.000 đồng đến 6.000.000.000 đồng. – Trong trường hợp pháp nhân thương mại phạm tội theo Khung 3 của mục 2.1 nêu trên, họ sẽ bị phạt tiền từ 6.000.000.000 đồng đến 9.000.000.000 đồng hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn từ 06 tháng đến 03 năm.– Nếu pháp nhân thương mại phạm tội theo quy định tại Điều 79 của Bộ Luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), họ sẽ bị đình chỉ hoạt động vĩnh viễn.– Bên cạnh những hình phạt trên, pháp nhân thương mại cũng có thể bị phạt tiền từ 50.000.000 đồng đến 200.000.000 đồng, cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực cụ thể hoặc cấm huy động vốn trong khoảng từ 01 năm đến 03 năm.Như vậy, theo quy định tại Điều 192 của Bộ Luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), pháp nhân thương mại vi phạm tội buôn bán hàng giả có thể đối diện với những hình phạt nặng nề nhất lên đến 9.000.000.000 đồng hoặc đình chỉ hoạt động vĩnh viễn, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm.3. Giải pháp trước vấn nạn hàng giả hiện nayGiải pháp đối phó với vấn nạn hàng giả, hàng nhái, và hàng kém chất lượng đang trở nên ngày càng quan trọng trong thời điểm hiện tại. Để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp và quyền lợi của người tiêu dùng, có một số giải pháp mà các tổ chức và doanh nghiệp có thể thực hiện, trong đó việc sử dụng cơ chế pháp luật là một trong những biện pháp hiệu quả nhất.Hiện tại, để đối phó với vấn đề này, doanh nghiệp cần tìm đến sự hỗ trợ từ các đơn vị pháp lý chuyên nghiệp như Luật Minh Khuê. Đây là một tổ chức có danh tiếng vượt trội và có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo vệ sở hữu trí tuệ và sở hữu công nghiệp.Bằng cách tận dụng các cơ chế pháp luật và sự tư vấn chuyên nghiệp từ các đơn vị như Luật Minh Khuê, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp xử lý đối với các hành vi vi phạm, đảm bảo rằng sản phẩm của họ được bảo vệ và người tiêu dùng được đảm bảo chất lượng sản phẩm. Điều này đồng nghĩa với việc bảo vệ thương hiệu và danh tiếng của doanh nghiệp trước vấn nạn hàng giả và hàng kém chất lượng.Kết luận:Trong cuộc chiến chống lại hàng giả, việc áp dụng quy định của Bộ Luật Hình sự đóng một vai trò then chốt. Điều này giúp đảm bảo rằng những kẻ buôn bán hàng giả sẽ phải đối mặt với hình phạt xứng đáng và công lý. Tuy nhiên, việc xử lý hành vi này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa cơ quan thực thi pháp luật, doanh nghiệp, và cả cộng đồng người tiêu dùng. Chỉ thông qua sự đoàn kết và nhất quán trong xây dựng một hệ thống pháp luật hiệu quả và thực thi nghiêm minh, chúng ta mới có thể chấm dứt vấn nạn hàng giả và bảo vệ lợi ích của tất cả mọi người.