
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ TỘI ĐÀO NGŨ
Tội đào ngũ luôn được xem là một trong những hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi và nghĩa vụ của cá nhân, mà còn là một nguy cơ tiềm tàng đối với an ninh quốc gia. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các quy định pháp luật liên quan đến tội đào ngũ, cụ thể là theo Bộ luật Hình sự và các văn bản pháp quy khác của Việt Nam.
1.Đào ngũ là gì?
Đào ngũ theo khoản 1 Điều 402 của Bộ luật Hình sự, là hành động của người nào đó tẩu thoát khỏi quân đội với mục tiêu né tránh trách nhiệm trong thời kỳ chiến tranh hoặc đã từng bị trừng phạt kỷ luật vì vi phạm này nhưng vẫn tiếp tục vi phạm hoặc gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Trong thời bình, thuật ngữ "đào ngũ" cũng được áp dụng để chỉ việc ai đó bỏ rơi đơn vị quân sự của mình hoặc không quay trở lại đơn vị mà họ đang được giao để học tập và huấn luyện, với ý đồ trốn tránh các nghĩa vụ quân sự.
2. Tội đào ngũ theo quy định Bộ luật hình sự
Tội đào ngũ là một tội danh được định rõ trong Điều 402 của Bộ luật Hình sự, với các mức phạt được chia thành ba khung hình phạt:
Khung hình phạt đầu tiên: Người vi phạm có thể bị phạt cải tạo không giam giữ lên đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
Khung hình phạt thứ hai: Áp dụng cho các trường hợp cụ thể như là chỉ huy hoặc sĩ quan; người lôi kéo người khác phạm tội; hoặc người mang theo và vứt bỏ vũ khí, trang bị kỹ thuật quân sự, hoặc tài liệu bí mật quân sự; hoặc người gây ra hậu quả rất nghiêm trọng. Trong những trường hợp này, người vi phạm sẽ bị phạt tù từ 2 đến 7 năm.
Khung hình phạt thứ ba: Được áp dụng khi người vi phạm đào ngũ trong quá trình chiến đấu; trong khu vực có chiến sự đang diễn ra; khi đang thực hiện nhiệm vụ cứu hộ hoặc cứu nạn; trong tình huống khẩn cấp; hoặc khi gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng. Người vi phạm trong những trường hợp này có thể bị phạt tù từ 5 đến 12 năm.
3. Trong thời bình hành vi đào ngũ bị xử lý như thế nào?
Theo Bộ luật Hình sự, việc truy cứu trách nhiệm hình sự (TNHS) cho tội đào ngũ chỉ áp dụng trong thời kỳ chiến tranh. Tuy nhiên, trong thời bình, việc bỏ trốn khỏi đơn vị quân đội hoặc không quay trở lại đơn vị mà mình đang được chỉ định để đào tạo và rèn luyện cũng sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật. Cụ thể:
– Dựa trên Điều 8 của Nghị định số 120/2013/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực quốc phòng, người vi phạm có thể bị phạt tiền từ 3 triệu đến 5 triệu đồng cho một trong các hành vi sau:
- Bỏ trốn khỏi đơn vị quân đội khi đang thực hiện nghĩa vụ quân sự tại ngũ trong thời bình, mà chưa gây ra hậu quả nghiêm trọng. Đơn vị quân đội cấp Trung đoàn hoặc tương đương đã thông báo về việc đào ngũ và cắt quân số tại Ủy ban Nhân dân cấp xã và cơ quan quân sự cấp huyện.
- Hỗ trợ, che dấu quân nhân đào ngũ.
– Để khắc phục hậu quả, người vi phạm phải hoàn trả toàn bộ quân trang đã được cấp và tiếp tục thực hiện nghĩa vụ quân sự theo quy định của Luật nghĩa vụ quân sự.
4. Những hành vi nào được xem là chứa chấp, bao che quân nhân đào ngũ?
Theo Điều 7 của Thông tư 95/2014/TT-BQP, có ba hành vi được coi là chứa chấp và bao che cho quân nhân đào ngũ, bao gồm:
- Cung cấp chỗ ở cho quân nhân đào ngũ tại nhà cá nhân hoặc tại cơ quan, tổ chức mà không thông báo cho cơ quan hoặc cá nhân có thẩm quyền.
- Hỗ trợ quân nhân đào ngũ lẩn trốn bằng cách đưa đi hoặc cấp phương tiện và vật liệu để họ có thể trốn tránh.
- Tạo các loại giấy tờ để làm cho hành vi đào ngũ trở nên hợp pháp.
5. Xử lý hành chính trong trường hợp đào ngũ như thế nào?
Dựa trên Điều 8 của Nghị định số 120/2013/NĐ-CP về việc xử phạt hành chính trong lĩnh vực quốc phòng, việc bỏ trốn khỏi đơn vị quân đội khi đang thực hiện nghĩa vụ quân sự tại ngũ trong thời bình sẽ bị phạt tiền từ 3 triệu đến 5 triệu đồng.
Hình phạt này chỉ được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Người vi phạm bỏ trốn trong quá trình đang thực hiện nghĩa vụ quân sự tại ngũ trong thời bình, nhưng chưa gây ra hậu quả nghiêm trọng. Đơn vị quân đội cấp Trung đoàn hoặc tương đương đã thông báo về việc đào ngũ và đã cắt quân số tại Ủy ban Nhân dân cấp xã và cơ quan quân sự cấp huyện.
- Vi phạm bằng cách hỗ trợ, che dấu quân nhân đào ngũ.
Kết luận:
Quy định về tội đào ngũ trong pháp luật Việt Nam được thiết lập để đảm bảo trật tự và an ninh quốc gia, đồng thời để ngăn chặn các hành vi cá nhân mất trách nhiệm. Việc nắm rõ các quy định này không chỉ giúp cá nhân hiểu rõ nghĩa vụ và quyền lợi của mình, mà còn là cơ sở để phòng, chống và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm. Tuy nhiên, việc áp dụng các quy định này cũng cần được thực hiện một cách linh hoạt và công bằng, để đảm bảo rằng mọi cá nhân đều được đối xử một cách công bằng trong pháp luật.
