QUY ĐỊNH VỀ KÊ BIÊN TÀI SẢN TRONG TỐ TỤNG HÌNH SỰ
Kê biên tài sản là một biện pháp cưỡng chế quan trọng trong quy trình tố tụng hình sự, có vai trò đặc biệt trong việc đảm bảo thi hành án và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Biện pháp này không chỉ giúp đảm bảo tài sản sẽ không bị thất lạc, sử dụng trái phép, mà còn có tác dụng trong việc buộc bị cáo thực hiện nghĩa vụ bồi thường thiệt hại hoặc chấp hành các quyết định của Tòa án. Tuy nhiên, việc kê biên tài sản cũng có thể gây ra những tranh chấp và tác động đến quyền sở hữu tài sản của cá nhân. Để hiểu rõ hơn về chủ đề này, chúng ta sẽ tìm hiểu các nguyên tắc, điều kiện và thủ tục liên quan đến việc kê biên tài sản trong tố tụng hình sự.
1.Thế nào là kê biên tài sản?
Trong quá trình xử lý tranh chấp dân sự, kê biên tài sản là một hành động cưỡng chế thực thi pháp luật, được quy định trong Điều 71 của Luật Thi hành án dân sự 2008. Đây là biện pháp mà Tòa án áp dụng để ngăn chặn các hoạt động vi phạm pháp luật liên quan đến tài sản.
Trong phạm vi tố tụng hình sự, kê biên là một biện pháp cưỡng chế áp dụng cho bị can và bị cáo, những người có khả năng bị phạt tiền theo quy định của Bộ luật hình sự, cũng như đối với những người có trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
2. Đối tượng bị áp dụng kê biên tài sản
Kê biên tài sản là một biện pháp cưỡng chế quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự. Theo Điều 128 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, biện pháp này chỉ áp dụng đối với các đối tượng sau đây: bị can và bị cáo trong các vụ án liên quan đến tội phạm mà Bộ luật Hình sự quy định hình phạt tiền, tịch thu tài sản hoặc để đảm bảo bồi thường thiệt hại.
Tài sản bị kê biên phải thuộc sở hữu của bị can hoặc bị cáo trong các trường hợp bị áp dụng hình phạt tiền hoặc có khả năng bị tịch thu tài sản hoặc phải đảm bảo bồi thường thiệt hại do hành vi phạm tội gây ra. Kê biên chỉ được thực hiện đối với phần tài sản tương ứng với mức tiền có thể bị phạt, số tài sản có thể bị tịch thu, hoặc số tiền phải bồi thường thiệt hại.
Sau khi tài sản được kê biên, nó sẽ được giao cho chủ tài sản, người quản lý hợp pháp, hoặc người thân thích của họ để bảo quản. Điều quan trọng là người được giao trách nhiệm này phải tuân thủ các quy định liên quan đến tài sản. Bất kỳ hành vi tiêu dùng, chuyển nhượng, đánh tráo, cất giấu, hoặc hủy hoại tài sản bị kê biên sẽ chịu trách nhiệm hình sự theo qui định của Bộ luật hình sự.
3. Quy định về Kê biên tài sản trong Tố tụng hình sự
3.1. Nguyên tắc về Kê biên tài sản
Quá trình thực hiện biện pháp kê biên tài sản trong Bộ luật Tố tụng hình sự được đề cập như sau:
– Đối với Cá nhân:
+ Kê biên tài sản đối với cá nhân được quy định tại Điều 128 của Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 với các điểm sau:
- Chỉ kê biên phần tài sản tương ứng với mức có thể bị áp dụng hình phạt tiền, tịch thu tài sản hoặc phải bồi thường thiệt hại.
- Tài sản kê biên được giao cho chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp hoặc người thân thích của bị can, bị cáo để bảo quản.
- Nếu người được giao bảo quản có hành vi tiêu dùng, chuyển nhượng, đánh tráo, cất giấu hoặc hủy hoại tài sản bị kê biên, họ sẽ chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật hình sự.
- Quá trình kê biên tài sản phải có mặt những người sau đây: bị can, bị cáo hoặc người đủ 18 tuổi trở lên trong gia đình hoặc người đại diện của bị can, bị cáo; đại diện chính quyền xã, phường, thị trấn nơi có tài sản bị kê biên; người chứng kiến.
– Đối với Pháp nhân:
+ Việc kê biên tài sản đối với pháp nhân được quy định tại Điều 437 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, bao gồm các điểm sau:
- Kê biên tài sản áp dụng đối với pháp nhân bị khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử về tội mà Bộ luật hình sự quy định hình phạt tiền hoặc để đảm bảo bồi thường thiệt hại.
- Chỉ kê biên phần tài sản tương ứng với mức có thể bị tịch thu, áp dụng hình phạt tiền hoặc phải bồi thường thiệt hại.
- Tài sản bị kê biên được giao cho người đứng đầu pháp nhân có trách nhiệm bảo quản. Nếu xảy ra việc tiêu dùng, sử dụng trái phép, chuyển nhượng, đánh tráo, cất giấu hoặc hủy hoại tài sản bị kê biên, người này sẽ phải chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
- Quá trình kê biên tài sản của pháp nhân phải có mặt những người sau: người đại diện theo pháp luật của pháp nhân; đại diện chính quyền xã, phường, thị trấn nơi pháp nhân có tài sản bị kê biên; người chứng kiến.
3.2. Thẩm quyền trong việc Kê biên tài sản
– Quy định về thẩm quyền ra lệnh kê biên tài sản được ghi trong khoản 2 của Điều 128 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 như sau:
- Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng của Cơ quan điều tra ở mọi cấp.
- Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng của Viện kiểm sát nhân dân và Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng của Viện kiểm sát quân sự ở mọi cấp.
- Chánh án hoặc Phó Chánh án của Tòa án nhân dân và Chánh án hoặc Phó Chánh án của Tòa án quân sự ở mọi cấp, cùng với Hội đồng xét xử.
– Lệnh kê biên tài sản của các thẩm quyền này phải được thông báo ngay cho Viện kiểm sát cùng cấp trước khi tiến hành thực hiện:
- Thẩm phán chủ tọa phiên tòa.
3.3. Quy trình Kê biên tài sản
Quy trình thực hiện kê biên tài sản được quy định tại Điều 128 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 như sau:
- Người tiến hành kê biên tài sản phải lập biên bản, ghi rõ thông tin về từng tài sản bị kê biên. Biên bản này phải tuân theo quy định tại Điều 178 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, được đọc cho những người có mặt và ký tên.
- Ý kiến và khiếu nại của những người quy định tại điểm a của khoản này, liên quan đến việc kê biên, sẽ được ghi vào biên bản và có chữ ký xác nhận của họ cùng với chữ ký của người tiến hành kê biên.
- Biên bản kê biên phải được lập thành bốn bản, trong đó một bản được giao ngay cho bị can, bị cáo hoặc người đủ 18 tuổi trở lên trong gia đình hoặc người đại diện của bị can, bị cáo.
- Sau khi kê biên tài sản hoàn tất, một bản sẽ được giao cho chính quyền xã, phường, thị trấn nơi có tài sản bị kê biên, một bản khác sẽ được gửi cho Viện kiểm sát cùng cấp, và một bản khác sẽ được đưa vào hồ sơ vụ án.
4. Trường hợp nào lệnh kê biên tài sản được huy bỏ?
Dựa theo Điều 130 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, biện pháp kê biên tài sản sẽ được huỷ khi các điều kiện sau đây xuất hiện:
- Điều tra được đình chỉ, hoặc vụ án bị đình chỉ;
- Việc điều tra đối với bị can được đình chỉ, hoặc vụ án liên quan đến bị can được đình chỉ;
- Tòa án tuyên bố bị cáo vô tội;
- Bị cáo không phải chịu hình phạt tiền, không bị tịch thu tài sản và không cần phải bồi thường thiệt hại.
- Các cơ quan như cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, và Tòa án có quyền huỷ bỏ biện pháp kê biên tài sản nếu thấy không còn là cần thiết.
Trong trường hợp biện pháp kê biên tài sản được áp dụng trong quá trình điều tra và truy tố, việc huỷ bỏ hoặc thay thế biện pháp này phải được thông báo đến Viện kiểm sát trước khi có quyết định chính thức.
Kết luận:
Qua việc tìm hiểu về kê biên tài sản trong tố tụng hình sự, có thể thấy rõ biện pháp này không chỉ có tác dụng trong việc đảm bảo thi hành án một cách hiệu quả, mà còn giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên trong vụ án. Tuy nhiên, việc áp dụng biện pháp cưỡng chế này cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để không vi phạm quyền sở hữu và quyền cá nhân của người bị can, bị cáo. Do đó, việc nắm vững thông tin và quy định liên quan đến kê biên tài sản là vô cùng quan trọng, không chỉ cho các cơ quan thi hành pháp luật mà cũng cho chính người dân, để đảm bảo quyền lợi và công lý được thực hiện một cách toàn diện và minh bạch.