CHỈNH LÝ HỒ SƠ ĐỊA CHÍNH THEO QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT
Hồ sơ địa chính là một trong những yếu tố quan trọng trong quản lý, sử dụng và phát triển đất đai, tài nguyên thiên nhiên, cũng như trong việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến đất đai. Chính vì vậy, việc lập, cập nhật và chỉnh lý hồ sơ địa chính cần phải thực hiện theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính chuẩn xác, minh bạch và hiệu quả. Qua bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các nguyên tắc và quy định pháp luật liên quan đến việc chỉnh lý hồ sơ địa chính.
1.Thế nào là hồ sơ địa chính?
Hồ sơ địa chính, theo Khoản 1 Điều 3 của Thông tư 24/2014/TT-BTNMT, là một bộ tài liệu chứa đựng thông tin đầy đủ và chi tiết về tình hình hiện tại cũng như tình trạng pháp lý trong việc quản lý và sử dụng các thửa đất và tài sản liên quan đến đất. Mục tiêu của việc này là đáp ứng nhu cầu quản lý đất đai từ phía nhà nước và cung cấp thông tin cho các tổ chức và cá nhân có liên quan.
2. Hồ sơ địa chính có giá trị pháp lý như thế nào?
Giá trị pháp lý của hồ sơ địa chính được quy định trong Điều 7 của Thông tư 24/2014 và bao gồm các yếu tố sau:
Hồ sơ địa chính được sử dụng để xác lập quyền và trách nhiệm pháp lý cho người sử dụng đất và tài sản liên kết với đất, cũng như cho người được giao quản lý đất bởi Nhà nước.
Cả hồ sơ địa chính dạng giấy và dạng số đều có giá trị pháp lý tương đương.
Khi có sự không khớp nhau về thông tin trong các tài liệu của hồ sơ địa chính, cần kiểm tra và đối chiếu với hồ sơ thủ tục đăng ký để xác định thông tin có giá trị pháp lý.
Trong trường hợp có sự thay đổi bản đồ địa chính:
- Nếu đã cấp lại Giấy chứng nhận dựa trên bản đồ mới, thông tin có giá trị pháp lý sẽ tuân theo kết quả cấp lại này.
- Nếu chưa cấp lại Giấy chứng nhận, các thông tin về quyền sử dụng đất và người sử dụng đất sẽ dựa trên Giấy chứng nhận đã cấp hoặc sổ địa chính và hồ sơ thủ tục đăng ký. Thông tin về ranh giới và diện tích thửa đất sẽ tuân theo bản đồ địa chính mới. Tuy nhiên, nếu có sự khác biệt về ranh giới thửa đất giữa bản đồ mới và Giấy chứng nhận đã cấp, thông tin pháp lý về ranh giới và diện tích sẽ dựa trên Giấy chứng nhận đã cấp.
3. Trách nhiệm cập nhật chỉnh lý hồ sơ địa chính thuộc về ai?
Trách nhiệm về việc cập nhật và chỉnh lý hồ sơ địa chính được quy định trong Điều 6 của Thông tư 24/2014/TT-BTNMT và bao gồm các công việc sau:
Sở Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm:
- Tổ chức việc đo đạc và lập bản đồ địa chính, cũng như sổ mục kê đất đai.
- Hướng dẫn thực hiện việc cập nhật và chỉnh lý bản đồ địa chính và các hồ sơ địa chính liên quan tại địa phương.
Văn phòng đăng ký đất đai có nhiệm vụ:
- Thực hiện chỉnh lý và cập nhật bản đồ địa chính, sổ mục kê đất đai.
- Lập và cập nhật hồ sơ địa chính và các tài liệu khác không nằm trong điểm a.
- Cung cấp các bản sao của bản đồ địa chính và sổ mục kê đất đai cho Ủy ban nhân dân cấp xã.
Chi nhánh của Văn phòng đăng ký đất đai thực hiện các công việc như khoản 2 trên đối với các đối tượng sử dụng đất được Nhà nước giao quản lý.
Nếu địa phương chưa có Văn phòng đăng ký đất đai, Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất sẽ thực hiện các công việc tương tự, nhưng cũng chịu trách nhiệm cung cấp tài liệu đo đạc và sổ mục kê đất đai cho Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện.
Ủy ban nhân dân cấp xã có trách nhiệm cập nhật và chỉnh lý các bản sao của tài liệu đo đạc địa chính và sổ mục kê đất đai để sử dụng trong việc quản lý đất đai tại địa phương.
4.Những nguyên tắc lập, câp nhật và chỉnh lý hồ sơ địa chính
Việc lập và chỉnh sửa hồ sơ địa chính là một quá trình quan trọng và cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc và quy định của pháp luật. Theo Điều 5 trong Thông tư 24/2014/TT-BTNMT, có một số nguyên tắc cơ bản cần được tuân thủ:
- Hồ sơ địa chính cần được tạo ra cho từng đơn vị hành chính ở cấp xã, phường, hoặc thị trấn.
- Việc tạo mới, cập nhật, và chỉnh sửa các hồ sơ địa chính phải diễn ra theo đúng trình tự và thủ tục hành chính được quy định trong luật đất đai.
- Thông tin trong hồ sơ địa chính phải đồng nhất với Giấy chứng nhận đất đai nếu có, và phải phản ánh đúng hiện trạng của việc quản lý và sử dụng đất.
Việc tuân thủ những nguyên tắc này đảm bảo rằng hồ sơ địa chính được quản lý một cách có hệ thống, chuẩn xác và pháp lý.
5. Trình tự thực hiện việc lập và chỉnh lý hồ sơ địa chính
Điều 26 của Thông tư 24/2014/TT-BTNMT đặt ra các quy trình và bước thực hiện liên quan đến việc cập nhật và chỉnh sửa hồ sơ địa chính.
Trong trường hợp đăng ký quyền sử dụng đất và tài sản liên quan, có các bước cụ thể: a) Nếu có cơ sở dữ liệu địa chính, thực hiện:
- Cập nhật thông tin và quét tài liệu pháp lý.
- Cập nhật kết quả chỉnh sửa bản đồ địa chính.
- Kiểm tra và cập nhật hồ sơ.
- Cập nhật thông tin về nghĩa vụ tài chính.
- Quét và nhập thông tin Giấy chứng nhận.
b) Nếu chưa có cơ sở dữ liệu:
- Cập nhật và chỉnh sửa hồ sơ trước khi cấp Giấy chứng nhận.
Đối với việc thu hồi đất:
a) Chỉnh sửa bản đồ và sổ địa chính dựa trên diện tích thực tế.
b) Xác nhận việc thu hồi vào Giấy chứng nhận.
Đối với việc được giao hoặc thuê đất:
a) Kiểm tra và chỉnh sửa bản đồ.
b) Cập nhật thông tin từ hồ sơ giao, thuê đất.
Trong trường hợp cấp lại Giấy chứng nhận bị mất:
a) Cập nhật tình trạng mất vào sổ địa chính.
b) Quét và nhập thông tin về việc cấp lại.
Đối với việc cấp đổi hoặc đính chính Giấy chứng nhận:
a) Nếu có cơ sở dữ liệu, cập nhật thông tin tương ứng.
b) Nếu chưa có, thực hiện các bước sau khi có sự phê duyệt của cơ quan có thẩm quyền.
Kết luận:
Quá trình chỉnh lý hồ sơ địa chính không chỉ là việc cập nhật thông tin, mà còn là một công việc phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về các quy định pháp luật, nguyên tắc cơ bản và các thủ tục hành chính. Việc tuân thủ đúng quy định của pháp luật trong việc này không chỉ giúp đảm bảo tính chuẩn xác và minh bạch của hồ sơ, mà còn là nền tảng để xây dựng và phát triển bền vững cả hệ thống quản lý đất đai của một quốc gia. Do đó, mọi cơ quan, tổ chức và cá nhân liên quan cần phải nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc chỉnh lý hồ sơ địa chính theo đúng quy định của pháp luật.