0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64ec7be597b4b-thur---2023-08-28T174943.264.png

QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ HÀNG THỪA KẾ THỨ BA

Trong quá trình phát triển và hoàn thiện hệ thống pháp luật, việc quản lý và điều chỉnh các vấn đề liên quan đến hàng thừa kế thứ ba đóng một vai trò quan trọng. Để hiểu rõ và thực hiện đúng các quy định pháp luật trong lĩnh vực này, việc tham khảo và nắm vững thông tin từ các nguồn tin cậy là điều cần thiết. Một trong những nguồn tham khảo đáng tin cậy là trang web Thủ tục pháp luật, cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về các thủ tục và quy định pháp luật hiện hành.

1.Hàng thừa kế thứ ba là gì?Hàng thừa kế ba theo quy định bao gồm những ai?

Hàng thừa kế thứ 3 được đề cập trong Điều 649 và Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, đối tượng thuộc hàng thừa kế này sẽ hưởng di sản của người đã mất khi phân chia tài sản theo quy định pháp luật.

Cụ thể, theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế thứ 3 gồm:

  • Cụ nội và cụ ngoại của người qua đời;
  • Bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, và dì ruột của người đã mất;
  • Cháu ruột của người đã mất khi người đó là bác, chú, cậu, cô, hoặc dì;
  • Chắt ruột khi người đã mất là cụ nội hoặc cụ ngoại.

Những người trong cùng một hàng thừa kế sẽ được chia di sản đều nhau. Đối với hàng thừa kế thứ 3, họ chỉ hưởng di sản khi:

  • Không còn người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ 1 và thứ 2 do đã mất;
  • Người thừa kế hàng thứ 1 và thứ 2 bị mất quyền thừa kế;
  • Hoặc họ từ chối quyền thừa kế.

2. Điều kiện để hàng thừa kế thứ ba nhận thừa kế

Để người thừa kế ở hàng thứ ba có quyền nhận thừa kế, phải thỏa mãn các yêu cầu sau:

Điều kiện thứ nhất: Phân chia di sản thừa kế theo quy định pháp luật.Di sản được chia theo quy định pháp luật gọi là thừa kế theo pháp luật. Trường hợp thừa kế theo pháp luật bao gồm:

  • Không có di chúc.
  • Di chúc không có hiệu lực hợp pháp.
  • Những người thừa kế theo di chúc mất trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc.
  • Những người được chỉ định làm thừa kế theo di chúc không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối di sản.
  • Phần di sản không được quyết định trong di chúc.
  • Phần di sản liên quan đến phần của di chúc không có giá trị pháp lý.
  • Phần di sản liên quan đến người được thừa kế theo di chúc nhưng không có quyền hưởng di sản, hoặc họ từ chối, hoặc mất trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc.

Điều kiện thứ hai: Cả người thuộc hàng thừa kế thứ nhất và thứ hai đều đã mất hoặc từ chối quyền nhận di sản.

Dựa trên việc phân tích trước đó, việc thừa kế di sản được thực hiện theo thứ tự ưu tiên của ba hàng thừa kế. Người ở hàng thứ ba chỉ có quyền thừa kế khi không còn ai ở hàng thứ hai (do đã mất, không có quyền nhận di sản, hoặc bị tước quyền), và không còn người nào ở hàng thứ nhất.

Điều kiện thứ ba: Người thuộc hàng thừa kế thứ ba phải còn sống khi di sản được mở.

Thời điểm di sản mở là khi người sở hữu tài sản qua đời. Điều 613 của Bộ Luật Dân sự năm 2015 quy định rằng người thừa kế là người phải còn sống vào thời điểm di sản mở hoặc đã sinh ra và tiếp tục sống sau thời điểm di sản mở, nhưng đã trở thành người có thể thừa kế trước khi người sở hữu tài sản qua đời.

Như vậy, người ở hàng thừa kế thứ ba sẽ được thừa kế di sản khi họ đáp ứng cả hai điều kiện trên và vẫn còn sống khi di sản được mở.

3. Thủ tục nhận thừa kế đối với hàng thừa kế thứ ba

Để hoàn tất việc nhận thừa kế từ các người thừa kế hàng thứ ba, họ cần thực hiện các bước sau để khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế, tuân theo từng bước như sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Các người thừa kế hàng thứ ba cần đến cơ quan chức năng để thực hiện thủ tục khai nhận di sản thừa kế. Trong quá trình này, họ phải mang theo các giấy tờ sau:

  • Phiếu yêu cầu công chứng;
  • Chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân;
  • Giấy chứng minh quyền thừa kế hàng thứ ba;
  • Giấy chứng minh rằng người thừa kế hàng thứ nhất và thứ hai đã qua đời hoặc đã từ chối thừa kế, không có quyền thừa kế, bị loại khỏi danh sách thừa kế;
  • Giấy chứng tử của người để lại di sản thừa kế;
  • Các tài liệu liên quan đến di sản thừa kế như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ tiết kiệm, biên lai đăng ký xe, cổ phiếu, cổ phần hoặc bất kỳ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản nào khác (nếu có).

Bước 2: Công chứng văn bản khai nhận di sản thừa kế

Sau khi nộp đầy đủ hồ sơ và giấy tờ, Công chứng viên sẽ thực hiện các bước kiểm tra như sau:

  • Nếu hồ sơ đầy đủ: Công chứng viên tiếp nhận, thụ lý và ghi chép vào sổ công chứng;
  • Nếu hồ sơ chưa đầy đủ: Công chứng viên sẽ hướng dẫn và yêu cầu bổ sung thông tin;
  • Nếu hồ sơ không đủ cơ sở để xử lý: Công chứng viên sẽ giải thích lý do và từ chối tiếp nhận hồ sơ.

Bước 3: Công bố thông tin về văn bản khai nhận di sản

Sau khi hồ sơ được tiếp nhận, cơ quan chức năng sẽ tiến hành công bố công khai tại vị trí của Ủy ban nhân dân xã nơi người để lại di sản thường trú cuối cùng.

Sau 15 ngày công bố, Ủy ban nhân dân xã sẽ xác nhận việc công bố thông tin.

Bước 4: Ký vào văn bản khai nhận di sản

Nếu không có khiếu nại hoặc tố cáo sau thời gian công bố, cơ quan chức năng sẽ thực hiện việc giải quyết hồ sơ:

  • Nếu văn bản khai nhận đã được soạn thảo: Công chứng viên sẽ kiểm tra nội dung để đảm bảo tuân theo quy định pháp luật và đạo đức xã hội;
  • Nếu chưa có văn bản khai nhận: Công chứng viên sẽ lập văn bản dự thảo dựa trên yêu cầu của người thừa kế. Sau khi soạn thảo xong, người thừa kế sẽ đọc và đồng ý với nội dung, sau đó Công chứng viên sẽ hướng dẫn ký vào văn bản khai nhận di sản thừa kế.

Bước 5: Ký chứng nhận và hoàn tất

Công chứng viên sẽ ký xác nhận trên Lời chứng và trên từng trang của văn bản khai nhận di sản này.

Sau khi ký, người thừa kế sẽ thanh toán phí công chứng và các chi phí khác. Sau đó, bản chính văn bản khai nhận di sản sẽ được trả lại cho người thừa kế.

4. Hàng thừa kế thứ ba không được hưởng di sản thừa kế trong trường hợp nào?

Theo Điều 621 Bộ Luật Dân sự 2015, có một số tình huống mà một đối tượng có thể mất quyền thừa kế:

  • Những ai bị kết tội vì hành vi cố ý gây tổn thương về mặt sức khỏe, hoặc hành vi tàn nhẫn đối với người để lại di sản, hoặc xúc phạm danh dự và phẩm hạnh của họ.
  • Những người không thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng đối với người để lại di sản.
  • Những ai bị kết án vì cố ý gây hại đến tính mạng của người thừa kế khác với mục đích chiếm đoạt di sản.
  • Những người đã lừa đảo, ép buộc hoặc cản trở người để lại di sản trong việc lập di chúc; hoặc giả mạo, chỉnh sửa, tiêu huỷ hoặc giấu diệp di chúc nhằm mục tiêu thừa kế một cách trái pháp luật.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, nếu người để lại di sản biết về những hành vi trên nhưng vẫn chọn để họ thừa kế qua di chúc, quyền lợi thừa kế vẫn được bảo đảm.

Kết luận: 

Quy định pháp luật về hàng thừa kế thứ ba không chỉ phản ánh bản chất công bằng và hợp lý của hệ thống pháp luật, mà còn giúp đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình thừa kế. Để đảm bảo rằng mình hiểu đúng và tuân thủ một cách chính xác, việc tham khảo thông tin từ các trang web chính thống như Thủ tục pháp luật là cần thiết. Chúng ta cần tiếp tục nâng cao nhận thức và trang bị kiến thức để đảm bảo rằng mọi quyết định thừa kế đều tuân thủ pháp luật và đảm bảo quyền lợi cho tất cả các bên liên quan.
 

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
607 ngày trước
QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ HÀNG THỪA KẾ THỨ BA
Trong quá trình phát triển và hoàn thiện hệ thống pháp luật, việc quản lý và điều chỉnh các vấn đề liên quan đến hàng thừa kế thứ ba đóng một vai trò quan trọng. Để hiểu rõ và thực hiện đúng các quy định pháp luật trong lĩnh vực này, việc tham khảo và nắm vững thông tin từ các nguồn tin cậy là điều cần thiết. Một trong những nguồn tham khảo đáng tin cậy là trang web Thủ tục pháp luật, cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về các thủ tục và quy định pháp luật hiện hành.1.Hàng thừa kế thứ ba là gì?Hàng thừa kế ba theo quy định bao gồm những ai?Hàng thừa kế thứ 3 được đề cập trong Điều 649 và Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, đối tượng thuộc hàng thừa kế này sẽ hưởng di sản của người đã mất khi phân chia tài sản theo quy định pháp luật.Cụ thể, theo Điều 651 Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế thứ 3 gồm:Cụ nội và cụ ngoại của người qua đời;Bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, và dì ruột của người đã mất;Cháu ruột của người đã mất khi người đó là bác, chú, cậu, cô, hoặc dì;Chắt ruột khi người đã mất là cụ nội hoặc cụ ngoại.Những người trong cùng một hàng thừa kế sẽ được chia di sản đều nhau. Đối với hàng thừa kế thứ 3, họ chỉ hưởng di sản khi:Không còn người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ 1 và thứ 2 do đã mất;Người thừa kế hàng thứ 1 và thứ 2 bị mất quyền thừa kế;Hoặc họ từ chối quyền thừa kế.2. Điều kiện để hàng thừa kế thứ ba nhận thừa kếĐể người thừa kế ở hàng thứ ba có quyền nhận thừa kế, phải thỏa mãn các yêu cầu sau:Điều kiện thứ nhất: Phân chia di sản thừa kế theo quy định pháp luật.Di sản được chia theo quy định pháp luật gọi là thừa kế theo pháp luật. Trường hợp thừa kế theo pháp luật bao gồm:Không có di chúc.Di chúc không có hiệu lực hợp pháp.Những người thừa kế theo di chúc mất trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc.Những người được chỉ định làm thừa kế theo di chúc không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối di sản.Phần di sản không được quyết định trong di chúc.Phần di sản liên quan đến phần của di chúc không có giá trị pháp lý.Phần di sản liên quan đến người được thừa kế theo di chúc nhưng không có quyền hưởng di sản, hoặc họ từ chối, hoặc mất trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc.Điều kiện thứ hai: Cả người thuộc hàng thừa kế thứ nhất và thứ hai đều đã mất hoặc từ chối quyền nhận di sản.Dựa trên việc phân tích trước đó, việc thừa kế di sản được thực hiện theo thứ tự ưu tiên của ba hàng thừa kế. Người ở hàng thứ ba chỉ có quyền thừa kế khi không còn ai ở hàng thứ hai (do đã mất, không có quyền nhận di sản, hoặc bị tước quyền), và không còn người nào ở hàng thứ nhất.Điều kiện thứ ba: Người thuộc hàng thừa kế thứ ba phải còn sống khi di sản được mở.Thời điểm di sản mở là khi người sở hữu tài sản qua đời. Điều 613 của Bộ Luật Dân sự năm 2015 quy định rằng người thừa kế là người phải còn sống vào thời điểm di sản mở hoặc đã sinh ra và tiếp tục sống sau thời điểm di sản mở, nhưng đã trở thành người có thể thừa kế trước khi người sở hữu tài sản qua đời.Như vậy, người ở hàng thừa kế thứ ba sẽ được thừa kế di sản khi họ đáp ứng cả hai điều kiện trên và vẫn còn sống khi di sản được mở.3. Thủ tục nhận thừa kế đối với hàng thừa kế thứ baĐể hoàn tất việc nhận thừa kế từ các người thừa kế hàng thứ ba, họ cần thực hiện các bước sau để khai nhận hoặc phân chia di sản thừa kế, tuân theo từng bước như sau:Bước 1: Chuẩn bị hồ sơCác người thừa kế hàng thứ ba cần đến cơ quan chức năng để thực hiện thủ tục khai nhận di sản thừa kế. Trong quá trình này, họ phải mang theo các giấy tờ sau:Phiếu yêu cầu công chứng;Chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân;Giấy chứng minh quyền thừa kế hàng thứ ba;Giấy chứng minh rằng người thừa kế hàng thứ nhất và thứ hai đã qua đời hoặc đã từ chối thừa kế, không có quyền thừa kế, bị loại khỏi danh sách thừa kế;Giấy chứng tử của người để lại di sản thừa kế;Các tài liệu liên quan đến di sản thừa kế như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ tiết kiệm, biên lai đăng ký xe, cổ phiếu, cổ phần hoặc bất kỳ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản nào khác (nếu có).Bước 2: Công chứng văn bản khai nhận di sản thừa kếSau khi nộp đầy đủ hồ sơ và giấy tờ, Công chứng viên sẽ thực hiện các bước kiểm tra như sau:Nếu hồ sơ đầy đủ: Công chứng viên tiếp nhận, thụ lý và ghi chép vào sổ công chứng;Nếu hồ sơ chưa đầy đủ: Công chứng viên sẽ hướng dẫn và yêu cầu bổ sung thông tin;Nếu hồ sơ không đủ cơ sở để xử lý: Công chứng viên sẽ giải thích lý do và từ chối tiếp nhận hồ sơ.Bước 3: Công bố thông tin về văn bản khai nhận di sảnSau khi hồ sơ được tiếp nhận, cơ quan chức năng sẽ tiến hành công bố công khai tại vị trí của Ủy ban nhân dân xã nơi người để lại di sản thường trú cuối cùng.Sau 15 ngày công bố, Ủy ban nhân dân xã sẽ xác nhận việc công bố thông tin.Bước 4: Ký vào văn bản khai nhận di sảnNếu không có khiếu nại hoặc tố cáo sau thời gian công bố, cơ quan chức năng sẽ thực hiện việc giải quyết hồ sơ:Nếu văn bản khai nhận đã được soạn thảo: Công chứng viên sẽ kiểm tra nội dung để đảm bảo tuân theo quy định pháp luật và đạo đức xã hội;Nếu chưa có văn bản khai nhận: Công chứng viên sẽ lập văn bản dự thảo dựa trên yêu cầu của người thừa kế. Sau khi soạn thảo xong, người thừa kế sẽ đọc và đồng ý với nội dung, sau đó Công chứng viên sẽ hướng dẫn ký vào văn bản khai nhận di sản thừa kế.Bước 5: Ký chứng nhận và hoàn tấtCông chứng viên sẽ ký xác nhận trên Lời chứng và trên từng trang của văn bản khai nhận di sản này.Sau khi ký, người thừa kế sẽ thanh toán phí công chứng và các chi phí khác. Sau đó, bản chính văn bản khai nhận di sản sẽ được trả lại cho người thừa kế.4. Hàng thừa kế thứ ba không được hưởng di sản thừa kế trong trường hợp nào?Theo Điều 621 Bộ Luật Dân sự 2015, có một số tình huống mà một đối tượng có thể mất quyền thừa kế:Những ai bị kết tội vì hành vi cố ý gây tổn thương về mặt sức khỏe, hoặc hành vi tàn nhẫn đối với người để lại di sản, hoặc xúc phạm danh dự và phẩm hạnh của họ.Những người không thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng đối với người để lại di sản.Những ai bị kết án vì cố ý gây hại đến tính mạng của người thừa kế khác với mục đích chiếm đoạt di sản.Những người đã lừa đảo, ép buộc hoặc cản trở người để lại di sản trong việc lập di chúc; hoặc giả mạo, chỉnh sửa, tiêu huỷ hoặc giấu diệp di chúc nhằm mục tiêu thừa kế một cách trái pháp luật.Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, nếu người để lại di sản biết về những hành vi trên nhưng vẫn chọn để họ thừa kế qua di chúc, quyền lợi thừa kế vẫn được bảo đảm.Kết luận: Quy định pháp luật về hàng thừa kế thứ ba không chỉ phản ánh bản chất công bằng và hợp lý của hệ thống pháp luật, mà còn giúp đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan trong quá trình thừa kế. Để đảm bảo rằng mình hiểu đúng và tuân thủ một cách chính xác, việc tham khảo thông tin từ các trang web chính thống như Thủ tục pháp luật là cần thiết. Chúng ta cần tiếp tục nâng cao nhận thức và trang bị kiến thức để đảm bảo rằng mọi quyết định thừa kế đều tuân thủ pháp luật và đảm bảo quyền lợi cho tất cả các bên liên quan.