
NỢ THUẾ CÓ BỊ TRUY TỐ HAY KHÔNG
Khi nói đến việc nợ thuế, rất nhiều người tự hỏi liệu hành vi này có phải là một tội phạm cần phải truy tố hay không. Tại mức độ nào, người nợ thuế có thể đối diện với án phạt hình sự, hay chỉ bị xử lý theo các quy định của luật dân sự? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phải hiểu rõ các Thủ tục pháp luật liên quan.
1.Thế nào là truy tố?
Truy tố là một khái niệm trong lĩnh vực pháp luật hình sự, đề cập đến một phần của quy trình giải quyết vụ án hình sự. Nó là bước thứ ba trong quá trình này, tiếp nối sau các giai đoạn khởi tố và điều tra.
Giai đoạn này bắt đầu khi viện kiểm sát nhận được hồ sơ và các tài liệu liên quan từ cơ quan điều tra, bao gồm kết luận điều tra và đề nghị truy tố. Viện kiểm sát sau đó sẽ thẩm định thông tin trong hồ sơ dựa trên các quy định của pháp luật để đưa ra quyết định tiếp theo.
Có ba khả năng mà viện kiểm sát có thể lựa chọn:
- Truy tố bị can trước tòa án bằng bản cáo trạng, nơi mô tả chi tiết về các tội ác mà bị can phải đối mặt.
- Trả hồ sơ về cơ quan điều tra để thu thập thêm chứng cứ nếu thông tin hiện có chưa đầy đủ.
- Đình chỉ hoặc tạm đình chỉ vụ án nếu cần.
Giai đoạn truy tố không chỉ là một phần quan trọng của quy trình giải quyết vụ án, mà còn là một trong những chức năng chính của viện kiểm sát. Nhiệm vụ của nó bao gồm việc đánh giá tính hợp lệ của các biện pháp tố tụng mà cơ quan điều tra đã áp dụng, cũng như ngăn chặn các hậu quả tiêu cực do các sai sót trong quá trình tố tụng hình sự trước đó.
2. Nợ thuế có bị truy tố không?
Luật pháp quy định về việc nợ thuế và hình thức xử phạt. Nếu doanh nghiệp chỉ nợ thuế mà không có hành vi trốn thuế, thì không phải đối mặt với trách nhiệm hình sự. Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, nợ thuế sẽ được ưu tiên thanh toán. Tuy nhiên, trách nhiệm hình sự chỉ áp dụng khi có hành vi trốn thuế, với các quy định chi tiết được nêu trong Bộ Luật hình sự 2015, sửa đổi 2017.
Hành vi trốn thuế bao gồm việc không nộp hồ sơ thuế, không ghi chép thu trong sổ kế toán, không xuất hóa đơn chính xác, sử dụng hóa đơn và chứng từ không hợp pháp, và các hành vi khác. Tùy vào mức độ vi phạm và số tiền trốn thuế, các hình phạt có thể từ phạt tiền đến phạt tù.
Nếu chỉ có nợ thuế mà không thực hiện hành vi trốn thuế, doanh nghiệp sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
3. Nợ bao nhiêu tiền thì bị truy tố hình sự
Nợ tiền chỉ bị truy tố hình sự khi đáp ứng các tiêu chí về tội phạm theo Điều 175 của Bộ luật Hình sự. Cụ thể, trường hợp chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 4.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc có giá trị dưới 4.000.000 đồng nhưng người đó đã từng bị xử phạt về các tội liên quan, sẽ bị truy tố.
Tóm lại, chỉ khi có bằng chứng về hành vi tội phạm và giá trị tài sản nợ trong khoảng đã quy định, người nợ mới bị đưa ra xét xử theo luật hình sự. Ngược lại, các vụ việc liên quan đến nợ tiền thường được giải quyết theo quy định của luật dân sự, trừ khi có dấu hiệu của tội phạm.
4.Quy định về thời hạn truy tố
Theo Điều 240 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, Viện Kiểm sát có thời hạn như sau để tiến hành truy tố:
- Đối với các tội phạm ít nghiêm trọng và nghiêm trọng, thời hạn truy tố là 20 ngày; đối với các tội phạm rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng, thời hạn là 30 ngày. Thời gian này được tính từ ngày Viện Kiểm sát nhận hồ sơ vụ án và kết luận điều tra.
- Nếu cần, Viện trưởng Viện Kiểm sát có quyền gia hạn thời hạn truy tố. Tuy nhiên, gia hạn không được vượt quá 10 ngày cho các tội phạm ít nghiêm trọng và nghiêm trọng; không quá 15 ngày cho tội phạm rất nghiêm trọng; và không quá 30 ngày cho tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
5. Quy định xử phạt về hành vi trốn thuế
Thuế là một khoản tiền bắt buộc phải đóng góp cho nhà nước. Nếu có hành vi trốn thuế, người vi phạm sẽ bị xử lý theo các quy định pháp luật.
Xử phạt hành chính cho hành vi trốn thuế được quy định trong Nghị định 125/2020/NĐ-CP. Điều 17 của Nghị định này đặc biệt nêu rõ các loại vi phạm và mức phạt tương ứng:
Phạt tiền bằng một lần số tiền thuế trốn trong trường hợp như không đăng ký thuế đúng hạn, không kê khai thuế, không ghi chép đúng các khoản thu vào sổ kế toán, sử dụng hóa đơn không hợp pháp, và một số trường hợp khác.
Mức phạt tiền là 1,5 lần số tiền thuế trốn nếu không có các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ.
Phạt tiền gấp đôi số tiền thuế trốn nếu có tình tiết tăng nặng.
Phạt tiền từ 2,5 đến 3 lần trong trường hợp có từ 2 đến 3 tình tiết tăng nặng.
Ngoài ra, nếu hành vi trốn thuế đạt đủ yếu tố cấu thành tội phạm theo Điều 200 của Bộ luật Hình sự, người vi phạm có thể bị truy tố hình sự. Mức độ xử phạt dựa trên việc hành vi có phải là vi phạm hình sự hay không.
Kết luận:
Như đã đề cập, việc nợ thuế không phải lúc nào cũng dẫn đến việc bị truy tố hình sự. Thông thường, các vụ việc liên quan đến nợ thuế thường được xử lý dựa trên các quy định của luật dân sự. Tuy nhiên, nếu có dấu hiệu của hành vi trốn thuế, vi phạm có thể bị xem xét xử lý theo quy định của luật hình sự. Để đảm bảo rằng bạn có đầy đủ thông tin và hiểu biết về các hậu quả có thể xảy ra, bạn nên tham khảo các Thủ tục pháp luật tương ứng. Việc này không chỉ giúp bạn tránh các rủi ro pháp lý mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định và trách nhiệm của mình đối với việc đóng thuế.
