
QUY ĐỊNH VỀ THUÊ ĐẤT KHU CÔNG NGHIỆP TRẢ TIỀN HÀNG NĂM
Thuê đất tại khu công nghiệp đã trở thành một phương thức đầu tư phổ biến cho nhiều tổ chức kinh tế và doanh nghiệp. Việc này không chỉ giúp đơn vị có cơ hội tiếp cận với các nguồn lợi tốt như hạ tầng đồng bộ, nguồn nhân lực chất lượng cao, mà còn đem lại các ưu đãi từ Nhà nước. Tuy nhiên, việc thuê đất này cũng đi kèm với nhiều quyền và nghĩa vụ cần phải được tuân thủ theo quy định pháp luật. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào các quyền và nghĩa vụ khi thuê đất khu công nghiệp với hình thức trả tiền thuê đất hàng năm.
1.Đất khu công nghiệp là gì?
Điều 3, Khoản 16 của Luật đầu tư 2020 định rõ: "Khu công nghiệp là nơi có biên giới địa lý xác định, chủ yếu để sản xuất các mặt hàng công nghiệp và cung cấp dịch vụ liên quan đến sản xuất công nghiệp."
Đất công nghiệp trong các khu vực này dùng để thiết lập cụm công nghiệp, khu chế xuất và các khu vực sản xuất và kinh doanh khác có mục đích sử dụng đất tương tự. Đất này chủ yếu được dùng cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh không phải là nông nghiệp, và nó thường tập trung các nhà máy lớn, thu hút lực lượng lao động. Các khu đất công nghiệp thường có diện tích lớn và được đặt cách xa khu vực dân cư.
Tuy nhiên, việc lựa chọn đất để xây dựng các khu công nghiệp và khu chế xuất cần phải tuân thủ các quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, cũng như các quy hoạch xây dựng chi tiết, đã được các cơ quan chức năng phê duyệt. Đồng thời, khi lập quy hoạch cho các khu công nghiệp, cũng cần phải lập kế hoạch cho việc xây dựng khu nhà ở và các công trình công cộng khác để phục vụ đời sống của người lao động trong khu vực.
2. Những trường hợp được cho thuê đất khu công nghiệp trả tiền hàng năm
Theo Điều 56 của Luật Đất đai 2013, các đối tượng có thể được cho thuê đất và phải trả tiền thuê đất hàng năm gồm:
Nhà nước có thể thu phí thuê đất hàng năm hoặc một lần cho cả thời gian thuê trong các trường hợp như sau:
- Hộ gia đình và cá nhân cần đất để phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và sản xuất muối.
- Hộ gia đình và cá nhân muốn sử dụng diện tích đất nông nghiệp vượt quá mức quy định tại Điều 129 của Luật.
- Hộ gia đình và cá nhân sử dụng đất cho mục đích thương mại và dịch vụ, hoạt động khai thác khoáng sản, sản xuất vật liệu xây dựng và gốm sứ, cũng như các cơ sở sản xuất không liên quan đến nông nghiệp.
- Hộ gia đình và cá nhân sử dụng đất để xây dựng các công trình công cộng với mục đích kinh doanh.
- Các tổ chức kinh tế, người Việt Nam ở nước ngoài, và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần đất để thực hiện các dự án đầu tư trong nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, sản xuất muối, hoặc các dự án đầu tư không liên quan đến nông nghiệp và dự án nhà ở để cho thuê.
- Các tổ chức kinh tế và tổ chức sự nghiệp công lập có tự chủ tài chính, người Việt Nam ở nước ngoài, và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần đất để xây dựng các công trình sự nghiệp.
- Các tổ chức nước ngoài có nhiệm vụ ngoại giao cần đất để xây dựng trụ sở.
Nhà nước cũng thu phí thuê đất hàng năm từ các đơn vị vũ trang nhân dân cần đất cho sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, sản xuất muối hoặc kết hợp với các nhiệm vụ quốc phòng và an ninh.
3. Quy định về thuê đất khu công nghiệp trả tiền hàng năm và trả tiền một lần
Khi đầu tư vào khu công nghiệp, chủ đầu tư cần phải rõ các quy định về thuê đất theo luật pháp. Nhà nước sẽ cho thuê đất để đầu tư vào các khu công nghiệp cho tổ chức kinh tế, người Việt Nam ở nước ngoài, và doanh nghiệp nước ngoài.
Đối với việc thuê đất và trả tiền thuê hàng năm, chủ đầu tư có quyền sublease (cho thuê lại) đất với hình thức thanh toán hàng năm.
Đối với việc thuê đất và trả tiền thuê một lần cho toàn bộ thời gian thuê, chủ đầu tư có quyền cho thuê lại đất và thu tiền thuê đất hàng năm hoặc một lần cho toàn bộ thời gian thuê. Tuy nhiên, đối với các khu vực có kết cấu hạ tầng chung trong khu công nghiệp, chủ đầu tư sẽ được miễn phí thuê đất.
Tóm lại, nếu chủ đầu tư thuê đất và trả tiền một lần, có hai lựa chọn khi cho thuê lại: trả tiền hàng năm hoặc trả tiền một lần. Trong trường hợp trả tiền thuê đất hàng năm, chủ đầu tư chỉ có thể cho thuê lại đất với hình thức trả tiền hàng năm.
Đặc biệt, theo Điều 210 khoản 2 của Luật Đất đai 2013, nếu chủ đầu tư đã cho thuê lại đất trước ngày 1/7/2014 với hình thức trả tiền một lần cho toàn bộ thời gian thuê, họ phải nộp tiền vào ngân sách Nhà nước theo quy định. Người được thuê lại đất sẽ có các quyền và nghĩa vụ tương tự như việc được Nhà nước cho thuê đất sau khi chủ đầu tư đã nộp đủ tiền.
Quy định này đảm bảo rằng cả người được Nhà nước cho thuê đất và người thuê lại đất đều có quyền và nghĩa vụ phù hợp, và có thể lựa chọn các hình thức trả tiền thuê đất phù hợp.
4. Thời hạn cho thuê đất khu công nghiệp
Điều khoản về thời hạn thuế đất trong khu công nghiệp được quy định trong Điều 149 của Luật đất đai 2013, Điều 51 của Nghị định 43/2014/NĐ-CP và đã được sửa đổi, bổ sung trong Khoản 36 Điều 2 của Nghị định 01/2017/NĐ-CP, cũng như Khoản 2 Điều 3 của Nghị định 148/2020/NĐ-CP. Cụ thể như sau:
Thời hạn sử dụng đất trong các khu công nghiệp và tương tự sẽ tuân theo thời hạn dự án đầu tư.
Nếu thời hạn dự án đầu tư kéo dài hơn thời hạn sử dụng đất còn lại của các khu này, doanh nghiệp đầu tư phải xin phép từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền để điều chỉnh lại thời hạn sử dụng đất. Tuy nhiên, tổng cộng thời gian sử dụng đất không được vượt quá 70 năm. Doanh nghiệp cũng phải nộp tiền sử dụng đất hoặc tiền thuê đất cho phần diện tích đất được gia hạn sử dụng.
5. Quyền và nghĩa vụ của các tổ chức kinh tế khi thuê đất khu công nghiệp từ Nhà nước
Quyền của tổ chức kinh tế:
- Nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất.
- Hưởng lợi từ lao động và đầu tư trên đất.
- Nhận lợi ích từ các công trình của Nhà nước liên quan đến đất.
- Được Nhà nước hướng dẫn và hỗ trợ trong việc cải tạo đất.
- Được bảo vệ khi quyền sử dụng đất bị xâm phạm.
- Được bồi thường khi đất bị thu hồi.
- Có quyền khiếu nại và tố cáo liên quan đến vi phạm về đất đai.
Nghĩa vụ của tổ chức kinh tế:
- Sử dụng đất đúng mục đích và tuân theo các quy định pháp luật.
- Đăng ký đất và thực hiện các thủ tục pháp lý khi có sự thay đổi liên quan.
- Thực hiện nghĩa vụ tài chính.
- Bảo vệ đất và môi trường.
- Giao lại đất khi Nhà nước thu hồi hoặc khi hết hạn thuê.
Điều kiện đặc biệt:
Các tổ chức có quyền chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất dựa trên các điều kiện và quy định cụ thể.
Tổ chức công lập tự chủ tài chính có những quyền và nghĩa vụ đặc biệt, cần được chấp thuận bằng văn bản từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Các tổ chức được miễn, giảm tiền thuê đất có các quyền và nghĩa vụ riêng tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng đất và nguồn gốc tiền thuê đất.
Nói chung, quyền và nghĩa vụ của các tổ chức khi thuê đất từ Nhà nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mục đích sử dụng, nguồn tài chính và các quy định pháp luật đặc biệt.
Kết luận:
Việc thuê đất tại khu công nghiệp và trả tiền thuê hàng năm là một phương thức đầu tư có lợi nhuận và tiềm năng phát triển lớn cho các tổ chức kinh tế và doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo rằng quyền lợi được bảo vệ và các nghĩa vụ được thực hiện đúng cách, cần phải hiểu rõ và tuân thủ các quy định của pháp luật về đất đai. Điều này không chỉ giúp tổ chức kinh tế tuân thủ pháp luật, mà còn giúp tối ưu hóa lợi ích từ việc sử dụng đất, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của khu công nghiệp và cả nước.
