QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT VỀ ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
Trong bối cảnh kinh tế đang ngày càng phát triển và đất đai trở thành một yếu tố quan trọng không chỉ trong việc quy hoạch đô thị mà còn liên quan đến các hoạt động kinh doanh, việc nắm vững quy định pháp luật về đất thương mại, dịch vụ là điều cực kỳ quan trọng. Những quy định này không chỉ đảm bảo rằng mọi người tuân thủ luật pháp, mà còn tạo điều kiện thuận lợi để phát triển kinh doanh và đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan. Bài viết sau đây sẽ đi sâu vào các quy định pháp luật chính liên quan đến đất thương mại, dịch vụ tại Việt Nam, từ quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đến các hình thức sở hữu và mục đích sử dụng đất.
1.Đất thương mại dịch vụ là gì?
Dựa trên quy định tại khoản 2 Điều 10 của Luật Đất đai 2013, đất được phân loại theo mục đích sử dụng thành ba nhóm chính: đất chưa sử dụng, đất nông nghiệp và đất phi nông nghiệp.
Trong nhóm đất phi nông nghiệp, có nhiều loại đất khác nhau, từ đất ở, đất xây dựng công trình sự nghiệp, đất quốc phòng, đến đất sản xuất và kinh doanh phi nông nghiệp. Đất thương mại, dịch vụ rơi vào phân khúc này: nó là một loại đất thuộc nhóm đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp.
Điều này có nghĩa là, đất thương mại, dịch vụ được sử dụng cho các hoạt động thương mại và dịch vụ như các cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà hàng, khách sạn, dịch vụ tiện ích và các loại hình dịch vụ khác. Loại đất này không được sử dụng cho các mục đích nông nghiệp, sinh sống hay mục đích công cộng khác.
Do đó, các quy hoạch và quản lý của đất này phải tuân theo những quy định và điều kiện dành riêng cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh, và có thể yêu cầu các tiêu chuẩn và điều kiện cụ thể như việc xây dựng cơ sở hạ tầng, quyền sử dụng đất, quản lý môi trường.
2. Thời hạn sử dụng đất thương mại, dịch vụ
Thời hạn sử dụng đất thương mại, dịch vụ có thể được chia thành hai loại: ổn định lâu dài và có thời hạn cụ thể, theo quy định trong Luật Đất đai 2013 của Việt Nam.
Ổn Định Lâu Dài: Theo khoản 4 Điều 125, người sử dụng đất thương mại, dịch vụ thuộc hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng một cách ổn định mà không phải là đất được Nhà nước giao có thời hạn, cho thuê có quyền sử dụng đất ổn định lâu dài.
Có Thời Hạn: Tuy nhiên, theo khoản 3 Điều 126, thời hạn sử dụng đất có thể bị giới hạn. Điều này áp dụng cho các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân sử dụng đất cho mục đích thương mại, dịch vụ, hoặc cho các tổ chức và doanh nghiệp có dự án đầu tư. Đặc biệt, Người Việt Nam định cư ở nước ngoài và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thực hiện các dự án đầu tư tại Việt Nam có thể sẽ có thời hạn sử dụng đất không quá 50 năm.
Cuối cùng, thời hạn sử dụng đất cụ thể sẽ được ghi rõ trong giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, thường được biết đến là "sổ hồng."
Như vậy, tùy thuộc vào điều kiện và tình hình cụ thể của từng trường hợp, thời hạn sử dụng đất thương mại, dịch vụ có thể khác nhau, từ lâu dài đến có thời hạn cụ thể.
3. Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất thương mại dịch vụ
Người sử dụng đất thương mại, dịch vụ tại Việt Nam có các quyền và nghĩa vụ cụ thể theo Luật Đất đai 2013:
Quyền của người sử dụng đất thương mại, dịch vụ:
- Chuyển Nhượng và Thuê: Có quyền thuê, thuê lại, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, hoặc nhận thừa kế đất từ các cá nhân, hộ gia đình, và tổ chức kinh tế khác.
- Bồi Thường: Được Nhà nước bồi thường khi đất của mình bị thu hồi theo quy định của pháp luật.
- Lợi Nhuận và Đầu Tư: Có quyền hưởng kết quả đầu tư và lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh, thương mại, dịch vụ diễn ra trên mảnh đất mình sử dụng.
- Khởi Kiện và Khiếu Nại: Có quyền khởi kiện, khiếu nại hoặc tố cáo khi có tranh chấp đất đai hoặc khi quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
Nghĩa vụ của người sử dụng đất thương mại, dịch vụ:
- Sử Dụng Đúng Mục Đích: Phải sử dụng đất đúng theo mục đích và ranh giới được ghi trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đồng thời phải tuân theo các quy định về sử dụng độ sâu trong lòng đất và chiều cao trên không.
- Nghĩa Vụ Tài Chính: Phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính theo quy định.
- Bảo Vệ Đất và Môi Trường: Phải thực hiện các biện pháp để bảo vệ đất và môi trường, không gây xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng bất động sản liền kề.
- Trả Lại Đất khi Cần: Trong trường hợp Nhà nước thu hồi đất hoặc khi hết thời hạn sử dụng đất mà không được cơ quan nhà nước có thẩm quyền gia hạn, người sử dụng đất phải giao trả lại đất.
- Tuân Thủ Pháp Luật: Khi phát hiện ra vật trong lòng đất, phải tuân theo các quy định của pháp luật liên quan.
Với các quyền và nghĩa vụ này, người sử dụng đất thương mại, dịch vụ tại Việt Nam cần phải hiểu rõ và tuân thủ để đảm bảo quyền lợi của mình và tuân thủ pháp luật.
4. Quy định về hình thức sở hữu đất thương mại dịch vụ
Hình thức sở hữu đất thương mại và dịch vụ tại Việt Nam được quy định rõ ràng trong khoản 3 của Điều 153 Luật Đất đai 2013. Dưới đây là cách các đối tượng sở hữu đất thương mại, dịch vụ:
Tổ chức kinh tế, hộ gia đình, và cá nhân trong nước:
- Được Nhà nước cho thuê đất.
- Có thể nhận chuyển quyền sử dụng đất, thuê đất, thuê lại đất, hoặc nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất từ các tổ chức, hộ gia đình, và cá nhân khác, cũng như từ người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài:
- Cũng có quyền được Nhà nước cho thuê đất.
- Có thể thuê, thuê lại đất từ các tổ chức kinh tế, hộ gia đình, và cá nhân khác trong nước cũng như người Việt Nam định cư ở nước ngoài khác.
- Nếu thuộc đối tượng quy định tại khoản 1 của Điều 186 trong cùng luật, còn có quyền được nhận thừa kế hoặc tặng cho quyền sử dụng đất để xây dựng cơ sở sản xuất phi nông nghiệp, thương mại, dịch vụ.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài:
- Được Nhà nước cho thuê đất để sử dụng cho mục đích thương mại, dịch vụ, hoặc sản xuất phi nông nghiệp.
- Có thể thuê đất, thuê lại đất từ các tổ chức kinh tế trong nước và người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Tóm lại, các đối tượng khác nhau có nhiều hình thức để sở hữu và sử dụng đất thương mại, dịch vụ, từ việc thuê đất từ Nhà nước đến việc thuê lại đất liên quan đến kết cấu hạ tầng của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
5. Có được xây nhà tên đất thương mại, dịch vụ không?
Theo quy định khoản 1 của Điều 3 Luật Nhà ở 2014 và khoản 1 của Điều 153Luật Đất đai 2013, cũng như Thông tư 27/2018/TT-BTNMT, đất thương mại, dịch vụ không được phép xây dựng nhà ở.
Cơ sở cho điều này là:
Nhà ở được định nghĩa là các công trình xây dựng với mục tiêu cung cấp không gian sống và đáp ứng các nhu cầu sinh hoạt cơ bản của hộ gia đình và cá nhân.
Đất thương mại, dịch vụ lại là loại đất được chỉ định để xây dựng các cơ sở thương mại, dịch vụ và các công trình khác phục vụ cho hoạt động kinh doanh.
Do đó, việc xây dựng nhà ở không được phép trên đất thương mại, dịch vụ; nhà ở phải được xây dựng trên loại đất được quy định là đất ở hay đất thổ cư.
Lưu ý rằng, nhà ở và ki ốt hay cửa hàng là hai loại công trình có mục đích sử dụng khác nhau. Ki ốt và cửa hàng có thể có phần được thiết kế để ở, nhưng chúng không được coi là "nhà ở" trong pháp lý. Do đó, cần phải phân biệt rõ ràng giữa các loại công trình khi tiến hành xây dựng.
Kết luận:
Quy định pháp luật về đất thương mại, dịch vụ có vai trò quan trọng trong việc điều tiết và hỗ trợ các hoạt động kinh doanh, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Từ việc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đến các hình thức sở hữu và mục đích sử dụng đất, mỗi yếu tố đều đóng một phần quan trọng trong việc tạo nên một môi trường kinh doanh có hiệu quả và minh bạch. Do đó, việc nắm bắt chính xác và tuân thủ các quy định này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là tiền đề để phát triển bền vững trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ.