0888889366
Tra cứu thông tin hợp đồng
timeline_post_file64e23328ed404-thur--78-.png

CÓ ĐƯỢC CHUYỂN NHƯỢNG ĐẤT QUỐC PHÒNG CẤP CHO QUÂN NHÂN

Trong quá trình phát triển của một quốc gia, việc quản lý và sử dụng đất đai, đặc biệt là đất quốc phòng, luôn là một vấn đề quan trọng và nhạy cảm. Đối với những người lính, những quân nhân đã cống hiến cho tổ quốc, việc họ có được cấp đất quốc phòng để sử dụng và sau đó có quyền chuyển nhượng hay không luôn là một chủ đề đáng quan tâm. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta cần tham khảo qua các Thủ tục pháp luật liên quan. 

1. Đất quốc phòng là gì?

Đất quốc phòng là những khu vực đất mà Nhà nước giao cho các đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân. Mục tiêu chính của việc sử dụng loại đất này là phục vụ cho mục đích quân sự và quốc phòng, theo các quy hoạch và kế hoạch đã được cơ quan thẩm quyền phê duyệt. Thông qua việc sử dụng đất quốc phòng một cách hiệu quả, lực lượng vũ trang có thể thực hiện đúng chức năng và nhiệm vụ được giao cho họ, giúp nâng cao tiềm lực quốc phòng và đảm bảo an ninh cho Tổ quốc.

Đất quốc phòng được biết đến trong tiếng Anh là "Land for National Defense and Security Purpose".

2. Vai trò của đất quốc phòng. 

Đất quốc phòng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển đất nước:

Hỗ trợ nhiệm vụ quốc phòng: Đất quốc phòng là nơi dành riêng cho việc xây dựng cơ sở vật chất của quân đội như doanh trại, căn cứ quân sự, trận địa và các công trình phòng thủ quốc gia. Những cơ sở này không chỉ phục vụ cho hoạt động quốc phòng toàn dân mà còn thể hiện sự sẵn sàng chiến đấu của quân đội.

Hỗ trợ hoạt động liên quan: Đất quốc phòng không chỉ dành cho việc chiến đấu mà còn phục vụ cho các hoạt động phụ trợ như đào tạo, huấn luyện, chăm sóc sức khỏe và giáo dục cho binh sĩ.

Bảo vệ địa bàn quan trọng: Vị trí của đất quốc phòng thường nằm ở các khu vực chiến lược, giúp bảo vệ những địa điểm hiểm yếu của đất nước. Hơn nữa, việc có mặt ở những địa bàn này cũng giúp quân đội hỗ trợ nhân dân trong trường hợp thiên tai hoặc các tình huống khẩn cấp khác.

Phát triển kinh tế: Đất quốc phòng cũng đóng góp vào việc phát triển kinh tế thông qua các hoạt động sản xuất như chăn nuôi và trồng trọt. Khai thác và sử dụng đất này hiệu quả có thể cung cấp một phần ngân sách quốc phòng.

Tóm lại, đất quốc phòng không chỉ là nơi để quân đội thực hiện nhiệm vụ quốc phòng mà còn gắn liền với sự phát triển kinh tế-xã hội và bảo vệ nhân dân trong các tình huống khẩn cấp. Việc sở hữu và quản lý đất này được Nhà nước thực hiện dưới dạng sở hữu toàn dân, bảo đảm lợi ích cho toàn bộ quốc gia.

3. Chính sách nhà ở và cấp đất cho sĩ quan quân đội

3.1. Chính sách nhà ở công vụ:

Bộ quốc phòng đã ban hành Thông tư 68/2017/TT-BQP để hướng dẫn quản lý và sử dụng nhà ở công vụ.

Đối tượng áp dụng: Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng đang phục vụ trong tổ chức cơ yếu.

Nhà ở công vụ: Là căn hộ khép kín, dùng để bố trí cho cán bộ, nhân viên thuê khi họ đảm nhiệm công tác. Nhà ở thuộc quyền sở hữu của Nhà nước và do Bộ Quốc phòng quản lý.

Điều kiện cho thuê nhà ở công vụ cho sĩ quan quân đội: Có quyết định điều động, cần thuê nhà, không có hoặc có nhà nhưng diện tích nhỏ, và không thuộc diện phải ở trong doanh trại quân đội.

Các tiêu chuẩn được thuê nhà dựa theo quân hàm, chức vụ.

3.2. Chính sách nhà ở xã hội:

Theo Luật Nhà ở năm 2014, sĩ quan quân đội nằm trong diện đối tượng hưởng chính sách nhà ở xã hội.

Điều kiện hưởng chính sách: Không có nhà hoặc có nhà nhưng diện tích nhỏ, thực hiện đăng ký thường trú hoặc tạm trú, không nộp thuế thu nhập thường xuyên, và thuộc diện nghèo, cận nghèo.

Theo Nghị định 49/2021/NĐ-CP, sĩ quan quân đội có thể đăng ký mua, thuê, thuê mua nhà ở xã hội từ dự án của các thành phần kinh tế hoặc do Bộ Quốc phòng, Bộ Công an triển khai. Mỗi đối tượng chỉ được hỗ trợ một lần.

Bộ Quốc phòng và Bộ Công an sẽ quy định chi tiết các tiêu chí và đối tượng mua, thuê, thuê mua nhà ở xã hội. Bộ Xây dựng sẽ xem xét và phản hồi trong 15 ngày.

4. Mục đích sử dụng đất quốc phòng

Đất quốc phòng được Nhà nước chỉ định cho các đơn vị vũ trang nhân dân để phục vụ mục tiêu quân sự và quốc phòng. Khoản 1 Điều 148 Luật đất đai 2013 quy định các mục đích chi tiết của việc sử dụng đất này bao gồm:

  • Đặt trụ sở quân đội và văn phòng làm việc.
  • Xây dựng cơ sở quân sự.
  • Tạo các công trình phòng thủ quốc gia và trận địa, cũng như các dự án quốc phòng và an ninh đặc biệt.
  • Thiết lập ga và cảng quân sự.
  • Xây dựng các dự án công nghiệp, khoa học, công nghệ, văn hóa, và thể thao dành riêng cho quốc phòng và an ninh.
  • Tạo kho dành cho lực lượng vũ trang nhân dân.
  • Sử dụng như các bãi tập bắn, khu vực thử nghiệm và tiêu huỷ vũ khí.
  • Xây dựng các trung tâm đào tạo, trung tâm huấn luyện, bệnh viện và nhà dưỡng lão cho lực lượng vũ trang.
  • Xây nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân.
  • Thiết lập các cơ sở tù và giáo dục do Bộ Quốc phòng và Bộ Công an quản lý.

5. Quyền và nghĩa vụ khi sử dụng đất quốc phòng

Theo Nghị quyết 132/2020/QH14, các quyền và nghĩa vụ khi sử dụng đất quốc phòng, an ninh được quy định chi tiết như sau:

  • Sử dụng đất theo mục đích: Các đơn vị và doanh nghiệp quân đội, công an được sử dụng đất quốc phòng, an ninh và tài sản gắn liền với đất để thực hiện nhiệm vụ lao động sản xuất và xây dựng kinh tế theo đúng phương án đã được phê duyệt.
  • Hưởng lợi từ đất: Họ có quyền hưởng thành quả lao động và kết quả đầu tư trên đất đó.
  • Không được bồi thường: Khi có quyết định từ Bộ trưởng Bộ Quốc phòng hoặc Bộ trưởng Bộ Công an chấm dứt việc sử dụng đất quốc phòng kết hợp với sản xuất, kinh doanh, thì họ không có quyền nhận bồi thường cho đất và tài sản gắn liền với đất.
  • Nộp tiền sử dụng đất: Họ phải nộp tiền sử dụng đất mỗi năm theo quy định.
  • Giới hạn trong việc sử dụng đất:
  • Không được phép chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê quyền sử dụng đất.
  • Không được thế chấp hay góp vốn bằng quyền sử dụng đất.
  • Không tự ý chuyển mục đích sử dụng đất.
  • Giới hạn về tài sản: Cũng không được chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê, thế chấp, hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất.

Nhìn chung, việc sử dụng đất quốc phòng, an ninh không chỉ đơn thuần là việc cung cấp một mảnh đất cho các đơn vị. Đó còn là một trách nhiệm lớn, đồng thời đi kèm với nhiều quyền lợi và nghĩa vụ. Với những quy định trên, rõ ràng là việc chuyển nhượng đất quốc phòng cho quân nhân (hoặc bất kì ai) không được cho phép. Tóm lại, quy định về việc không cho phép chuyển nhượng đất quốc phòng là một minh chứng cho sự quan tâm và tập trung của Nhà nước trong việc bảo vệ và phát triển an ninh, quốc phòng của đất nước. Việc này không chỉ bảo vệ lợi ích hiện tại mà còn giúp đảm bảo một tương lai ổn định và an toàn cho người dân và quốc gia.

Kết luận: 

Việc chuyển nhượng đất quốc phòng cấp cho quân nhân không chỉ phụ thuộc vào quyền lợi cá nhân mà còn liên quan mật thiết tới lợi ích, an ninh và sự ổn định của quốc gia. Những quy định và hạn chế trong vấn đề này đều xuất phát từ nguyên tắc bảo vệ quốc gia và tạo điều kiện tốt nhất cho những người lính. Mọi quyết định liên quan đến đất đai, đặc biệt là đất quốc phòng, đều cần sự cẩn trọng và phải dựa trên lợi ích chung của cả xã hội.

 

avatar
Nguyễn Thị Ngọc Lan
668 ngày trước
CÓ ĐƯỢC CHUYỂN NHƯỢNG ĐẤT QUỐC PHÒNG CẤP CHO QUÂN NHÂN
Trong quá trình phát triển của một quốc gia, việc quản lý và sử dụng đất đai, đặc biệt là đất quốc phòng, luôn là một vấn đề quan trọng và nhạy cảm. Đối với những người lính, những quân nhân đã cống hiến cho tổ quốc, việc họ có được cấp đất quốc phòng để sử dụng và sau đó có quyền chuyển nhượng hay không luôn là một chủ đề đáng quan tâm. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta cần tham khảo qua các Thủ tục pháp luật liên quan. 1. Đất quốc phòng là gì?Đất quốc phòng là những khu vực đất mà Nhà nước giao cho các đơn vị thuộc lực lượng vũ trang nhân dân. Mục tiêu chính của việc sử dụng loại đất này là phục vụ cho mục đích quân sự và quốc phòng, theo các quy hoạch và kế hoạch đã được cơ quan thẩm quyền phê duyệt. Thông qua việc sử dụng đất quốc phòng một cách hiệu quả, lực lượng vũ trang có thể thực hiện đúng chức năng và nhiệm vụ được giao cho họ, giúp nâng cao tiềm lực quốc phòng và đảm bảo an ninh cho Tổ quốc.Đất quốc phòng được biết đến trong tiếng Anh là "Land for National Defense and Security Purpose".2. Vai trò của đất quốc phòng. Đất quốc phòng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển đất nước:Hỗ trợ nhiệm vụ quốc phòng: Đất quốc phòng là nơi dành riêng cho việc xây dựng cơ sở vật chất của quân đội như doanh trại, căn cứ quân sự, trận địa và các công trình phòng thủ quốc gia. Những cơ sở này không chỉ phục vụ cho hoạt động quốc phòng toàn dân mà còn thể hiện sự sẵn sàng chiến đấu của quân đội.Hỗ trợ hoạt động liên quan: Đất quốc phòng không chỉ dành cho việc chiến đấu mà còn phục vụ cho các hoạt động phụ trợ như đào tạo, huấn luyện, chăm sóc sức khỏe và giáo dục cho binh sĩ.Bảo vệ địa bàn quan trọng: Vị trí của đất quốc phòng thường nằm ở các khu vực chiến lược, giúp bảo vệ những địa điểm hiểm yếu của đất nước. Hơn nữa, việc có mặt ở những địa bàn này cũng giúp quân đội hỗ trợ nhân dân trong trường hợp thiên tai hoặc các tình huống khẩn cấp khác.Phát triển kinh tế: Đất quốc phòng cũng đóng góp vào việc phát triển kinh tế thông qua các hoạt động sản xuất như chăn nuôi và trồng trọt. Khai thác và sử dụng đất này hiệu quả có thể cung cấp một phần ngân sách quốc phòng.Tóm lại, đất quốc phòng không chỉ là nơi để quân đội thực hiện nhiệm vụ quốc phòng mà còn gắn liền với sự phát triển kinh tế-xã hội và bảo vệ nhân dân trong các tình huống khẩn cấp. Việc sở hữu và quản lý đất này được Nhà nước thực hiện dưới dạng sở hữu toàn dân, bảo đảm lợi ích cho toàn bộ quốc gia.3. Chính sách nhà ở và cấp đất cho sĩ quan quân đội3.1. Chính sách nhà ở công vụ:Bộ quốc phòng đã ban hành Thông tư 68/2017/TT-BQP để hướng dẫn quản lý và sử dụng nhà ở công vụ.Đối tượng áp dụng: Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng đang phục vụ trong tổ chức cơ yếu.Nhà ở công vụ: Là căn hộ khép kín, dùng để bố trí cho cán bộ, nhân viên thuê khi họ đảm nhiệm công tác. Nhà ở thuộc quyền sở hữu của Nhà nước và do Bộ Quốc phòng quản lý.Điều kiện cho thuê nhà ở công vụ cho sĩ quan quân đội: Có quyết định điều động, cần thuê nhà, không có hoặc có nhà nhưng diện tích nhỏ, và không thuộc diện phải ở trong doanh trại quân đội.Các tiêu chuẩn được thuê nhà dựa theo quân hàm, chức vụ.3.2. Chính sách nhà ở xã hội:Theo Luật Nhà ở năm 2014, sĩ quan quân đội nằm trong diện đối tượng hưởng chính sách nhà ở xã hội.Điều kiện hưởng chính sách: Không có nhà hoặc có nhà nhưng diện tích nhỏ, thực hiện đăng ký thường trú hoặc tạm trú, không nộp thuế thu nhập thường xuyên, và thuộc diện nghèo, cận nghèo.Theo Nghị định 49/2021/NĐ-CP, sĩ quan quân đội có thể đăng ký mua, thuê, thuê mua nhà ở xã hội từ dự án của các thành phần kinh tế hoặc do Bộ Quốc phòng, Bộ Công an triển khai. Mỗi đối tượng chỉ được hỗ trợ một lần.Bộ Quốc phòng và Bộ Công an sẽ quy định chi tiết các tiêu chí và đối tượng mua, thuê, thuê mua nhà ở xã hội. Bộ Xây dựng sẽ xem xét và phản hồi trong 15 ngày.4. Mục đích sử dụng đất quốc phòngĐất quốc phòng được Nhà nước chỉ định cho các đơn vị vũ trang nhân dân để phục vụ mục tiêu quân sự và quốc phòng. Khoản 1 Điều 148 Luật đất đai 2013 quy định các mục đích chi tiết của việc sử dụng đất này bao gồm:Đặt trụ sở quân đội và văn phòng làm việc.Xây dựng cơ sở quân sự.Tạo các công trình phòng thủ quốc gia và trận địa, cũng như các dự án quốc phòng và an ninh đặc biệt.Thiết lập ga và cảng quân sự.Xây dựng các dự án công nghiệp, khoa học, công nghệ, văn hóa, và thể thao dành riêng cho quốc phòng và an ninh.Tạo kho dành cho lực lượng vũ trang nhân dân.Sử dụng như các bãi tập bắn, khu vực thử nghiệm và tiêu huỷ vũ khí.Xây dựng các trung tâm đào tạo, trung tâm huấn luyện, bệnh viện và nhà dưỡng lão cho lực lượng vũ trang.Xây nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân.Thiết lập các cơ sở tù và giáo dục do Bộ Quốc phòng và Bộ Công an quản lý.5. Quyền và nghĩa vụ khi sử dụng đất quốc phòngTheo Nghị quyết 132/2020/QH14, các quyền và nghĩa vụ khi sử dụng đất quốc phòng, an ninh được quy định chi tiết như sau:Sử dụng đất theo mục đích: Các đơn vị và doanh nghiệp quân đội, công an được sử dụng đất quốc phòng, an ninh và tài sản gắn liền với đất để thực hiện nhiệm vụ lao động sản xuất và xây dựng kinh tế theo đúng phương án đã được phê duyệt.Hưởng lợi từ đất: Họ có quyền hưởng thành quả lao động và kết quả đầu tư trên đất đó.Không được bồi thường: Khi có quyết định từ Bộ trưởng Bộ Quốc phòng hoặc Bộ trưởng Bộ Công an chấm dứt việc sử dụng đất quốc phòng kết hợp với sản xuất, kinh doanh, thì họ không có quyền nhận bồi thường cho đất và tài sản gắn liền với đất.Nộp tiền sử dụng đất: Họ phải nộp tiền sử dụng đất mỗi năm theo quy định.Giới hạn trong việc sử dụng đất:Không được phép chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê quyền sử dụng đất.Không được thế chấp hay góp vốn bằng quyền sử dụng đất.Không tự ý chuyển mục đích sử dụng đất.Giới hạn về tài sản: Cũng không được chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê, thế chấp, hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất.Nhìn chung, việc sử dụng đất quốc phòng, an ninh không chỉ đơn thuần là việc cung cấp một mảnh đất cho các đơn vị. Đó còn là một trách nhiệm lớn, đồng thời đi kèm với nhiều quyền lợi và nghĩa vụ. Với những quy định trên, rõ ràng là việc chuyển nhượng đất quốc phòng cho quân nhân (hoặc bất kì ai) không được cho phép. Tóm lại, quy định về việc không cho phép chuyển nhượng đất quốc phòng là một minh chứng cho sự quan tâm và tập trung của Nhà nước trong việc bảo vệ và phát triển an ninh, quốc phòng của đất nước. Việc này không chỉ bảo vệ lợi ích hiện tại mà còn giúp đảm bảo một tương lai ổn định và an toàn cho người dân và quốc gia.Kết luận: Việc chuyển nhượng đất quốc phòng cấp cho quân nhân không chỉ phụ thuộc vào quyền lợi cá nhân mà còn liên quan mật thiết tới lợi ích, an ninh và sự ổn định của quốc gia. Những quy định và hạn chế trong vấn đề này đều xuất phát từ nguyên tắc bảo vệ quốc gia và tạo điều kiện tốt nhất cho những người lính. Mọi quyết định liên quan đến đất đai, đặc biệt là đất quốc phòng, đều cần sự cẩn trọng và phải dựa trên lợi ích chung của cả xã hội.