
XÂY NHÀ TRÊN ĐẤT QUỐC PHÒNG CÓ ĐƯỢC KHÔNG
Trong quá trình phát triển đô thị và nhu cầu an cư lạc nghiệp của con người, câu hỏi về việc có được xây nhà trên đất quốc phòng không luôn là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Đất quốc phòng có một ý nghĩa đặc biệt trong việc đảm bảo an ninh và quốc phòng cho đất nước, nhưng việc sử dụng đất này cho mục đích dân cư liệu có phù hợp? Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, việc tham khảo các thủ tục pháp luật liên quan đến việc sử dụng đất là điều cần thiết.
1.Đất quốc phòng là gì?
Tại Việt Nam, theo pháp luật về đất đai hiện hành, không có văn bản pháp luật cụ thể nào định rõ khái niệm về đất quốc phòng. Tuy nhiên, dựa trên các quy định của Luật Đất đai và theo quy định tại khoản 1 điều 3 thông tư số 35/2009/TT-BQP, đất quốc phòng là loại đất được Nhà nước giao cho các đơn vị và tổ chức quốc phòng. Mục tiêu của việc giao đất này là để phục vụ quốc phòng, cùng với việc thực hiện xây dựng và phát triển kinh tế hoặc đạt các mục tiêu quốc phòng khác theo định hướng của Nhà nước.
2.Đặc điểm của đất quốc phòng
Đất quốc phòng chủ yếu dành cho các hoạt động liên quan đến quân sự và an ninh quốc gia. Dưới đây là những đặc điểm chính về đất quốc phòng:
Chức năng và ứng dụng: Đất quốc phòng dùng để thiết lập các cơ sở quân sự như cảng quân sự, công trình phòng thủ, kho tàng vũ trang, bãi thử nghiệm và trường bắn.
Người sử dụng: Các đơn vị quân sự là những người trực tiếp sử dụng và quản lý đất quốc phòng.
Mục đích sử dụng: Nó được dùng làm căn cứ quân sự, xây dựng công trình phòng thủ, trận địa và các cơ sở quân sự khác. Đôi khi, đất này còn dùng cho những mục tiêu quốc phòng đặc biệt hoặc dành cho việc xây dựng nhà công vụ của lực lượng vũ trang.
Quản lý và chuyển nhượng: Nếu một đơn vị quân sự đang sử dụng một khu vực không nằm trong kế hoạch đất quốc phòng, đất đó có thể được chuyển giao cho địa phương theo luật pháp.
Phân loại đất: Đất quốc phòng không thuộc loại đất nông nghiệp, theo Điều 10 của Luật Đất đai năm 2013.
Quy định sử dụng: Khi sử dụng đất quốc phòng, cần tuân thủ kế hoạch và quy hoạch đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
Như vậy, đất quốc phòng chủ yếu được sử dụng cho mục tiêu quân sự và an ninh, với các quy định và quy hoạch riêng biệt.
3. Mục đích sử dụng đất quốc phòng
Theo Điều 61 của Luật đất đai 2013, đất quốc phòng được thu hồi và sử dụng với các mục tiêu như sau:
- Đặt trụ sở đóng quân và nơi làm việc;
- Xây dựng các căn cứ quân sự;
- Thiết lập công trình phòng thủ quốc gia, trận địa và các công trình quốc phòng, an ninh đặc biệt khác;
- Xây dựng ga và cảng quân sự;
- Triển khai các công trình liên quan đến công nghiệp, khoa học, công nghệ, văn hóa, và thể thao phục vụ quốc phòng, an ninh;
- Lập kho tàng cho lực lượng vũ trang nhân dân;
- Dùng làm bãi thử, trường bắn, và bãi hủy vũ khí;
- Xây dựng cơ sở đào tạo, trung tâm huấn luyện, bệnh viện và nhà an dưỡng cho lực lượng vũ trang;
- Xây dựng nhà công vụ cho lực lượng vũ trang nhân dân;
- Lập cơ sở giam giữ và giáo dục dưới sự quản lý của Bộ Quốc phòng và Bộ Công an.
4. Xây nhà trên đất quốc phòng có được không?
Theo Điều 61 Luật Đất đai 2013 và Nghị định 43/2014/NĐ-CP, đất quốc phòng được sử dụng để xây dựng nhà công vụ của lực lượng vũ trang nhân dân. Cụ thể, những đơn vị thuộc Bộ Quốc phòng và Bộ Công an có thể sử dụng đất quốc phòng để xây dựng nhà ở cho các đơn vị đóng quân, những công trình phòng thủ quốc gia và nhà công vụ dành cho lực lượng vũ trang. Thông tư 68/2017/TT-BQP giải thích rằng nhà ở công vụ trong Bộ Quốc phòng là những căn hộ khép kín dùng để bố trí cho cán bộ, nhân viên trong thời gian họ đảm nhiệm công tác. Các căn nhà này là tài sản của Nhà nước do Bộ Quốc phòng quản lý và sử dụng.
Vậy, đất quốc phòng được phép dùng để xây dựng, nhưng chỉ dành cho mục đích xây nhà công vụ.
5. Tiêu chuẩn xây nhà trên đất quốc phòng tại Việt Nam
– Tiêu chuẩn diện tích nhà ở (Điều 6 Thông tư 68/2017/TT-BQP):
Nhà biệt thự:
- Tối đa 3 tầng.
- Diện tích đất: 350 m^2 - 500 m^2.
- Loại A: Đất 450-500 m^2, sử dụng 300-350 m^2.
- Loại B: Đất 350-400 m^2, sử dụng 250-300 m^2.
Nhà liền kề:
- Diện tích đất: 80 m^2 - 150 m^2.
- Loại C: Đất 120-150 m^2, sử dụng 150-170 m^2.
- Loại D: Đất 80-120 m^2, sử dụng 100-120 m^2.
Căn hộ chung cư khu vực đô thị:
- Diện tích sử dụng: 25 m^2 - 160 m^2.
- Loại 1-5 với diện tích sử dụng tăng dần từ 25 m^2 đến 160 m^2.
Căn nhà khu vực nông thôn:
- Diện tích sử dụng: 25 m^2 - 90 m^2.
- Loại 1-4 với diện tích sử dụng tăng dần từ 25 m^2 đến 90 m^2.
– Tiêu chuẩn sử dụng nhà ở (Điều 7 Thông tư 68/2017/TT-BQP):
- Biệt thự A dành cho ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương.
- Biệt thự B cho cán bộ Đại tướng.
- Và nhiều tiêu chuẩn khác dựa vào quân hàm.
– Tiêu chuẩn trang bị nội thất (Điều 8 Thông tư 68/2017/TT-BQP):
- Trang bị nội thất cơ bản tuỳ thuộc vào mục đích và nguồn tài chính.
- Trang bị cho biệt thự và căn hộ đô thị: Bàn ghế, máy lạnh, tủ lạnh, bếp, máy giặt, bình nóng lạnh, vv.
- Định mức kinh phí: Biến động từ 120 triệu đến 250 triệu tùy loại nhà.
- Trang bị cho nhà nông thôn: Máy điều hòa, bàn ghế, tủ lạnh, bếp, máy giặt, vv.
- Định mức kinh phí: Biến động từ 75 triệu đến 120 triệu tùy loại nhà.
6.Thẩm quyền quản lý đất quốc phòng
Theo Khoản 2 Điều 148 Luật Đất đai 2013, thẩm quyền quản lý đất dành cho mục đích quốc phòng, an ninh được phân chia như sau:
Đất sử dụng cho mục đích quốc phòng, an ninh thuộc phạm vi quản lý hành chính của một địa phương sẽ được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quản lý.
Trong quá trình lập kế hoạch và quy hoạch về sử dụng đất này, Bộ Quốc phòng và Bộ Công an có trách nhiệm hợp tác với Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Mục tiêu là đảm bảo việc sử dụng đất đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế-xã hội cũng như tăng cường quốc phòng và an ninh. Các bộ này cũng chịu trách nhiệm kiểm tra và xác định ranh giới của đất sử dụng cho mục đích trên, cũng như xác định vị trí và diện tích đất không còn nhu cầu sử dụng hoặc sử dụng sai mục đích, sau đó bàn giao cho địa phương quản lý và sử dụng.
Kết luận:
Sau khi tìm hiểu và phân tích, việc xây nhà trên đất quốc phòng không chỉ liên quan đến nhu cầu cư trú của mỗi cá nhân mà còn đảm bảo sự an toàn và bảo vệ lợi ích quốc gia. Đối với những ai đang cân nhắc vấn đề này, việc tham khảo và tuân theo đúng các thủ tục pháp luật là điều vô cùng quan trọng. Chỉ khi đảm bảo sự tuân thủ và phối hợp chặt chẽ giữa nhu cầu cá nhân và lợi ích quốc gia, chúng ta mới có thể tìm được giải pháp tốt nhất cho vấn đề xây nhà trên đất quốc phòng.
